Nghiên cứu: Does Green Finance Facilitate Firms In Achieving Corporate Social Responsibility Goals?
Tóm tắt Nghiên cứu: Tài chính Xanh có Thúc đẩy Doanh nghiệp Đạt được Mục tiêu Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp?
Nghiên cứu này, “Tài chính xanh có thúc đẩy doanh nghiệp đạt được mục tiêu trách nhiệm xã hội doanh nghiệp?” của Zhuo Wang, Muhammad Sadiq Shahid, Nguyen Binh An, Mohsin Shahzad & Zulkiflee Abdul-Samad, được đăng trên Economic Research-Ekonomska Istraživanja năm 2022, tập trung vào vai trò của tài chính xanh trong việc hỗ trợ các công ty đạt được các mục tiêu CSR của mình. Trong bối cảnh trách nhiệm xã hội ngày càng được coi trọng, nghiên cứu này khám phá xem liệu các nguồn lực tài chính xanh có thể giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng, cải thiện các khía cạnh khác nhau của CSR hay không. Vai trò của dịch vụ ngân hàng Bằng cách sử dụng phương pháp khảo sát và mô hình phương trình cấu trúc bình phương tối thiểu từng phần (PLS-SEM), nghiên cứu phân tích tác động của các khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội của tài chính xanh đối với CSR. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về cách tài chính xanh có thể được sử dụng như một công cụ để thúc đẩy các hoạt động kinh doanh bền vững và có trách nhiệm xã hội.
Tổng quan về Tài chính Xanh và Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp (CSR)
Tài chính Xanh: Khái niệm và Phạm vi
Tài chính xanh, còn được gọi là “Đầu tư Xanh”, đang trở thành một lĩnh vực quan trọng trong bối cảnh phát triển bền vững toàn cầu (Dörry & Schulz, 2018; Liu et al., 2020; Razzaq, Ajaz et al., 2021; Sun et al., 2021). Mục tiêu chính của tài chính xanh là huy động và quản lý các nguồn lực tài chính để đạt được sự phát triển bền vững với tác động tiêu cực tối thiểu đến môi trường (Zhou et al., 2020). Điều này bao gồm việc tích hợp các nguyên tắc tiền tệ với việc bảo tồn môi trường và các khía cạnh kinh tế, đồng thời hỗ trợ các dự án và hoạt động thúc đẩy tính bền vững (Zheng et al., 2021). Các dự án này có thể bao gồm đầu tư vào năng lượng tái tạo (Sharif et al., 2019, 2020), quản lý chất thải, bảo tồn thiên nhiên, và giảm thiểu biến đổi khí hậu (Razzaq, Wang et al., 2021; Zheng et al., 2021; Zhuang et al., 2021).
Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp (CSR): Một cách tiếp cận đa chiều
Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp (CSR) nổi lên như một yếu tố quan trọng mà khách hàng ngày nay cân nhắc khi mua sản phẩm và dịch vụ (Castro-González et al., 2019). Trong một thị trường cạnh tranh, việc duy trì khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng tiềm năng trở nên vô cùng quan trọng (Raza et al., 2020). Các ngân hàng sử dụng CSR như một chiến lược để xây dựng mối quan hệ và tạo sự khác biệt trên thị trường (Raza et al., 2021; Shah & Khan, 2019). CSR không chỉ giúp các ngân hàng quảng bá sản phẩm và dịch vụ mà còn hỗ trợ phát triển các mối quan hệ lâu dài (Khan et al., 2015; Shah & Khan, 2019). Đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) Các khía cạnh của CSR bao gồm khách hàng, nhà cung cấp và môi trường (Raza et al., 2021).
Sự cần thiết của nguồn lực tài chính cho CSR
Để thực hiện CSR một cách hiệu quả, các tổ chức cần có đủ nguồn lực tài chính (Zheng et al., 2021; Raza et al., 2021). Vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại Trong bối cảnh môi trường ngày càng bị đe dọa, việc quản lý các trách nhiệm phúc lợi cần hướng tới mục tiêu bảo tồn môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực (Najmi et al., 2021a; Ozturk et al., 2021; Zheng et al., 2021). Do đó, các khoản đầu tư và tài trợ cần tuân theo các nguyên tắc xanh hoặc bền vững (Zheng et al., 2021).
Các chiều cạnh của Tài chính Xanh và Mục tiêu CSR
Tác động Kinh tế của Tài chính Xanh đối với CSR
Khía cạnh kinh tế của tài chính xanh tập trung vào việc tăng cường lợi nhuận, quy mô kinh tế, sản xuất và các tác động tài chính khác liên quan đến tính bền vững và phúc lợi môi trường (Wang et al., 2021; Zhang et al., 2021; Zheng et al., 2021). Trong lĩnh vực ngân hàng, khía cạnh này đặc biệt quan trọng (Zheng et al., 2021). Các ngân hàng cung cấp tài chính xanh cho các dự án năng lượng mặt trời, năng lượng tái tạo, quản lý chất thải và các sáng kiến phát triển công nghệ xanh và sạch có xu hướng cải thiện hình ảnh của họ và tăng tính cạnh tranh, đồng thời cải thiện hiệu quả kinh tế (Akter et al., 2018). CSR giúp các tổ chức đạt được hiệu quả hoạt động, lợi thế cạnh tranh và cải thiện giá trị công ty trong nhận thức của khách hàng (Currás-Pérez et al., 2018; Farooq & Salam, 2020; Nyuur et al., 2019).
Các ngân hàng có nguồn lực kinh tế vững mạnh có thể đầu tư vào việc cải thiện lương nhân viên, tăng cường sự hài lòng của khách hàng, tham gia vào các sự kiện văn hóa xã hội, hỗ trợ những người có hoàn cảnh khó khăn, và tuân thủ các chính sách, thuế và lệ phí của chính phủ (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021). Nghiên cứu này đề xuất các giả thuyết sau:
- H1: Khía cạnh kinh tế của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Nhân viên.
- H2: Khía cạnh kinh tế của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Khách hàng.
- H3: Khía cạnh kinh tế của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Cộng đồng.
- H4: Khía cạnh kinh tế của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Cổ đông.
- H5: Khía cạnh kinh tế của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với các vấn đề Pháp lý và Đạo đức.
Khía cạnh Môi trường của Tài chính Xanh và Mục tiêu CSR
Khía cạnh môi trường của tài chính xanh tập trung vào việc giải quyết các thách thức môi trường như biến đổi khí hậu, các vấn đề về khí hậu (Najmi et al., 2019), loại bỏ khí thải nhà kính (Czerny & Letmathe, 2017), quản lý chất thải (Najmi et al., 2021b) và tiêu dùng có trách nhiệm (Najmi et al., 2021a). Các tổ chức tích hợp các triết lý xanh vào hoạt động của họ có xu hướng hoạt động tốt hơn về tài chính, hoạt động và tính bền vững của doanh nghiệp (Ahmed et al., 2018; Najmi et al., 2020). Nghiên cứu đề xuất các giả thuyết sau:
- H6: Khía cạnh Môi trường của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Nhân viên.
- H7: Khía cạnh Môi trường của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Khách hàng.
- H8: Khía cạnh Môi trường của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Cộng đồng.
- H9: Khía cạnh Môi trường của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Cổ đông.
- H10: Khía cạnh Môi trường của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với các vấn đề Pháp lý và Đạo đức.
Khía cạnh Xã hội của Tài chính Xanh và Mục tiêu CSR
Khía cạnh xã hội của tài chính xanh bao gồm các khía cạnh như phúc lợi của nhân viên, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, sự hài lòng của khách hàng và phúc lợi xã hội (Ding et al., 2020; Curran & Hamilton, 2017). Khía cạnh này giúp các tổ chức nâng cao uy tín, hình ảnh thương hiệu, giá trị cảm nhận và phát triển lòng tin, từ đó dẫn đến hiệu quả hoạt động và tài chính (Zheng et al., 2021). Các khía cạnh xã hội bao gồm trả lương công bằng cho nhân viên, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, chăm sóc các bên liên quan, đóng góp cho xã hội và tuân thủ pháp luật (Pérez & DEL Bosque, 2014; Popovic et al., 2013). Nghiên cứu đề xuất các giả thuyết sau:
- H11: Khía cạnh Xã hội của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Nhân viên.
- H12: Khía cạnh Xã hội của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Khách hàng.
- H13: Khía cạnh Xã hội của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Cộng đồng.
- H14: Khía cạnh Xã hội của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với Cổ đông.
- H15: Khía cạnh Xã hội của Tài chính Xanh có liên quan đáng kể đến CSR đối với các vấn đề Pháp lý và Đạo đức.
Phương pháp luận nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với thiết kế khảo sát. Dữ liệu được thu thập từ những người trả lời tiềm năng thông qua một bảng câu hỏi tự quản lý. Các đo lường được sử dụng để đánh giá phản hồi của người trả lời đối với các hiện tượng được nghiên cứu. Bảng câu hỏi được chia thành hai phần: phần đầu tiên liệt kê các đo lường của các hiện tượng được tập trung, trong khi phần thứ hai liệt kê các câu hỏi tìm kiếm thông tin nhân khẩu học của người trả lời. Tất cả các câu hỏi trong phần 1 của bảng câu hỏi đều được đánh giá trên thang đo Likert 5 điểm.
Tính hợp lệ về mặt nội dung và hình thức của bảng câu hỏi được đảm bảo bởi các chuyên gia. Một nghiên cứu thí điểm đã được thực hiện trên một quy mô mẫu nhỏ để có ý tưởng về việc liệu bảng câu hỏi có thu thập và phản ánh dữ liệu đáng tin cậy hay không. Kết quả nghiên cứu thí điểm được đánh giá là mạnh mẽ và đáng tin cậy, điều này cho phép tiếp tục thu thập dữ liệu. Phương sai phương pháp chung (CMV) được kiểm soát để đảm bảo tính chính xác của kết quả.
Kết quả ước tính và kiểm định giả thuyết
Sau khi thu thập dữ liệu, bước đầu tiên là sàng lọc dữ liệu. Quá trình sàng lọc dữ liệu dẫn đến việc không có bất kỳ vấn đề nào ở trên. Do đó, dữ liệu cuối cùng được sử dụng để áp dụng phân tích thống kê bao gồm 357 người trả lời. Thông tin nhân khẩu học của người trả lời được trình bày.
Sau khi mô tả thông tin nhân khẩu học của người trả lời, Mô hình Phương trình Cấu trúc Bình phương Tối thiểu Từng phần (PLS-SEM) đã được áp dụng. Phần mềm được sử dụng trong ứng dụng PLS-SEM là Smart-PLS, đã nổi lên như một phần mềm hàng đầu để áp dụng PLS-SEM trong thời gian gần đây. Ứng dụng PLS-SEM được thực hiện do một số ưu điểm liên quan đến nó. Một số lợi ích làm cho PLS-SEM vượt trội so với các kỹ thuật hồi quy và dựa trên SEM thông thường bao gồm khả năng dự đoán ngay cả khi dữ liệu không bình thường, mô hình phức tạp và có sức mạnh thống kê thấp hoặc yếu (Hair et al., 2019). Ngoài ra, trong PLS-SEM, việc đánh giá ý nghĩa được thực hiện bằng cách tuân theo khuôn khổ phương pháp luận của Bootstrapping, trong đó nhiều mẫu con được tạo từ mẫu hiện có, và sau đó sau khi thực hiện số lần lặp cần thiết, ý nghĩa tiếp theo được ước tính (Hair Jr et al., 2016). Do đó, tuân theo hướng dẫn của Hair Jr et al. (2016), ứng dụng PLS-SEM là một quá trình hai giai đoạn bao gồm đánh giá mô hình đo lường (MM) và mô hình cấu trúc (SM).
Kết quả mô hình đo lường
Đánh giá mô hình đo lường (MM) được thực hiện để đánh giá tính nhất quán bên trong, độ tin cậy và tính hợp lệ giữa các biến tiềm ẩn được nghiên cứu. Trong MM, có một đánh giá về hai tiêu chí nữa: đánh giá Tính hợp lệ hội tụ và Tính hợp lệ phân biệt. Các tiêu chí này được đánh giá thêm thông qua sự trợ giúp của nhiều thử nghiệm và biện pháp.
Tính hợp lệ hội tụ phản ánh sự kết nối giữa các mục đo lường thuộc cùng một cấu trúc (Mehmood & Najmi, 2017). Trong nghiên cứu này, việc đánh giá tính hợp lệ hội tụ được thực hiện thông qua bốn tiêu chí. Đầu tiên thông qua tải yếu tố, phải vượt quá giá trị 0,7; thứ hai, thông qua Alpha của Cronbach cũng phải vượt quá giá trị 0,7; thứ ba, Độ tin cậy tổng hợp cũng phải vượt quá giá trị 0,7 và vượt trội hơn Alpha của Cronbach và cuối cùng, theo “Phương sai trung bình được trích xuất” (AVE) phải vượt quá giá trị 0,5.
Mặt khác, Tính hợp lệ phân biệt phản ánh sự không kết nối giữa các mục đo lường thuộc một cấu trúc với các mục đo lường thuộc cấu trúc khác (Mehmood & Najmi, 2017). Trong nghiên cứu này, việc đánh giá tính hợp lệ phân biệt được thực hiện thông qua ba tiêu chí. Đầu tiên thông qua so sánh tải yếu tố với tải chéo. Theo tiêu chí này, tải yếu tố của một mục đo lường phải được tải cao vào cấu trúc tương ứng của nó. Giá trị được tải vào các cấu trúc khác phải vượt quá chênh lệch 0,1 (Gefen & Straub, 2005).
Thứ hai, việc đánh giá được thực hiện thông qua tiêu chí được đề xuất bởi Fornell và Larcker (1981). Theo đó, các giá trị của mối tương quan giữa các cấu trúc phải thấp hơn căn bậc hai của AVE. Trong bảng này, các giá trị đường chéo biểu thị căn bậc hai của AVE, trong khi các giá trị khác phản ánh mối tương quan giữa các cấu trúc. Có thể thấy rằng các giá trị đường chéo vượt quá các giá trị ngoài đường chéo.
Cuối cùng, việc đánh giá Tính hợp lệ phân biệt được thực hiện thông qua tiêu chí, tương đối gần đây hơn so với các tiêu chí khác và được đề xuất bởi Henseler et al. (2015). Tiêu chí này được gọi là “Tỷ lệ Heterotrait-Monotrait của Tương quan” (HTMT). Henseler et al. (2015) đề xuất ngưỡng của các giá trị HTMT là dưới 0,85.
Kết quả mô hình cấu trúc
Bước này bao gồm việc đánh giá chất lượng của sức mạnh ước tính, bao gồm đánh giá “mức độ liên quan dự đoán” thông qua “hệ số xác định” R bình phương và “dư thừa được xác nhận chéo” Q bình phương của các cấu trúc tiêu chí được đánh giá bởi Q-Square. Mặc dù Cohen (1988) đã đề xuất ngưỡng R bình phương là các giá trị vượt quá 0,26 và được coi là đáng kể, tuy nhiên, nó phụ thuộc rất nhiều vào bản chất của mối quan hệ giữa các yếu tố dự đoán và tiêu chí, trong khi số lượng yếu tố dự đoán giải thích tiêu chí càng nhiều thì giá trị của R-Square càng lớn. Mặt khác, Hair Jr et al. (2016) coi giá trị trên 0 là chấp nhận được đối với Q-Square.
Kết quả kiểm định giả thuyết
Để kiểm tra các giả thuyết được đề xuất, cần xem xét hai điều. Điều đầu tiên là giá trị của hệ số beta, phản ánh sự thay đổi trong biến tiêu chí do biến dự đoán gây ra. Ngược lại, điều thứ hai cần xem xét là giá trị p phản ánh ý nghĩa thống kê của các mối quan hệ được nghiên cứu. Ban đầu, mục tiêu của nghiên cứu là khám phá sự đóng góp tiềm năng của tài chính xanh trong việc vượt trội CSR. Do đó, nhiều khía cạnh của tài chính xanh và CSR đã được xác định thông qua tài liệu, được đánh giá thống kê.
Đầu tiên, ba khía cạnh của tài chính xanh đã được khám phá về CSR đối với nhân viên. Tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh kinh tế và CSR đối với nhân viên, khía cạnh kinh tế được báo cáo là một yếu tố đóng góp vì nó đã được tìm thấy có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh kinh tế của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với nhân viên lên 11,3%. Nói cách khác, khi có thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh kinh tế, nó sẽ cải thiện CSR đối với nhân viên (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021). Tương tự, tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh môi trường và CSR đối với nhân viên, khía cạnh môi trường cũng được báo cáo là một yếu tố đóng góp vì nó đã được tìm thấy có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh môi trường của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với nhân viên lên 24,6%. Nói cách khác, khi có thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh môi trường, nó sẽ cải thiện CSR đối với nhân viên (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021).
Mặt khác, tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh xã hội và CSR đối với nhân viên, khía cạnh xã hội cũng được báo cáo là một yếu tố đóng góp vì nó đã được tìm thấy có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh xã hội của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với nhân viên lên 21,7%. Nói cách khác, khi có thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh xã hội, nó sẽ cải thiện CSR đối với nhân viên (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021). Những cải thiện như vậy có thể ở hình thức cải thiện tiền lương lên mức công bằng; cung cấp cơ hội bình đẳng cho mọi người bất kể giới tính, đẳng cấp và chủng tộc của họ; hỗ trợ đào tạo và phát triển để bảo tồn môi trường để các kỹ năng của nhân viên đang được phát triển, cuối cùng sẽ mang lại lợi ích cho các tổ chức chính xác trong trường hợp của các Ngân hàng, v.v.
Thứ hai, ba khía cạnh của tài chính xanh đã được khám phá về CSR đối với khách hàng. Tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh kinh tế và CSR đối với khách hàng, khía cạnh kinh tế được báo cáo là một yếu tố đóng góp vì nó đã được tìm thấy có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh kinh tế của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với khách hàng lên 24,2%. Nói cách khác, khi có thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh kinh tế, nó sẽ cải thiện CSR đối với khách hàng (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021). Tương tự, tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh môi trường và CSR đối với khách hàng, khía cạnh môi trường cũng được báo cáo là một yếu tố đóng góp vì nó đã được tìm thấy có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh môi trường của tài chính xanh có thể dẫn đến cải thiện CSR đối với khách hàng lên 11,8%. Nói cách khác, khi có thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh môi trường, nó sẽ cải thiện CSR đối với khách hàng (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021).
Mặt khác, tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh xã hội và CSR đối với khách hàng, khía cạnh xã hội cũng là một yếu tố đóng góp vì nó có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh xã hội của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với khách hàng lên 23,5%. Nói cách khác, khi có thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh xã hội, nó sẽ cải thiện CSR đối với khách hàng (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021). Những cải thiện như vậy có thể ở hình thức cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cung cấp các sản phẩm theo yêu cầu của họ, giải quyết khiếu nại hiệu quả, cải thiện tính minh bạch trong khi giao tiếp với họ, cung cấp dịch vụ cho họ một cách thân thiện với môi trường, v.v.
Thứ ba, ba khía cạnh của tài chính xanh đã được khám phá về CSR đối với cộng đồng. Tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh kinh tế và CSR đối với cộng đồng, khía cạnh kinh tế là một yếu tố đóng góp vì nó có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh kinh tế của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với cộng đồng lên 18,2%. Nói cách khác, khi có thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh kinh tế, nó sẽ cải thiện CSR đối với cộng đồng (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021). Tương tự, tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh môi trường và CSR đối với cộng đồng, khía cạnh môi trường cũng là một yếu tố đóng góp. Nó đã được tìm thấy có một mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh môi trường của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với cộng đồng lên 12%. Nói cách khác, thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm môi trường sẽ cải thiện CSR đối với cộng đồng (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021).
Hơn nữa, tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh xã hội và CSR đối với cộng đồng, khía cạnh xã hội cũng là một yếu tố đóng góp. Nó đã được tìm thấy có một mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh xã hội của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với cộng đồng lên 17,6%. Nói cách khác, thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh xã hội sẽ cải thiện CSR đối với cộng đồng (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021). Những cải thiện như vậy có thể ở hình thức đóng góp và trả lại cho xã hội, có thể thông qua hỗ trợ những người có hoàn cảnh khó khăn, đầu tư vào các sự kiện văn hóa và tụ họp xã hội thông qua đó các chuẩn mực và giá trị được rút ra và duy trì, quyên góp và tham gia vào các sáng kiến thông qua đó môi trường và môi trường sống tự nhiên đang được bảo vệ và bảo tồn, v.v.
Thứ tư, ba khía cạnh của tài chính xanh đã được khám phá về CSR đối với cổ đông. Tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh kinh tế và CSR đối với cổ đông, khía cạnh kinh tế là một yếu tố đóng góp vì nó có một mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh kinh tế của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với cổ đông lên 11,9%. Nói cách khác, khi có thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh kinh tế, nó sẽ cải thiện CSR đối với cổ đông (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021). Tương tự, tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh môi trường và CSR đối với cổ đông, khía cạnh môi trường cũng là một yếu tố đóng góp vì nó đã được tìm thấy có một mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh môi trường của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với cổ đông lên 19,2%. Nói cách khác, thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm môi trường sẽ cải thiện CSR đối với cổ đông (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021).
Mặt khác, tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh xã hội và CSR đối với cổ đông, khía cạnh xã hội cũng được báo cáo là một yếu tố đóng góp vì nó đã được tìm thấy có một mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh xã hội của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với cổ đông lên 15%. Nói cách khác, khi có thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh xã hội, nó sẽ cải thiện CSR đối với cổ đông (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021). Những cải thiện như vậy có thể được thực hiện ở hình thức chuyển đầu tư một cách tốt nhất có thể để nó bảo vệ lợi nhuận của ngân hàng, cuối cùng bảo vệ cổ đông trong khi cải thiện tính minh bạch trong các hoạt động để cổ đông thường xuyên được cập nhật, bảo vệ quyền và lợi ích của họ và đầu tư vào các sáng kiến môi trường trong khi tạo ra sự cân bằng giữa môi trường và các khía cạnh kinh tế, v.v.
Cuối cùng, ba khía cạnh của tài chính xanh đã được khám phá về CSR đối với các khía cạnh pháp lý và đạo đức. Tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh kinh tế và CSR đối với các khía cạnh pháp lý và đạo đức, khía cạnh kinh tế là một yếu tố đóng góp vì nó có một mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh kinh tế của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với các khía cạnh pháp lý và đạo đức lên 22,9%. Nói cách khác, khi có thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh kinh tế, nó sẽ cải thiện CSR đối với cổ đông (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021). Tương tự, tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh môi trường và CSR đối với các khía cạnh pháp lý và đạo đức, khía cạnh môi trường cũng được báo cáo là một yếu tố đóng góp vì nó đã được tìm thấy có một mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh môi trường của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với các khía cạnh pháp lý và đạo đức lên 17,4%. Nói cách khác, thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm môi trường sẽ cải thiện CSR đối với các khía cạnh pháp lý và đạo đức (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021).
Mặt khác, tập trung vào mối quan hệ giữa khía cạnh xã hội và CSR đối với các khía cạnh pháp lý và đạo đức, khía cạnh xã hội cũng là một yếu tố đóng góp vì nó đã được tìm thấy có một mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là sự cải thiện một phần trăm trong khía cạnh xã hội của tài chính xanh có thể cải thiện CSR đối với các khía cạnh pháp lý và đạo đức lên 9%. Nói cách khác, khi có thêm đầu tư nguồn lực vào tài chính xanh bao gồm các khía cạnh xã hội, nó sẽ cải thiện CSR đối với các khía cạnh pháp lý và đạo đức (Raza et al., 2021; Zheng et al., 2021). Những cải thiện như vậy có thể ở hình thức tuân thủ các quy tắc và quy định, trả thuế và lệ phí kịp thời, tránh vi phạm môi trường, bảo vệ quyền và nghĩa vụ của tất cả các bên liên quan, bao gồm khách hàng, cổ đông, nhà cung cấp, xã hội, v.v.
Kết luận và khuyến nghị
Nghiên cứu này tìm cách trả lời các câu hỏi liên quan đến vai trò đóng góp của tài chính xanh và ba khía cạnh của nó trong việc đạt được các mục tiêu CSR trong lĩnh vực ngân hàng. Vì mục đích nói trên, phương pháp nghiên cứu định lượng đã được chọn. Dữ liệu đã được thu thập từ người tiêu dùng dịch vụ ngân hàng và phản hồi của họ đã được hợp nhất và phân tích thống kê thông qua PLS-SEM. Kết quả cho thấy vai trò đóng góp và vượt trội của cả ba khía cạnh của tài chính xanh trong tất cả các khía cạnh phụ của CSR.
Dựa trên các phát hiện, khuyến nghị rằng các công ty nói chung và lĩnh vực ngân hàng nói riêng, phân bổ thêm nguồn lực tài chính vào CSR để tất cả các bên liên quan của xã hội được chăm sóc. Hơn nữa, vì tài chính xanh nổi lên và được báo cáo một cách thực nghiệm là giải pháp tiềm năng để đạt được tính bền vững, thì cần phải có hướng dẫn pháp lý để điều chỉnh nó. Ngoài ra, từ quan điểm báo hiệu, CSR và tài chính xanh có thể khởi xướng thêm động lực và xu hướng cho tổ chức khác đang hoạt động trong ngành; do đó, cần phải thực hiện và đảm bảo công bố thường xuyên trong báo cáo tài chính và tiếp thị các hoạt động liên quan đến CSR để các tổ chức khác cũng có thể được khuyến khích làm tương tự. Cuối cùng, đối với người tiêu dùng, các ngân hàng cần cung cấp nhiều sản phẩm thân thiện với tài chính hơn cho các sáng kiến đang được thực hiện trong công nghệ sạch và xanh, các dự án thân thiện với môi trường, v.v.
Dựa trên những hạn chế, đã đề xuất rằng cần khám phá cùng một khuôn khổ trong bối cảnh của các ngành công nghiệp khác để tính liên quan và tính hợp pháp của khuôn khổ được xác thực. Thứ hai, khám phá các mối quan hệ phi tuyến tính giữa các hiện tượng được nghiên cứu cũng có thể đóng góp vào tài liệu. Thứ ba, cần phải thực hiện phân tích dữ liệu chuyên sâu bằng cách kết hợp các kỹ thuật dựa trên máy học định hướng trí tuệ nhân tạo. Cuối cùng, mở rộng khuôn khổ hiện tại bằng cách tích hợp tiếp thị cũng có thể liên kết đáng kể sự hài lòng của khách hàng, hình ảnh thương hiệu, vốn chủ sở hữu, v.v.
Kết luận
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho thấy tài chính xanh có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các công ty, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng, đạt được các mục tiêu CSR của mình. Các khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội của tài chính xanh đều có tác động tích cực và đáng kể đến các khía cạnh khác nhau của CSR, bao gồm phúc lợi của nhân viên, sự hài lòng của khách hàng, đóng góp cho cộng đồng, giá trị cổ đông và tuân thủ pháp luật và đạo đức. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của việc tích hợp tài chính xanh vào chiến lược kinh doanh của các công ty để thúc đẩy sự phát triển bền vững và có trách nhiệm xã hội.
Tôi hy vọng bản tóm tắt này hữu ích.
Download Nghiên cứu khoa học: Does Green Finance Facilitate Firms In Achieving Corporate Social Responsibility Goals?