Ket Noi Nong San Thong Qua Thuong Mai Dien Tu Giai Phap Va Thach Thuc
“`markdown
Tóm tắt
Nghiên cứu này đi sâu vào phân tích bức tranh toàn cảnh về kết nối nông sản thông qua thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam, làm nổi bật những cơ hội, thách thức và giải pháp then chốt để thúc đẩy sự phát triển bền vững của kênh phân phối hiện đại này. Trong bối cảnh nền kinh tế số đang ngày càng khẳng định vai trò dẫn dắt, việc ứng dụng TMĐT vào lĩnh vực nông nghiệp mở ra một chương mới, mang đến tiềm năng tiếp cận thị trường rộng lớn, đa dạng hóa kênh tiêu thụ và gia tăng thu nhập đáng kể cho người nông dân. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số trong nông nghiệp cũng đặt ra không ít thách thức, từ những hạn chế về kỹ năng số và hạ tầng công nghệ ở khu vực nông thôn, đến yêu cầu ngày càng khắt khe về chất lượng, quy chuẩn sản phẩm và bài toán logistics phức tạp. Nghiên cứu này không chỉ đánh giá thực trạng và phân tích các rào cản, mà còn đề xuất một hệ thống giải pháp toàn diện, bao gồm việc xây dựng các sàn TMĐT chuyên biệt cho nông sản, triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng số thiết thực cho nông dân, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng, chú trọng xây dựng thương hiệu nông sản và tăng cường liên kết giữa các nền tảng TMĐT với hệ thống logistics. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một hệ sinh thái TMĐT nông nghiệp hiệu quả, minh bạch, góp phần nâng cao giá trị nông sản Việt, cải thiện đời sống của người nông dân và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp nước nhà.
Nội dung chính
1. Hiện trạng kết nối nông sản qua sàn thương mại điện tử tại Việt Nam
Trong kỷ nguyên số, thương mại điện tử (TMĐT) đã trở thành một kênh phân phối không thể thiếu, len lỏi vào mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế – xã hội, và nông nghiệp cũng không nằm ngoài xu hướng này. Việc đưa nông sản lên các sàn TMĐT không còn là một thử nghiệm mà đã trở thành một chiến lược quan trọng, được chính phủ, các bộ ngành, địa phương và cộng đồng doanh nghiệp đặc biệt quan tâm và thúc đẩy.
1.1. Sự phát triển của các sàn thương mại điện tử nông sản
Nhận thức rõ tiềm năng to lớn của TMĐT trong việc giải quyết bài toán đầu ra cho nông sản, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách nhằm khuyến khích và hỗ trợ quá trình chuyển đổi số trong nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực phân phối và tiêu thụ nông sản. Ngày 21/07/2021, Bộ Thông tin và Truyền thông đã phê duyệt “Chương trình hỗ trợ hộ sản xuất nông nghiệp kinh doanh trên sàn thương mại điện tử, thúc đẩy phát triển kinh tế số nông nghiệp, nông thôn” (Kế hoạch 1034) [1]. Chương trình này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, tạo hành lang pháp lý và định hướng rõ ràng cho việc phát triển TMĐT nông nghiệp trên quy mô toàn quốc. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng của Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Công Thương và UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã tạo nên sức mạnh tổng hợp, thúc đẩy quá trình triển khai chương trình một cách hiệu quả.
Kết quả ban đầu của chương trình đã cho thấy những tín hiệu tích cực. Tính đến tháng 01/2022, đã có khoảng 5,2 triệu hộ sản xuất nông nghiệp được tạo tài khoản trên các sàn TMĐT, trong đó có 1,1 triệu tài khoản đủ điều kiện thực hiện giao dịch mua bán [2]. Số lượng sản phẩm nông nghiệp được đưa lên các sàn TMĐT cũng tăng lên nhanh chóng, với gần 58 nghìn sản phẩm được giới thiệu trên hai sàn TMĐT lớn là postmart.vn (nay là buudien.vn) và voso.vn, cùng hàng chục nghìn giao dịch thành công [2]. Những con số này không chỉ thể hiện sự hưởng ứng nhiệt tình của cộng đồng nông dân mà còn khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của TMĐT trong việc kết nối cung – cầu nông sản. Xem thêm về vai trò của các chủ thể tham gia thương mại điện tử.
Tại các địa phương, phong trào đưa nông sản lên sàn TMĐT cũng diễn ra sôi nổi. Tỉnh Quảng Trị là một ví dụ điển hình, với hơn 35.400 trong tổng số 46.000 hộ sản xuất nông nghiệp đã cung cấp thông tin sản phẩm lên các sàn giao dịch điện tử tính đến năm 2024 [3]. Thông qua các sàn TMĐT, các sản phẩm nông sản đặc trưng của Quảng Trị, như nông sản sạch, nông sản hữu cơ, sản phẩm OCOP, đã được quảng bá và tiêu thụ rộng rãi trên thị trường trong nước và quốc tế [3]. Điều này không chỉ giúp nâng cao giá trị thương hiệu nông sản Quảng Trị mà còn góp phần tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho người nông dân địa phương.
Một dấu mốc quan trọng trong quá trình phát triển TMĐT nông sản tại Việt Nam là sự ra đời của sàn TMĐT chuyên biệt về nông sản chất lượng cao đầu tiên – nongsan.buudien.vn. Được Vietnam Post đầu tư và vận hành, sàn TMĐT này chính thức ra mắt vào ngày 12/12/2024 tại Hà Nội, đánh dấu một bước tiến mới trong hành trình chuyển đổi số ngành nông nghiệp Việt Nam [4]. Sự xuất hiện của nongsan.buudien.vn không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường về nông sản chất lượng, an toàn, mà còn tạo ra một kênh phân phối chuyên nghiệp, hiệu quả, giúp kết nối trực tiếp giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng, giảm thiểu các khâu trung gian và tối ưu hóa chuỗi giá trị nông sản. Để hiểu rõ hơn về chuỗi giá trị, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm quản trị chuỗi cung ứng.
1.2. Tác động tích cực từ việc kết nối nông sản qua thương mại điện tử
Việc đưa nông sản lên sàn TMĐT mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả người sản xuất và người tiêu dùng. Đối với người sản xuất, TMĐT mở ra một thị trường tiêu thụ rộng lớn, không còn bị giới hạn bởi phạm vi địa lý hay các kênh phân phối truyền thống. Nông dân có thể tiếp cận trực tiếp với người tiêu dùng trên cả nước, thậm chí là quốc tế, mở rộng cơ hội kinh doanh và tăng doanh thu [5].
Chia sẻ về hiệu quả của việc đưa sản phẩm lên sàn TMĐT, bà Mai Thị Thủy, Giám đốc Công ty TNHH Cao dược liệu Định Sơn Mai Thị Thủy, cho biết: “Năm nay, nhờ đưa bán sản phẩm lên các sàn điện tử Lazada, Shopee, Postmart.vn nên doanh thu của công ty cao hơn so với những năm trước. Sản phẩm đưa ra thị trường được tiêu thụ tốt, khách hàng trong cả nước biết đến cao dược liệu Mai Thị Thủy nhiều hơn” [6]. Câu chuyện thành công của Công ty TNHH Cao dược liệu Định Sơn Mai Thị Thủy là minh chứng rõ ràng cho thấy TMĐT có thể giúp các doanh nghiệp nông nghiệp nhỏ và vừa, hộ sản xuất gia đình mở rộng thị trường, xây dựng thương hiệu và tăng trưởng doanh thu. Để xây dựng thương hiệu bạn có thể tham khảo thêm về chức năng của thương hiệu.
Tương tự, Giám đốc Hợp tác xã Nông nghiệp và Dịch vụ tiêu Cùa Trần Hà cũng khẳng định: “Thông qua sàn giao dịch của Postmart.vn, tiêu Cùa được nhiều người trong nước biết đến nên đầu ra sản phẩm tốt hơn những năm trước đây. Việc đưa nông sản lên sàn thương mại điện tử đã góp phần tăng khả năng kết nối, tiêu thụ sản phẩm, từ đó tăng thu nhập cho người dân” [7]. Những chia sẻ này cho thấy TMĐT không chỉ giúp các doanh nghiệp lớn mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho các hợp tác xã, tổ hợp tác và hộ nông dân nhỏ lẻ, góp phần cải thiện đời sống kinh tế của người dân nông thôn.
Đối với người tiêu dùng, TMĐT mang đến sự tiện lợi, đa dạng và minh bạch trong việc mua sắm nông sản. Người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm kiếm, lựa chọn và mua các sản phẩm nông sản chất lượng, an toàn từ khắp mọi miền đất nước, thậm chí là các sản phẩm đặc sản, OCOP mà trước đây khó tiếp cận. Thông tin về nguồn gốc xuất xứ, quy trình sản xuất, chứng nhận chất lượng của sản phẩm cũng được công khai minh bạch trên các sàn TMĐT, giúp người tiêu dùng yên tâm hơn khi lựa chọn và sử dụng.
2. Thách thức trong việc kết nối nông sản qua thương mại điện tử
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc kết nối nông sản qua TMĐT vẫn còn đối mặt với không ít thách thức, đòi hỏi sự nỗ lực và phối hợp đồng bộ từ nhiều phía để vượt qua.
2.1. Những rào cản về công nghệ và kỹ năng số
Một trong những thách thức lớn nhất là rào cản về công nghệ và kỹ năng số, đặc biệt là đối với người nông dân ở khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa. Tỷ lệ người dân tiếp cận và sử dụng internet ở khu vực nông thôn còn thấp hơn so với thành thị. Hạ tầng công nghệ thông tin, đặc biệt là mạng internet tốc độ cao, chưa được phủ sóng rộng khắp và đồng đều ở các vùng nông thôn. Điều này gây khó khăn cho việc ứng dụng TMĐT trong sản xuất và tiêu thụ nông sản tại các khu vực này.
Bên cạnh hạ tầng, kỹ năng số của người nông dân cũng là một vấn đề đáng quan tâm. Nhiều nông dân, đặc biệt là người lớn tuổi, còn thiếu kiến thức và kỹ năng sử dụng máy tính, điện thoại thông minh và các ứng dụng TMĐT [8]. Họ gặp khó khăn trong việc tạo tài khoản, đăng tải sản phẩm, quản lý đơn hàng, thanh toán trực tuyến và thực hiện các hoạt động kinh doanh trên sàn TMĐT. Điều này hạn chế khả năng tham gia và hưởng lợi từ TMĐT của một bộ phận không nhỏ người nông dân. Để khắc phục những khó khăn trên, giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về khái niệm giáo dục và đào tạo.
2.2. Yêu cầu về chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm
TMĐT đặt ra yêu cầu cao về chất lượng, mẫu mã và tiêu chuẩn sản phẩm, đặc biệt là đối với nông sản. Người tiêu dùng trực tuyến ngày càng khắt khe trong việc lựa chọn sản phẩm, họ kỳ vọng nhận được những sản phẩm tươi ngon, chất lượng, an toàn và có nguồn gốc rõ ràng. Các sàn TMĐT cũng có những quy định nghiêm ngặt về chất lượng sản phẩm, bao gồm các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, chỉ tiêu chất lượng cảm quan và các chứng nhận chất lượng khác.
Thứ trưởng Bộ Công thương Nguyễn Sinh Nhật Tân đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc đáp ứng các tiêu chuẩn, yêu cầu về chất lượng, mẫu mã hàng hóa mà các sàn TMĐT đặt ra, đặc biệt là các sàn TMĐT quốc tế [9]. Để đưa nông sản lên sàn TMĐT thành công, người sản xuất không chỉ cần nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn phải đảm bảo tính đồng nhất, ổn định của sản phẩm, cũng như đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc [9]. Đây là một thách thức không nhỏ đối với nhiều hộ nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp, đặc biệt là những đơn vị sản xuất nhỏ lẻ, chưa có đủ năng lực và kinh nghiệm để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe này. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến quá trình này, bạn có thể tham khảo thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến hệ phân phối hàng hóa hiện nay.
Một thách thức khác liên quan đến đặc tính của nông sản, đó là tính dễ hư hỏng, đặc biệt là đối với rau củ quả tươi. Chia sẻ về thách thức này, VnEconomy đã đưa tin về tình trạng “sáng rau chiều rác” mà một số sàn TMĐT gặp phải khi bán hàng nông sản trực tuyến [10]. Việc vận chuyển và bảo quản nông sản tươi sống đòi hỏi hệ thống logistics chuyên biệt, nhanh chóng và hiệu quả để đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng. Nếu không có giải pháp logistics phù hợp, nguy cơ sản phẩm bị hư hỏng, giảm chất lượng là rất cao, gây thiệt hại cho cả người bán và người mua, đồng thời ảnh hưởng đến uy tín của sàn TMĐT.
3. Giải pháp thúc đẩy kết nối nông sản qua thương mại điện tử
Để vượt qua những thách thức và khai thác tối đa tiềm năng của TMĐT trong việc kết nối nông sản, cần triển khai đồng bộ các giải pháp toàn diện, tập trung vào các khía cạnh sau:
3.1. Xây dựng và phát triển các sàn thương mại điện tử chuyên biệt cho nông sản
Việc xây dựng và phát triển các sàn TMĐT chuyên biệt cho nông sản là một giải pháp quan trọng để tạo ra một kênh phân phối hiệu quả, tập trung và phù hợp với đặc thù của ngành nông nghiệp. Sàn TMĐT nongsan.buudien.vn là một ví dụ điển hình cho hướng đi này [4]. Ông Trần Minh Tuấn, Vụ trưởng Vụ Kinh tế số và Xã hội số (Bộ Thông tin và Truyền thông) nhấn mạnh rằng việc xây dựng sàn TMĐT dành riêng cho nông sản không chỉ là giải pháp để phát triển nông nghiệp số mà còn mang lại giá trị thiết thực, hướng tới tiêu thụ nông sản bền vững, kết nối trực tiếp giữa người sản xuất và người tiêu dùng, giảm thiểu rủi ro ùn ứ sản phẩm [11].
Các sàn TMĐT chuyên biệt cần được thiết kế và vận hành theo hướng tối ưu hóa cho việc giao dịch nông sản, từ giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho người nông dân, đến các tính năng hỗ trợ quản lý sản phẩm, đơn hàng, thanh toán và logistics. Đặc biệt, các sàn TMĐT này cần chú trọng xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo minh bạch thông tin và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Đồng thời, cần có cơ chế hỗ trợ đặc biệt cho các hộ nông dân, hợp tác xã nhỏ và vừa trong việc tham gia sàn TMĐT, như hỗ trợ tạo gian hàng, quảng bá sản phẩm, đào tạo kỹ năng số và kết nối logistics.
3.2. Tăng cường đào tạo kỹ năng số cho người nông dân
Nâng cao kỹ năng số cho người nông dân là yếu tố then chốt để đảm bảo sự tham gia hiệu quả và bền vững của họ vào TMĐT. Các chương trình đào tạo cần được thiết kế phù hợp với trình độ và điều kiện của người nông dân, tập trung vào các kỹ năng thực hành, dễ áp dụng, như sử dụng máy tính, điện thoại thông minh, internet, các ứng dụng TMĐT, kỹ năng chụp ảnh sản phẩm, viết mô tả sản phẩm, quản lý đơn hàng, giao tiếp với khách hàng trực tuyến và các kỹ năng marketing số cơ bản. Xem thêm tổng quan về những phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu marketing để có thêm kiến thức về marketing số.
Năm 2023, Hội Nông dân và Bưu điện tỉnh Quảng Trị đã phối hợp triển khai chương trình thu thập thông tin của khoảng 10.000 hộ sản xuất nông nghiệp lên sàn giao dịch TMĐT Postmart (nay là Buudien.vn) và lồng ghép các buổi tập huấn về kỹ năng số, kỹ năng kinh doanh trên sàn TMĐT cho hơn 1.050 hộ nông dân [12]. Kinh nghiệm của Quảng Trị cho thấy sự phối hợp giữa các tổ chức hội nông dân, cơ quan nhà nước và doanh nghiệp là rất quan trọng trong việc triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng số hiệu quả cho nông dân.
Bộ Công thương cũng đã và sẽ tiếp tục phối hợp với các bộ, ngành, địa phương và các sàn TMĐT để hỗ trợ tập huấn, đào tạo cho nông dân về quy trình, cách thức đưa sản phẩm nông sản lên sàn TMĐT [13]. Các chương trình đào tạo cần kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, tạo điều kiện cho nông dân được thực hành trực tiếp, khởi tạo các chương trình bán hàng và làm quen với môi trường kinh doanh trực tuyến.
3.3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong sản xuất và tiêu thụ nông sản
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả kết nối nông sản qua TMĐT, không chỉ trong khâu tiêu thụ mà còn trong toàn bộ chuỗi giá trị nông nghiệp. Ứng dụng công nghệ số vào sản xuất nông nghiệp giúp tăng năng suất, giảm chi phí, nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), blockchain, cảm biến, tự động hóa… đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong nông nghiệp, từ khâu chọn giống, canh tác, thu hoạch, chế biến đến quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm [14].
Ứng dụng IoT và Big Data giúp thu thập và phân tích dữ liệu về môi trường, thổ nhưỡng, con giống, cây trồng, các giai đoạn sinh trưởng, từ đó đưa ra các quyết định canh tác tối ưu, như bón phân, tưới nước, phun thuốc bảo vệ thực vật, thu hoạch, lựa chọn con giống… [15]. Công nghệ blockchain giúp tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, tạo niềm tin cho người tiêu dùng. Ứng dụng AI và tự động hóa giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu sự can thiệp của con người, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Trong khâu tiêu thụ, công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và vận hành các sàn TMĐT hiệu quả, kết nối cung – cầu, quản lý đơn hàng, thanh toán, logistics và chăm sóc khách hàng. Ứng dụng các công nghệ như AI, chatbot, hệ thống đề xuất sản phẩm, hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn, hệ thống logistics thông minh… giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh trên sàn TMĐT.
3.4. Xây dựng và phát triển thương hiệu nông sản
Xây dựng và phát triển thương hiệu cho nông sản Việt Nam là một giải pháp quan trọng để nâng cao giá trị gia tăng, tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường tiêu thụ, cả trong nước và quốc tế. TMĐT là một kênh hiệu quả để xây dựng thương hiệu nông sản, giúp các doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ sản xuất quảng bá sản phẩm, tiếp cận khách hàng và xây dựng hình ảnh thương hiệu [16]. Xem thêm khái niệm thương hiệu để hiểu rõ hơn về vai trò của thương hiệu trong kinh doanh.
Đặc biệt, các sản phẩm OCOP (Chương trình mỗi xã một sản phẩm) được ưu tiên đưa lên tiêu thụ trên các sàn TMĐT nhằm tạo dựng thương hiệu nông sản gắn với địa phương [17]. Sản phẩm OCOP không chỉ là hàng hóa mà còn mang đậm giá trị văn hóa, bản sắc địa phương, là lợi thế cạnh tranh độc đáo so với các sản phẩm đại trà. Tính đến nay, cả nước đã có 14.085 sản phẩm OCOP đạt 3 sao trở lên [17]. Các sàn TMĐT cần chú trọng quảng bá, giới thiệu và hỗ trợ tiêu thụ các sản phẩm OCOP, góp phần xây dựng thương hiệu nông sản Việt Nam trên thị trường trong và ngoài nước.
Sàn TMĐT Buudien.vn hiện đang là sàn TMĐT chuyên về nông sản, đặc sản phổ biến nhất tại Việt Nam, đã đưa khoảng 3.600 sản phẩm OCOP lên sàn, nâng tổng số sản phẩm OCOP trên sàn lên gần 10.000 sản phẩm, đạt hơn 70% sản lượng OCOP quốc gia [18]. Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy TMĐT đang đóng góp ngày càng lớn vào việc xây dựng và phát triển thương hiệu nông sản Việt Nam.
3.5. Tăng cường kết nối giữa sàn thương mại điện tử và hệ thống logistics
Logistics là một yếu tố then chốt quyết định sự thành công của TMĐT nông sản. Chi phí logistics cho nông sản thường cao hơn so với các mặt hàng khác do đặc tính dễ hư hỏng, yêu cầu bảo quản đặc biệt và địa điểm sản xuất thường ở vùng sâu, vùng xa. Việc tăng cường kết nối giữa sàn TMĐT và hệ thống logistics, đặc biệt là logistics chuyên biệt cho nông sản, là rất quan trọng để giảm chi phí, nâng cao hiệu quả vận chuyển và đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng. Để tối ưu hóa quy trình này, các doanh nghiệp cần quan tâm đến nội dung của logistics và khái niệm logistics.
Sàn TMĐT nongsan.buudien.vn có lợi thế lớn về hệ thống logistics nhờ mạng lưới 13.000 điểm phục vụ, trong đó có hơn 8.000 Bưu điện – Văn hoá xã trải rộng khắp cả nước [19]. Mạng lưới này giúp Vietnam Post đẩy mạnh sứ mệnh kết nối nông sản và văn hóa, đưa sản phẩm từ vùng sâu, vùng xa đến với người tiêu dùng trên cả nước một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lê Minh Hoan nhấn mạnh rằng chuyển đổi số cần “đưa chợ về vườn”, đưa thị trường về đến tận ao cá, vườn cây, thửa ruộng [20]. Để thực hiện được điều này, cần có sự kết hợp chặt chẽ giữa các sàn TMĐT và hệ thống logistics, xây dựng các giải pháp logistics linh hoạt, phù hợp với từng loại nông sản và từng vùng miền, như logistics chặng cuối, logistics kho lạnh, logistics xanh…
4. Mô hình điển hình về kết nối nông sản qua thương mại điện tử
4.1. Mô hình hỗ trợ tiêu thụ nông sản ở Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị là một trong những địa phương đi đầu trong việc ứng dụng TMĐT để kết nối và tiêu thụ nông sản. Tỉnh đã triển khai nhiều giải pháp hỗ trợ các địa phương, doanh nghiệp và hộ nông dân tham gia quảng bá, giao dịch nông sản trên các sàn TMĐT, bao gồm hỗ trợ đào tạo kỹ năng số, xây dựng gian hàng trực tuyến, quảng bá sản phẩm, kết nối logistics và xúc tiến thương mại [21].
Huyện Cam Lộ của tỉnh Quảng Trị đã xác định cây dược liệu là hướng đi mũi nhọn và xây dựng thành vùng nguyên liệu tập trung. Đến nay, toàn huyện có hơn 200 ha cây dược liệu các loại, được đánh giá cao về dược tính và được UBND huyện, các doanh nghiệp tích cực quảng bá [22]. Tiêu Cùa, một đặc sản nổi tiếng khác của Cam Lộ, đạt chứng nhận OCOP 4 sao, cũng được huyện triển khai nhiều giải pháp quảng bá trên các trang mạng xã hội, giúp sản phẩm được nhiều người biết đến và tiêu thụ ngày càng tốt hơn [22]. Mô hình của Quảng Trị cho thấy sự quyết tâm và chủ động của địa phương trong việc ứng dụng TMĐT để phát triển nông nghiệp và nâng cao đời sống người dân.
4.2. Mô hình chuyển đổi số trong nông nghiệp của FPT
Tập đoàn FPT đã hợp tác với Fujitsu, Viện Rau Quả và các chuyên gia Nhật Bản để xây dựng mô hình trồng rau mới, ứng dụng công nghệ số toàn diện từ khâu sản xuất đến tiêu thụ [23, 24]. Trong mô hình này, công nghệ Akisai của Fujitsu được ứng dụng để kết nối và điều khiển các yếu tố trong trang trại từ xa. Môi trường bên trong nhà kính được theo dõi, quản lý bằng máy tính để tạo ra điều kiện tốt nhất cho cây cà chua và xà lách phát triển.
Hệ thống cảm biến IoT được lắp đặt trên cánh đồng để thu thập dữ liệu về môi trường, cây trồng và gửi về trung tâm điều khiển. Hệ thống máy móc tự động tưới nước, cung cấp dưỡng chất cho cây theo sự điều khiển của người trồng. Công nghệ nhận diện hình ảnh giúp người trồng theo dõi, quan sát tình trạng cây từ xa. Các thông tin về cây được cảm biến thu thập, cập nhật liên tục theo thời gian thực, giúp người trồng nắm bắt được tình hình và đưa ra các điều chỉnh phù hợp [24]. Mô hình của FPT là một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ số tiên tiến trong nông nghiệp, không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường và TMĐT.
5. Giải pháp nâng cao hiệu quả kết nối nông sản trong tương lai
5.1. Tích hợp các công nghệ mới trong chuỗi cung ứng nông sản
Để nâng cao hơn nữa hiệu quả kết nối nông sản qua TMĐT trong tương lai, việc tích hợp các công nghệ mới trong toàn bộ chuỗi cung ứng nông sản là vô cùng cần thiết. Chuyển đổi số nông nghiệp không chỉ dừng lại ở việc ứng dụng TMĐT trong khâu tiêu thụ mà còn bao gồm việc ứng dụng các công nghệ kỹ thuật số vào tất cả các khâu từ sản xuất, chế biến, phân phối đến tiêu thụ sản phẩm [25, 26].
Trong tương lai, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), máy học, blockchain và các công nghệ tiên tiến khác sẽ giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng nông sản, từ khâu sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm. AI và máy học có thể được sử dụng để dự báo nhu cầu thị trường, tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý chất lượng sản phẩm, cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của người tiêu dùng và tự động hóa các hoạt động trên sàn TMĐT. Blockchain có thể được sử dụng để tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng và tạo ra một chuỗi cung ứng nông sản bền vững.
5.2. Mở rộng thị trường quốc tế thông qua các sàn thương mại điện tử xuyên biên giới
Không chỉ tập trung vào thị trường trong nước, việc mở rộng thị trường quốc tế thông qua các sàn TMĐT xuyên biên giới là một hướng đi đầy tiềm năng để nâng cao giá trị nông sản Việt Nam. Sàn TMĐT nongsan.buudien.vn cũng đã xác định mục tiêu kết nối nông sản Việt Nam với thị trường quốc tế [27].
Bộ Công thương đã triển khai chương trình hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu thông qua các sàn TMĐT quốc tế như Amazon, Alibaba… [28]. Chương trình này đã hỗ trợ hàng chục doanh nghiệp, với gần 10.000 sản phẩm được bán trên các sàn TMĐT quốc tế. Tỉnh Bắc Kạn cũng đã tăng cường hỗ trợ các chủ thể OCOP đưa sản phẩm lên các sàn TMĐT quốc tế như Alibaba, Shopee và Tiktok Shop [29]. Để có thể xuất khẩu nông sản ra thị trường thế giới, bạn có thể tham khảo về Đặc điểm xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Để thành công trên thị trường quốc tế, nông sản Việt Nam cần đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm, quy định về xuất xứ và các yêu cầu khác của từng thị trường. Đồng thời, cần có chiến lược marketing và xây dựng thương hiệu phù hợp với thị hiếu và văn hóa của từng quốc gia. Các sàn TMĐT xuyên biên giới có thể đóng vai trò cầu nối quan trọng, giúp nông sản Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế một cách hiệu quả và bền vững.
Kết luận và đề xuất
Kết nối nông sản thông qua TMĐT là một xu hướng tất yếu, mang lại nhiều cơ hội và lợi ích cho ngành nông nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng của kênh phân phối này, cần vượt qua những thách thức về công nghệ, kỹ năng số, chất lượng sản phẩm, logistics và xây dựng thương hiệu.
Nghiên cứu này đã đề xuất một hệ thống giải pháp toàn diện, bao gồm việc xây dựng các sàn TMĐT chuyên biệt cho nông sản, tăng cường đào tạo kỹ năng số cho nông dân, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong sản xuất và tiêu thụ nông sản, chú trọng xây dựng thương hiệu nông sản và tăng cường liên kết giữa các sàn TMĐT với hệ thống logistics. Bên cạnh đó, việc tích hợp các công nghệ mới trong chuỗi cung ứng nông sản và mở rộng thị trường quốc tế thông qua các sàn TMĐT xuyên biên giới là những hướng đi quan trọng trong tương lai.
Để hiện thực hóa các giải pháp này, cần có sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ giữa các bộ, ngành, địa phương, doanh nghiệp, các tổ chức xã hội và cộng đồng nông dân. Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện chính sách, tạo môi trường pháp lý thuận lợi, đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin và hỗ trợ tài chính cho quá trình chuyển đổi số nông nghiệp. Các bộ, ngành cần phối hợp triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng số, xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu và hỗ trợ logistics cho nông sản trên TMĐT. Các địa phương cần chủ động xây dựng kế hoạch, chính sách và giải pháp cụ thể, phù hợp với điều kiện và đặc thù của từng vùng miền. Doanh nghiệp cần tích cực đầu tư vào công nghệ, xây dựng hệ thống quản lý chất lượng, phát triển thương hiệu và hợp tác với nông dân để tạo ra các sản phẩm nông sản chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường TMĐT. Cộng đồng nông dân cần chủ động học hỏi, nâng cao kỹ năng số, thay đổi tư duy sản xuất và kinh doanh, hợp tác liên kết để tạo ra sức mạnh tập thể và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường TMĐT. Để tìm hiểu thêm về các chiến lược kinh doanh, bạn có thể tham khảo về định nghĩa chiến lược kinh doanh.
Với sự chung tay của tất cả các bên liên quan, kết nối nông sản qua TMĐT sẽ ngày càng phát triển mạnh mẽ, góp phần nâng cao giá trị nông sản Việt Nam, cải thiện đời sống người nông dân và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp nước nhà.
Tài liệu tham khảo
- Thông báo. (2024). Thúc đẩy tiêu thụ nông sản qua sàn thương mại điện tử. Thái Nguyên. Truy cập từ https://thainguyen.gov.vn/thong-bao/-/asset_publisher/L0n17VJXU23O/content/thuc-ay-tieu-thu-nong-san-qua-san-thuong-mai-ien-tu/pop_up
- Cổng Chuyển đổi số quốc gia. (2023). Nông sản lên sàn Thương mại điện tử. Truy cập từ https://dx.gov.vn/nong-san-len-san-thuong-mai-dien-tu-1696128187451.htm
- Báo Quảng Trị. (2024). Kết nối sản phẩm của nông dân lên sàn thương mại điện tử. Truy cập từ https://baoquangtri.vn/ket-noi-san-pham-cua-nong-dan-len-san-thuong-mai-dien-tu-185496.htm
- VNBusiness. (2024). Việt Nam có sàn thương mại điện tử chuyên biệt nông sản chất lượng cao đầu tiên. Truy cập từ https://vnbusiness.vn/cong-nghe/viet-nam-co-san-thuong-mai-dien-tu-chuyen-biet-nong-san-chat-luong-cao-dau-tien-1104162.html
- Thời báo Tài chính Việt Nam. (2023). Kết nối đầu ra cho nông sản lên sàn thương mại điện tử là giải pháp nâng cao giá trị sản phẩm. Truy cập từ https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ket-noi-dau-ra-cho-nong-san-len-san-thuong-mai-dien-tu-la-giai-phap-nang-cao-gia-tri-san-pham-142766.html
- Báo Quảng Trị. (2024). Kết nối sản phẩm của nông dân lên sàn thương mại điện tử. Truy cập từ https://baoquangtri.vn/ket-noi-san-pham-cua-nong-dan-len-san-thuong-mai-dien-tu-185496.htm
- Thời báo Tài chính Việt Nam. (2023). Kết nối đầu ra cho nông sản lên sàn thương mại điện tử là giải pháp nâng cao giá trị sản phẩm. Truy cập từ https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ket-noi-dau-ra-cho-nong-san-len-san-thuong-mai-dien-tu-la-giai-phap-nang-cao-gia-tri-san-pham-142766.html
- Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bình Định. (2024). Chuyển đổi số trong nông nghiệp là gì? Đâu là giải pháp hiệu quả. Truy cập từ https://snnptnt.binhdinh.gov.vn/tin-tuyen-truyen/chuyen-doi-so-trong-nong-nghiep-la-gi-dau-la-giai-phap-hieu-qua-1534.html
- VnEconomy. (2024). Việt Nam có sàn thương mại điện tử chuyên biệt nông sản chất lượng cao đầu tiên. Truy cập từ https://vneconomy.vn/viet-nam-co-san-thuong-mai-dien-tu-chuyen-biet-n-ong-san-chat-luong-cao-dau-tien.htm
- VnEconomy. (2024). Nông sản Việt lên sàn thương mại điện tử: Thách thức “sáng rau chiều rác”. Truy cập từ https://vneconomy.vn/techconnect/nong-san-viet-len-san-thuong-mai-dien-tu-thach-thuc-sang-rau-chieu-rac.htm
- VnEconomy. (2024). Việt Nam có sàn thương mại điện tử chuyên biệt nông sản chất lượng cao đầu tiên. Truy cập từ https://vneconomy.vn/viet-nam-co-san-thuong-mai-dien-tu-chuyen-biet-nong-san-chat-luong-cao-dau-tien.htm
- Báo Quảng Trị. (2024). Kết nối sản phẩm của nông dân lên sàn thương mại điện tử. Truy cập từ https://baoquangtri.vn/ket-noi-san-pham-cua-nong-dan-len-san-thuong-mai-dien-tu-185496.htm
- Thời báo Tài chính Việt Nam. (2023). Kết nối đầu ra cho nông sản lên sàn thương mại điện tử là giải pháp nâng cao giá trị sản phẩm. Truy cập từ https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ket-noi-dau-ra-cho-nong-san-len-san-thuong-mai-dien-tu-la-giai-phap-nang-cao-gia-tri-san-pham-142766.html
- ICT Việt Nam. (2024). Chuyển đổi số trong lĩnh vực nông nghiệp: Nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam. Truy cập từ https://ictvietnam.vn/chuyen-doi-so-trong-linh-vuc-
Questions & Answers
A1: Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt “Chương trình hỗ trợ hộ sản xuất nông nghiệp kinh doanh trên sàn thương mại điện tử” (Kế hoạch 1034) vào ngày 21/07/2021. Chương trình này do Bộ Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp cùng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Công Thương và UBND các tỉnh, thành phố, nhằm mục tiêu thúc đẩy phát triển kinh tế số trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn trên cả nước.
A2: Các thách thức chính bao gồm đặc tính dễ hư hỏng của nông sản tươi sống, gây khó khăn trong vận chuyển và bảo quản, dẫn đến nguy cơ “sáng rau chiều rác”. Bên cạnh đó, người nông dân còn thiếu kỹ năng số và kinh doanh trực tuyến. Yêu cầu cao về chất lượng, mẫu mã và tiêu chuẩn sản phẩm, đặc biệt từ các sàn thương mại điện tử quốc tế, cũng là một rào cản lớn.
A3: Sàn thương mại điện tử chuyên biệt về nông sản chất lượng cao đầu tiên tại Việt Nam là nongsan.buudien.vn. Sàn này do Vietnam Post phát triển và vận hành, chính thức ra mắt vào ngày 12/12/2024 tại Hà Nội. Sự kiện này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình chuyển đổi số của ngành nông nghiệp Việt Nam, tập trung vào nông sản chất lượng cao và bền vững.
A4: Đào tạo kỹ năng số đóng vai trò then chốt trong việc kết nối nông sản qua thương mại điện tử. Việc này trang bị cho nông dân kiến thức và kỹ năng cần thiết để tham gia vào môi trường kinh doanh trực tuyến, từ tạo tài khoản, đăng sản phẩm, đến giao dịch và quản lý bán hàng. Nâng cao năng lực số giúp nông dân chủ động tiếp cận thị trường và tăng hiệu quả kinh doanh.
A5: Nhiều giải pháp công nghệ tiên tiến đang được ứng dụng, bao gồm Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa và công nghệ sinh học. Các công nghệ này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý chất lượng, truy xuất nguồn gốc, và kết nối cung cầu, từ đó nâng cao năng suất, giảm chi phí, và gia tăng giá trị cho nông sản Việt Nam trên thị trường.