Ứng Dụng Blockchain Trong Quản Trị Chuỗi Cung Ứng Ngành Thủy Sản Tại Việt Nam
Tóm tắt
Nghiên cứu này đi sâu vào tiềm năng ứng dụng công nghệ blockchain trong ngành thủy sản Việt Nam, một lĩnh vực kinh tế then chốt đang trên đà chuyển đổi số mạnh mẽ. Blockchain, với bản chất minh bạch, bảo mật và khả năng truy xuất nguồn gốc vượt trội, được kỳ vọng sẽ giải quyết những thách thức dai dẳng trong chuỗi cung ứng thủy sản, từ đó nâng cao giá trị gia tăng và củng cố vị thế cạnh tranh của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Bài viết bắt đầu bằng việc phân tích thực trạng ngành thủy sản Việt Nam, chỉ ra những điểm yếu cố hữu như thiếu minh bạch thông tin, khó khăn trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm, vấn nạn khai thác bất hợp pháp (IUU), và những hạn chế trong quản lý chất lượng. Tiếp theo, nghiên cứu làm rõ lợi ích thiết thực của việc ứng dụng blockchain, bao gồm tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc, ngăn chặn gian lận và hàng giả, nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm, tối ưu hóa quy trình logistics và vận chuyển, cũng như gia tăng giá trị thương hiệu và uy tín cho sản phẩm. Nghiên cứu cũng điểm qua một số dự án thí điểm và ứng dụng blockchain tiêu biểu tại Việt Nam và trên thế giới, đồng thời đề xuất các hướng phát triển và khuyến nghị chính sách để thúc đẩy ứng dụng blockchain một cách hiệu quả, bền vững, góp phần đưa ngành thủy sản Việt Nam vươn lên một tầm cao mới trong kỷ nguyên số.
Nội dung chính
1. Tổng quan về công nghệ blockchain và đặc điểm nổi bật
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang diễn ra mạnh mẽ, công nghệ blockchain nổi lên như một giải pháp đột phá, có khả năng thay đổi căn bản phương thức vận hành của nhiều ngành kinh tế, trong đó có ngành thủy sản. Blockchain, hay còn gọi là chuỗi khối, là một công nghệ sổ cái phân tán, cho phép ghi lại và chia sẻ dữ liệu một cách minh bạch, an toàn và không thể sửa đổi. Về bản chất, blockchain là một cơ sở dữ liệu phi tập trung, được tạo thành từ các khối (block) chứa thông tin giao dịch, liên kết với nhau bằng mã hóa (cryptography) để tạo thành một chuỗi (chain) liên tục và bất biến.
Khác với các hệ thống cơ sở dữ liệu truyền thống tập trung, blockchain không có một trung tâm điều khiển duy nhất. Thay vào đó, dữ liệu được phân tán và lưu trữ trên nhiều máy tính (node) trong mạng lưới. Mỗi khi có một giao dịch mới được thực hiện, nó sẽ được xác thực bởi các node trong mạng lưới theo một cơ chế đồng thuận (consensus mechanism). Sau khi được xác thực, giao dịch sẽ được đóng gói vào một khối mới và thêm vào chuỗi blockchain. Do tính chất phân tán và mã hóa, dữ liệu trên blockchain rất khó bị tấn công, thay đổi hoặc giả mạo.
2. Đặc tính nổi bật của công nghệ blockchain
Công nghệ blockchain sở hữu nhiều đặc tính ưu việt, làm nên giá trị cốt lõi và tiềm năng ứng dụng rộng rãi của nó. Trong đó, bốn đặc tính nổi bật nhất là:
- Tính bất biến (Immutability): Một khi dữ liệu đã được ghi vào blockchain, nó sẽ không thể bị thay đổi hoặc xóa bỏ. Mỗi khối trong chuỗi blockchain chứa một mã băm (hash) của khối trước đó, tạo thành một liên kết chặt chẽ và không thể phá vỡ. Bất kỳ nỗ lực nào nhằm thay đổi dữ liệu trong một khối sẽ làm thay đổi mã băm của khối đó, và do đó phá vỡ chuỗi liên kết, khiến sự thay đổi dễ dàng bị phát hiện bởi các node khác trong mạng lưới. Tính bất biến này đảm bảo tính toàn vẹn và tin cậy tuyệt đối của thông tin được lưu trữ trên blockchain, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi sự minh bạch và truy xuất nguồn gốc, như quản lý chuỗi cung ứng thủy sản.
- Tính minh bạch (Transparency): Tất cả các giao dịch được ghi lại trên blockchain đều có thể được xem bởi các bên liên quan, tùy thuộc vào thiết lập quyền riêng tư của mạng lưới blockchain (public, private, permissioned). Trong một mạng lưới blockchain công khai (public blockchain), mọi người đều có thể xem được lịch sử giao dịch. Trong mạng lưới blockchain riêng tư (private blockchain) hoặc được cấp phép (permissioned blockchain), quyền xem dữ liệu có thể được giới hạn cho một nhóm người hoặc tổ chức nhất định. Tuy nhiên, ngay cả trong các mạng lưới riêng tư, tính minh bạch vẫn được đảm bảo ở mức độ nhất định, khi các bên tham gia đều có thể kiểm tra và xác minh thông tin. Tính minh bạch này giúp xây dựng lòng tin giữa các bên tham gia trong chuỗi cung ứng thủy sản, từ nhà sản xuất, nhà chế biến, nhà phân phối đến người tiêu dùng.
- Tính phân tán (Decentralization): Dữ liệu trên blockchain không được lưu trữ tập trung ở một nơi duy nhất, mà được phân tán trên nhiều máy tính trong mạng lưới. Điều này giúp tăng cường tính bảo mật và khả năng chống chịu lỗi của hệ thống. Nếu một hoặc một vài node trong mạng lưới gặp sự cố, hệ thống vẫn có thể hoạt động bình thường nhờ các node còn lại. Tính phân tán cũng giúp giảm thiểu rủi ro bị kiểm soát hoặc can thiệp từ một bên thứ ba, tạo ra một hệ thống công bằng và dân chủ hơn. Trong ngành thủy sản, tính phân tán của blockchain giúp đảm bảo hệ thống truy xuất nguồn gốc vẫn hoạt động ổn định ngay cả khi có sự cố xảy ra ở một khâu nào đó trong chuỗi cung ứng.
-
Tính bảo mật (Security): Blockchain sử dụng các kỹ thuật mã hóa tiên tiến để bảo vệ dữ liệu và giao dịch. Các giao dịch được mã hóa bằng khóa công khai và khóa bí mật, đảm bảo chỉ người sở hữu khóa bí mật mới có thể truy cập và thực hiện giao dịch. Cơ chế đồng thuận cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật mạng lưới blockchain, ngăn chặn các cuộc tấn công 51% (khi một người hoặc tổ chức kiểm soát hơn 50% sức mạnh tính toán của mạng lưới và có thể can thiệp vào giao dịch). Tính bảo mật cao của blockchain giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm trong chuỗi cung ứng thủy sản, như thông tin về nguồn gốc, chất lượng, và quy trình sản xuất, khỏi những truy cập trái phép và hành vi gian lận.
3. Thực trạng ngành thủy sản Việt Nam và nhu cầu ứng dụng blockchain
Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực, mang về nguồn ngoại tệ lớn và tạo công ăn việc làm cho hàng triệu lao động. Đồng bằng sông Cửu Long, với lợi thế về điều kiện tự nhiên và nguồn tài nguyên phong phú, là trung tâm sản xuất thủy sản lớn nhất cả nước, cung cấp các sản phẩm thủy sản đa dạng như cá tra, tôm, cá ngừ, mực, bạch tuộc cho thị trường trong nước và quốc tế.
Tuy nhiên, ngành thủy sản Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều thách thức, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Giá trị gia tăng của thủy sản Việt Nam còn thấp, chủ yếu xuất khẩu dưới dạng thô hoặc sơ chế. Áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng từ các nước khác trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng. Đặc biệt, việc Việt Nam bị Liên minh châu Âu (EU) cảnh báo “thẻ vàng” về khai thác hải sản bất hợp pháp (IUU) vào năm 2017 đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho ngành thủy sản, ảnh hưởng đến uy tín và thị trường xuất khẩu sang EU. Xem thêm về Đặc điểm xuất khẩu thủy sản của Việt Nam để hiểu rõ hơn về tình hình hiện tại.
4. Các vấn đề tồn tại trong chuỗi cung ứng thủy sản Việt Nam
Chuỗi cung ứng thủy sản Việt Nam hiện đang tồn tại nhiều vấn đề cốt lõi, cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả và tính bền vững của ngành.
- Thiếu minh bạch và khó truy xuất nguồn gốc: Thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất, và chất lượng sản phẩm thủy sản thường không được ghi chép và chia sẻ đầy đủ, minh bạch giữa các khâu trong chuỗi cung ứng. Điều này gây khó khăn cho việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đặc biệt khi xảy ra sự cố về an toàn thực phẩm hoặc vi phạm quy định về IUU. Người tiêu dùng cũng khó có thể kiểm chứng thông tin về sản phẩm mình mua, dẫn đến sự thiếu tin tưởng và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
-
Quản lý chất lượng chưa hiệu quả: Hệ thống quản lý chất lượng thủy sản hiện tại còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong khâu nuôi trồng và chế biến. Việc kiểm soát chất lượng sản phẩm chưa được thực hiện một cách chặt chẽ và đồng bộ, dẫn đến nguy cơ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và uy tín của ngành.
-
Hoạt động khai thác bất hợp pháp (IUU): Vấn nạn khai thác IUU là một vấn đề nhức nhối của ngành thủy sản Việt Nam, gây ra những thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế, xã hội và môi trường. Việc bị EU cảnh báo “thẻ vàng” là một minh chứng rõ ràng cho thấy vấn đề IUU đang ảnh hưởng tiêu cực đến ngành thủy sản Việt Nam.
-
Thiếu cơ sở dữ liệu thống nhất: Mặc dù ngành thủy sản thu thập được một lượng lớn dữ liệu, nhưng dữ liệu này thường phân tán, không được chuẩn hóa và khó truy cập, chia sẻ. Việc thiếu một cơ sở dữ liệu thống nhất gây khó khăn cho việc quản lý, phân tích và sử dụng dữ liệu hiệu quả, ảnh hưởng đến việc hoạch định chính sách và ra quyết định trong ngành.
-
Thách thức về tính bền vững: Áp lực về tính bền vững ngày càng gia tăng từ thị trường quốc tế và người tiêu dùng. Các yêu cầu về bảo vệ môi trường, phúc lợi động vật, và chất lượng thực phẩm ngày càng khắt khe. Ngành thủy sản Việt Nam cần phải chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững hơn để đáp ứng các yêu cầu này và duy trì khả năng cạnh tranh. Tìm hiểu thêm về khái niệm phát triển bền vững để có cái nhìn tổng quan về vấn đề này.
5. Nhu cầu ứng dụng công nghệ mới trong ngành thủy sản
Để giải quyết những vấn đề tồn tại và nâng cao năng lực cạnh tranh, ngành thủy sản Việt Nam cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới, đặc biệt là công nghệ số, trong tất cả các khâu của chuỗi cung ứng. Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu trong bối cảnh CMCN 4.0, mang lại cơ hội lớn để ngành thủy sản tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí, và tăng cường tính minh bạch và bền vững.
Trong số các công nghệ số, blockchain nổi lên như một giải pháp tiềm năng, có khả năng giải quyết nhiều vấn đề cốt lõi của chuỗi cung ứng thủy sản. Với những đặc tính ưu việt như tính bất biến, minh bạch, phân tán và bảo mật, blockchain có thể giúp xây dựng một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng thủy sản hiệu quả, tin cậy và bền vững. Tham khảo thêm về khái niệm quản trị chuỗi cung ứng để hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong ngành.
6. Lợi ích của ứng dụng blockchain trong chuỗi cung ứng thủy sản
Ứng dụng blockchain trong chuỗi cung ứng thủy sản mang lại nhiều lợi ích thiết thực, có thể kể đến như:
- Minh bạch và truy xuất nguồn gốc: Blockchain cho phép ghi lại mọi thông tin liên quan đến quá trình sản xuất và phân phối thủy sản, từ nguồn gốc con giống, thức ăn, quy trình nuôi trồng, thu hoạch, chế biến, vận chuyển đến phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Mỗi bước trong chuỗi cung ứng được ghi nhận trên blockchain dưới dạng các giao dịch không thể sửa đổi. Người tiêu dùng có thể dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm bằng cách quét mã QR hoặc mã vạch trên bao bì, biết được đầy đủ thông tin về sản phẩm, từ đó tăng cường niềm tin vào chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.
-
Chống gian lận và hàng giả: Tính bất biến và minh bạch của blockchain giúp ngăn chặn hiệu quả các hành vi gian lận và làm giả sản phẩm thủy sản. Thông tin về nguồn gốc, chất lượng, và chứng nhận sản phẩm được ghi lại trên blockchain không thể bị thay đổi hoặc giả mạo. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và uy tín của các nhà sản xuất chân chính.
-
Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm: Blockchain có thể được tích hợp với các công nghệ khác như Internet of Things (IoT) và cảm biến để giám sát chất lượng sản phẩm thủy sản trong suốt chuỗi cung ứng. Các thông số về nhiệt độ, độ ẩm, độ pH, và các chỉ tiêu chất lượng khác có thể được thu thập từ các cảm biến và ghi lại tự động trên blockchain. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm, giảm thiểu rủi ro do sản phẩm kém chất lượng gây ra.
-
Tối ưu hóa logistics và vận chuyển: Blockchain giúp tối ưu hóa quy trình logistics và vận chuyển thủy sản bằng cách theo dõi và quản lý thông tin về hàng hóa, vận chuyển, lưu kho, và thanh toán một cách hiệu quả. Thông tin về vị trí, thời gian vận chuyển, và điều kiện bảo quản sản phẩm được ghi lại trên blockchain, giúp các bên liên quan theo dõi và quản lý quá trình vận chuyển một cách minh bạch và hiệu quả, giảm thiểu thất thoát và lãng phí, đồng thời tối ưu hóa thời gian và chi phí vận chuyển.
-
Nâng cao giá trị thương hiệu và uy tín: Việc ứng dụng blockchain thể hiện cam kết của doanh nghiệp thủy sản đối với chất lượng, minh bạch và trách nhiệm xã hội. Điều này giúp nâng cao giá trị thương hiệu và uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường trong nước và quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
7. Các dự án thí điểm và ứng dụng thực tế của blockchain tại Việt Nam
Tại Việt Nam, ứng dụng blockchain trong ngành thủy sản còn đang ở giai đoạn đầu, nhưng đã có một số dự án thí điểm và ứng dụng thực tế đáng chú ý.
- Dự án Marinet: Kết hợp AI và Blockchain: Dự án “Marinet – ứng dụng áp dụng công nghệ A.I và Blockchain để hỗ trợ ngư dân trong quá trình đánh bắt, sơ chế, bảo quản và phân phối thủy sản” là một trong những dự án tiên phong tại Việt Nam. Dự án này phát triển một ứng dụng di động tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain để hỗ trợ ngư dân trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Ứng dụng Marinet cung cấp các tính năng như nhận diện và đánh giá chất lượng thủy sản bằng AI, sàn thương mại điện tử tích hợp blockchain để quản lý giao dịch và kết nối doanh nghiệp với ngư dân, và hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm dựa trên blockchain.
-
Mô hình kết hợp RFID và blockchain tại đồng bằng sông Cửu Long: Một số nghiên cứu đã đề xuất mô hình kết hợp công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) và blockchain để xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản tại Đồng bằng sông Cửu Long. Công nghệ RFID sử dụng thẻ điện tử gắn trên sản phẩm để theo dõi và nhận dạng sản phẩm trong suốt chuỗi cung ứng. Thông tin từ thẻ RFID được ghi lại và xác thực trên blockchain, tạo ra một hệ thống truy xuất nguồn gốc toàn diện và tin cậy.
-
Giải pháp phần mềm ESG vAgri: Giải pháp phần mềm ESG vAgri là một hệ thống toàn diện được thiết kế để ứng dụng blockchain vào truy xuất nguồn gốc thủy sản. ESG vAgri cung cấp các công cụ và nền tảng cho phép các nhà sản xuất và các bên liên quan theo dõi và quản lý thông tin về nguồn gốc, phương pháp nuôi, và chuỗi cung ứng của sản phẩm thủy sản. Hệ thống sử dụng blockchain để ghi lại dữ liệu một cách an toàn và không thể thay đổi, đảm bảo tính minh bạch, tin cậy và khả năng truy xuất nguồn gốc của thông tin. ESG vAgri cũng hỗ trợ người tiêu dùng truy cập thông tin chi tiết về hành trình sản phẩm, tăng cường niềm tin vào tính xác thực và chất lượng của sản phẩm.
8. Hợp tác quốc tế trong ứng dụng blockchain
Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia tiên phong trong ứng dụng blockchain trong ngành thủy sản trên thế giới. Ví dụ, Na Uy là một trong những quốc gia đi đầu trong việc ứng dụng blockchain trong ngành thủy sản. Hiệp hội các doanh nghiệp thủy sản Na Uy đã hợp tác với các công ty công nghệ để phát triển các giải pháp blockchain cho truy xuất nguồn gốc và quản lý chuỗi cung ứng thủy sản. Mạng lưới blockchain của Hiệp hội Thủy sản Na Uy và Atea, được xây dựng trên nền tảng IBM Blockchain, tạo ra một bản ghi số hóa vĩnh viễn về nguồn gốc và hành trình của sản phẩm thủy sản, giúp tăng cường tính minh bạch và tin cậy của chuỗi cung ứng.
9. Thách thức và hướng phát triển trong tương lai
Mặc dù tiềm năng ứng dụng blockchain trong ngành thủy sản là rất lớn, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua để công nghệ này được ứng dụng rộng rãi và hiệu quả tại Việt Nam.
- Thách thức về công nghệ và hạ tầng: Ứng dụng blockchain đòi hỏi hạ tầng công nghệ thông tin và nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao. Việt Nam cần đầu tư vào phát triển hạ tầng công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu ứng dụng blockchain.
-
Thách thức về chi phí: Triển khai và vận hành hệ thống blockchain có thể đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu khá lớn. Cần có các giải pháp tài chính và chính sách hỗ trợ để khuyến khích doanh nghiệp thủy sản, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, ứng dụng blockchain.
-
Thách thức về pháp lý và quy định: Khung pháp lý và quy định về blockchain và các ứng dụng của nó vẫn còn đang trong quá trình hoàn thiện. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước để xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và thuận lợi cho việc ứng dụng blockchain trong ngành thủy sản.
-
Thách thức về nhận thức và hợp tác: Nhận thức về lợi ích và tiềm năng của blockchain trong ngành thủy sản cần được nâng cao trong cộng đồng doanh nghiệp, người tiêu dùng và các cơ quan quản lý nhà nước. Cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan để thúc đẩy ứng dụng blockchain một cách hiệu quả và bền vững.
Trong tương lai, để ứng dụng blockchain hiệu quả trong ngành thủy sản Việt Nam, cần tập trung vào các hướng phát triển sau:
- Tăng cường hợp tác công tư: Thúc đẩy hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp, các tổ chức nghiên cứu và các tổ chức quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và công nghệ trong ứng dụng blockchain.
-
Xây dựng các dự án thí điểm và nhân rộng: Triển khai các dự án thí điểm ứng dụng blockchain trong các lĩnh vực cụ thể của chuỗi cung ứng thủy sản, đánh giá hiệu quả và nhân rộng các mô hình thành công.
-
Phát triển các giải pháp blockchain phù hợp với đặc thù ngành thủy sản Việt Nam: Nghiên cứu và phát triển các giải pháp blockchain được thiết kế riêng cho ngành thủy sản Việt Nam, đáp ứng các yêu cầu về quy mô, chi phí và tính khả thi.
-
Đào tạo và nâng cao năng lực: Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý, kỹ thuật viên và người lao động trong ngành thủy sản về công nghệ blockchain và các ứng dụng của nó.
-
Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách: Tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ cho việc ứng dụng blockchain trong ngành thủy sản, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của công nghệ này.
Với những nỗ lực đồng bộ và quyết tâm đổi mới, ứng dụng blockchain hứa hẹn sẽ mở ra một chương mới cho ngành thủy sản Việt Nam, giúp nâng cao giá trị gia tăng, củng cố uy tín thương hiệu, và phát triển ngành một cách bền vững trong kỷ nguyên số. Tham khảo thêm các dịch vụ của Luanvanaz.com để biết thêm thông tin chi tiết.
Tài liệu tham khảo
- https://sonongnghiep.haiduong.gov.vn/vi-vn/2024/Trang/ung-dung-cong-nghe-blockchain-truy-xuat-nguon-goc-san-pham-trong-nuoi-trong-thuy-san.aspx
-
https://nongnghiephuuco.vn/ung-dung-cong-nghe-blockchain-trong-quan-ly-chuoi-cung-ung-nong-san-huu-co-4505.html
-
https://melodylogistics.com/ung-dung-blockchain-trong-quan-ly-chuoi-cung-ung-927.html
-
https://tapchicongthuong.vn/ket-hop-rfid-va-blockchain-de-xay-dung-mo-hinh-he-thong-truy-xuat-nguon-goc-san-pham-trong-hoat-dong-khai-thac-va-nuoi-trong-thuy-san-tai-dong-bang-song-cuu-long-71145.htm
-
-
https://vpas.com.vn/ung-dung-cong-nghe-blockchain-vao-chuoi-cung-ung-thuy-san
-
https://vnua.edu.vn/tin-tuc-su-kien/nghien-cuu-khoa-hoc/ung-dung-chuyen-doi-so-trong-nuoi-trong-thuy-san-56810
-
https://vietnamnet.vn/su-dung-a-i-giup-ngu-dan-bao-quan-phan-phoi-thuy-san-2232960.html
-
https://esgviet.com/ung-dung-cong-nghe-blockchain-trong-truy-xuat-nguon-goc-thuy-san/
Questions & Answers
A1: Công nghệ blockchain nổi bật với tính bất biến, đảm bảo dữ liệu không thể thay đổi, rất quan trọng cho việc truy xuất nguồn gốc. Tính minh bạch cho phép các bên liên quan dễ dàng theo dõi thông tin sản phẩm. Tính phân tán tăng cường bảo mật hệ thống, và tính bảo mật cao nhờ mã hóa bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Các đặc tính này giải quyết các vấn đề về minh bạch, gian lận và chất lượng trong ngành thủy sản Việt Nam.
A2: Blockchain giải quyết nhiều thách thức trong chuỗi cung ứng thủy sản Việt Nam như thiếu minh bạch và khó truy xuất nguồn gốc, khiến người tiêu dùng khó xác định nguồn gốc sản phẩm. Công nghệ này cũng giúp quản lý chất lượng kém hiệu quả, ngăn chặn gian lận và hàng giả. Ngoài ra, blockchain hỗ trợ khắc phục tình trạng thiếu cơ sở dữ liệu thống nhất và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về tính bền vững và chất lượng thực phẩm.
A3: Blockchain ghi lại mọi thông tin từ quá trình nuôi trồng đến vận chuyển thủy sản, cho phép người tiêu dùng truy xuất nguồn gốc sản phẩm dễ dàng qua mã QR. Mọi bước trong chuỗi cung ứng được ghi nhận minh bạch, tạo sự tin tưởng cho người tiêu dùng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng với sản phẩm thủy sản cao cấp, giúp tạo lợi thế cạnh tranh và nâng cao uy tín.
A4: Dự án Marinet kết hợp AI và blockchain, cung cấp ứng dụng di động hỗ trợ ngư dân giám sát, định vị tàu thuyền, và sàn thương mại điện tử tích hợp blockchain. ESG vAgri cung cấp hệ thống toàn diện ứng dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc thủy sản, giúp nhà sản xuất và người tiêu dùng theo dõi thông tin nguồn gốc, phương pháp nuôi và chuỗi cung ứng, tăng cường minh bạch và tin cậy.
A5: Bài viết tập trung vào lợi ích và ứng dụng tiềm năng của blockchain trong ngành thủy sản Việt Nam, đồng thời giới thiệu các dự án thí điểm và giải pháp phần mềm. Mặc dù không trực tiếp đề cập đến thách thức cụ thể cho việc ứng dụng rộng rãi, bài viết nhấn mạnh nhu cầu chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ tiên tiến để giải quyết các vấn đề hiện tại của ngành, cho thấy sự cấp thiết và tiềm năng phát triển của blockchain.