Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu Đến Nền Kinh Tế Và Thị Trường Tài Chính Việt Nam
Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu Đến Nền Kinh Tế Và Thị Trường Tài Chính Việt Nam
Tóm tắt
Nghiên cứu này phân tích sâu sắc các tác động đa chiều của biến đổi khí hậu (BĐKH) đến nền kinh tế và thị trường tài chính Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp chính sách dựa trên kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn trong nước. Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước những biến động khí hậu. Các tác động của BĐKH không chỉ giới hạn ở phạm vi lãnh thổ mà còn lan tỏa qua các kênh thương mại, đầu tư và tài chính quốc tế. BĐKH gây ra rủi ro vật lý (thiên tai gây thiệt hại tài sản) và rủi ro chuyển đổi (thay đổi chính sách hoặc công nghệ làm giảm giá trị tài sản). Để ứng phó hiệu quả, Việt Nam cần đa dạng hóa công cụ huy động vốn xanh, hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
Nội dung chính
Biến đổi khí hậu (BĐKH) đã trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế toàn cầu, và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Với vị trí địa lý đặc thù cùng đặc điểm kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên, Việt Nam được xếp vào nhóm quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước những biến động khí hậu . Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng, nếu không có hành động kịp thời, thiệt hại kinh tế do BĐKH có thể lên đến 14.5% GDP vào năm 2050 , đồng thời đe dọa nghiêm trọng đến ổn định của hệ thống tài chính quốc gia . Bài viết này phân tích sâu sắc các tác động đa chiều của BĐKH đến nền kinh tế và thị trường tài chính Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp chính sách dựa trên kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn trong nước.
1. Tổng Quan về Biến Đổi Khí Hậu tại Việt Nam
Việt Nam nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, với đường bờ biển dài 3.260 km và hai đồng bằng lớn là đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long. Đây là những yếu tố khiến quốc gia này đặc biệt nhạy cảm với các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán và xâm nhập mặn . Vị trí địa lý này không chỉ mang lại những lợi thế về đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên phong phú, mà còn đặt Việt Nam vào tuyến đầu chịu tác động của BĐKH. Đường bờ biển dài và mật độ dân cư cao tại các vùng ven biển và đồng bằng làm tăng nguy cơ tổn thương khi mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng về tần suất và cường độ.
Theo báo cáo của Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Môi trường, nhiệt độ trung bình tại Việt Nam đã tăng khoảng 0.5°C trong 50 năm qua, kèm theo sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng cực đoan . Sự gia tăng nhiệt độ này, dù có vẻ nhỏ, lại mang theo những hệ lụy lớn đối với môi trường và kinh tế. Nhiệt độ tăng cao góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng hạn hán, cháy rừng, và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Đồng thời, nó cũng tác động tiêu cực đến năng suất cây trồng và vật nuôi, đe dọa an ninh lương thực và sinh kế của người dân nông thôn.
Kịch bản BĐKH năm 2022 dự báo mực nước biển có thể dâng thêm 2m vào cuối thế kỷ XXI, đe dọa nhấn chìm 40% diện tích đồng bằng sông Cửu Long . Đồng bằng sông Cửu Long, vựa lúa của Việt Nam và khu vực, sẽ chịu ảnh hưởng đặc biệt nghiêm trọng. Mực nước biển dâng không chỉ gây ngập lụt trực tiếp, mà còn làm gia tăng tình trạng xâm nhập mặn sâu vào đất liền, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, nguồn nước sinh hoạt và hệ sinh thái tự nhiên. Bên cạnh đó, các thành phố lớn ven biển như TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng cũng đối mặt với nguy cơ ngập lụt đô thị ngày càng gia tăng do BĐKH.
Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của hàng triệu người dân mà còn tạo ra các rủi ro hệ thống cho nền kinh tế. Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới (World Bank) ước tính, thiệt hại kinh tế do BĐKH tại Việt Nam đã chiếm 3.2% GDP vào năm 2020 và có thể tăng lên 14.5% vào năm 2050 nếu không có biện pháp thích ứng hiệu quả . Mức thiệt hại này không chỉ là con số thống kê, mà còn thể hiện những mất mát to lớn về tài sản, cơ sở hạ tầng, năng suất lao động và tiềm năng phát triển kinh tế của đất nước. Đáng chú ý, tác động của BĐKH không chỉ giới hạn ở phạm vi lãnh thổ mà còn lan tỏa qua các kênh thương mại, đầu tư và tài chính quốc tế . Việt Nam, với nền kinh tế ngày càng hội nhập sâu rộng, sẽ chịu tác động kép từ BĐKH trong nước và những biến động kinh tế toàn cầu liên quan đến khí hậu. Một trong số các biện pháp ứng phó là phát triển du lịch bền vững [https://luanvanaz.com/khai-niem-ve-phat-trien-du-lich-ben-vung.html].
2. Tác Động đến Các Ngành Kinh Tế Trọng Điểm
2.1. Nông Nghiệp và An Ninh Lương Thực
Nông nghiệp đóng góp 14% GDP và thu hút 38% lực lượng lao động của Việt Nam, nhưng đang đối mặt với rủi ro nghiêm trọng từ BĐKH. Ngành nông nghiệp, vốn phụ thuộc lớn vào điều kiện tự nhiên, trở nên đặc biệt dễ bị tổn thương trước các tác động của BĐKH. Sự thay đổi về nhiệt độ, lượng mưa, và các hiện tượng thời tiết cực đoan có thể gây ra những hậu quả nặng nề cho sản xuất nông nghiệp.
Theo IPCC, sản lượng lúa gạo có thể giảm 6% vào năm 2100 trong kịch bản phát thải cao, trong khi lúa mì và ngô giảm lần lượt 24% và 10% . Lúa gạo, cây lương thực chủ lực của Việt Nam, sẽ chịu tác động tiêu cực từ BĐKH. Sự suy giảm sản lượng không chỉ ảnh hưởng đến an ninh lương thực quốc gia, mà còn tác động đến thu nhập và đời sống của hàng triệu hộ nông dân. Tại đồng bằng sông Cửu Long, xâm nhập mặn đã làm giảm 30% năng suất lúa ở một số tỉnh như Bến Tre và Sóc Trăng . Tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng do mực nước biển dâng và suy giảm nguồn nước ngọt từ thượng nguồn sông Mekong, đe dọa trực tiếp đến khả năng sản xuất lúa gạo và các loại cây trồng khác tại vựa lúa lớn nhất cả nước. Cơ cấu cây trồng cũng cần có sự thay đổi để thích ứng [https://luanvanaz.com/khai-niem-co-cau-cay-trong.html].
Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Quản lý Trung ương dự báo, đến năm 2050, thiệt hại từ BĐKH có thể lên tới 8% GDP nông nghiệp, tương đương 40 tỷ USD nếu GDP đạt 500 tỷ USD . Mức thiệt hại này cho thấy BĐKH sẽ là một gánh nặng lớn đối với ngành nông nghiệp Việt Nam trong tương lai. Để giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo an ninh lương thực, cần có những giải pháp thích ứng và chuyển đổi mạnh mẽ trong ngành nông nghiệp, bao gồm việc áp dụng các giống cây trồng chịu mặn, chịu hạn, kỹ thuật canh tác tiên tiến, và hệ thống tưới tiêu hiệu quả.
Bên cạnh đó, nhiệt độ tăng làm giảm năng suất lao động, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp. Với kịch bản phát thải cao, năng suất lao động có thể giảm 26%, trong khi kịch bản giảm phát thải vẫn ghi nhận mức giảm 12% . Nhiệt độ cao không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động, mà còn làm giảm hiệu quả làm việc, đặc biệt trong các hoạt động nông nghiệp ngoài trời. Điều này đặt ra thách thức lớn cho mục tiêu xóa đói giảm nghèo và đảm bảo an ninh lương thực. Để bảo vệ người lao động và duy trì năng suất, cần có các biện pháp bảo vệ sức khỏe, cải thiện điều kiện làm việc, và áp dụng các công nghệ và phương pháp làm việc mới thích ứng với BĐKH.
2.2. Thủy Sản và Nuôi Trồng Thủy Sản
Việt Nam là một trong năm quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, nhưng ngành này đang chịu áp lực từ nhiệt độ nước biển tăng và axit hóa đại dương. Ngành thủy sản, một trụ cột quan trọng của kinh tế biển Việt Nam, cũng đang đối mặt với những thách thức lớn từ BĐKH. Sự thay đổi về nhiệt độ nước biển, độ mặn, và axit hóa đại dương ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh thái biển và các loài thủy sản.
Nghiên cứu của IPCC chỉ ra rằng, nhiệt độ tăng khiến các loài cá nhiệt đới di cư về phía cực, làm giảm 11% sản lượng khai thác tự nhiên . Sự di cư của các loài cá do nhiệt độ nước biển tăng cao có thể làm thay đổi cơ cấu loài và giảm trữ lượng cá ở các vùng biển truyền thống của Việt Nam. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng khai thác tự nhiên và sinh kế của ngư dân ven biển. Đối với nuôi trồng thủy sản, 30% diện tích tại Đông Nam Á được dự báo không còn phù hợp vào giữa thế kỷ này, đe dọa trực tiếp đến các vùng nuôi tôm ở ĐBSCL . Các vùng nuôi tôm trọng điểm ở đồng bằng sông Cửu Long, nơi mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho Việt Nam, đang đối mặt với nguy cơ mất diện tích và suy giảm năng suất do BĐKH. Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản, cần có các giải pháp quản lý khai thác hiệu quả, phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững, và bảo tồn hệ sinh thái biển. Xuất khẩu thuỷ sản cũng cần có sự điều chỉnh để thích ứng với tình hình mới [https://luanvanaz.com/dac-diem-xuat-khau-thuy-san-cua-viet-nam.html].
2.3. Công Nghiệp và Cơ Sở Hạ Tầng
Các khu công nghiệp ven biển như Dung Quất hay Vũng Áng đối mặt với rủi ro ngập lụt và xói mòn bờ biển. Các khu công nghiệp ven biển, nơi tập trung nhiều cơ sở sản xuất và hạ tầng kinh tế quan trọng, đang ngày càng chịu nhiều rủi ro từ BĐKH. Ngập lụt do bão, triều cường, và mực nước biển dâng có thể gây ra thiệt hại lớn về tài sản, gián đoạn sản xuất, và ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng. Xói mòn bờ biển cũng đe dọa đến sự ổn định và an toàn của các công trình ven biển. Thiệt hại từ bão và lũ lụt ước tính chiếm 1.5% GDP hàng năm, tập trung chủ yếu vào cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng . Hệ thống giao thông và năng lượng, huyết mạch của nền kinh tế, thường xuyên chịu thiệt hại nặng nề từ các hiện tượng thời tiết cực đoan. Bão lũ làm hư hỏng đường sá, cầu cống, lưới điện, gây gián đoạn giao thông và cung cấp năng lượng, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh và đời sống dân sinh. Để hoạt động hiệu quả, cần quản lý tốt chuỗi cung ứng [https://luanvanaz.com/khai-niem-ve-quan-tri-chuoi-cung-ung.html].
Đáng chú ý, các nhà máy nhiệt điện than – vốn đóng góp 35% sản lượng điện – nằm trong nhóm dễ bị tổn thương do phụ thuộc vào nguồn nước làm mát, trong khi hạn hán làm giảm hiệu suất vận hành . Các nhà máy nhiệt điện than, nguồn cung cấp điện quan trọng cho nền kinh tế, lại phụ thuộc lớn vào nguồn nước làm mát. Tình trạng hạn hán ngày càng gia tăng do BĐKH có thể làm giảm lượng nước sẵn có, gây khó khăn cho hoạt động của các nhà máy nhiệt điện và đe dọa đến an ninh năng lượng. Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp và cơ sở hạ tầng, cần có các giải pháp quy hoạch và xây dựng hạ tầng thích ứng với BĐKH, nâng cao khả năng chống chịu của công trình, và chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch và tái tạo. Vấn đề quản trị rủi ro cũng cần được chú trọng [https://luanvanaz.com/cac-nhan-to-anh-huong-den-quan-tri-rui-ro-tai-chinh-trong-cac-doanh-nghiep.html].
3. Rủi Ro Đối Với Hệ Thống Tài Chính
3.1. Rủi Ro Vật Lý và Chuyển Đổi
Theo phân loại của Lực lượng Đặc nhiệm về Công bố Tài chính Liên quan đến Khí hậu (TCFD), rủi ro từ BĐKH bao gồm: (1) Rủi ro vật lý (thiên tai gây thiệt hại tài sản) và (2) Rủi ro chuyển đổi (thay đổi chính sách hoặc công nghệ làm giảm giá trị tài sản) . Khung phân loại rủi ro của TCFD giúp các tổ chức tài chính và doanh nghiệp nhận diện và quản lý các rủi ro liên quan đến BĐKH một cách có hệ thống. Rủi ro vật lý và rủi ro chuyển đổi là hai loại rủi ro chính mà hệ thống tài chính phải đối mặt trong bối cảnh BĐKH. Tại Việt Nam, rủi ro vật lý tập trung vào các khoản vay liên quan đến nông nghiệp, bất động sản ven biển và hạ tầng. Ví dụ, các ngân hàng thương mại đã cho vay 242.000 tỷ đồng (10.5 tỷ USD) vào lĩnh vực nông nghiệp – nhóm ngành chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ BĐKH . Các khoản vay trong lĩnh vực nông nghiệp, bất động sản ven biển và hạ tầng có nguy cơ cao bị tổn thất do các hiện tượng thời tiết cực đoan và mực nước biển dâng. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các tổ chức tài chính trong việc quản lý rủi ro tín dụng và đảm bảo an toàn hệ thống.
Rủi ro chuyển đổi xuất hiện khi Chính phủ siết chặt các quy định về phát thải hoặc thị trường toàn cầu chuyển hướng sang sản phẩm “xanh”. Các doanh nghiệp xi măng, thép – vốn phát thải 15% tổng lượng CO₂ quốc gia – có thể phải đối mặt với thuế carbon hoặc hạn ngạch xuất khẩu . Rủi ro chuyển đổi phát sinh từ quá trình chuyển dịch sang nền kinh tế carbon thấp. Các ngành công nghiệp phát thải cao như xi măng, thép, năng lượng hóa thạch có thể chịu ảnh hưởng tiêu cực từ các chính sách giảm phát thải, thuế carbon, và sự thay đổi nhu cầu thị trường. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp và tổ chức tài chính phải chủ động thích ứng và chuyển đổi mô hình kinh doanh để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội từ quá trình chuyển đổi xanh.
3.2. Áp Lực Lên Hệ Thống Ngân Hàng
Báo cáo của Ngân hàng Nhà nước (2023) cho thấy, dư nợ tín dụng xanh mới đạt 4.5% tổng dư nợ, thấp xa so với nhu cầu 368 tỷ USD đến năm 2040 . Tỷ lệ tín dụng xanh còn thấp cho thấy hệ thống tài chính Việt Nam chưa đáp ứng được nhu cầu vốn lớn cho quá trình chuyển đổi xanh và ứng phó với BĐKH. Khoảng cách lớn giữa nguồn cung và nhu cầu vốn xanh đặt ra thách thức lớn cho việc huy động nguồn lực tài chính để thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững và giảm phát thải. Nguyên nhân chính bao gồm: thiếu tiêu chuẩn phân loại dự án xanh, hạn chế trong đánh giá rủi ro môi trường và thiếu động lực tài chính cho các khoản vay ưu đãi . Những rào cản này làm chậm quá trình tăng trưởng tín dụng xanh và hạn chế dòng vốn đầu tư vào các dự án xanh và bền vững. Một nghiên cứu của GIZ và Ngân hàng Nhà nước chỉ ra rằng, chỉ 20% ngân hàng thương mại tích hợp rủi ro khí hậu vào quy trình thẩm định, dẫn đến khả năng tổn thất vốn do thiên tai hoặc chuyển đổi công nghệ . Việc thiếu tích hợp rủi ro khí hậu vào hoạt động quản lý rủi ro của các ngân hàng thương mại làm tăng nguy cơ tổn thất vốn và ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính.
4. Giải Pháp Tài Chính và Chính Sách Ứng Phó
4.1. Phát Triển Thị Trường Vốn Xanh
Để đáp ứng nhu cầu vốn 368 tỷ USD cho giai đoạn 2022-2040 , Việt Nam cần đa dạng hóa công cụ huy động. Việc huy động nguồn vốn lớn cho ứng phó với BĐKH đòi hỏi sự đa dạng hóa các công cụ và kênh huy động vốn, bao gồm cả nguồn vốn công và tư, trong nước và quốc tế. Kinh nghiệm từ IFC và ADB cho thấy tiềm năng của trái phiếu xanh, với tổng giá trị phát hành toàn cầu đạt 1.157 tỷ USD vào năm 2023 . Trái phiếu xanh đã trở thành một công cụ huy động vốn hiệu quả trên thị trường quốc tế, và Việt Nam có thể tận dụng tiềm năng này để thu hút vốn đầu tư cho các dự án xanh. Trong năm 2024, IFC đã cam kết 310 triệu USD cho các dự án giảm thiểu carbon và quản lý rác thải nhựa, qua đó khơi thông dòng vốn tư nhân . Sự tham gia của các tổ chức tài chính quốc tế như IFC và ADB đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thị trường vốn xanh tại Việt Nam và huy động vốn tư nhân cho các dự án xanh.
Mô hình Quỹ Khí hậu Quốc gia cũng được đề xuất nhằm tập trung nguồn lực cho các ưu tiên chiến lược như chuyển đổi năng lượng và thích ứng vùng đồng bằng . Quỹ Khí hậu Quốc gia có thể đóng vai trò là một kênh huy động và phân bổ nguồn lực tập trung cho các mục tiêu ứng phó với BĐKH quan trọng của quốc gia. Cơ chế tài chính hỗn hợp (blended finance) kết hợp vốn ODA và đầu tư tư nhân có thể giảm rủi ro cho các dự án mới, như mô hình PPP trong xây dựng nhà máy điện gió ngoài khơi tại Bạc Liêu . Cơ chế tài chính hỗn hợp giúp giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư tư nhân khi tham gia vào các dự án xanh mới và mang tính thử nghiệm, đồng thời tận dụng nguồn vốn ODA để tăng cường hiệu quả đầu tư.
4.2. Cải Cách Khung Pháp Lý
Việc hoàn thiện Bộ Tiêu chuẩn Phân loại Dự án Xanh theo hướng dẫn của EU Taxonomy là bước đi quan trọng để thu hút đầu tư. Bộ Tiêu chuẩn Phân loại Dự án Xanh rõ ràng, minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế là yếu tố then chốt để tạo niềm tin cho nhà đầu tư và thu hút vốn vào các dự án xanh. Năm 2024, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư 06/2024/TT-BTC về phát hành trái phiếu xanh, yêu cầu báo cáo tác động môi trường định kỳ và kiểm toán độc lập . Thông tư 06/2024/TT-BTC là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường trái phiếu xanh tại Việt Nam, góp phần tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các dự án xanh. Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước cần tích hợp kiểm tra áp lực khí hậu (climate stress test) vào quy trình giám sát an toàn hệ thống, như kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương Hà Lan . Việc tích hợp kiểm tra áp lực khí hậu vào quy trình giám sát ngân hàng giúp đánh giá khả năng chống chịu của hệ thống tài chính trước các rủi ro liên quan đến BĐKH và đưa ra các biện pháp phòng ngừa rủi ro hiệu quả. Cần có thêm các chính sách hỗ trợ kinh doanh [https://luanvanaz.com/chinh-sach-xuc-tien-ho-tro-kinh-doanh-trong-doanh-nghiep-duoc-pham.html].
4.3. Thúc Đẩy Hợp Tác Quốc Tế
Việt Nam đã ký kết Tuyên bố chung về Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP) với G7 và EU, huy động 15.5 tỷ USD cho giai đoạn 2023-2030 . JETP là một cơ hội lớn để Việt Nam huy động nguồn lực tài chính và công nghệ từ các nước phát triển để thúc đẩy quá trình chuyển dịch năng lượng công bằng và giảm phát thải. Tuy nhiên, để giải ngân hiệu quả, cần xây dựng cơ chế giám sát minh bạch và cải cách thủ tục hành chính. Để hiện thực hóa cam kết JETP và sử dụng hiệu quả nguồn vốn hỗ trợ, cần có một cơ chế giám sát minh bạch, hiệu quả và loại bỏ các rào cản hành chính. Sáng kiến Thị trường Carbon cũng mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp giảm phát thải, với dự thảo Nghị định về kinh doanh tín chỉ carbon dự kiến ban hành vào 2025 . Thị trường carbon là một công cụ kinh tế quan trọng để khuyến khích doanh nghiệp giảm phát thải và tạo nguồn thu tài chính cho các hoạt động ứng phó với BĐKH. Việc xây dựng và vận hành hiệu quả thị trường carbon tại Việt Nam sẽ góp phần quan trọng vào việc thực hiện các mục tiêu giảm phát thải quốc gia.
Kết Luận
Biến đổi khí hậu không chỉ là thách thức môi trường mà còn là rủi ro hệ thống đối với nền kinh tế và thị trường tài chính Việt Nam. Để chuyển dịch thành công sang mô hình tăng trưởng carbon thấp, cần sự phối hợp đa ngành từ cải cách chính sách, phát triển công cụ tài chính sáng tạo đến nâng cao năng lực quản trị rủi ro. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, việc tích hợp yếu tố khí hậu vào chiến lược kinh doanh và quy hoạch phát triển không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn toàn cầu. Trong bối cảnh này, vai trò dẫn dắt của khu vực tài chính – ngân hàng là yếu tố then chốt để hiện thực hóa các mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Để làm được điều này, cần nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn [https://luanvanaz.com/mot-so-chi-tieu-danh-gia-hieu-qua-hoat-dong-huy-dong-von.html].
Tài liệu tham khảo
-
Lê Hải Trung (2023), Biến đổi khí hậu và hệ thống tài chính: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị chính sách cho Việt Nam. Tạp chí Ngân hàng, (9). https://hvnh.edu.vn/tapchi/vi/thang-9-2023/bien-doi-khi-hau-va-he-thong-tai-chinh-kinh-nghiem-quo
c-te-va-khuyen-nghi-chinh-sach-cho-viet-nam-le-hai-trung-10874.html -
Bộ Tài nguyên và Môi trường (2020), Biến đổi khí hậu và tác động ở Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản Tài nguyên, Môi trường và Bản đồ Việt Nam. http://dcc.gov.vn/kien-thuc/998/Sach:-Bien-doi-khi-hau-va-tac-dong-o-Viet-Nam.html
-
VnEconomy (2023), Climate change could slash Vietnam’s GDP by 14.5%, IFC warns. https://vneconomy.vn/climate-change-could-slash-vietnams-gdp-by-14-5-ifc-warns.htm
-
GIZ (2023), Vietnam Climate Risks and Best Practices for TCFD Disclosure. https://www.giz.de/en/downloads_els/Vietnam%20Climate%20Risks%20and%20Best%20Practices%20for%20TCFD%20Disclosure.pdf
-
Nguyễn Văn Thắng và cộng sự (2020), Biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế ở Việt Nam. Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Kinh tế và Kinh doanh, 36(4), 1-12. https://js.vnu.edu.vn/EES/article/view/1580/1542
-
Báo Tài nguyên và Môi trường (2024), Kinh tế Việt Nam vượt thách thức do biến đổi khí hậu, dự báo về mối đe dọa với phát triển kinh tế. https://baotainguyenmoitruong.vn/kinh-te-viet-nam-vuot-thach-thuc-do-bien-doi-khi-hau-du-bao-ve
-moi-de-doa-voi-phat-trien-kinh-te-338440.html -
Nguyễn Thế Chinh (2018), Biến đổi khí hậu và tăng trưởng kinh tế. Tạp chí Cộng sản. https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/nghien-cu/-/2018/42846/bien-doi-khi-hau-va-tang-truong-kin
h-te.aspx -
Nhịp Cầu Đầu Tư (2023), Tài chính xanh vs Biến đổi khí hậu. https://nhipcaudautu.vn/MegaStory/tai-chinh-xanh-vs-bien-doi-khi-hau-738.html
-
IFC (2024), IFC’s Record Climate Financing in Vietnam Supports Green Transition, Private Sector Resilience. https://www.ifc.org/en/pressroom/2024/ifc-s-record-climate-financing-in-viet-nam-supports-green-tr
ansition-private-sector-resilience -
Thời báo Kinh tế Sài Gòn (2023), Bốn chìa khóa để mở cửa thị trường tài chính khí hậu. https://thesaigontimes.vn/bon-chia-khoa-de-mo-cua-thi-truong-tai-chinh-khi-hau/
-
Tạp chí Tài chính (2023), Đa dạng nguồn tài chính ứng phó với biến đổi khí hậu tại Việt Nam. https://tapchitaichinh.vn/da-dang-nguon-tai-chinh-ung-pho-voi-bien-doi-khi-hau-tai-viet-nam.html
-
Thời báo Tài chính Việt Nam (2023), Green finance contributes significantly to sustainable development. https://thoibaotaichinhvietnam.vn/green-finance-contributes-significantly-to-sustainable-development-
136264.html -
FPT Digital (2023), Tài chính xanh – chìa khóa cho ứng phó biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. https://digital.fpt.com/report/tai-chinh-xanh-chia-khoa-cho-ung-pho-bien-doi-khi-hau-va-phat-trien-b
en-vung