Hướng dẫn

Tác Động Của Làn Sóng Chuyển Đổi Số Đến Ngành Tài Chính, Ngân Hàng Ở Việt Nam

Tóm tắt

Nghiên cứu này đi sâu vào tác động sâu rộng của chuyển đổi số đối với ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam, một quá trình mang tính cách mạng đang tái định hình cấu trúc và phương thức hoạt động của ngành. Chuyển đổi số, với cốt lõi là việc tích hợp các công nghệ số tiên tiến như Trí tuệ Nhân tạo (AI), chuỗi khối (blockchain) và điện toán đám mây, không chỉ thay đổi cách thức các ngân hàng quản lý hoạt động nội bộ mà còn cách họ tương tác và cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Nghiên cứu xác định các động lực chính thúc đẩy quá trình chuyển đổi này, bao gồm nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng về dịch vụ tiện lợi và nhanh chóng, áp lực cạnh tranh từ các công ty công nghệ tài chính (Fintech) mới nổi, và các chính sách khuyến khích chuyển đổi số từ chính phủ. Bên cạnh việc phân tích các động lực, nghiên cứu còn đánh giá một cách toàn diện các cơ hội và thách thức mà chuyển đổi số mang lại cho ngành. Trong số các cơ hội, tài chính toàn diện, sự xuất hiện của các công nghệ mới nổi và khả năng hợp tác quốc tế được nhấn mạnh. Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra những thách thức không nhỏ như rủi ro an ninh mạng gia tăng, hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ và những khó khăn về nguồn nhân lực có kỹ năng số. Dựa trên những phân tích này, nghiên cứu đề xuất các giải pháp chính sách cụ thể, hướng tới sự phát triển bền vững của ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam trong kỷ nguyên số. Các khuyến nghị tập trung vào việc hoàn thiện khung pháp lý, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và nâng cao nhận thức về an toàn giao dịch số cho khách hàng. Nghiên cứu kết luận rằng, chuyển đổi số là một cơ hội vàng để ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam nâng cao hiệu quả, mở rộng phạm vi dịch vụ và hội nhập quốc tế, nhưng để tận dụng tối đa cơ hội này, cần có sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ giữa Nhà nước, các tổ chức tài chính và cộng đồng.

Nội dung chính

1. Tổng quan về chuyển đổi số trong ngành tài chính – ngân hàng

1.1. Khái niệm và động lực thúc đẩy

Chuyển đổi số trong ngành tài chính – ngân hàng là quá trình tích hợp sâu rộng các công nghệ số vào mọi khía cạnh hoạt động của tổ chức, từ quy trình nghiệp vụ, mô hình kinh doanh đến trải nghiệm khách hàng. Đây không chỉ đơn thuần là việc số hóa các quy trình hiện có mà còn là sự thay đổi mang tính chiến lược, hướng tới việc tạo ra giá trị mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường. Các công nghệ cốt lõi của chuyển đổi số trong ngành ngân hàng bao gồm:

  • Trí tuệ Nhân tạo (AI): Ứng dụng AI trong phân tích dữ liệu lớn, tự động hóa quy trình, nhận diện khuôn mặt, chatbot hỗ trợ khách hàng, và dự báo rủi ro tín dụng.
  • Chuỗi khối (Blockchain): Sử dụng blockchain để tăng cường tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả trong các giao dịch tài chính, hợp đồng thông minh, và quản lý danh tính số.
  • Điện toán đám mây: Chuyển dịch hạ tầng công nghệ lên đám mây giúp giảm chi phí, tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng và bảo mật dữ liệu.
  • Dữ liệu lớn (Big Data) và Phân tích dữ liệu (Data Analytics): Khai thác dữ liệu lớn để hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, cá nhân hóa dịch vụ, quản lý rủi ro và đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu.
  • Internet vạn vật (IoT): Kết nối các thiết bị và hệ thống để thu thập dữ liệu thời gian thực, tối ưu hóa hoạt động và cung cấp dịch vụ dựa trên ngữ cảnh.
  • Giao diện lập trình ứng dụng mở (Open API): Cho phép các ngân hàng và Fintech hợp tác, chia sẻ dữ liệu và dịch vụ, tạo ra hệ sinh thái tài chính mở.

Quá trình chuyển đổi số trong ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam được thúc đẩy bởi nhiều động lực mạnh mẽ, xuất phát từ cả bên trong và bên ngoài ngành:

  • Nhu cầu khách hàng: Khách hàng ngày nay, đặc biệt là thế hệ trẻ, ngày càng quen thuộc và mong muốn sử dụng các dịch vụ ngân hàng số tiện lợi, nhanh chóng và có tính cá nhân hóa cao. Theo thống kê, Việt Nam có tỷ lệ người trưởng thành sử dụng tài khoản ngân hàng cao, lên đến 87%, với 180 triệu tài khoản và 138 triệu thẻ đang hoạt động [2]. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và internet đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến và di động. Khách hàng mong muốn có thể thực hiện các giao dịch ngân hàng mọi lúc, mọi nơi, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các chi nhánh truyền thống.
  • Cạnh tranh từ Fintech: Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các công ty Fintech đã tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với các ngân hàng truyền thống. Các Fintech, với lợi thế về công nghệ, sự linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường, đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần trong một số lĩnh vực như thanh toán điện tử (ví điện tử MoMo, ZaloPay), cho vay ngang hàng (P2P Lending) và các dịch vụ tài chính số khác [3]. Để duy trì và tăng cường vị thế cạnh tranh, các ngân hàng buộc phải đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ để cải thiện dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
  • Chính sách quốc gia: Chính phủ Việt Nam đã xác định chuyển đổi số là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế – xã hội. Quyết định 749/QĐ-TTg phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” và Quyết định 810/QĐ-NHNN năm 2021 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về Kế hoạch Chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, đã tạo ra khung pháp lý và định hướng rõ ràng cho quá trình chuyển đổi số trong ngành ngân hàng [4, 5]. Mục tiêu đến năm 2025 là 80% dịch vụ ngân hàng được số hóa, và tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt tăng lên đáng kể. Các chính sách này không chỉ tạo động lực mà còn cung cấp nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết cho các ngân hàng trong quá trình chuyển đổi số.

    Ở đây có nhắc đến chính sách của nhà nước. Bạn có thể tham khảo thêm về khai niệm về chính sách

1.2. Lộ trình chuyển đổi số

Lộ trình chuyển đổi số của ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam có thể được chia thành ba giai đoạn chính, phản ánh sự phát triển theo chiều sâu và mức độ phức tạp của quá trình này:

  • Giai đoạn 1 (2015-2020): Số hóa giao dịch cơ bản: Giai đoạn đầu tập trung vào việc số hóa các giao dịch ngân hàng cơ bản, nhằm cung cấp các kênh giao dịch trực tuyến và giảm tải cho các chi nhánh truyền thống. Các dịch vụ như Internet Banking, SMS Banking, Mobile Banking phiên bản sơ khai được triển khai rộng rãi [6]. Trong giai đoạn này, các ngân hàng chủ yếu tập trung vào việc đưa các dịch vụ truyền thống lên nền tảng số, cải thiện trải nghiệm giao dịch trực tuyến cho khách hàng.
  • Giai đoạn 2 (2021-2025): Phát triển ngân hàng số toàn diện, tích hợp AI và dữ liệu lớn: Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ sang mô hình ngân hàng số toàn diện. Các ngân hàng bắt đầu tích hợp các công nghệ tiên tiến như AI, dữ liệu lớn, điện toán đám mây vào hoạt động, không chỉ trong giao dịch mà còn trong quản trị rủi ro, marketing, và phát triển sản phẩm [1]. Ngân hàng số không chỉ là một kênh giao dịch mà trở thành một mô hình kinh doanh mới, tập trung vào trải nghiệm khách hàng số, dịch vụ cá nhân hóa và tự động hóa quy trình.
  • Giai đoạn 3 (2026-2030): Xây dựng hệ sinh thái tài chính mở (Open Banking), kết nối đa ngành: Giai đoạn tiếp theo hướng tới việc xây dựng hệ sinh thái tài chính mở, trong đó các ngân hàng không chỉ cung cấp dịch vụ riêng lẻ mà còn kết nối và tích hợp với các ngành khác như thương mại điện tử, viễn thông, bảo hiểm, và các dịch vụ công [7]. Open Banking, thông qua việc sử dụng API mở, cho phép chia sẻ dữ liệu và dịch vụ giữa các tổ chức tài chính và bên thứ ba, tạo ra một hệ sinh thái dịch vụ tài chính phong phú và liền mạch. Mục tiêu là tạo ra trải nghiệm khách hàng toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu tài chính và phi tài chính của khách hàng trên một nền tảng duy nhất.

    Bạn có thể tìm hiểu thêm về vai trò của các chủ thể tham gia thương mại điện tử để hiểu rõ hơn về sự tương tác này.

2. Tác động của chuyển đổi số đến ngành ngân hàng

2.1. Cải thiện hiệu quả hoạt động

Chuyển đổi số mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu quả hoạt động cho các ngân hàng, thông qua nhiều cơ chế khác nhau:

  • Giảm chi phí: Tự động hóa các quy trình nghiệp vụ, từ xử lý giao dịch, phê duyệt tín dụng đến chăm sóc khách hàng, giúp giảm đáng kể chi phí vận hành. Ví dụ, việc triển khai ứng dụng Biz MBBank của MBBank đã giúp ngân hàng này cắt giảm 40% nhân sự giao dịch truyền thống, đồng thời nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng doanh nghiệp [2]. Ước tính, tự động hóa có thể giúp giảm đến 30% chi phí vận hành của ngân hàng.
  • Tăng tốc xử lý: Các giao dịch trực tuyến, đặc biệt là qua Mobile Banking, được xử lý nhanh chóng, gần như tức thì. Ví dụ, giao dịch chuyển tiền qua Mobile Banking chỉ mất trung bình 3 giây, so với 15 phút khi thực hiện tại quầy giao dịch truyền thống [3]. Điều này không chỉ nâng cao sự hài lòng của khách hàng mà còn giúp ngân hàng xử lý được số lượng giao dịch lớn hơn trong thời gian ngắn hơn.
  • Phân tích dữ liệu và quản lý rủi ro: Ứng dụng AI và phân tích dữ liệu lớn giúp ngân hàng khai thác tối đa giá trị từ dữ liệu khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh hơn, quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Ví dụ, các ngân hàng sử dụng AI để dự báo rủi ro tín dụng, phát hiện gian lận, và cá nhân hóa các biện pháp quản lý rủi ro. Việc sử dụng AI trong quản lý rủi ro tín dụng đã giúp giảm tỷ lệ nợ xấu trung bình 25% [7].

    Để hiểu rõ hơn về quá trình này, bạn có thể tham khảo bài viết về bản chất, vai trò và chức năng của quyết định trong quản trị.

2.2. Thay đổi mô hình dịch vụ

Chuyển đổi số đang làm thay đổi căn bản mô hình dịch vụ của ngành ngân hàng, tạo ra những hình thức dịch vụ mới, tiện lợi và cá nhân hóa hơn:

  • Ngân hàng số: Mô hình ngân hàng số (Digital Bank) hoặc ngân hàng thuần số (Neobank) ra đời, hoạt động hoàn toàn trên nền tảng số, không có chi nhánh vật lý truyền thống. Các ngân hàng số cung cấp dịch vụ 24/7, thủ tục đơn giản, nhanh chóng, và chi phí thấp hơn. Ví dụ điển hình là TPBank LiveBank, cho phép khách hàng mở tài khoản bằng video call và xử lý 90% yêu cầu dịch vụ một cách tự động [2].
  • Sản phẩm cá nhân hóa: Dữ liệu lớn và AI cho phép ngân hàng hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của từng khách hàng, từ đó cung cấp các sản phẩm và dịch vụ được cá nhân hóa cao. Ví dụ, Techcombank sử dụng machine learning để đề xuất các gói vay phù hợp với thu nhập, lịch sử giao dịch và nhu cầu tài chính của từng khách hàng [8]. Sản phẩm cá nhân hóa không chỉ tăng cường trải nghiệm khách hàng mà còn giúp ngân hàng tăng doanh thu và lòng trung thành của khách hàng.
  • Hệ sinh thái tích hợp: Ngân hàng ngày càng tích hợp dịch vụ của mình vào các hệ sinh thái số khác, tạo ra trải nghiệm liền mạch và tiện lợi cho khách hàng. Ví dụ, Vietcombank kết nối dịch vụ ngân hàng với thanh toán hóa đơn điện, nước, viễn thông, mua sắm trực tuyến, và các dịch vụ khác [5]. Hệ sinh thái tích hợp giúp ngân hàng mở rộng phạm vi dịch vụ, tiếp cận khách hàng mới và tăng cường giá trị gia tăng cho khách hàng hiện tại.

    Bạn có thể tham khảo thêm về định nghĩa Marketing và quản trị marketing để hiểu rõ hơn về quá trình này.

2.3. Tác động đến nhân lực

Chuyển đổi số có tác động sâu sắc đến cơ cấu và yêu cầu về nhân lực trong ngành ngân hàng:

  • Cơ cấu lao động thay đổi: Nhu cầu về nhân viên giao dịch truyền thống tại các chi nhánh giảm xuống do các giao dịch ngày càng được thực hiện trực tuyến. Dự báo đến năm 2025, khoảng 50% nhân viên giao dịch truyền thống sẽ chuyển sang các vị trí mới, tập trung vào phân tích dữ liệu, quản trị rủi ro, tư vấn tài chính số và phát triển sản phẩm số [9]. Ngành ngân hàng sẽ cần nhiều hơn các chuyên gia về công nghệ, dữ liệu, và an ninh mạng.
  • Yêu cầu kỹ năng mới: Chuyển đổi số đòi hỏi nhân lực ngân hàng phải có những kỹ năng mới, đặc biệt là kỹ năng số, kỹ năng phân tích dữ liệu, kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp và kỹ năng tương tác với công nghệ. Theo khảo sát, 65% ngân hàng ưu tiên tuyển dụng nhân sự có chứng chỉ về AI, blockchain và các công nghệ số khác [10]. Đào tạo và tái đào tạo nhân lực là một yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công của quá trình chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.

    Ở đây có nhắc đến đào tạo nhân lực, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm về giáo dục và đào tạo.

3. Thách thức trong chuyển đổi số

3.1. Rủi ro an ninh mạng

Chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng rủi ro an ninh mạng cho ngành ngân hàng.

  • Tấn công mạng gia tăng: Số lượng và mức độ tinh vi của các cuộc tấn công mạng vào hệ thống ngân hàng ngày càng tăng. Năm 2024, Việt Nam ghi nhận 12,000 vụ tấn công mạng vào hệ thống ngân hàng, tăng 45% so với năm 2023 [1]. Các hình thức tấn công phổ biến bao gồm tấn công ransomware, tấn công DDoS, tấn công phishing, và tấn công vào các lỗ hổng bảo mật của hệ thống.
  • Lỗ hổng công nghệ: Nhiều ứng dụng Mobile Banking và hệ thống ngân hàng trực tuyến vẫn còn tồn tại các lỗ hổng bảo mật, tạo điều kiện cho tin tặc xâm nhập và đánh cắp thông tin, tiền bạc của khách hàng. Theo thống kê, 30% ứng dụng Mobile Banking tại Việt Nam chưa đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS [6]. Việc đảm bảo an ninh mạng là một thách thức lớn, đòi hỏi các ngân hàng phải liên tục đầu tư vào công nghệ bảo mật, nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho nhân viên và khách hàng.

3.2. Hạ tầng công nghệ

Hạ tầng công nghệ lạc hậu và chi phí đầu tư lớn là những thách thức đáng kể trong quá trình chuyển đổi số của ngành ngân hàng Việt Nam.

  • Hệ thống legacy: Nhiều ngân hàng vẫn đang sử dụng hệ thống core banking cũ kỹ (legacy systems) từ những năm 2000, khó tích hợp với các công nghệ mới [4]. Hệ thống legacy không chỉ hạn chế khả năng ứng dụng công nghệ mới mà còn gây ra nhiều vấn đề về hiệu suất, bảo trì và an ninh.
  • Chi phí đầu tư lớn: Việc nâng cấp hạ tầng công nghệ, triển khai các giải pháp số đòi hỏi các ngân hàng phải đầu tư nguồn vốn lớn. Ước tính, mỗi ngân hàng cần đầu tư từ 50 đến 100 triệu USD mỗi năm để nâng cấp hạ tầng công nghệ phục vụ chuyển đổi số [11]. Đây là một gánh nặng tài chính không nhỏ, đặc biệt đối với các ngân hàng nhỏ và vừa.

3.3. Khó khăn về nhân lực

Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng số và văn hóa tổ chức chưa sẵn sàng cho chuyển đổi số là những rào cản quan trọng.

  • Thiếu chuyên gia: Ngành ngân hàng đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt trầm trọng chuyên gia về công nghệ thông tin, AI, dữ liệu lớn, an ninh mạng và các lĩnh vực công nghệ số khác. Chỉ có khoảng 15% lao động trong ngành ngân hàng có kỹ năng số nâng cao [10]. Việc thu hút và giữ chân nhân tài công nghệ là một bài toán khó đối với các ngân hàng.
  • Văn hóa tổ chức: Một bộ phận lãnh đạo và nhân viên ngân hàng vẫn còn thiếu hiểu biết về công nghệ số, chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng và lợi ích của chuyển đổi số. Theo khảo sát, 40% lãnh đạo ngân hàng từ chối ứng dụng AI do thiếu hiểu biết và lo ngại về rủi ro [9]. Thay đổi văn hóa tổ chức, tạo ra môi trường khuyến khích đổi mới sáng tạo và chấp nhận rủi ro là một quá trình dài hơi và phức tạp.

4. Cơ hội và xu hướng phát triển

4.1. Tài chính toàn diện

Chuyển đổi số mở ra cơ hội lớn để thúc đẩy tài chính toàn diện, giúp nhiều người dân, đặc biệt là ở vùng sâu vùng xa và những người có thu nhập thấp, tiếp cận các dịch vụ tài chính ngân hàng.

  • Tiếp cận vùng sâu vùng xa: Các dịch vụ ngân hàng số, đặc biệt là Mobile Banking và thanh toán di động, giúp vượt qua rào cản về địa lý, mở rộng phạm vi tiếp cận dịch vụ ngân hàng đến các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa, nơi mà hạ tầng chi nhánh truyền thống còn hạn chế. Dự án QR Code quốc gia đã giúp 8 triệu người dân nông thôn tiếp cận các dịch vụ ngân hàng số [3].
  • Microfinance 4.0: Ứng dụng AI và dữ liệu lớn trong lĩnh vực tài chính vi mô (microfinance) giúp các tổ chức tài chính đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng có thu nhập thấp một cách hiệu quả hơn, từ đó mở rộng cơ hội vay vốn cho nhóm đối tượng này. Ví dụ, FE Credit sử dụng AI để đánh giá tín dụng khách hàng thu nhập thấp, giúp tăng 30% doanh số cho vay [7].

4.2. Công nghệ mới nổi

Sự phát triển của các công nghệ mới nổi như blockchain và metaverse mở ra những hướng đi mới cho ngành ngân hàng.

  • Blockchain và tiền kỹ thuật số: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đang thử nghiệm đồng tiền số quốc gia (CBDC) dựa trên công nghệ blockchain, dự kiến triển khai vào năm 2026 [5]. CBDC có thể mang lại nhiều lợi ích như tăng cường hiệu quả thanh toán, giảm chi phí giao dịch, và thúc đẩy tài chính toàn diện.
  • Metaverse Banking: Một số ngân hàng trên thế giới, trong đó có Techcombank tại Việt Nam, đã bắt đầu thử nghiệm mô hình chi nhánh ngân hàng ảo trong metaverse [11]. Metaverse Banking cho phép khách hàng tương tác với ngân hàng trong môi trường 3D ảo, mang lại trải nghiệm mới lạ và hấp dẫn, đặc biệt đối với thế hệ trẻ.

    Ở đây có nhắc đến metaverse. Bạn có thể đọc bài khai niệm yếu ngoại vi để hiểu rõ hơn về cách metaverse có thể tác động đến hệ thống ngân hàng.

4.3. Hợp tác quốc tế

Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi số của ngành ngân hàng Việt Nam.

  • Liên kết ASEAN: Việt Nam đang tham gia vào các sáng kiến hợp tác khu vực ASEAN trong lĩnh vực thanh toán số, ví dụ như hệ thống thanh toán xuyên biên giới Quick Response (QR) giữa Việt Nam, Thái Lan và Campuchia [3]. Hợp tác khu vực giúp thúc đẩy thương mại và đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho du lịch và giao dịch quốc tế.

    Nếu bạn quan tâm đến khái niệm du lịch và cách nó được thúc đẩy thông qua hợp tác quốc tế, bạn có thể tìm hiểu thêm ở đây.

  • Tiêu chuẩn toàn cầu: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về an ninh thông tin, quản lý rủi ro và chất lượng dịch vụ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín của các ngân hàng Việt Nam trên thị trường quốc tế. Hiện tại, 15 ngân hàng Việt Nam đã đạt chứng chỉ ISO 27001 về an ninh thông tin [12].

5. Khuyến nghị chính sách

5.1. Đối với Nhà nước

Để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số ngành ngân hàng một cách hiệu quả và bền vững, Nhà nước cần đóng vai trò dẫn dắt và tạo điều kiện thuận lợi thông qua các chính sách và hành động cụ thể:

  • Hoàn thiện khung pháp lý: Ban hành Luật Ngân hàng số, quy định rõ các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động ngân hàng số, bảo vệ dữ liệu khách hàng, quản lý rủi ro và an ninh mạng [5]. Khung pháp lý rõ ràng và minh bạch sẽ tạo niềm tin cho các ngân hàng và khách hàng, khuyến khích đầu tư và đổi mới trong lĩnh vực ngân hàng số.
  • Đầu tư hạ tầng: Phát triển hạ tầng công nghệ quốc gia, bao gồm trung tâm dữ liệu quốc gia đạt chuẩn Tier IV, mạng lưới viễn thông tốc độ cao và hệ thống định danh số quốc gia [6]. Hạ tầng công nghệ vững chắc là nền tảng cho sự phát triển của ngân hàng số và các dịch vụ tài chính số.
  • Hỗ trợ đào tạo nhân lực: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ số, đặc biệt là AI, dữ liệu lớn, an ninh mạng và blockchain. Khuyến khích hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong việc đào tạo và phát triển nhân lực số.

5.2. Đối với ngân hàng

Các ngân hàng cần chủ động và tích cực triển khai các giải pháp chuyển đổi số, tập trung vào các lĩnh vực then chốt:

  • Chiến lược đào tạo và phát triển nhân lực: Xây dựng chiến lược đào tạo và tái đào tạo nhân lực toàn diện, tập trung vào nâng cao kỹ năng số cho toàn bộ nhân viên. Hợp tác với các trường đại học, trung tâm đào tạo công nghệ để đào tạo chuyên sâu về AI, dữ liệu lớn và các công nghệ số khác.
  • Hợp tác Fintech: Tăng cường hợp tác với các công ty Fintech để tận dụng lợi thế công nghệ và sự sáng tạo của Fintech, đồng thời mở rộng hệ sinh thái dịch vụ tài chính. Xây dựng mô hình API mở (Open API) để tích hợp dịch vụ của ngân hàng với các đối tác Fintech [4].
  • Tăng cường an ninh mạng: Đầu tư mạnh mẽ vào các giải pháp an ninh mạng tiên tiến, thường xuyên kiểm tra và đánh giá lỗ hổng bảo mật, nâng cao năng lực phòng chống tấn công mạng. Xây dựng hệ thống giám sát an ninh mạng 24/7 và đội ngũ chuyên gia an ninh mạng chuyên nghiệp.

    Bạn có thể tìm hiểu thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại để hiểu rõ hơn về nguồn lực tài chính cho các giải pháp này.

5.3. Đối với khách hàng

Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của chuyển đổi số ngành ngân hàng. Cần nâng cao nhận thức và khuyến khích khách hàng sử dụng các dịch vụ ngân hàng số một cách an toàn và hiệu quả:

  • Nâng cao nhận thức về an toàn giao dịch số: Triển khai các chiến dịch truyền thông, giáo dục cộng đồng về an toàn giao dịch số, cảnh báo về các rủi ro và hướng dẫn các biện pháp phòng tránh.
  • Khuyến khích sử dụng dịch vụ số: Cung cấp các ưu đãi, khuyến mãi cho khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số, ví dụ như miễn phí giao dịch trực tuyến cho người cao tuổi, giảm phí dịch vụ cho các giao dịch qua Mobile Banking. Tạo điều kiện thuận lợi để khách hàng tiếp cận và sử dụng các dịch vụ ngân hàng số một cách dễ dàng và an toàn.

Kết luận

Chuyển đổi số đã và đang tạo ra một bước ngoặt lịch sử trong ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam. Quá trình này mang lại những cơ hội to lớn để nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện trải nghiệm khách hàng, và mở rộng phạm vi dịch vụ. Tuy nhiên, chuyển đổi số cũng đặt ra những thách thức không nhỏ về an ninh mạng, hạ tầng công nghệ và nguồn nhân lực. Để tận dụng tối đa cơ hội và vượt qua thách thức, cần có sự phối hợp đồng bộ và chặt chẽ giữa Nhà nước, các ngân hàng, các công ty Fintech và cộng đồng. Trong giai đoạn 5 năm tới, ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam cần tập trung vào ba trụ cột chính: Công nghệ an toàn, Nhân lực chất lượngDịch vụ cá nhân hóa. Với sự nỗ lực và quyết tâm của tất cả các bên liên quan, ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam có thể đạt được mục tiêu trở thành một trung tâm tài chính số hàng đầu trong khu vực ASEAN, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

Tài liệu tham khảo

[1] https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/kinh-te/-/2018/851702/chuyen-doi-so-nganh-ngan-hang-
-thich-ung-va-phat-trien-trong-boi-canh-hien-nay.aspx

[2] https://base.vn/blog/chuyen-doi-so-nganh-ngan-hang/

[3] https://thitruongtaichinhtiente.vn/chuyen-doi-so-nganh-ngan-hang-gop-phan-day-nhanh-thanh-toan-k
hong-dung-tien-mat-trong-nen-kinh-te-62963.html

[4] https://thitruongtaichinhtiente.vn/xu-huong-chuyen-doi-so-trong-nganh-ngan-hang-tai-cac-nuoc-tren-
the-gioi-va-viet-nam-64320.html

[5] https://www.xaydungdang.org.vn/nghi-quyet-va-cuoc-song/nganh-ngan-hang-trong-tien-trinh-day-m
anh-chuyen-doi-so-quoc-gia-21895

[6] https://tapchinganhang.gov.vn/xu-huong-cong-nghe-so-trong-linh-vuc-ngan-hang-va-nhung-yeu-cau
-dat-ra-doi-voi-he-thong-ngan-hang-thuong-mai-viet-nam-10595.html

[7] https://cafef.vn/tai-chinh-so-ben-vung-dong-luc-moi-cho-nganh-ngan-hang-tai-chinh-viet-nam-1882
40918190107399.chn

[8] https://www.reddit.com/r/TroChuyenLinhTinh/comments/149rntk/bong_bóng_bđs_và_hậu_quả/

[9] https://hvnh.edu.vn/medias/tapchi/vi/01.2023/system/archivedate/3e39a322_2441 Nguyen Van Thuy so
248 249 thang 1 va 2 nam 2023.pdf

[10] https://kinhtevadubao.vn/chuyen-doi-so-trong-nganh-tai-chinh-o-viet-nam-thuc-trang-va-mot-so-giai
-phap-30448.html

[11] https://onesme.vn/blog/tin-tuc-su-kien/chuyen-doi-so-ngan-hang.html

[12] https://thitruongtaichinhtiente.vn/kinh-nghiem-quoc-te-ve-nang-cao-chat-luong-ngan-hang-so-tren-th
e-gioi-va-bai-hoc-cho-viet-nam-61422.html

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *