Nghiên cứuTin chuyên ngành

Áp Dụng Kinh Tế Tuần Hoàn Vào Nông Nghiệp Tại Việt Nam

Áp Dụng Kinh Tế Tuần Hoàn Vào Nông Nghiệp Tại Việt Nam

Tóm tắt

Nghiên cứu về việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn vào nông nghiệp tại Việt Nam, một giải pháp chiến lược để phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên. Kinh tế tuần hoàn tập trung vào tái sử dụng và tái chế nguồn lực, giảm thiểu chất thải. Bài viết phân tích thực trạng, tiềm năng và các giải pháp để thúc đẩy mô hình này, bao gồm các mô hình VAC, lúa-tôm/lúa-cá, sản xuất phân hữu cơ từ phụ phẩm và mô hình Nấm-Bò-Vịt-Lúa-Điện. Nghiên cứu cũng chỉ ra những thách thức như thiếu khung pháp lý, hạn chế công nghệ và nhận thức của người dân, đồng thời đề xuất các giải pháp về chính sách, công nghệ và hợp tác quốc tế để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp.

Nội dung chính

Giới thiệu

Nông nghiệp luôn giữ một vai trò trụ cột trong nền kinh tế Việt Nam, không chỉ đóng góp đáng kể vào tăng trưởng GDP mà còn đảm bảo an ninh lương thực và tạo sinh kế cho hàng triệu hộ gia đình. Vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân rất quan trọng. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp Việt Nam hiện đang phải đối mặt với những thách thức ngày càng gia tăng, đe dọa đến sự phát triển bền vững. Biến đổi khí hậu, với những biểu hiện cực đoan như hạn hán, lũ lụt và xâm nhập mặn, đang gây ra những tổn thất nặng nề cho sản xuất nông nghiệp. Suy thoái tài nguyên đất, do canh tác quá mức và sử dụng phân bón hóa học không hợp lý, làm giảm độ phì nhiêu và năng suất đất. Ô nhiễm môi trường từ chất thải nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Bên cạnh đó, áp lực từ quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa cũng đặt ngành nông nghiệp trước những bài toán khó khăn về sử dụng đất và nguồn lao động.

Trong bối cảnh phức tạp này, việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp không chỉ là một xu hướng tất yếu mà còn là một giải pháp chiến lược mang tính cấp bách để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành. Kinh tế tuần hoàn, với triết lý cốt lõi là tối ưu hóa vòng đời sản phẩm và tài nguyên, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, hứa hẹn mang lại những lợi ích to lớn cho nông nghiệp Việt Nam. Mô hình này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế, tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và góp phần xây dựng một nền nông nghiệp xanh, bền vững và hiện đại. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích thực trạng, tiềm năng và các giải pháp để thúc đẩy áp dụng kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp tại Việt Nam, từ đó mở ra những hướng đi mới cho sự phát triển của ngành trong tương lai.

Thực trạng kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp tại Việt Nam

Khái niệm và nguyên tắc cơ bản

Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế đối lập với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống (“khai thác – sản xuất – thải bỏ”). Thay vì chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên, sản xuất và tiêu thụ sản phẩm rồi thải bỏ sau khi sử dụng, kinh tế tuần hoàn hướng đến việc khép kín vòng đời vật chất, kéo dài giá trị sử dụng của sản phẩm và tài nguyên, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm môi trường [1]. Nguyên tắc cơ bản của kinh tế tuần hoàn bao gồm:

  • Thiết kế cho vòng đời: Sản phẩm và quy trình sản xuất được thiết kế để tối ưu hóa khả năng tái sử dụng, tái chế và phục hồi.
  • Kéo dài vòng đời sản phẩm: Thông qua sửa chữa, nâng cấp, tái chế và tái sử dụng sản phẩm.
  • Sử dụng tài nguyên tái tạo: Ưu tiên sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo và bền vững.
  • Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên: Sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả nhất, giảm thiểu lãng phí.
  • Giảm thiểu chất thải: Ngăn ngừa và giảm thiểu phát sinh chất thải, biến chất thải thành tài nguyên.

Trong nông nghiệp, kinh tế tuần hoàn được thể hiện qua việc xây dựng các chu trình sản xuất khép kín, trong đó chất thải và phụ phẩm từ quá trình này được tái sử dụng làm đầu vào cho quá trình khác, tạo thành một vòng tuần hoàn liên tục [2]. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chất thải ra môi trường mà còn giảm chi phí đầu vào, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng. Mô hình nông nghiệp tuần hoàn – Môi trường – Xã hội rất quan trọng.

Các mô hình hiện có

Tại Việt Nam, mặc dù khái niệm kinh tế tuần hoàn còn khá mới mẻ, nhưng trên thực tế, nhiều mô hình sản xuất nông nghiệp truyền thống và hiện đại đã mang những yếu tố của kinh tế tuần hoàn. Dưới đây là một số mô hình tiêu biểu:

  • Mô hình VAC (Vườn – Ao – Chuồng): Đây là mô hình canh tác tổng hợp truyền thống, kết hợp trồng trọt (Vườn), chăn nuôi (Chuồng) và nuôi trồng thủy sản (Ao) trên cùng một diện tích [3]. Mô hình VAC tận dụng tối đa các nguồn lực sẵn có trong nông hộ, chất thải từ chăn nuôi được sử dụng làm phân bón cho cây trồng, phụ phẩm nông nghiệp được dùng làm thức ăn cho vật nuôi, tạo thành một hệ sinh thái khép kín và hiệu quả. Mô hình VAC không chỉ giúp tăng thu nhập cho nông hộ mà còn góp phần bảo vệ môi trường và đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.
    Mô hình sản phẩm du lịch tiêu biểu thường kết hợp yếu tố nông nghiệp này để tạo ra trải nghiệm độc đáo cho du khách.

  • Mô hình lúa – tôm/lúa – cá: Phổ biến ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), mô hình này kết hợp canh tác lúa với nuôi tôm hoặc cá trên cùng một diện tích đất [4]. Sau vụ lúa, ruộng được chuyển sang nuôi tôm hoặc cá, tận dụng nguồn nước và chất dinh dưỡng còn lại từ vụ lúa. Mô hình lúa – tôm/lúa – cá giúp giảm thiểu sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học, cải thiện chất lượng đất và nước, đồng thời tăng thêm thu nhập cho người nông dân từ việc nuôi trồng thủy sản. Đặc biệt, mô hình này còn góp phần thích ứng với biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn, một vấn đề ngày càng nghiêm trọng ở ĐBSCL.
    Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội ở Đồng bằng sông Cửu Long có vai trò quan trọng trong việc phát triển mô hình này.

  • Mô hình sản xuất phân hữu cơ từ phụ phẩm nông nghiệp: Việt Nam có lượng phụ phẩm nông nghiệp rất lớn, như rơm rạ, vỏ trấu, bã mía, phân gia súc, gia cầm… Trước đây, các phụ phẩm này thường bị đốt bỏ hoặc thải ra môi trường, gây ô nhiễm không khí và lãng phí tài nguyên. Hiện nay, nhiều mô hình sản xuất phân hữu cơ từ phụ phẩm nông nghiệp đã được triển khai, biến chất thải thành nguồn tài nguyên quý giá [5, 6]. Rơm rạ, sau khi thu hoạch lúa, được thu gom và xử lý bằng các phương pháp ủ sinh học để tạo thành phân bón hữu cơ, giúp cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học. Phân gia súc, gia cầm cũng được xử lý để sản xuất phân hữu cơ vi sinh, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
    Áp dụng kinh tế tuần hoàn là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng nông thôn mới.

  • Mô hình Nấm – Bò – Vịt – Lúa – Điện (HG Farm): Đây là một mô hình kinh tế tuần hoàn tiên tiến được triển khai tại Hậu Giang bởi Công ty HG Farm [7, 8]. Mô hình này tích hợp nhiều hoạt động sản xuất nông nghiệp khác nhau, tạo thành một chuỗi giá trị khép kín. Phụ phẩm từ quá trình trồng nấm (bã nấm) được sử dụng làm thức ăn cho bò, phân bò được sử dụng để nuôi trùn quế và sản xuất biogas, biogas được sử dụng để phát điện, điện phục vụ cho trang trại, trùn quế làm thức ăn cho vịt, vịt cung cấp phân bón cho lúa, và lúa lại cung cấp rơm rạ cho trồng nấm. Mô hình HG Farm không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải mà còn tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị kinh tế, từ nấm, bò, vịt, lúa, điện, phân hữu cơ, đến trùn quế. Mô hình này đã chứng minh tính hiệu quả của kinh tế tuần hoàn trong việc xử lý đất nhiễm phèn, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời bảo vệ môi trường.
    Mô hình Nấm-Bò-Vịt-Lúa-Điện tại HG Farm là một ví dụ điển hình về ứng dụng khoa học công nghệ trong nông nghiệp tuần hoàn.

Thách thức

Mặc dù đã có những mô hình kinh tế tuần hoàn thành công trong nông nghiệp Việt Nam, nhưng việc nhân rộng và phát triển mô hình này trên quy mô lớn vẫn còn gặp nhiều thách thức:

  • Thiếu khung pháp lý rõ ràng và đồng bộ: Mặc dù Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã đề cập đến khái niệm kinh tế tuần hoàn, nhưng các văn bản hướng dẫn và chính sách cụ thể để hỗ trợ phát triển kinh tế tuần hoàn trong ngành nông nghiệp vẫn còn hạn chế [4]. Chưa có các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật cụ thể cho các sản phẩm và quy trình sản xuất theo hướng kinh tế tuần hoàn. Thiếu cơ chế khuyến khích và chế tài đủ mạnh để thúc đẩy doanh nghiệp và người dân tham gia vào các mô hình kinh tế tuần hoàn.
  • Hạn chế về công nghệ và cơ sở hạ tầng: Việc ứng dụng công nghệ sinh học, công nghệ chế biến và tái chế phụ phẩm nông nghiệp còn chưa phổ biến rộng rãi, đặc biệt ở các vùng nông thôn [6]. Hạ tầng thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải, phụ phẩm nông nghiệp còn thiếu và yếu. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ và cơ sở hạ tầng kinh tế tuần hoàn còn cao, gây khó khăn cho các doanh nghiệp và nông hộ nhỏ và vừa.

  • Nhận thức và năng lực của người dân và doanh nghiệp: Nhận thức về lợi ích và tầm quan trọng của kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp còn chưa cao ở một bộ phận nông dân và doanh nghiệp [9]. Nhiều nông dân vẫn còn quen với phương thức canh tác truyền thống, chưa sẵn sàng thay đổi sang các mô hình sản xuất mới theo hướng kinh tế tuần hoàn. Năng lực quản lý, vận hành và ứng dụng công nghệ kinh tế tuần hoàn của doanh nghiệp và nông hộ còn hạn chế.
    Để áp dụng kinh tế tuần hoàn hiệu quả cần có sự hiểu biết sâu rộng về các yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp.

Tiềm năng phát triển kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp

Bất chấp những thách thức, kinh tế tuần hoàn vẫn mang lại những tiềm năng to lớn cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp Việt Nam:

  • Lợi ích môi trường: Kinh tế tuần hoàn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học [5, 6]. Các mô hình tái chế phụ phẩm nông nghiệp thành phân bón hữu cơ, năng lượng sinh học, thức ăn chăn nuôi… giúp giảm lượng chất thải thải ra môi trường, giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ tài nguyên đất và nước. Việc hạn chế sử dụng hóa chất độc hại trong nông nghiệp tuần hoàn cũng góp phần bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái.
  • Hiệu quả kinh tế: Kinh tế tuần hoàn giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chi phí đầu vào và tăng thu nhập cho nông dân và doanh nghiệp [5]. Tái chế phụ phẩm nông nghiệp giúp tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng như phân bón hữu cơ, năng lượng sinh học, thức ăn chăn nuôi, vật liệu xây dựng… Các mô hình nông nghiệp tuần hoàn thường có năng suất và chất lượng sản phẩm cao hơn, nhờ cải thiện sức khỏe đất và hệ sinh thái nông nghiệp. Việc tiết kiệm chi phí đầu vào và tạo ra các sản phẩm mới giúp tăng lợi nhuận và khả năng cạnh tranh cho nông sản Việt Nam.

  • Thích ứng với biến đổi khí hậu: Các mô hình nông nghiệp tuần hoàn, như lúa – tôm/lúa – cá, VAC, trồng rừng kết hợp nông nghiệp… có khả năng thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu và các điều kiện thời tiết cực đoan [9, 4]. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi trong các mô hình tuần hoàn giúp giảm thiểu rủi ro do thiên tai và dịch bệnh. Việc cải thiện sức khỏe đất và hệ sinh thái nông nghiệp giúp tăng khả năng chống chịu của cây trồng và vật nuôi trước các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
    Kinh tế tuần hoàn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, một trong những nội dung quan trọng của Logistics.

Giải pháp thúc đẩy áp dụng kinh tế tuần hoàn

Để khai thác tối đa tiềm năng của kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ và quyết liệt từ các cấp quản lý nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học và người nông dân:

  • Hoàn thiện chính sách và khung pháp lý: Cần xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý đồng bộ và cụ thể về kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp [5, 4]. Ban hành các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật cho các sản phẩm và quy trình sản xuất theo hướng kinh tế tuần hoàn. Xây dựng cơ chế khuyến khích tài chính (ví dụ: ưu đãi thuế, tín dụng, trợ giá) và phi tài chính (ví dụ: chứng nhận, nhãn sinh thái) để thúc đẩy doanh nghiệp và nông dân tham gia vào các mô hình kinh tế tuần hoàn. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm về bảo vệ môi trường và kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp.
  • Ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo: Đẩy mạnh nghiên cứu, chuyển giao và ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong nông nghiệp tuần hoàn [2, 6]. Ưu tiên phát triển công nghệ sinh học, công nghệ chế biến và tái chế phụ phẩm nông nghiệp, công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý và vận hành các mô hình tuần hoàn. Khuyến khích các doanh nghiệp và nhà khoa học hợp tác nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ sáng tạo cho kinh tế tuần hoàn nông nghiệp.

  • Nâng cao nhận thức và năng lực: Tăng cường công tác truyền thông, giáo dục và nâng cao nhận thức về lợi ích và tầm quan trọng của kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp cho người dân, doanh nghiệp và cán bộ quản lý [9, 6]. Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về kỹ năng quản lý, vận hành và ứng dụng công nghệ kinh tế tuần hoàn cho nông dân và doanh nghiệp. Xây dựng và nhân rộng các mô hình điểm về kinh tế tuần hoàn thành công để người dân và doanh nghiệp học tập và làm theo.

  • Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực kinh tế tuần hoàn nông nghiệp [10]. Học hỏi kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ từ các quốc gia tiên tiến trên thế giới về kinh tế tuần hoàn. Tham gia các dự án và chương trình hợp tác quốc tế về phát triển kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các dự án kinh tế tuần hoàn nông nghiệp tại Việt Nam.

Kết luận

Áp dụng kinh tế tuần hoàn vào nông nghiệp tại Việt Nam không chỉ là một xu hướng mà còn là một yêu cầu cấp thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên. Mặc dù còn nhiều thách thức về chính sách, công nghệ, nhận thức và năng lực, nhưng tiềm năng của kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp Việt Nam là rất lớn, mang lại lợi ích to lớn về môi trường, kinh tế và xã hội.

Để hiện thực hóa tiềm năng này, cần có sự chung tay, phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học, người nông dân và cộng đồng quốc tế. Cần xây dựng một hệ sinh thái kinh tế tuần hoàn nông nghiệp hoàn chỉnh, từ chính sách hỗ trợ, công nghệ tiên tiến, nguồn nhân lực chất lượng cao đến sự tham gia tích cực của cộng đồng. Chỉ khi đó, nền nông nghiệp Việt Nam mới có thể chuyển mình mạnh mẽ theo hướng hiện đại hóa, bền vững và hội nhập quốc tế, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội và bảo vệ môi trường của đất nước. Việc lựa chọn thực phẩm một cách thông minh góp phần xây dựng nên một nền kinh tế tuần hoàn bền vững.

Tài liệu tham khảo

  1. Bài báo “Kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp tại Việt Nam – thực trạng và khuyến nghị” 2023.
  2. Nghiên cứu “Kinh nghiệm quốc tế về chính sách tài chính nhằm phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn” 2025.
  3. VnEconomy: “Phát triển kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp” 2024.
  4. VnEconomy: “Sản xuất tuần hoàn: Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp”.
  5. Nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng kinh tế tuần hoàn tại Hà Nội” 2025.
  6. Tạp chí Cộng sản: “Phát triển kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp thời gian tới” 2023.
  7. ICED “Mô hình Nấm-Bò-Vịt-Lúa-Điện tại HG Farm”.
  8. Nghiên cứu “Khung pháp lý và tiềm năng ứng dụng kinh tế tuần hoàn ở Đồng bằng sông Cửu Long” 2022.
  9. FPT Digital: “Mô hình nông nghiệp tuần hoàn – Môi trường – Xã hội”.
  10. Báo Thanh Hóa: “Nghiên cứu phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp” 2024.
  11. https://www.semanticscholar.org/paper/49c1a1972b91a34a9047111191f16ede6dd39dde
  12. https://digital.fpt.com/linh-vuc/mo-hinh-nong-nghiep-tuan-hoan-nhung-bai-hoc-kinh-nghiem-va-03-tac-dong-kinh-te-moi-truong-xa-hoi.html
  13. https://vneconomy.vn/phat-trien-kinh-te-tuan-hoan-trong-nong-nghiep.htm
  14. https://www.semanticscholar.org/paper/cc25dd6a3a13ddc39d3c18c7b063b44a01f47dca
  15. https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/kinh-te/-/2018/842302/phat-trien-kinh-te-tuan-hoan-trong-no
  16. ng-nghiep-thoi-gian-toi.aspx
  17. https://baothanhhoa.vn/nghien-cuu-phat-trien-mo-hinh-kinh-te-tuan-hoan-trong-nong-nghiep-207558.htm
  18. https://vneconomy.vn/san-xuat-tuan-hoan-cuoc-cach-mang-xanh-trong-nong-nghiep.htm
  19. https://iced.org.vn/mo-hinh-nong-nghiep-tuan-hoan-nam-bo-vit-lua-dien-tai-hg-farm-hau-giang/
  20. https://www.semanticscholar.org/paper/7c34a753fc363601caed27b3c6ea481acc682fcd
  21. https://www.semanticscholar.org/paper/d6c2f799bfd03daf187b960aec7f57c46534e634

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *