Chính Sách Thuế Đối Ứng 46% Của Mỹ Và Thách Thức Cạnh Tranh Quốc Tế: Chiến Lược Ứng Phó Của Doanh Nghiệp Việt Nam
Tóm tắt
Nghiên cứu này tập trung phân tích sâu sắc tác động của chính sách thuế đối ứng 46% mà Mỹ áp đặt lên hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, một động thái được xem là chưa từng có tiền lệ và tạo ra thách thức lớn cho năng lực cạnh tranh quốc tế của doanh nghiệp Việt. Nghiên cứu đi sâu vào việc đánh giá các biện pháp ứng phó chiến lược mà doanh nghiệp Việt Nam đang triển khai, bao gồm đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ, tăng cường tính minh bạch và rõ ràng về nguồn gốc xuất xứ hàng hóa để đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế, và tái cấu trúc chuỗi cung ứng để tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. Đồng thời, nghiên cứu làm nổi bật rằng, để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững, doanh nghiệp Việt không chỉ cần tập trung vào các giải pháp ứng phó ngắn hạn với chính sách thuế quan mà còn phải đối diện và vượt qua những thách thức dài hạn về năng lực cạnh tranh cốt lõi. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ giữa nỗ lực tự thân của doanh nghiệp trong việc đổi mới, nâng cao năng lực, và sự hỗ trợ kịp thời, hiệu quả từ các chính sách của Chính phủ. Để nâng cao năng lực cạnh tranh một cách toàn diện, nghiên cứu đề xuất doanh nghiệp Việt cần chủ động xây dựng và thực thi các chiến lược phù hợp để tham gia sâu rộng và hiệu quả hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, chú trọng đầu tư vào đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số để bắt kịp xu hướng phát triển của kinh tế thế giới, đồng thời tăng cường hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp để tạo sức mạnh tập thể và tận dụng tối đa lợi thế cạnh tranh.
Nội dung chính
Bối Cảnh Chính Sách Thuế 46% Của Mỹ Và Tác Động Đến Xuất Khẩu Việt Nam
Ngày 2 tháng 4 năm 2025 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ thương mại Việt – Mỹ khi Tổng thống Mỹ Donald Trump ký sắc lệnh hành pháp áp đặt mức thuế đối ứng lên đến 46% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam. Quyết định này đặt Việt Nam vào nhóm các quốc gia chịu mức thuế cao nhất, ngang hàng với các đối thủ cạnh tranh lớn như Trung Quốc, Campuchia, Indonesia và Myanmar. Chính sách thuế đối ứng này được triển khai trong bối cảnh chính quyền Mỹ mở rộng phạm vi áp dụng thuế đối với hơn 180 đối tác thương mại trên toàn cầu. Trong số đó, khoảng một nửa các nền kinh tế phải đối mặt với mức thuế chung là 10%, có hiệu lực từ ngày 5 tháng 4 năm 2025. Tuy nhiên, các đối tác thương mại lớn của Mỹ, bao gồm Việt Nam, đã bị áp mức thuế cao hơn đáng kể, lên tới 50% từ ngày 9 tháng 4 năm 2025.
Theo số liệu thống kê từ Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), năm 2024, Việt Nam đã đạt kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ lên tới 119,5 tỷ USD, chiếm tỷ trọng đáng kể 29,5% trong tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Trong cơ cấu hàng hóa xuất khẩu, có tới 16 nhóm hàng đạt kim ngạch trên 1 tỷ USD, cho thấy sự đa dạng và quy mô lớn của hoạt động xuất khẩu Việt Nam sang thị trường Mỹ. Các mặt hàng dẫn đầu bao gồm máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện (đạt hơn 23,2 tỷ USD), máy móc, thiết bị, dụng cụ và phụ tùng (đạt 22,05 tỷ USD), và dệt may (đạt 16,1 tỷ USD).
Đại sứ Hoàng Anh Tuấn, Tổng lãnh sự Việt Nam tại San Francisco (Mỹ), đã phân tích rằng công thức tính thuế đối ứng của Mỹ dựa trên cơ sở thâm hụt thương mại song phương. Đây được xem là một nỗ lực của Chính quyền Tổng thống Trump nhằm giảm thâm hụt thương mại, vốn đã lên tới mức kỷ lục 1.200 tỷ USD trong năm 2024. Chính sách này, ngay lập tức, đã tạo ra “sóng gió” lớn đối với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu chủ lực sang thị trường Mỹ. Việc áp thuế đối ứng 46% được dự báo sẽ gây ra những tác động tiêu cực và sâu rộng đến hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp Việt, đặc biệt là các ngành hàng xuất khẩu mũi nhọn như điện tử, dệt may, da giày, đồ gỗ và thủy sản.
Tác Động Cụ Thể Đến Các Ngành Hàng Xuất Khẩu
Ông Đỗ Ngọc Hưng, Trưởng cơ quan Thương vụ Việt Nam tại Mỹ (Bộ Công Thương), đã chỉ ra rằng một loạt các nhóm hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sẽ chịu tác động trực tiếp và đáng kể từ sắc lệnh áp thuế của Mỹ. Các nhóm hàng này bao gồm thủy sản, nhựa, cao su, gỗ, giấy và bột giấy, dệt may, giày dép, máy móc, thiết bị, linh kiện, và điện tử. Trong số đó, ngành thủy sản Việt Nam đối diện với thách thức đặc biệt nghiêm trọng. Không chỉ phải gánh chịu mức thuế đối ứng 46%, các doanh nghiệp thủy sản còn phải đối mặt với nhiều loại thuế khác từ thị trường Mỹ, như thuế chống trợ cấp và thuế chống bán phá giá. Tổng cộng, mức thuế mà các sản phẩm thủy sản Việt Nam phải chịu có thể lên đến 75%, một con số gần như triệt tiêu khả năng cạnh tranh trên thị trường Mỹ.
Phó Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), bà Lê Hằng, nhận định rằng với mức thuế cao ngất ngưởng này, doanh nghiệp thủy sản Việt Nam sẽ gặp vô vàn khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ khác trên thị trường Mỹ. Đặc biệt, các đối thủ như Ấn Độ hay Ecuador có thể được hưởng mức thuế nhập khẩu vào Mỹ thấp hơn đáng kể, tạo ra lợi thế cạnh tranh không nhỏ.
Tham khảo thêm về đặc điểm xuất khẩu thủy sản của Việt Nam để hiểu rõ hơn về bức tranh toàn cảnh ngành này.
Đối với ngành dệt may, một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ năm 2024 đạt 16,1 tỷ USD, chiếm 13,5% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Ông Phạm Văn Việt, Chủ tịch HĐQT Công ty TNHH Việt Thắng Jean, một doanh nghiệp dệt may lớn, chia sẻ rằng mức thuế đối ứng 46% của Mỹ là một cú sốc lớn, vượt quá mọi dự đoán của doanh nghiệp. Mặc dù các doanh nghiệp dệt may đã dự liệu trước về khả năng Mỹ áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại và đã có kế hoạch chuyển hướng thị trường, nhưng mức thuế cao bất ngờ này đã khiến nhiều doanh nghiệp không khỏi lo lắng.
Phân tích SWOT cho các doanh nghiệp may xuất khẩu Việt Nam để hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của ngành.
Phản Ứng Và Đánh Giá Tình Hình
Ngay sau khi thông tin về sắc lệnh thuế đối ứng của Mỹ được công bố rộng rãi, các doanh nghiệp Việt Nam đã nhanh chóng có những phản ứng quyết liệt và tổ chức các cuộc họp khẩn cấp để đánh giá tình hình và tìm kiếm giải pháp ứng phó. Ông Phạm Văn Việt, Chủ tịch HĐQT Công ty TNHH Việt Thắng Jean, cho biết đã ngay lập tức triệu tập cuộc họp với Hiệp hội Dệt may Việt Nam để đánh giá tác động của chính sách mới và bàn các giải pháp ứng phó. Ông nhấn mạnh rằng, trong bối cảnh khó khăn này, sự bình tĩnh và đoàn kết là yếu tố then chốt để doanh nghiệp vượt qua thách thức.
Tương tự, ông Phạm Xuân Hồng, Chủ tịch Hiệp hội Dệt may thêu đan TPHCM, cũng đã tổ chức cuộc họp khẩn cấp với các hội viên để trao đổi về mức thuế mới của Mỹ và đưa ra một số kiến nghị, đề xuất lên các cơ quan chức năng. Mặc dù bày tỏ sự lo lắng sâu sắc về những tác động tiêu cực của mức thuế mới, nhiều doanh nghiệp vẫn tin tưởng vào khả năng Chính phủ Việt Nam sẽ có những động thái ngoại giao, đàm phán mạnh mẽ với phía Mỹ để xem xét lại chính sách thuế, hoặc ít nhất là giảm thiểu mức thuế áp dụng.
Chiến Lược Cụ Thể Của Doanh Nghiệp
Một ví dụ điển hình về cách doanh nghiệp Việt Nam chủ động ứng phó với chính sách thuế mới của Mỹ là trường hợp của Công ty cổ phần Secoin, một doanh nghiệp 100% vốn Việt Nam chuyên sản xuất gạch nghệ thuật sinh thái và đã có nhiều năm kinh nghiệm xuất khẩu sang thị trường Mỹ. Kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ chiếm hơn 50% tổng kim ngạch xuất khẩu của Secoin, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào thị trường này. Mặc dù việc Mỹ áp thuế 46% là một “cú sốc” lớn, Secoin đã nhanh chóng xác định các bước cần làm ngay và đưa ra 5 yếu tố quan trọng để ứng phó, trong đó đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phối hợp chặt chẽ với các đối tác và mắt xích trong chuỗi cung ứng để cùng nhau tìm kiếm giải pháp vượt qua khó khăn.
Tìm hiểu thêm về khái niệm quản trị chuỗi cung ứng để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của nó trong bối cảnh này.
Đối với các doanh nghiệp dệt may, giải pháp ứng phó trước mắt được ông Phạm Văn Việt đề xuất là tập trung làm rõ và minh bạch hóa nguồn gốc xuất xứ nguyên phụ liệu của hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ. Việc chứng minh được nguồn gốc xuất xứ rõ ràng có thể tạo cơ sở để doanh nghiệp Việt Nam thương lượng với phía Mỹ về mức thuế, hoặc ít nhất là giảm thiểu rủi ro bị áp thuế cao. Tuy nhiên, ông Việt cũng bày tỏ lo ngại về những thách thức trong việc giải quyết vấn đề lao động khi doanh nghiệp buộc phải chuyển đổi thị trường. Đặc thù của ngành dệt may đòi hỏi thời gian khá dài, thường từ 2 đến 3 năm, để một thị trường mới có thể tiếp nhận và ổn định được sản lượng hàng hóa tương đương thị trường Mỹ.
Trong khi đó, đối với ngành công nghệ thông tin, đại diện Tập đoàn FPT nhận định rằng sắc lệnh áp thuế của Tổng thống Donald Trump chủ yếu nhắm vào các ngành hàng sản xuất như may mặc, linh kiện điện tử, thép, với mục tiêu bảo hộ ngành công nghiệp sản xuất nội địa của Mỹ. Chính sách này ít có khả năng tác động trực tiếp đến nhóm ngành dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ công nghệ thông tin. Do đó, các công ty cung cấp dịch vụ công nghệ của Việt Nam được dự đoán sẽ không chịu ảnh hưởng lớn bởi chính sách áp thuế này.
Giải Pháp Từ Góc Độ Chính Sách
Từ góc độ chính sách, ông Đỗ Ngọc Hưng, Trưởng cơ quan Thương vụ Việt Nam tại Mỹ, đề xuất Việt Nam cần triển khai một cách hiệu quả các cơ chế hợp tác và thỏa thuận song phương đã ký kết với Mỹ, như Hiệp định khung về thương mại và đầu tư (TIFA) và Hiệp định Thương mại song phương (BTA). Việc tận dụng tối đa các khuôn khổ hợp tác này có thể giúp Việt Nam tăng cường đối thoại và đàm phán với Mỹ về các vấn đề thương mại, bao gồm cả chính sách thuế. Đồng thời, ông Hưng cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc cụ thể hóa các biện pháp tăng cường mở cửa thị trường và nhập khẩu một số sản phẩm là thế mạnh của Mỹ, phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế của Việt Nam. Đây được xem là một bước đi quan trọng để tạo thế cân bằng thương mại và xây dựng lòng tin với phía Mỹ.
Việt Nam cũng cần chủ động và sẵn sàng trao đổi với Mỹ về khả năng đưa mức thuế nhập khẩu về 0% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ, đồng thời đề nghị Mỹ áp dụng mức thuế tương tự đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam. Một thỏa thuận thuế quan đôi bên cùng có lợi như vậy sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển thương mại song phương. Ngoài ra, ông Hưng cũng lưu ý về tầm quan trọng của việc khai thác hiệu quả và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu của Việt Nam. Việc tận dụng tối đa lợi thế từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới sẽ giúp giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất và tạo đà tăng trưởng xuất khẩu bền vững.
Thách Thức Của Doanh Nghiệp Việt Nam Trong Cạnh Tranh Quốc Tế
Theo định nghĩa của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng của các tập đoàn, doanh nghiệp, ngành, quốc gia trong việc tạo ra thu nhập và việc làm ngày càng tốt hơn trong điều kiện cạnh tranh quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng và cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn liên quan đến năng lực cạnh tranh.
Báo cáo Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) năm 2023 đã chỉ ra một thực tế đáng lo ngại: chỉ có 27% doanh nghiệp tư nhân có kế hoạch mở rộng hoạt động trong 2 năm tiếp theo. Thậm chí, tỷ lệ doanh nghiệp giảm quy mô kinh doanh hoặc phải đóng cửa đang có xu hướng gia tăng. Các nguyên nhân chính được chỉ ra là do doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng, tìm kiếm và mở rộng thị trường khách hàng, đối phó với những biến động khó lường của thị trường, chi phí không chính thức còn ở mức cao, và những rào cản về thể chế kinh tế.
Thách Thức Về Năng Lực Cạnh Tranh
Trong bối cảnh nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ và trở thành xu hướng chủ đạo, doanh nghiệp Việt Nam lại phải đối mặt với những thách thức mới. Đó là tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin, môi trường pháp lý cho kinh tế số chưa hoàn thiện và đầy đủ, những thách thức về an ninh mạng và bảo mật thông tin, và khả năng thích ứng với nền kinh tế số của nhiều doanh nghiệp còn hạn chế, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Tiến sĩ Vũ Tiến Lộc, nguyên Chủ tịch VCCI, đã cảnh báo rằng nếu không thể nắm bắt kịp thời và hòa mình vào xu thế phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số, doanh nghiệp Việt Nam có nguy cơ thua thiệt ngay trên sân nhà, hoặc bị tụt lại phía sau và chỉ có thể tham gia vào những công đoạn thấp hơn, ít giá trị gia tăng hơn trong các chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tham khảo thêm tổng quan về những phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu marketing để có thêm kiến thức về thị trường.
Thách Thức Từ Chuỗi Giá Trị Toàn Cầu
Theo khảo sát của VCCI (2024), hiện nay, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam đã tham gia vào mạng lưới xuất nhập khẩu hàng hóa toàn cầu, với tỷ lệ lên tới 99,7%. Tuy nhiên, để có thể tham gia một cách hiệu quả và bền vững vào chuỗi giá trị toàn cầu, doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn phải vượt qua nhiều rào cản và thách thức.
Một trong những thách thức lớn nhất là sự thiếu hụt kế hoạch chiến lược mang tính dài hạn và bền vững. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa thực sự chú trọng đến việc phân tích kỹ lưỡng năng lực nội tại của doanh nghiệp cũng như nghiên cứu sâu sắc môi trường kinh doanh bên ngoài để xây dựng một lộ trình phát triển cụ thể và rõ ràng. Hậu quả là, doanh nghiệp không thể xây dựng được những lợi thế cạnh tranh dài hạn và bền vững trong quá trình hoạt động kinh doanh, và bỏ lỡ nhiều cơ hội để vươn lên những vị trí cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Xem thêm về khái niệm chiến lược kinh doanh để hiểu rõ hơn về cách xây dựng lợi thế cạnh tranh.
Một thách thức khác không kém phần quan trọng là công tác quản trị doanh nghiệp, đào tạo và nuôi dưỡng nhân tài. Phần lớn những khó khăn và thách thức mà doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt xuất phát từ chính nội bộ doanh nghiệp, do chưa có mô hình quản lý phù hợp, thiếu các phương pháp khai thác và tối ưu hóa hiệu quả các nguồn lực hiện có.
Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Trong Bối Cảnh Hội Nhập
Để nâng cao năng lực cạnh tranh một cách toàn diện và bền vững, doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động xác định chiến lược phù hợp để tham gia sâu rộng và hiệu quả hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Ông Trần Bá Dương, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Thaco, một doanh nhân thành công, đã chia sẻ kinh nghiệm quý báu của doanh nghiệp mình: “Cần xác định rõ doanh nghiệp nước ngoài bán vào thị trường Việt Nam những sản phẩm gì, và doanh nghiệp trong nước cũng phải tìm cách đưa hàng hóa của mình sang thị trường nước ngoài. Bản thân doanh nghiệp phải nỗ lực cân bằng được cán cân thương mại, vừa nhập khẩu vừa phải đẩy mạnh xuất khẩu”. Thaco đã lựa chọn cách tiếp cận tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu bằng cách hợp tác với các thương hiệu ô tô quốc tế lớn, sản xuất ô tô tại Việt Nam để xuất khẩu sang thị trường ASEAN. Không chỉ xuất khẩu ô tô sang ASEAN, Thaco còn mở rộng thị trường xuất khẩu sang Nhật Bản, Mỹ và tiếp tục đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp phụ trợ. Trong lĩnh vực nông nghiệp, Thaco cũng đã gặt hái được những thành công đáng kể nhờ chiến lược liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp khác để hướng tới sản xuất quy mô lớn, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
Tập Trung Vào Đổi Mới Và Chuyển Đổi Số
Trong bối cảnh nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ và tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mọi lĩnh vực, doanh nghiệp Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đầu tư vào đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số để nâng cao năng lực cạnh tranh. Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nguyễn Chí Dũng đã nhấn mạnh: “Trong bối cảnh bùng nổ của khoa học, công nghệ, các doanh nghiệp có vai trò trọng tâm trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp”.
Thực tế đã chứng minh, nhiều doanh nghiệp tư nhân Việt Nam đã đạt được những thành công ấn tượng trong lĩnh vực công nghệ, góp phần không nhỏ vào việc xây dựng và khẳng định vị thế của các thương hiệu công nghệ Việt Nam trên bản đồ khởi nghiệp thế giới. Những thành công này đã khơi dậy niềm tin và sự kỳ vọng lớn vào khả năng doanh nghiệp Việt Nam sẽ tạo ra những bước đột phá trong phát triển kinh tế thông qua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Điều này cho thấy tiềm năng to lớn của doanh nghiệp Việt Nam trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh bằng cách nắm bắt và tận dụng hiệu quả cơ hội từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Hợp Tác Và Liên Kết Giữa Các Doanh Nghiệp
Hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp được xem là một chiến lược quan trọng và hiệu quả để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập. Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nguyễn Chí Dũng nhận định: “Doanh nghiệp cần trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị để nâng cao khả năng cạnh tranh cho các sản phẩm, hình thành các chuỗi liên kết giá trị, tạo dựng thương hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế”.
Công ty cổ phần Secoin đã áp dụng thành công chiến lược hợp tác này bằng cách chủ động phối hợp chặt chẽ với các đối tác và mắt xích trong chuỗi cung ứng của mình để cùng nhau ứng phó với những thách thức từ chính sách thuế mới của Mỹ. Chuỗi cung ứng của Secoin được xây dựng trải dài trên cả bờ Tây và bờ Đông của nước Mỹ, giúp doanh nghiệp có thể linh hoạt và hiệu quả hơn trong việc ứng phó với các biến động bất lợi từ thị trường.
Kết Luận Và Khuyến Nghị
Chính sách thuế đối ứng 46% của Mỹ đối với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam đã đặt ra một thách thức vô cùng lớn cho doanh nghiệp Việt Nam. Để vượt qua thách thức này và duy trì đà tăng trưởng xuất khẩu, doanh nghiệp Việt cần xây dựng và triển khai các chiến lược ứng phó toàn diện, cả trong ngắn hạn và dài hạn. Tuy nhiên, thách thức này cũng đồng thời là một cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nhìn nhận lại một cách nghiêm túc chiến lược kinh doanh hiện tại, đẩy mạnh nâng cao năng lực cạnh tranh, và chủ động tìm kiếm những cơ hội phát triển mới trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.
Để ứng phó hiệu quả với chính sách thuế của Mỹ và nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp sau:
- Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ bằng cách mở rộng và khai thác các thị trường tiềm năng khác, tận dụng tối đa lợi thế từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới.
- Minh bạch hóa xuất xứ nguyên phụ liệu: Đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng về nguồn gốc xuất xứ của nguyên phụ liệu và hàng hóa, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thương mại quốc tế để giảm thiểu rủi ro bị áp thuế và các biện pháp phòng vệ thương mại khác.
- Tăng cường liên kết, hợp tác: Xây dựng và củng cố mối liên kết, hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp trong chuỗi giá trị, từ nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, đến nhà phân phối và các đối tác logistics, để cùng nhau chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và nguồn lực, ứng phó hiệu quả với các thách thức chung.
- Đầu tư vào đổi mới và chuyển đổi số: Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ mới, đổi mới quy trình sản xuất và quản lý, đẩy mạnh chuyển đổi số để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, và hiệu quả hoạt động.
- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Chú trọng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, quản trị kinh doanh, và ngoại ngữ, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động và quá trình hội nhập quốc tế.
- Xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn và bền vững: Phát triển chiến lược kinh doanh dài hạn, bền vững, tập trung vào việc xây dựng thương hiệu mạnh, nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, và phát triển theo hướng xanh và bền vững.
Về phía Chính phủ, cần tiếp tục đẩy mạnh các hoạt động đàm phán và thỏa thuận với Mỹ về chính sách thuế, triển khai hiệu quả các cơ chế hợp tác song phương đã có, và ban hành các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh một cách thiết thực và hiệu quả. Đồng thời, cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, giảm thiểu các rào cản về thể chế và chi phí không chính thức, tạo điều kiện thuận lợi nhất để doanh nghiệp có thể tập trung mọi nguồn lực vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Tham khảo thêm về khái niệm phát triển du lịch bền vững để thấy được xu hướng này đang ngày càng được chú trọng.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng và cạnh tranh ngày càng gay gắt, khả năng cạnh tranh và thích ứng linh hoạt với các biến động của thị trường sẽ là yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp Việt Nam. Việc ứng phó hiệu quả với chính sách thuế 46% của Mỹ không chỉ là một thách thức cấp bách trước mắt mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam tái cấu trúc, đổi mới và nâng cao vị thế của mình trong chuỗi giá trị toàn cầu, hướng tới một tương lai phát triển thịnh vượng và bền vững.
Tìm hiểu thêm về cơ sở lý luận về hiệu quả hoạt động khuyến mãi để thấy được vai trò của các hoạt động marketing trong việc thúc đẩy kinh doanh.
Tài liệu tham khảo
[1] https://dantri.com.vn/kinh-doanh/thue-doi-ung-46-tu-my-cac-phan-ung-cua-doanh-nghiep-viet-nam-20250403132710235.htm
[2] https://vcci.com.vn/news/mot-doanh-nghiep-xuat-khau-sang-my-chia-se-chien-luoc-ung-pho-voi-muc-thue-46
[3] https://nhandan.vn/ho-tro-doanh-nghiep-kip-thoi-ung-pho-voi-muc-thue-doi-ung-46-cua-my-post870943.html
[4] https://cafef.vn/viet-nam-bi-ap-thue-cao-nhat-3-chien-luoc-ung-pho-muc-thue-46-188250408183943276.chn
[5] https://kinhtevadubao.vn/nang-cao-nang-luc-canh-tranh-cua-cac-doanh-nghiep-viet-nam-trong-thoi-ky-hoi-nhap-29315.html
[6] https://tuyengiao.vn/doanh-nghiep-viet-gap-nhieu-thach-thuc-trong-nen-kinh-te-so-116973
[7] https://3serp.vn/thach-thuc-cua-doanh-nghiep-trong-qua-trinh-hoi-nhap-kinh-te-quoc-te/
[8] https://nhandan.vn/doanh-nghiep-viet-nam-du-suc-canh-tranh-tren-thi-truong-quoc-te-post445934.html
Questions & Answers
A1: Chính sách thuế đối ứng 46% của Mỹ gây tác động lớn đến các ngành hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đặc biệt là điện tử, dệt may, da giày và đồ gỗ. Các nhóm hàng cụ thể chịu ảnh hưởng bao gồm thủy sản, nhựa, cao su, gỗ, giấy, dệt may, giày dép, máy móc, thiết bị và linh kiện điện tử. Ngành thủy sản đối mặt với thách thức lớn nhất do các loại thuế khác cộng thêm, có thể lên đến 75%.
A2: Doanh nghiệp Việt Nam đã nhanh chóng phản ứng bằng cách họp khẩn để đánh giá tình hình và tìm giải pháp. Các biện pháp ứng phó chiến lược được triển khai bao gồm đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tăng cường minh bạch về xuất xứ hàng hóa, tái cấu trúc chuỗi cung ứng và phối hợp chặt chẽ với đối tác trong chuỗi giá trị để cùng nhau ứng phó với thách thức thuế quan mới.
A3: Bên cạnh thuế quan, doanh nghiệp Việt Nam đối diện với nhiều thách thức dài hạn về năng lực cạnh tranh như khó khăn trong tiếp cận tín dụng, tìm kiếm khách hàng, biến động thị trường, chi phí không chính thức cao và rào cản thể chế. Thêm vào đó là những thách thức từ nền kinh tế số như thiếu nhân lực công nghệ thông tin, môi trường pháp lý chưa hoàn thiện và khả năng thích ứng số còn hạn chế.
A4: Chính phủ Việt Nam cần đẩy mạnh đàm phán với Mỹ về chính sách thuế, triển khai hiệu quả các cơ chế hợp tác song phương như TIFA và BTA. Cần cụ thể hóa việc mở cửa thị trường, tăng nhập khẩu hàng Mỹ và đề xuất giảm thuế nhập khẩu về 0% cho cả hai phía. Đồng thời, chính phủ cần tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, giảm rào cản thể chế và chi phí không chính thức.
A5: Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào đổi mới và chuyển đổi số, xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn và bền vững, minh bạch hóa xuất xứ, tăng cường liên kết và hợp tác trong chuỗi giá trị. Việc xác định chiến lược tham gia chuỗi giá trị toàn cầu phù hợp và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu cũng là yếu tố then chốt để phát triển.