Nghiên cứuTin chuyên ngành

Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Tại Các Doanh Nghiệp Nhỏ Và Vừa Tại Tp.Hcm

Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Tại Các Doanh Nghiệp Nhỏ Và Vừa Tại TP.HCM

Tóm tắt

Nghiên cứu này đi sâu vào phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM), một trung tâm kinh tế trọng điểm của Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng và sự phát triển mạnh mẽ của Cách mạng công nghiệp 4.0, năng lực cạnh tranh trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của DNNVV. Nghiên cứu này không chỉ đánh giá một cách toàn diện bức tranh năng lực cạnh tranh hiện tại của DNNVV tại TP.HCM mà còn xác định các yếu tố chủ yếu đang kìm hãm sự phát triển năng lực cạnh tranh của khu vực kinh tế quan trọng này.

Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, nhóm tác giả đã kết hợp một cách khoa học và hiệu quả các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Nghiên cứu đã sử dụng phân tích SWOT để đánh giá tổng quan về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của DNNVV. Ma trận GREAT được áp dụng để định hướng và lựa chọn các chiến lược phát triển phù hợp. Bên cạnh đó, các công cụ thống kê mô tả và suy luận đã được sử dụng để phân tích dữ liệu thu thập từ khảo sát trên 500 DNNVV và phỏng vấn sâu 20 chuyên gia, nhà quản lý doanh nghiệp và đại diện hiệp hội.

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù TP.HCM vẫn giữ vững vị thế là đầu tàu kinh tế của cả nước, năng lực cạnh tranh của DNNVV trên địa bàn thành phố đang ở mức trung bình và có dấu hiệu suy giảm tương đối so với các tỉnh thành khác. Nghiên cứu đã chỉ ra 7 nguyên nhân cốt lõi đang cản trở quá trình nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV, bao gồm: (1) Khả năng tài chính còn hạn chế; (2) Mức độ tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu còn thấp; (3) Trình độ công nghệ chưa đáp ứng yêu cầu; (4) Năng suất lao động chưa cao; (5) Thiếu sự quan tâm đúng mức đến xây dựng và phát triển thương hiệu; (6) Năng lực quản trị doanh nghiệp còn nhiều bất cập; và (7) Mức độ tuân thủ pháp luật còn hạn chế.

Dựa trên những phát hiện này, nghiên cứu đã đề xuất một khung chiến lược tổng thể và các giải pháp cụ thể, thiết thực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho DNNVV tại TP.HCM. Khung chiến lược này tập trung vào bốn trụ cột chính: (1) Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0; (2) Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong hoạt động sản xuất kinh doanh; (3) Xây dựng và củng cố mạng lưới liên kết giữa các DNNVV, cũng như giữa DNNVV với các doanh nghiệp lớn và các tổ chức hỗ trợ; và (4) Tiếp tục hoàn thiện môi trường kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV phát triển.

Nghiên cứu này không chỉ đóng góp vào hệ thống lý luận về năng lực cạnh tranh của DNNVV mà còn mang lại những hàm ý chính sách và thực tiễn quan trọng. Kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học tin cậy để các cơ quan quản lý nhà nước hoạch định chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV một cách hiệu quả và bền vững. Đồng thời, nghiên cứu cũng cung cấp những định hướng chiến lược hữu ích cho bản thân các DNNVV trong quá trình tự nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng và phát triển trong môi trường kinh doanh đầy biến động và cạnh tranh gay gắt.

Nội dung chính

Giới thiệu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được xem là xương sống của nền kinh tế Việt Nam nói chung và TP.HCM nói riêng. Với số lượng chiếm trên 90% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động, DNNVV đóng góp đáng kể vào GDP, tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế – xã hội của TP.HCM. Theo thống kê, khu vực DNNVV đóng góp khoảng 40% GDP của thành phố, khẳng định vai trò không thể thiếu của lực lượng này trong cơ cấu kinh tế và động lực tăng trưởng của TP.HCM.

Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, đặc biệt là với việc Việt Nam tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, cùng với sự trỗi dậy mạnh mẽ của Cách mạng công nghiệp 4.0, DNNVV tại TP.HCM đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng. Sự cạnh tranh không chỉ diễn ra trên thị trường nội địa mà còn lan rộng ra thị trường quốc tế. Năng lực cạnh tranh của DNNVV không chỉ quyết định sự tồn tại và phát triển của chính bản thân doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh tổng thể của TP.HCM và vị thế kinh tế của thành phố trong khu vực và trên thế giới.

Báo cáo phân tích năng lực cạnh tranh của lực lượng doanh nghiệp TP.HCM năm 2023 đã chỉ ra một thực tế đáng quan ngại. Mặc dù TP.HCM vẫn dẫn đầu cả nước về nhiều chỉ tiêu kinh tế quan trọng, nhưng tốc độ tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của khu vực doanh nghiệp, cũng như các chỉ số kinh tế nói chung của thành phố, đang có dấu hiệu chậm lại so với mức bình quân chung của cả nước . Điều này báo động về sự suy giảm tương đối về năng lực cạnh tranh của TP.HCM so với các địa phương khác, và đặt ra yêu cầu cấp thiết phải có những nghiên cứu sâu rộng và đề xuất các giải pháp đột phá để nâng cao năng lực cạnh tranh cho khu vực DNNVV.

Xuất phát từ bối cảnh và yêu cầu thực tiễn đó, nghiên cứu “Nâng cao năng lực cạnh tranh tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại TP.HCM” được thực hiện với mục tiêu tổng quát là phân tích một cách toàn diện và sâu sắc thực trạng năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp đang ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược và cụ thể nhằm giúp DNNVV nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh mới.

Để đạt được mục tiêu tổng quát, nghiên cứu đã đặt ra các mục tiêu cụ thể sau:

  1. Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM trong giai đoạn hiện nay, bao gồm việc xác định mức độ năng lực cạnh tranh, phân tích điểm mạnh, điểm yếu, và so sánh với các khu vực khác.
  2. Phân tích các yếu tố nội tại và ngoại cảnh có tác động đến năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM. Các yếu tố nội tại bao gồm nguồn lực, năng lực quản trị, chiến lược kinh doanh, v.v. Các yếu tố ngoại cảnh bao gồm môi trường kinh doanh, chính sách hỗ trợ của nhà nước, cơ sở hạ tầng, sự phát triển của cụm ngành, v.v.
  3. Đề xuất khung chiến lược và các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho DNNVV tại TP.HCM trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và Cách mạng công nghiệp 4.0. Các giải pháp cần đảm bảo tính khả thi, hiệu quả và phù hợp với đặc điểm và nguồn lực của DNNVV tại TP.HCM.

Nghiên cứu này có ý nghĩa khoa học và thực tiễn sâu sắc. Về mặt khoa học, nghiên cứu góp phần làm phong phú thêm hệ thống lý luận về năng lực cạnh tranh, đặc biệt là trong bối cảnh DNNVV tại các nước đang phát triển. Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu cung cấp luận cứ khoa học vững chắc cho việc hoạch định chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV của TP.HCM, giúp các cơ quan quản lý nhà nước đưa ra các quyết sách đúng đắn và hiệu quả. Đồng thời, nghiên cứu cũng gợi mở những định hướng chiến lược quan trọng cho bản thân các DNNVV trong quá trình nâng cao năng lực cạnh tranh, tự khẳng định và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và biến động.

Phương pháp nghiên cứu

Để đảm bảo tính toàn diện, khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu, nhóm tác giả đã kết hợp một cách bài bản và khoa học các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước logic và chặt chẽ, từ việc thu thập dữ liệu đến phân tích và xử lý dữ liệu, và cuối cùng là đưa ra kết luận và đề xuất.

Phương pháp thu thập dữ liệu

Nghiên cứu đã sử dụng đa dạng các phương pháp thu thập dữ liệu, bao gồm cả dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp, để có được bức tranh đầy đủ và chi tiết về năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM.

Phương pháp thu thập tài liệu thứ cấp:

Đây là bước khởi đầu quan trọng để xây dựng cơ sở lý luận và có cái nhìn tổng quan về vấn đề nghiên cứu. Nhóm tác giả đã tiến hành thu thập và tổng hợp một lượng lớn các tài liệu, báo cáo, số liệu thống kê có liên quan đến DNNVV tại TP.HCM từ nhiều nguồn chính thức và uy tín. Các nguồn dữ liệu thứ cấp chủ yếu bao gồm:

  • Cục Thống kê TP.HCM: Cung cấp các số liệu thống kê chính thức về tình hình kinh tế – xã hội của TP.HCM, trong đó có các chỉ số về số lượng doanh nghiệp, quy mô, cơ cấu ngành nghề, kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV.
  • Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM: Cung cấp thông tin về tình hình đăng ký doanh nghiệp, thu hút đầu tư, các chương trình, chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV của thành phố.
  • Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) – Chi nhánh TP.HCM: Cung cấp các báo cáo khảo sát về tình hình hoạt động của doanh nghiệp, các vấn đề khó khăn, thách thức mà doanh nghiệp đang gặp phải, cũng như các kiến nghị, đề xuất của doanh nghiệp.
  • Hiệp hội Doanh nghiệp TP.HCM: Cung cấp thông tin về các hoạt động của hiệp hội, các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp hội viên, và phản ánh tiếng nói của cộng đồng doanh nghiệp.
  • Các cơ quan quản lý nhà nước khác: Bao gồm các bộ, ngành trung ương, các sở, ban, ngành của TP.HCM, cung cấp các văn bản pháp luật, chính sách, chiến lược, quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội, phát triển DNNVV.
  • Các nghiên cứu, bài viết khoa học: Thu thập từ các tạp chí khoa học, kỷ yếu hội thảo, sách chuyên khảo, luận văn, luận án, các báo cáo nghiên cứu của các tổ chức trong và ngoài nước về DNNVV và năng lực cạnh tranh.

Việc thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp giúp nghiên cứu có được cái nhìn tổng quan về tình hình hoạt động, kết quả kinh doanh, các chỉ số về năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM, cũng như nhận diện được các xu hướng, vấn đề nổi bật và khoảng trống nghiên cứu.

Phương pháp điều tra xã hội học:

Để thu thập dữ liệu sơ cấp, nghiên cứu đã sử dụng phương pháp điều tra xã hội học thông qua khảo sát bằng bảng hỏi. Đối tượng khảo sát là các DNNVV đang hoạt động trên địa bàn TP.HCM.

  • Thiết kế bảng hỏi: Bảng hỏi được thiết kế khoa học và chi tiết với 38 câu hỏi, được chia thành ba nhóm chính:
    • Nhóm 1: Thông tin chung về doanh nghiệp: Thu thập các thông tin về loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, quy mô vốn, số lượng lao động, tuổi đời doanh nghiệp, v.v. để mô tả đặc điểm của mẫu khảo sát.
    • Nhóm 2: Thực trạng năng lực cạnh tranh của DNNVV: Đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên các khía cạnh khác nhau như năng lực tài chính, năng lực marketing, năng lực đổi mới sáng tạo, năng lực quản trị, năng lực sản xuất, v.v. Các câu hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 mức độ để đo lường mức độ đồng ý hoặc không đồng ý của doanh nghiệp với các phát biểu về năng lực cạnh tranh.
    • Nhóm 3: Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh: Thu thập ý kiến của doanh nghiệp về các giải pháp mà họ cho là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh, cũng như đánh giá mức độ khả thi và hiệu quả của các giải pháp khác nhau.
  • Chọn mẫu khảo sát: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp phân tầng, đảm bảo tính đại diện cho các ngành nghề, quy mô và loại hình doanh nghiệp khác nhau trên địa bàn TP.HCM. Tổng cộng có 500 phiếu khảo sát được phát ra và thu về, đảm bảo số lượng mẫu đủ lớn để phân tích thống kê.

  • Thực hiện khảo sát: Khảo sát được thực hiện trực tiếp tại doanh nghiệp hoặc thông qua hình thức trực tuyến, đảm bảo tỷ lệ phản hồi cao và chất lượng thông tin thu thập được.

Phương pháp phỏng vấn sâu:

Bên cạnh khảo sát bằng bảng hỏi, nghiên cứu còn sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu để thu thập thông tin chuyên sâu, định tính về các vấn đề nghiên cứu. Đối tượng phỏng vấn sâu là 20 chuyên gia, nhà quản lý doanh nghiệp, và đại diện các hiệp hội doanh nghiệp.

  • Chọn đối tượng phỏng vấn: Các đối tượng phỏng vấn được lựa chọn dựa trên kinh nghiệm, kiến thức và vai trò của họ trong lĩnh vực DNNVV và năng lực cạnh tranh. Cụ thể, đối tượng phỏng vấn bao gồm:
    • Chuyên gia kinh tế: Các nhà nghiên cứu, giảng viên đại học, chuyên gia tư vấn về kinh tế, quản trị doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh.
    • Nhà quản lý doanh nghiệp: Giám đốc, quản lý cấp cao của các DNNVV tiêu biểu, có kinh nghiệm trong quản lý và phát triển doanh nghiệp.
    • Đại diện hiệp hội doanh nghiệp: Lãnh đạo các hiệp hội ngành nghề, hiệp hội doanh nghiệp, có vai trò đại diện và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng doanh nghiệp.
  • Thiết kế câu hỏi phỏng vấn: Câu hỏi phỏng vấn được thiết kế mở, tập trung vào các vấn đề chính của nghiên cứu, bao gồm:
    • Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM.
    • Phân tích các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
    • Nhận diện những khó khăn, thách thức mà DNNVV đang gặp phải trong quá trình nâng cao năng lực cạnh tranh.
    • Đề xuất các định hướng chiến lược và giải pháp cụ thể để nâng cao năng lực cạnh tranh cho DNNVV.
  • Thực hiện phỏng vấn: Phỏng vấn được thực hiện trực tiếp hoặc qua điện thoại, đảm bảo sự thoải mái và cởi mở của người được phỏng vấn, khuyến khích họ chia sẻ thông tin một cách chi tiết và sâu sắc.

Phương pháp phân tích dữ liệu

Sau khi thu thập dữ liệu, nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu phù hợp để xử lý và giải thích dữ liệu, từ đó đưa ra các kết quả và kết luận có giá trị.

Phương pháp phân tích SWOT:

Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là công cụ phân tích chiến lược quan trọng, được sử dụng để đánh giá tổng quan về tình hình và môi trường kinh doanh của DNNVV tại TP.HCM.

  • Điểm mạnh (Strengths): Xác định những lợi thế, ưu điểm nổi bật của DNNVV tại TP.HCM, ví dụ như vị trí địa lý thuận lợi, nguồn nhân lực dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn, v.v.
  • Điểm yếu (Weaknesses): Xác định những hạn chế, nhược điểm của DNNVV, ví dụ như quy mô vốn nhỏ, trình độ công nghệ lạc hậu, năng lực quản trị yếu, v.v.
  • Cơ hội (Opportunities): Nhận diện những cơ hội từ môi trường bên ngoài có thể giúp DNNVV phát triển, ví dụ như hội nhập kinh tế quốc tế, Cách mạng công nghiệp 4.0, chính sách hỗ trợ của nhà nước, v.v.
  • Thách thức (Threats): Nhận diện những thách thức, rủi ro từ môi trường bên ngoài có thể gây khó khăn cho DNNVV, ví dụ như cạnh tranh gay gắt, biến động kinh tế, thay đổi chính sách, v.v.

Phân tích SWOT giúp nghiên cứu có cái nhìn tổng quan về bối cảnh năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM, từ đó làm cơ sở đề xuất các chiến lược và giải pháp phù hợp.

Phương pháp phân tích ma trận GREAT:

Ma trận GREAT (Grand Strategy Matrix) là công cụ phân tích chiến lược giúp đánh giá và lựa chọn chiến lược tối ưu cho việc nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM. Ma trận GREAT dựa trên hai chiều chính:

  • Vị thế cạnh tranh: Đánh giá vị thế cạnh tranh hiện tại của DNNVV trên thị trường, từ mạnh đến yếu.
  • Tăng trưởng thị trường: Đánh giá tốc độ tăng trưởng của thị trường mà DNNVV đang hoạt động, từ tăng trưởng nhanh đến tăng trưởng chậm.

Dựa trên vị trí của DNNVV trên ma trận GREAT, nghiên cứu có thể đề xuất các nhóm chiến lược phù hợp, ví dụ như chiến lược tăng trưởng tập trung, chiến lược đa dạng hóa, chiến lược tái cấu trúc, v.v.

Phương pháp phân tích thống kê mô tả và suy luận:

Các công cụ thống kê mô tả và suy luận được sử dụng để phân tích dữ liệu định lượng thu thập từ khảo sát bằng bảng hỏi.

  • Thống kê mô tả: Sử dụng các chỉ số thống kê mô tả như tần suất, tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, v.v. để mô tả đặc điểm của mẫu khảo sát và thực trạng năng lực cạnh tranh của DNNVV.
  • Thống kê suy luận: Sử dụng các kỹ thuật phân tích thống kê suy luận như phân tích tương quan, phân tích hồi quy để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến năng lực cạnh tranh của DNNVV. Ví dụ, phân tích hồi quy có thể được sử dụng để xác định yếu tố nào (vốn, công nghệ, quản trị, v.v.) có tác động mạnh nhất đến năng lực cạnh tranh của DNNVV.
    • Trong quá trình phân tích dữ liệu định lượng, nếu bạn gặp lỗi “Rotation failed to converge in 25 iterations” khi chạy EFA, bạn có thể tham khảo bài viết này để tìm hiểu nguyên nhân và cách khắc phục.
  • Phương pháp phân tích tin cậy: Sử dụng phương pháp phân tích Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy của thang đo. Trong quá trình phân tích Cronbach Alpha, bạn có thể tham khảo Cronbach Alpha trước hay EFA trước để nắm rõ thứ tự thực hiện phân tích.

Phương pháp chuyên gia:

Phương pháp chuyên gia được sử dụng xuyên suốt quá trình nghiên cứu, từ giai đoạn xây dựng đề cương, thiết kế công cụ thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu, đến giai đoạn đề xuất giải pháp và viết báo cáo.

  • Tham vấn ý kiến chuyên gia: Tổ chức các buổi tham vấn ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế, quản trị doanh nghiệp, chính sách công để đánh giá tính phù hợp, khoa học của khung lý thuyết nghiên cứu, tính tin cậy và giá trị của kết quả nghiên cứu, cũng như tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp đề xuất.
  • Hội thảo khoa học: Tổ chức hội thảo khoa học để công bố kết quả nghiên cứu, thu hút ý kiến phản biện, đóng góp từ các nhà khoa học, nhà quản lý, doanh nghiệp, từ đó hoàn thiện và nâng cao chất lượng nghiên cứu.

Khung lý thuyết nghiên cứu

Nghiên cứu xây dựng khung lý thuyết dựa trên sự kết hợp của nhiều lý thuyết và mô hình kinh tế, quản trị có liên quan đến năng lực cạnh tranh và phát triển DNNVV.

  • Mô hình kim cương của Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia: Mô hình này giải thích cách thức các yếu tố như điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan, chiến lược, cấu trúc và sự cạnh tranh của doanh nghiệp tương tác với nhau để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho quốc gia. Nghiên cứu vận dụng mô hình này để phân tích các yếu tố môi trường vĩ mô và ngành ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM.
  • Lý thuyết về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp: Lý thuyết này tập trung vào các yếu tố nội tại của doanh nghiệp như nguồn lực (tài chính, nhân lực, công nghệ), năng lực quản trị, chiến lược kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp, v.v. Nghiên cứu sử dụng lý thuyết này để đánh giá và phân tích các điểm mạnh, điểm yếu nội tại của DNNVV tại TP.HCM.
  • Các nghiên cứu trước đây về phát triển DNNVV tại Việt Nam: Nghiên cứu kế thừa và phát triển các kết quả nghiên cứu trước đây về DNNVV tại Việt Nam, đặc biệt là các nghiên cứu về năng lực cạnh tranh, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển DNNVV. Nghiên cứu tập trung vào việc cập nhật và làm sâu sắc thêm các vấn đề nghiên cứu trong bối cảnh mới.

Khung lý thuyết nghiên cứu xem xét năng lực cạnh tranh của DNNVV dưới góc độ tổng hợp của cả yếu tố nội tại doanh nghiệp và yếu tố ngoại cảnh. Yếu tố nội tại bao gồm nguồn lực (tài chính, nhân lực, công nghệ, thông tin), năng lực quản trị (quản lý sản xuất, quản lý marketing, quản lý tài chính, quản lý nhân sự), chiến lược kinh doanh (chiến lược sản phẩm, chiến lược giá, chiến lược phân phối, chiến lược xúc tiến), và văn hóa doanh nghiệp. Yếu tố ngoại cảnh bao gồm môi trường kinh doanh (kinh tế, chính trị, pháp luật, xã hội, công nghệ), chính sách hỗ trợ của nhà nước, cơ sở hạ tầng, sự phát triển của cụm ngành, và xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế.

Kết quả nghiên cứu

Thực trạng năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM

Kết quả nghiên cứu cho thấy, thực trạng năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM hiện nay đang ở mức trung bình và có xu hướng giảm sút theo thời gian. Mặc dù TP.HCM vẫn duy trì vị thế dẫn đầu cả nước về một số chỉ tiêu quan trọng, như năng lực chiến lược, hiệu quả hoạt động, đóng góp thuế và doanh thu, nhưng khoảng cách này đang ngày càng thu hẹp so với các địa phương khác trong cả nước . Điều này cho thấy, trong khi các tỉnh thành khác đang nỗ lực vươn lên, năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM lại có dấu hiệu chững lại, thậm chí suy giảm tương đối.

Phân tích sâu hơn từ dữ liệu khảo sát cho thấy có sự khác biệt đáng kể về năng lực cạnh tranh giữa các ngành nghề và quy mô doanh nghiệp. Các DNNVV hoạt động trong 4 ngành công nghiệp trọng yếu của thành phố, bao gồm: Công nghệ thông tin – Điện tử viễn thông, Cơ khí chế tạo – Tự động hóa, Hóa dược – Cao su – Nhựa, Chế biến lương thực thực phẩm, có năng lực cạnh tranh tốt hơn so với các DNNVV trong 9 ngành dịch vụ . Điều này có thể lý giải bởi đặc thù của các ngành công nghiệp trọng yếu đòi hỏi trình độ công nghệ, kỹ năng quản lý và khả năng đổi mới sáng tạo cao hơn, đồng thời được hưởng lợi từ các chính sách ưu tiên phát triển của thành phố.

Đặc biệt, ngành Công nghệ thông tin – Điện tử viễn thông nổi bật với tỷ lệ doanh nghiệp thực hiện hoạt động nghiên cứu khoa học và công nghệ cao nhất, chiếm 39,4% tổng số doanh nghiệp trong ngành . Đây là một tín hiệu tích cực, cho thấy các doanh nghiệp trong ngành công nghệ thông tin đang chú trọng đầu tư vào đổi mới sáng tạo để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Về mức độ đầu tư cho hoạt động nghiên cứu khoa học và công nghệ, các doanh nghiệp thuộc 4 ngành công nghiệp trọng điểm có mức đầu tư trung bình là 3,7 tỷ đồng/năm, cao hơn đáng kể so với mức đầu tư trung bình của các doanh nghiệp trong 9 ngành dịch vụ (0,9 tỷ đồng/năm) . Trong đó, các doanh nghiệp thuộc ngành Công nghệ thông tin – Điện tử viễn thông dẫn đầu về mức đầu tư, với trung bình 6,288 tỷ đồng/năm . Điều này một lần nữa khẳng định vai trò tiên phong của ngành công nghệ thông tin trong đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Về mức độ quốc tế hóa hoạt động, kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn hoạt động xuất khẩu của TP.HCM hiện nay vẫn thuộc về các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), trong khi các DNNVV Việt Nam chủ yếu tham gia vào các công đoạn gia công, lắp ráp với giá trị gia tăng thấp. Số lượng DNNVV Việt Nam có khả năng xuất khẩu sản phẩm mang thương hiệu của chính mình còn rất hạn chế . Điều này phản ánh năng lực cạnh tranh quốc tế của DNNVV Việt Nam nói chung và TP.HCM nói riêng còn yếu, chưa khai thác hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế.
* Để có thêm thông tin, bạn có thể tham khảo Đặc điểm xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.

Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM

Kết quả nghiên cứu đã xác định 7 nguyên nhân chính đang hạn chế năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM:

  1. Khả năng tài chính thấp: Đa số DNNVV tại TP.HCM có quy mô vốn nhỏ, khả năng huy động vốn hạn chế và gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn tín dụng chính thức từ ngân hàng và các tổ chức tài chính . Điều này làm hạn chế nghiêm trọng khả năng đầu tư mở rộng sản xuất, đổi mới công nghệ, phát triển thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
  2. Khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu thấp: DNNVV tại TP.HCM chủ yếu tham gia vào các phân đoạn thấp trong chuỗi giá trị toàn cầu, chủ yếu là gia công, lắp ráp, sản xuất các sản phẩm đơn giản với giá trị gia tăng thấp . Sự liên kết giữa các DNNVV trong cùng ngành và giữa các ngành còn yếu, chưa tạo thành sức mạnh tổng hợp để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  3. Trình độ công nghệ thấp: Phần lớn DNNVV tại TP.HCM vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu, máy móc thiết bị cũ kỹ, thiếu đầu tư cho đổi mới công nghệ và nghiên cứu phát triển . Theo kết quả khảo sát, chỉ có 22,6% DNNVV có các hoạt động nghiên cứu khoa học và công nghệ . Tỷ lệ này còn rất thấp so với yêu cầu đổi mới công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0.
  4. Năng suất lao động thấp: Năng suất lao động của DNNVV tại TP.HCM còn thấp so với các nước trong khu vực và trên thế giới. Một trong những nguyên nhân chính là do thiếu lao động có trình độ chuyên môn cao, kỹ năng quản lý hiện đại và khả năng ứng dụng công nghệ mới. Theo khảo sát, nhân lực tham gia hoạt động nghiên cứu khoa học và công nghệ trong các doanh nghiệp chỉ chiếm 1,36% tổng số lao động của doanh nghiệp .
  5. Chưa quan tâm yếu tố thương hiệu sản phẩm: Nhiều DNNVV tại TP.HCM chưa nhận thức được đầy đủ tầm quan trọng của việc xây dựng và phát triển thương hiệu sản phẩm. Họ chưa đầu tư đúng mức cho hoạt động marketing, quảng bá thương hiệu và xây dựng hình ảnh doanh nghiệp chuyên nghiệp. Các chỉ tiêu phản ánh năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp, như mức độ tiếp thị, chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển, đều được đánh giá ở mức dưới trung bình .
  6. Hạn chế về năng lực quản trị của doanh nghiệp: Năng lực quản trị doanh nghiệp của nhiều DNNVV tại TP.HCM còn yếu, thiếu tính chuyên nghiệp. Mô hình công ty gia đình vẫn còn phổ biến, với các hạn chế về quản trị chuyên nghiệp, phân quyền, kiểm soát và cơ chế khuyến khích phù hợp . Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng thích ứng với thay đổi của môi trường kinh doanh.
  7. Nhận thức và tuân thủ pháp luật còn yếu: Nhiều DNNVV chưa nắm vững các quy định pháp luật trong kinh doanh, đặc biệt là các quy định về thương mại quốc tế, sở hữu trí tuệ, các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng sản phẩm và môi trường . Điều này có thể dẫn đến rủi ro pháp lý, ảnh hưởng đến uy tín và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Đánh giá tiềm năng và định hướng phát triển

Mặc dù còn tồn tại nhiều hạn chế, DNNVV tại TP.HCM vẫn có nhiều tiềm năng và cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh nhờ vào những lợi thế đặc thù của thành phố:

  • Trung tâm khoa học và công nghệ: TP.HCM là trung tâm khoa học và công nghệ lớn nhất của cả nước, với nhiều trường đại học, viện nghiên cứu, trung tâm ươm tạo doanh nghiệp và khu công nghệ cao . Định hướng phát triển khoa học và công nghệ của thành phố trong 5 năm tới tiếp tục tập trung vào nghiên cứu ứng dụng, thúc đẩy phát triển thị trường khoa học – công nghệ, đặc biệt là đối với các ngành kinh tế mũi nhọn .
  • Trung tâm dịch vụ đa dạng: TP.HCM đang tập trung phát triển các trung tâm dịch vụ lớn, bao gồm trung tâm logistics, trung tâm tài chính khu vực và quốc tế, trung tâm du lịch, trung tâm chuyển đổi số và trung tâm khởi nghiệp sáng tạo . Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành dịch vụ này tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi và nhiều cơ hội hợp tác cho DNNVV.
  • Ứng dụng công nghệ số: DNNVV tại TP.HCM có cơ hội lớn để ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ mới khác để nâng cao năng lực quản trị, tối ưu hóa quy trình sản xuất kinh doanh và mở rộng thị trường . Thành phố đang đẩy mạnh xây dựng hạ tầng xanh, hạ tầng số và dữ liệu số dùng chung, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp .

Thảo luận

Đánh giá các phát hiện chính

Các phát hiện chính của nghiên cứu đã làm sáng tỏ bức tranh thực trạng năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM, đồng thời xác định rõ các yếu tố then chốt đang kìm hãm sự phát triển của khu vực kinh tế này. Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM đang đứng trước nhiều thách thức lớn, nhưng đồng thời cũng mở ra nhiều cơ hội để cải thiện và nâng cao.

So với các nghiên cứu trước đây về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam nói chung và DNNVV nói riêng, kết quả nghiên cứu này phù hợp với nhận định về sự suy giảm tương đối về năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp TP.HCM so với bình quân chung của cả nước . Tuy nhiên, nghiên cứu này đã đi sâu hơn vào phân tích các yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

Một điểm đáng chú ý là nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt đáng kể về năng lực cạnh tranh giữa các ngành nghề khác nhau. Các doanh nghiệp thuộc 4 ngành công nghiệp trọng yếu có năng lực cạnh tranh tốt hơn so với các doanh nghiệp trong các ngành dịch vụ . Điều này gợi ý rằng các chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV cần có sự phân biệt theo ngành nghề, tập trung ưu tiên cho các ngành có tiềm năng và lợi thế cạnh tranh cao.

Một phát hiện quan trọng khác là tỷ lệ DNNVV có hoạt động nghiên cứu khoa học và công nghệ còn thấp (22,6%) và chi tiêu cho các hoạt động này còn hạn chế . Điều này phản ánh thực trạng đầu tư cho đổi mới sáng tạo của DNNVV tại TP.HCM còn chưa tương xứng với yêu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế và Cách mạng công nghiệp 4.0.

So sánh với các nghiên cứu trước đây

So với các nghiên cứu trước đây về DNNVV tại Việt Nam, nghiên cứu này đã cung cấp một bức tranh cập nhật và chi tiết hơn về tình hình năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM trong bối cảnh hiện nay. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về những hạn chế cố hữu của DNNVV Việt Nam, như nguồn lực tài chính hạn hẹp, trình độ công nghệ thấp, năng lực quản trị còn yếu và khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu còn hạn chế.

Tuy nhiên, nghiên cứu này đã nhấn mạnh thêm về vai trò ngày càng quan trọng của chuyển đổi số, ứng dụng AI và các công nghệ mới, cũng như tầm quan trọng của việc xây dựng mạng lưới liên kết giữa các doanh nghiệp để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh mới. Đây là những yếu tố then chốt mà các DNNVV tại TP.HCM cần đặc biệt chú trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong thời gian tới.
* Để hiểu rõ hơn về việc ứng dụng các công nghệ mới, bạn có thể tham khảo về mô hình lý thuyết phổ biến sự đổi mới IDT.

Hạn chế của nghiên cứu

Mặc dù đã đạt được những kết quả quan trọng, nghiên cứu này vẫn còn một số hạn chế cần được lưu ý khi xem xét và vận dụng kết quả:

  1. Mẫu nghiên cứu còn hạn chế về quy mô và phạm vi: Mẫu khảo sát chủ yếu tập trung vào các DNNVV tại TP.HCM, do đó kết quả nghiên cứu có thể chưa đại diện đầy đủ cho toàn bộ khu vực DNNVV trên cả nước.
  2. Dữ liệu chủ yếu dựa vào khảo sát và phỏng vấn: Nghiên cứu chủ yếu dựa vào dữ liệu thu thập từ khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu, do đó có thể chịu ảnh hưởng từ tính chủ quan của người trả lời và nhận thức cá nhân của nhà nghiên cứu.
  3. Chưa đi sâu vào phân tích đặc thù ngành nghề: Nghiên cứu chưa đi sâu vào phân tích các yếu tố đặc thù của từng ngành nghề cụ thể, trong khi năng lực cạnh tranh của DNNVV có thể có những đặc trưng riêng biệt theo từng ngành.

Kết luận và đề xuất

Tóm tắt các phát hiện chính

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng năng lực cạnh tranh của DNNVV tại TP.HCM hiện đang ở mức trung bình và có xu hướng giảm sút tương đối so với các địa phương khác trong cả nước. Nghiên cứu đã xác định 7 nguyên nhân chính ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của DNNVV, bao gồm: khả

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *