Nghiên cứuTin chuyên ngành

Thách Thức Trong Chuyển Đổi Số Ngành Ngân Hàng Việt Nam

Chuyển Đổi Số Ngành Ngân Hàng Việt Nam: Thách Thức và Giải Pháp

Tóm tắt

Nghiên cứu này đi sâu vào phân tích các thách thức mang tính hệ thống đang cản trở quá trình chuyển đổi số trong ngành ngân hàng Việt Nam. Bên cạnh những lợi ích to lớn mà số hóa mang lại, ngành ngân hàng đang phải đối mặt với một loạt các vấn đề phức tạp, từ rủi ro an ninh mạng ngày càng gia tăng và hạ tầng công nghệ lạc hậu, đến tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, hành lang pháp lý chưa hoàn thiện, sự phân hóa trong khả năng tiếp cận dịch vụ số, và áp lực cạnh tranh khốc liệt từ các công ty fintech và Big Tech. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu và bằng chứng thực tế đến năm 2025 để làm rõ các thách thức này, đồng thời đề xuất một số giải pháp đa chiều và toàn diện. Các giải pháp tập trung vào việc tăng cường an ninh mạng thông qua xây dựng trung tâm an ninh mạng quốc gia, thúc đẩy hợp tác công tư để phát triển hạ tầng và nền tảng số nội địa, và đổi mới chương trình đào tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực số. Mục tiêu là đảm bảo quá trình chuyển đổi số diễn ra một cách bền vững, an toàn, và hiệu quả, giúp ngành ngân hàng Việt Nam không chỉ bắt kịp xu hướng toàn cầu mà còn vươn lên trở thành trung tâm fintech của khu vực ASEAN. Đặc biệt, năm 2024 đã chứng kiến sự gia tăng đáng báo động của các vụ tấn công mạng nhắm vào hệ thống ngân hàng Việt Nam, cùng với nhiều vấn đề nghiêm trọng khác liên quan đến bảo mật dữ liệu và tuân thủ các quy định pháp lý, càng làm nổi bật tính cấp thiết của việc giải quyết các thách thức này.

Nội dung chính

Chuyển đổi số đang tạo ra một cuộc cách mạng sâu rộng trong ngành ngân hàng Việt Nam, mang lại tiềm năng to lớn để nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện trải nghiệm khách hàng và mở rộng phạm vi dịch vụ. Tuy nhiên, hành trình chuyển đổi này không trải đầy hoa hồng mà chứa đựng vô vàn thách thức. Nghiên cứu này xác định và phân tích sáu nhóm thách thức chính, được xem là rào cản hệ thống, đang kìm hãm tốc độ và hiệu quả của quá trình số hóa ngân hàng tại Việt Nam. Các thách thức này bao gồm:

1. Rủi ro an ninh mạng và bảo mật dữ liệu

Đây có lẽ là thách thức hàng đầu và cấp bách nhất đối với ngành ngân hàng trong quá trình chuyển đổi số. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào công nghệ số và dữ liệu trực tuyến đã mở ra nhiều cơ hội cho tội phạm mạng tấn công và khai thác.

1.1. Gia tăng tấn công mạng

Số lượng và mức độ tinh vi của các cuộc tấn công mạng vào hệ thống ngân hàng Việt Nam đang gia tăng đáng kể. Theo thống kê, năm 2024, Việt Nam đã ghi nhận 12.000 vụ tấn công mạng vào hệ thống ngân hàng, tăng 45% so với năm 2023. [1] Điều đáng lo ngại là các hình thức tấn công ngày càng đa dạng và phức tạp, từ các cuộc tấn công phishing nhằm đánh cắp thông tin đăng nhập, phát tán mã độc tấn công API để xâm nhập hệ thống, đến việc khai thác các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống điện toán đám mây mà nhiều ngân hàng đang sử dụng. [2]

Một ví dụ điển hình về hậu quả nghiêm trọng của tấn công mạng là vụ việc một ngân hàng lớn tại TP.HCM bị thiệt hại 20 tỷ đồng chỉ trong một vụ tấn công ransomware vào hệ thống core banking vào năm 2024. [3] Sự cố này không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và hoạt động của ngân hàng, gây ra sự lo lắng và mất niềm tin từ phía khách hàng.

1.2. Thách thức từ công nghệ mới nổi

Việc ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI)blockchain trong ngân hàng, dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng các điểm yếu về bảo mật. Ví dụ, việc sử dụng AI cho việc chấm điểm tín dụng đang trở nên phổ biến, nhưng có đến 40% ngân hàng sử dụng AI trong lĩnh vực này lại thiếu cơ chế kiểm soát bias trong thuật toán. [2] Điều này có thể dẫn đến những sai lệch trong đánh giá rủi ro tín dụng, gây ra những quyết định cho vay không chính xác và tiềm ẩn rủi ro nợ xấu.

Công nghệ sổ cái phân tán (DLT) hay blockchain, mặc dù được ca ngợi về tính minh bạch và bảo mật, nhưng cũng không hoàn toàn miễn nhiễm với các nguy cơ an ninh. Một lỗ hổng bảo mật đáng chú ý trong công nghệ blockchain là vấn đề xác thực đa chữ ký. Thực tế, khoảng 15% giao dịch qua blockchain có nguy cơ bị đánh cắp do các lỗ hổng liên quan đến xác thực đa chữ ký. [3] Điều này cho thấy rằng, việc áp dụng công nghệ mới đòi hỏi ngân hàng phải có sự hiểu biết sâu sắc và biện pháp bảo mật toàn diện để giảm thiểu rủi ro.

1.3. Thiếu hụt nguồn lực an ninh mạng

Một trong những nguyên nhân gốc rễ dẫn đến tình trạng an ninh mạng yếu kém trong ngành ngân hàng là sự thiếu hụt trầm trọng nguồn nhân lực an ninh mạng chất lượng cao. Hiện tại, chỉ có 12% nhân sự công nghệ thông tin (CNTT) trong ngành ngân hàng được đào tạo chuyên sâu về an ninh mạng. [2] Trong khi đó, nhu cầu về chuyên gia an ninh mạng được dự báo sẽ tăng 300% trong giai đoạn 2021-2025. [4]

Mức lương cho các vị trí an ninh mạng cấp cao, như Giám đốc An ninh Thông tin (CISO), có thể lên tới 800 triệu đồng/năm. [4] Tuy nhiên, ngay cả với mức lương hấp dẫn như vậy, tỷ lệ đáp ứng nhu cầu nhân sự cho vị trí này cũng chỉ đạt 35%, do thiếu hụt ứng viên đủ tiêu chuẩn và kinh nghiệm. [4] Sự thiếu hụt nhân lực an ninh mạng không chỉ làm suy yếu khả năng phòng thủ của ngân hàng trước các cuộc tấn công mạng, mà còn cản trở quá trình triển khai và vận hành các hệ thống bảo mật hiện đại.

2. Hạ tầng công nghệ lạc hậu và chi phí nâng cấp

Hạ tầng công nghệ đóng vai trò nền tảng cho quá trình chuyển đổi số. Tuy nhiên, nhiều ngân hàng Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng hạ tầng công nghệ lạc hậu, gây ra nhiều khó khăn trong việc triển khai các dịch vụ số và ứng dụng công nghệ mới.

2.1. Hệ thống core banking thế hệ cũ

Một vấn đề lớn là nhiều ngân hàng Việt Nam vẫn đang sử dụng hệ thống core banking được phát triển từ những năm 2000. Theo thống kê, có đến 60% ngân hàng Việt Nam vẫn còn sử dụng hệ thống core banking thế hệ cũ. [1] Các hệ thống này thường có kiến trúc lỗi thời, khả năng mở rộng hạn chế, và khó tích hợp với các nền tảng công nghệ mới như AI và big data. [5]

Việc nâng cấp hệ thống core banking là một quá trình tốn kém và phức tạp. Ví dụ, Vietcombank đã phải chi tới 70 triệu USD để nâng cấp hệ thống legacy trong vòng 3 năm, nhưng hiệu suất xử lý của hệ thống mới vẫn chưa bằng 50% so với hệ thống mới của TPBank, một ngân hàng đã đầu tư vào hệ thống core banking hiện đại hơn. [5] Điều này cho thấy rằng, việc duy trì và nâng cấp hệ thống core banking lạc hậu không chỉ tốn kém mà còn kém hiệu quả về mặt dài hạn.

2.2. Đầu tư công nghệ không đồng bộ

Một vấn đề khác là sự đầu tư công nghệ không đồng bộ trong ngành ngân hàng. Theo khảo sát của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), chỉ có 47% ngân hàng phân bổ trên 10% ngân sách cho CNTT. [6] Trong khi đó, các chuyên gia khuyến nghị rằng, để chuyển đổi số thành công, các ngân hàng cần đầu tư tối thiểu 15-20% ngân sách cho CNTT. [1] Sự chênh lệch này dẫn đến tình trạng “mảng trống công nghệ”, khi nhiều ngân hàng tập trung đầu tư vào các ứng dụng mobile banking để thu hút khách hàng, nhưng lại bỏ ngỏ các hệ thống quản trị rủi ro số, hệ thống phân tích dữ liệu, và các nền tảng công nghệ lõi khác. [5]

2.3. Phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài

Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài về giải pháp công nghệ cũng là một thách thức lớn. Hiện tại, có đến 85% giải pháp công nghệ mà các ngân hàng Việt Nam sử dụng được phát triển trên nền tảng của các công ty Mỹ và EU. [1] Điều này tạo ra rủi ro về tuân thủ Nghị định 13/2023 của Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt khi xử lý dữ liệu khách hàng. [2]

Trường hợp Techcombank phải tạm dừng dịch vụ AI chatbot do xung đột với quy định GDPR của châu Âu là một minh chứng rõ ràng cho thách thức này. [5] Sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài không chỉ làm tăng chi phí vận hành mà còn tiềm ẩn rủi ro về bảo mật và tuân thủ pháp lý. Để đảm bảo chủ quyền công nghệ và an ninh thông tin, ngành ngân hàng Việt Nam cần tăng cường phát triển các giải pháp công nghệ nội địa.

3. Năng lực nhân sự và văn hóa tổ chức

Chuyển đổi số không chỉ là vấn đề công nghệ, mà còn là vấn đề con người và văn hóa tổ chức. Để chuyển đổi số thành công, ngành ngân hàng cần có đội ngũ nhân sự có năng lực số và một văn hóa tổ chức cởi mở, sẵn sàng đổi mới.

3.1. Thiếu chuyên gia công nghệ cao

Tình trạng thiếu chuyên gia công nghệ cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực như AI, big data, blockchain, và an ninh mạng, đang là một rào cản lớn cho quá trình chuyển đổi số ngân hàng. Hiện tại, chỉ có 15% lao động trong ngành ngân hàng có chứng chỉ về AI/blockchain, trong khi nhu cầu tối thiểu là 40% vào năm 2025. [1] NHNN ước tính rằng, ngành ngân hàng cần khoảng 10.000 kỹ sư AI đến năm 2030, nhưng hiện tại chỉ đáp ứng được 25% nhu cầu. [6] Sự thiếu hụt chuyên gia công nghệ cao không chỉ giới hạn khả năng ứng dụng công nghệ mới mà còn làm chậm quá trình đổi mới sáng tạo trong ngành.

3.2. Tư duy quản trị truyền thống

Tư duy quản trị truyền thống của một bộ phận lãnh đạo ngân hàng cũng là một trở ngại cho chuyển đổi số. Khảo sát của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam cho thấy, có đến 40% lãnh đạo cấp cao từ chối ứng dụng công nghệ mới do thiếu hiểu biết về công nghệ. [4] Điều này dẫn đến việc đưa ra các quyết định đầu tư công nghệ chậm trễ hơn từ 6 đến 12 tháng so với yêu cầu của thị trường. [4] Sự chậm trễ này không chỉ làm mất đi cơ hội cạnh tranh mà còn khiến ngân hàng tụt hậu so với các đối thủ. Trong bối cảnh này, việc hiểu rõ về bản chất, vai trò và chức năng của quyết định trong quản trị trở nên vô cùng quan trọng để đưa ra các quyết định kịp thời và hiệu quả.

3.3. Thay đổi mô hình vận hành

Chuyển đổi số đòi hỏi các ngân hàng phải thay đổi mô hình vận hành truyền thống. Tự động hóa các quy trình nghiệp vụ có thể khiến 50% nhân viên giao dịch truyền thống cần phải chuyển đổi sang các vị trí mới, như phân tích dữ liệu. [1] Tuy nhiên, chỉ có 30% trong số này được đào tạo lại để đáp ứng yêu cầu của công việc mới. [6] Sự mâu thuẫn giữa nhu cầu chuyển đổi nghề nghiệp và khả năng đào tạo lại nhân viên đã dẫn đến tình trạng tỷ lệ nghỉ việc trong ngành ngân hàng tăng 25% trong giai đoạn 2022-2024. [2] Việc quản lý sự thay đổi và tái đào tạo lực lượng lao động là một thách thức không nhỏ đối với các ngân hàng trong quá trình chuyển đổi số. Để giải quyết vấn đề này, các ngân hàng có thể tham khảo vai trò của quản trị nguồn nhân lực trong việc đào tạo và phát triển nhân viên.

4. Hành lang pháp lý chưa hoàn thiện

Hành lang pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và tạo điều kiện cho quá trình chuyển đổi số. Tuy nhiên, hiện tại, hành lang pháp lý cho lĩnh vực ngân hàng số ở Việt Nam vẫn còn nhiều điểm chưa hoàn thiện và chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ.

4.1. Thiếu quy định chuyên biệt

Nhiều lĩnh vực mới nổi trong ngân hàng số, như cho vay ngang hàng (P2P lending)quản lý tài sản số, vẫn đang hoạt động trong “vùng xám” pháp lý. Theo ước tính, có đến 70% công ty fintech và 45% sản phẩm ngân hàng số đang hoạt động trong vùng pháp lý chưa rõ ràng. [4] Dự án thử nghiệm tiền kỹ thuật số quốc gia (CBDC) của NHNN đã bị trì hoãn 2 năm do thiếu khung pháp lý về tiền mã hóa. [5] Sự thiếu hụt các quy định pháp lý chuyên biệt không chỉ gây khó khăn cho việc quản lý và giám sát hoạt động ngân hàng số, mà còn tạo ra rủi ro cho người tiêu dùng và hệ thống tài chính. Khung pháp lý cho tiền điện tử ngân hàng sẽ giúp cho các giao dịch tài chính được bảo đảm.

4.2. Xung đột quy định quốc tế

Việc triển khai các dịch vụ ngân hàng số xuyên biên giới cũng gặp nhiều trở ngại do xung đột giữa các quy định pháp lý quốc tế. Ví dụ, việc triển khai hệ thống thanh toán xuyên biên giới qua QR Code giữa Việt Nam và các nước ASEAN gặp khó khăn do sự khác biệt trong quy định về bảo mật dữ liệu. Điều này dẫn đến tỷ lệ giao dịch thành công chỉ đạt 65%. [6] Việc hài hòa các quy định pháp lý quốc tế là một yêu cầu cấp thiết để thúc đẩy hợp tác và phát triển ngân hàng số xuyên biên giới.

4.3. Thách thức từ nghị định bảo vệ dữ liệu

Nghị định 13/2023 của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân, mặc dù rất cần thiết để bảo vệ quyền riêng tư của người dân, nhưng cũng đặt ra những thách thức mới cho ngành ngân hàng. Theo nghị định này, các ngân hàng phải xin phép khi lưu trữ dữ liệu khách hàng trên cloud ở nước ngoài. [1] Điều này làm tăng 30% chi phí vận hành và kéo dài thời gian triển khai dịch vụ mới. [2] Các ngân hàng cần phải tìm ra giải pháp để vừa tuân thủ quy định bảo vệ dữ liệu, vừa đảm bảo hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.

5. Chênh lệch số trong tiếp cận dịch vụ

Mặc dù chuyển đổi số mang lại nhiều tiện ích, nhưng không phải ai cũng có thể tiếp cận và hưởng lợi từ các dịch vụ ngân hàng số một cách bình đẳng. Sự chênh lệch số trong tiếp cận dịch vụ đang trở thành một vấn đề đáng quan ngại.

5.1. Khoảng cách vùng miền

Có một sự khoảng cách lớn về khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng số giữa khu vực đô thị và nông thôn. Theo thống kê, chỉ có 35% người dân ở nông thôn sử dụng ngân hàng số thường xuyên, so với 82% ở khu vực đô thị. [6] Dự án QR Code quốc gia mới chỉ phủ sóng được 40% xã vùng sâu vùng xa, còn nhiều hạn chế trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện ở khu vực nông thôn. [5] Để thu hẹp khoảng cách số, cần có những nỗ lực đặc biệt để mở rộng hạ tầng và nâng cao nhận thức về ngân hàng số ở khu vực nông thôn.

5.2. Rào cản về nhận thức

Rào cản về nhận thức cũng là một yếu tố quan trọng hạn chế khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng số của một bộ phận dân cư. Khảo sát của Visa (2024) cho thấy, có đến 60% người cao tuổi không tin tưởng vào giao dịch số do lo ngại về bảo mật. [4] Trong khi đó, 45% doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) vẫn chưa hiểu rõ lợi ích của open banking. [5] Cần tăng cường công tác truyền thông và giáo dục tài chính số để nâng cao nhận thức và xây dựng niềm tin vào ngân hàng số trong cộng đồng.

6. Áp lực cạnh tranh từ fintech và Big Tech

Sự trỗi dậy của các công ty fintechBig Tech đang tạo ra áp lực cạnh tranh ngày càng lớn đối với các ngân hàng truyền thống.

6.1. Sự trỗi dậy của fintech

Các công ty fintech, với lợi thế về công nghệ, sự linh hoạt và khả năng sáng tạo, đang nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần trong nhiều lĩnh vực của ngân hàng, đặc biệt là thanh toán và cho vay. Các ví điện tử như MoMo và ZaloPay đã chiếm 45% thị phần thanh toán bán lẻ, buộc các ngân hàng phải giảm phí dịch vụ trung bình 40% để cạnh tranh. [1] Sự cạnh tranh từ fintech đang buộc các ngân hàng truyền thống phải đổi mới và thích ứng nhanh chóng để không bị tụt lại phía sau.

6.2. Thách thức từ công ty công nghệ lớn

Các công ty công nghệ lớn (Big Tech), như Google, Amazon, Facebook, Apple, với tiềm lực tài chính mạnh mẽ và hệ sinh thái khách hàng rộng lớn, cũng đang bắt đầu lấn sân sang lĩnh vực tài chính ngân hàng. Dự án hợp tác giữa Viettel và Mcredit đã tạo ra nền tảng cho vay tiêu dùng tốc độ cao, có khả năng xử lý 500.000 hồ sơ/ngày, gấp 10 lần năng lực của ngân hàng truyền thống. [6] Sự tham gia của Big Tech vào thị trường tài chính ngân hàng mang đến những cơ hội và thách thức mới, đòi hỏi các ngân hàng truyền thống phải có chiến lược cạnh tranh hiệu quả.

Kết luận và Giải pháp

Những thách thức trong chuyển đổi số ngành ngân hàng Việt Nam là đa dạng và mang tính hệ thống, đòi hỏi các giải pháp toàn diện và đồng bộ. Để vượt qua những rào cản này và thúc đẩy quá trình số hóa bền vững, ngành ngân hàng Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp trọng tâm sau:

  1. Xây dựng trung tâm an ninh mạng quốc gia: Cần thiết lập một trung tâm an ninh mạng quốc gia chuyên trách cho ngành ngân hàng, có chức năng giám sát, cảnh báo sớm và ứng phó với các cuộc tấn công mạng. Trung tâm này sẽ đóng vai trò là đầu mối điều phối các hoạt động bảo mật, chia sẻ thông tin và hỗ trợ các ngân hàng nâng cao năng lực phòng thủ.

  2. Thúc đẩy hợp tác công-tư trong phát triển nền tảng số nội địa: Cần tăng cường hợp tác giữa nhà nước, các ngân hàng, các công ty công nghệ và các trường đại học để phát triển các nền tảng công nghệ số nội địa, đặc biệt là trong các lĩnh vực như core banking, thanh toán, và an ninh mạng. Việc giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chủ quyền công nghệ và an ninh thông tin.

  3. Đổi mới chương trình đào tạo nhân lực số: Cần đổi mới chương trình đào tạo trong các trường đại học và các cơ sở đào tạo nghề để đáp ứng nhu cầu nhân lực số của ngành ngân hàng. Các chương trình đào tạo cần tập trung vào các lĩnh vực công nghệ mới như AI, big data, blockchain, an ninh mạng, và kỹ năng phân tích dữ liệu. Đồng thời, cần có các chương trình đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động hiện tại của ngành ngân hàng để họ có thể thích ứng với môi trường làm việc số. Để làm được điều đó, chúng ta cần có cái nhìn tổng quan về khái niệm giáo dục đào tạo.

Việc giải quyết thành công các thách thức và thực hiện hiệu quả các giải pháp trên sẽ mở ra một tương lai tươi sáng cho ngành ngân hàng Việt Nam trong kỷ nguyên số. Chuyển đổi số thành công không chỉ giúp các ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh, mà còn góp phần định vị Việt Nam trở thành một trung tâm fintech năng động và an toàn trong khu vực ASEAN, đồng thời đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống tài chính quốc gia trong bối cảnh kinh tế số toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  1. https://theleader.vn/chuyen-doi-so-ngan-hang-con-nhieu-thach-thuc-d4456.html
  2. https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/nghien-cu/-/2018/928802/quan-ly-rui-ro-an-toan-cong-nghe-thong-tin-ngan-hang-trong-qua-trinh-chuyen-doi-so-linh-vuc-ngan-hang-o-nuoc-ta-hien-nay.aspx
  3. https://cand.com.vn/Kinh-te-Van-hoa-The-Thao/rui-ro-so-trong-cuoc-chay-dua-chuyen-doi-so-i732424/
  4. https://media.chinhphu.vn/chuyen-doi-so-trong-linh-vuc-ngan-hang-con-nhieu-thach-thuc-rao-can-102220929140011971.htm
  5. https://baochinhphu.vn/chuyen-doi-so-ngan-hang-gap-nhieu-thach-thuc-102289726.htm
  6. https://vov.vn/cong-nghe/chuyen-doi-so/chuyen-doi-so-nganh-ngan-hang-va-nhung-dot-pha-trong-nam-2024-post1130504.vov

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *