Nghiên cứuTin chuyên ngành

Bất Định Chính Sách Kinh Tế Toàn Cầu Và Tác Động Đến Nền Kinh Tế Việt Nam

Tóm tắt

Nghiên cứu này phân tích tác động của bất định chính sách kinh tế toàn cầu (GEPU) đến nền kinh tế Việt Nam. GEPU ảnh hưởng đến chi phí vay ngân hàng, làm gia tăng chi phí này do các ngân hàng thương mại đối mặt với rủi ro cao hơn. Bên cạnh đó, GEPU cũng tác động đến tỷ giá hối đoái USD/VND, gây áp lực lên tỷ giá này theo hướng tăng lên. Dòng vốn FDI vào Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng, với việc bất định cao có thể làm giảm sức hấp dẫn của môi trường đầu tư. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp như tăng cường ổn định vĩ mô, đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu, cải thiện môi trường đầu tư và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Nội dung chính

Bất Định Chính Sách Kinh Tế Toàn Cầu và Tác Động đến Nền Kinh Tế Việt Nam

Mở đầu

Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa sâu rộng, sự liên kết kinh tế giữa các quốc gia ngày càng trở nên chặt chẽ và mật thiết. Nền kinh tế của mỗi quốc gia không còn hoạt động độc lập mà chịu sự chi phối và tác động mạnh mẽ từ các biến động kinh tế, chính trị trên phạm vi toàn cầu. Trong số các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tăng trưởng và ổn định kinh tế, bất định chính sách kinh tế toàn cầu (Global Economic Policy Uncertainty – GEPU) nổi lên như một nhân tố ngày càng quan trọng, có khả năng gây ra những xáo trộn đáng kể cho các nền kinh tế trên thế giới, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển và có độ mở cao như Việt Nam.

Bất định chính sách kinh tế toàn cầu có thể được định nghĩa là trạng thái thiếu rõ ràng, khó dự đoán và không chắc chắn về các quyết định và định hướng chính sách kinh tế vĩ mô của các quốc gia và tổ chức kinh tế lớn trên thế giới, đặc biệt là từ các nền kinh tế đầu tàu như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Liên minh châu Âu (EU) và Nhật Bản. Sự bất định này có thể xuất phát từ nhiều nguồn gốc khác nhau, bao gồm thay đổi trong lãnh đạo chính trị, xung đột thương mại, căng thẳng địa chính trị, khủng hoảng tài chính, đại dịch toàn cầu và các sự kiện kinh tế bất ngờ khác. Khi GEPU gia tăng, các doanh nghiệp, nhà đầu tư và người tiêu dùng trở nên thận trọng hơn trong các quyết định kinh tế của mình, dẫn đến sự trì hoãn đầu tư, giảm tiêu dùng và suy giảm hoạt động kinh tế.

Đối với Việt Nam, một quốc gia có độ mở kinh tế lớn và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, tác động của GEPU càng trở nên rõ ràng và đáng quan ngại. Việt Nam là một nền kinh tế đang phát triển, phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế, đầu tư nước ngoài và các dòng vốn quốc tế. Do đó, bất kỳ biến động nào trong môi trường kinh tế toàn cầu, đặc biệt là sự gia tăng của GEPU, đều có thể tạo ra những hệ lụy tiêu cực đối với nền kinh tế Việt Nam thông qua nhiều kênh lan truyền khác nhau. Các kênh tác động chính có thể kể đến bao gồm kênh thương mại, kênh tài chính, kênh đầu tư và kênh tâm lý thị trường.

Nghiên cứu này tập trung phân tích một cách chi tiết và toàn diện về tác động của bất định chính sách kinh tế toàn cầu đến nền kinh tế Việt Nam trên các phương diện cụ thể, bao gồm chi phí vay ngân hàng, tỷ giá hối đoái USD/VND và dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Bên cạnh việc làm rõ các kênh và cơ chế tác động, nghiên cứu cũng đề xuất một số giải pháp và khuyến nghị chính sách phù hợp nhằm giúp Việt Nam giảm thiểu những tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội trong bối cảnh môi trường kinh tế toàn cầu đầy biến động và bất định.

Ảnh hưởng đến chi phí vay ngân hàng

Một trong những kênh tác động trực tiếp và quan trọng của bất định chính sách kinh tế toàn cầu đến nền kinh tế Việt Nam là thông qua việc làm gia tăng chi phí vay ngân hàng. Chi phí vay vốn là một yếu tố đầu vào quan trọng đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và tiêu dùng của hộ gia đình. Khi chi phí vay vốn tăng lên, các doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với áp lực chi phí lớn hơn, lợi nhuận giảm sút, từ đó có thể làm giảm động lực đầu tư và mở rộng sản xuất. Đối với hộ gia đình, chi phí vay vốn cao hơn sẽ làm giảm khả năng tiếp cận tín dụng cho tiêu dùng và đầu tư vào các tài sản lớn như nhà ở, ô tô, ảnh hưởng đến mức sống và phúc lợi.

Nghiên cứu thực nghiệm của Nguyễn và cộng sự (2023) đã cung cấp bằng chứng cụ thể về mối liên hệ giữa GEPU và chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam. Sử dụng dữ liệu bảng từ 44 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2006-2022, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng bất định chính sách kinh tế toàn cầu có mối tương quan thuận chiều và tác động đáng kể đến chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam. Cụ thể, khi mức độ bất định chính sách kinh tế gia tăng ở các đối tác thương mại lớn của Việt Nam như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu và Trung Quốc, chi phí vay vốn tại Việt Nam cũng có xu hướng tăng lên (Nguyen et al., 2023). Tìm hiểu thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng tại đây: vai-tro-cua-von-chu-so-huu-trong-hoat-dong-ngan-hang-thuong-mai.html

Cơ chế tác động có thể được giải thích như sau: Khi môi trường kinh tế toàn cầu trở nên bất định và khó dự đoán hơn, các ngân hàng thương mại phải đối mặt với mức độ rủi ro cao hơn trong hoạt động kinh doanh của mình. Rủi ro này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm rủi ro tín dụng (khả năng khách hàng không trả được nợ), rủi ro thanh khoản (khả năng ngân hàng không đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu chi trả), rủi ro thị trường (biến động lãi suất, tỷ giá, giá tài sản) và rủi ro hoạt động (sai sót trong quản lý và vận hành). Để bù đắp cho việc gia tăng rủi ro này, các ngân hàng thường có xu hướng nâng lãi suất cho vay, từ đó làm tăng chi phí vay vốn cho doanh nghiệp và hộ gia đình.

Hơn nữa, sự gia tăng GEPU cũng có thể làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư và tổ chức tài chính quốc tế vào triển vọng kinh tế của Việt Nam, dẫn đến việc họ thu hẹp quy mô cho vay hoặc tăng yêu cầu về lãi suất và điều kiện vay vốn đối với các ngân hàng Việt Nam. Điều này càng làm trầm trọng thêm tình trạng chi phí vay vốn tăng cao trong nước.

Chi phí vay vốn cao hơn sẽ có những hệ lụy tiêu cực đối với nền kinh tế Việt Nam. Thứ nhất, nó làm giảm khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), vốn thường gặp khó khăn hơn trong việc tiếp cận các nguồn vốn tín dụng chính thức. Điều này có thể hạn chế khả năng đầu tư, đổi mới công nghệ và mở rộng sản xuất của DNNVV, vốn là động lực quan trọng của tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Thứ hai, chi phí vay vốn cao cũng làm giảm sức cầu tiêu dùng của hộ gia đình, đặc biệt là đối với các mặt hàng có giá trị lớn như nhà ở, ô tô, đồ dùng gia đình. Sự suy giảm tiêu dùng có thể kéo theo sự suy giảm sản xuất và dịch vụ, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế. Thứ ba, chi phí vay vốn cao có thể làm tăng chi phí vốn của nền kinh tế, giảm sức cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái

Một kênh lan truyền quan trọng khác mà bất định chính sách kinh tế toàn cầu tác động đến nền kinh tế Việt Nam là tỷ giá hối đoái, đặc biệt là tỷ giá giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD). Tỷ giá hối đoái là một biến số kinh tế vĩ mô quan trọng, có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế, bao gồm thương mại quốc tế, đầu tư, lạm phát và ổn định tài chính.

Nghiên cứu của Phạm và cộng sự (2023) đã chỉ ra rằng chỉ số GEPU có tác động đáng kể đến tỷ giá USD/VND ở tất cả các mức phân vị. Sử dụng dữ liệu từ năm 1997 đến 2023 và áp dụng phương pháp hồi quy phân vị, các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng khi bất định chính sách kinh tế toàn cầu tăng lên, tỷ giá USD/VND có xu hướng tăng lên, tức là đồng VND mất giá so với đồng USD (Pham et al., 2023).

Cơ chế tác động của GEPU đến tỷ giá USD/VND có thể được giải thích như sau: Khi bất định chính sách kinh tế toàn cầu gia tăng, nhà đầu tư trên toàn thế giới thường trở nên lo ngại và tìm kiếm các tài sản an toàn để trú ẩn vốn. Trong bối cảnh đó, đồng đô la Mỹ, với vai trò là đồng tiền dự trữ quốc tế hàng đầu và được coi là một tài sản an toàn, thường trở thành lựa chọn ưu tiên của các nhà đầu tư. Nhu cầu tăng cao đối với đồng USD sẽ đẩy giá trị của đồng tiền này lên so với các đồng tiền khác, bao gồm cả đồng VND.

Hơn nữa, khi GEPU tăng cao, các nhà đầu tư quốc tế có thể trở nên bi quan hơn về triển vọng kinh tế của các thị trường mới nổi và các nền kinh tế đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Họ có thể giảm đầu tư vào các thị trường này và rút vốn về các thị trường phát triển và an toàn hơn, gây áp lực giảm giá lên đồng tiền của các thị trường mới nổi, bao gồm VND. Tìm hiểu thêm về lý thuyết tài chính ly-thuyet-trat-tu-phan-hang-pecking-order-theory-2.html

Sự biến động mạnh mẽ của tỷ giá USD/VND có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đối với nền kinh tế Việt Nam. Thứ nhất, nó ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu. Khi đồng VND mất giá, hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, làm tăng chi phí nhập khẩu và có thể gây ra lạm phát nhập khẩu. Ngược lại, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên rẻ hơn tương đối, có thể thúc đẩy xuất khẩu. Tuy nhiên, sự biến động tỷ giá không chắc chắn và khó dự đoán có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong việc lập kế hoạch kinh doanh và quản lý rủi ro tỷ giá. Thứ hai, sự mất giá nhanh chóng của VND có thể gây áp lực lạm phát thông qua kênh nhập khẩu. Giá hàng hóa nhập khẩu tăng lên sẽ đẩy chi phí sản xuất trong nước lên cao, từ đó lan tỏa sang giá cả các hàng hóa và dịch vụ khác trong nền kinh tế. Thứ ba, sự biến động tỷ giá có thể gây ra rủi ro cho các doanh nghiệp và tổ chức tài chính có vay nợ bằng ngoại tệ. Khi đồng VND mất giá, giá trị của các khoản nợ bằng ngoại tệ tính theo VND sẽ tăng lên, làm tăng gánh nặng nợ và rủi ro vỡ nợ.

Ảnh hưởng đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của Việt Nam trong nhiều thập kỷ qua. FDI không chỉ mang lại nguồn vốn bổ sung cho đầu tư phát triển, mà còn góp phần chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực quản lý, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu. Do đó, việc duy trì và thu hút dòng vốn FDI ổn định và bền vững là một mục tiêu quan trọng trong chính sách kinh tế của Việt Nam. Tham khảo thêm về quản trị tài chính cac-nhan-to-anh-huong-toi-hieu-qua-quan-tri-tai-chinh-trong-doanh-nghiep.html

Tuy nhiên, bất định chính sách kinh tế toàn cầu cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến dòng vốn FDI vào Việt Nam. Nghiên cứu của Trần và cộng sự (2024) đã phân tích dữ liệu bảng từ năm 2000 đến 2021 và chỉ ra rằng bất định chính sách kinh tế có ảnh hưởng phức tạp đến dòng vốn FDI. Trong ngắn hạn, khi GEPU gia tăng ở các khu vực khác trên thế giới, Việt Nam có thể trở thành một điểm đến hấp dẫn hơn đối với dòng vốn FDI, do nhà đầu tư tìm kiếm những thị trường ổn định hơn để đa dạng hóa rủi ro và bảo toàn vốn. Trong trường hợp này, GEPU có thể có tác động tích cực tới dòng vốn FDI vào Việt Nam (Tran et al., 2024).

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nếu mức độ bất định chính sách kinh tế toàn cầu quá cao hoặc kéo dài trong thời gian dài, nó có thể gây ra những tác động tiêu cực đến dòng vốn FDI vào Việt Nam. Khi môi trường kinh tế toàn cầu trở nên quá bất ổn và khó dự đoán, nhà đầu tư có thể trở nên thận trọng hơn trong các quyết định đầu tư mới hoặc mở rộng quy mô đầu tư hiện hữu. Họ có thể trì hoãn các dự án đầu tư lớn, chờ đợi cho đến khi tình hình kinh tế toàn cầu trở nên rõ ràng và ổn định hơn. Hơn nữa, GEPU cao cũng có thể làm tăng chi phí vốn và rủi ro đầu tư tại Việt Nam, làm giảm sức hấp dẫn của môi trường đầu tư trong nước.

Như vậy, tác động của GEPU đến dòng vốn FDI vào Việt Nam là không rõ ràng và phụ thuộc vào mức độ và thời gian kéo dài của bất định. Trong ngắn hạn, GEPU có thể tạo ra cơ hội thu hút FDI do dịch chuyển dòng vốn từ các thị trường rủi ro cao hơn sang Việt Nam. Tuy nhiên, về lâu dài, mức độ bất ổn kéo dài sẽ làm giảm sức hấp dẫn tổng thể của môi trường đầu tư Việt Nam và có thể làm suy giảm dòng vốn FDI.

Các giải pháp ứng phó cho nền kinh tế Việt Nam

Bất định chính sách kinh tế toàn cầu đã và đang tạo ra những thách thức không nhỏ đối với nền kinh tế Việt Nam trên nhiều phương diện như chi phí vay vốn ngân hàng, biến động tỷ giá ngoại tệ và khả năng thu hút FDI. Để thích nghi hiệu quả với môi trường quốc tế ngày càng khó dự đoán này, Chính phủ Việt Nam cần triển khai đồng bộ và quyết liệt các giải pháp quản lý rủi ro vĩ mô hiệu quả hơn nữa. Các giải pháp này cần tập trung vào việc tăng cường sức chống chịu của nền kinh tế, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài và nâng cao khả năng thích ứng linh hoạt với các biến động toàn cầu.

1. Tăng cường ổn định vĩ mô nội địa:

Ổn định kinh tế vĩ mô là nền tảng quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực từ GEPU. Chính phủ cần tiếp tục duy trì sự ổn định của thị trường tài chính tiền tệ thông qua việc điều hành chính sách tiền tệ một cách linh hoạt, thận trọng và hiệu quả. Điều này bao gồm việc kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá hối đoái và đảm bảo thanh khoản dồi dào cho hệ thống ngân hàng. Chính sách tỷ giá cần được điều hành theo hướng linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo sự ổn định tương đối, tránh gây ra các cú sốc lớn cho nền kinh tế. Bên cạnh đó, chính sách tài khóa cũng cần được quản lý chặt chẽ, đảm bảo cân đối ngân sách và giảm nợ công, tạo dư địa chính sách để ứng phó với các cú sốc kinh tế bên ngoài. Để hiểu rõ hơn về các công cụ chính sách tiền tệ, bạn có thể tham khảo bài viết về ưu điểm và nhược điểm của công cụ thị trường mở.

2. Đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu:

Việt Nam hiện đang phụ thuộc khá lớn vào một số ít thị trường xuất nhập khẩu lớn như Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU. Sự phụ thuộc này làm tăng tính dễ bị tổn thương của nền kinh tế Việt Nam khi các thị trường này gặp vấn đề hoặc khi quan hệ thương mại với các thị trường này bị gián đoạn. Do đó, đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu là một giải pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro. Việt Nam cần chủ động mở rộng quan hệ thương mại với nhiều đối tác khác nhau trên thế giới, đặc biệt là các thị trường mới nổi và thị trường tiềm năng ở khu vực châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Việc đa dạng hóa thị trường không chỉ giúp giảm rủi ro mà còn tạo ra cơ hội mới cho tăng trưởng xuất khẩu và nhập khẩu, thúc đẩy sự phát triển cân bằng và bền vững của thương mại quốc tế Việt Nam.

3. Cải thiện môi trường đầu tư:

Môi trường đầu tư thuận lợi và hấp dẫn là yếu tố then chốt để thu hút và duy trì dòng vốn FDI ổn định và chất lượng cao. Chính phủ cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách thể chế, đơn giản hóa thủ tục hành chính, minh bạch hóa thông tin và cải thiện môi trường pháp lý kinh doanh. Đặc biệt, cần tập trung vào việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, đảm bảo tính minh bạch và công bằng của hệ thống pháp luật, và tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các nhà đầu tư, không phân biệt nguồn gốc và quy mô. Bên cạnh đó, cần chú trọng đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hạ tầng giao thông, năng lượng và công nghệ thông tin, để nâng cao năng lực cạnh tranh và sức hấp dẫn của môi trường đầu tư Việt Nam. Điều này có liên quan đến việc cải thiện cấu trúc hệ thống giao thông vận tải đô thị.

4. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm:

Trong bối cảnh môi trường kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp và khó dự đoán, việc xây dựng một hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả là vô cùng quan trọng. Hệ thống này cần có khả năng chủ động giám sát và phân tích các biến động kinh tế, chính trị quốc tế, đặc biệt là các yếu tố có thể gây ra bất định chính sách kinh tế toàn cầu. Dựa trên các phân tích và dự báo, hệ thống cảnh báo sớm cần đưa ra những tín hiệu và khuyến nghị kịp thời cho Chính phủ và các cơ quan chức năng để có những phản ứng chính sách phù hợp, nhằm hạn chế tối đa các tác động tiêu cực đến nền kinh tế Việt Nam. Hệ thống cảnh báo sớm cần được xây dựng trên cơ sở hợp tác chặt chẽ giữa các bộ, ngành, viện nghiên cứu, trường đại học và các tổ chức quốc tế, đảm bảo tính khoa học, khách quan và tin cậy của các thông tin và dự báo.

Kết luận

Bất định chính sách kinh tế toàn cầu là một thách thức lớn đối với nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hiện nay và dự báo sẽ còn tiếp diễn trong tương lai. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng GEPU có tác động tiêu cực đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế Việt Nam, bao gồm chi phí vay ngân hàng, tỷ giá hối đoái và dòng vốn FDI. Để giảm thiểu những tác động tiêu cực này và duy trì đà tăng trưởng ổn định và bền vững, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp ứng phó mạnh mẽ và hiệu quả. Các giải pháp này bao gồm tăng cường ổn định vĩ mô nội địa, đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu, cải thiện môi trường đầu tư và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm. Việc thực hiện thành công các giải pháp này không chỉ giúp Việt Nam vượt qua những khó khăn và thách thức do GEPU gây ra, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế bền vững và thịnh vượng trong dài hạn. Chỉ khi chủ động và tích cực ứng phó với các biến động khó lường của nền kinh tế thế giới, Việt Nam mới có thể duy trì được đà tăng trưởng và hội nhập quốc tế một cách hiệu quả và bền vững. Quá trình này đòi hỏi việc cải thiện khái niệm quản lý trong các tổ chức.

Tài liệu tham khảo:

  1. Nguyen et al., 2023. Tác động của bất định chính sách kinh tế toàn cầu đến chi phí vay ngân
    hàng tại Việt Nam. Semantic Scholar.

  2. Pham et al., 2023. Tác động của sự bất định về chính sách kinh tế toàn cầu đến tỷ giá
    USD/VND Tiếp cận bằng hồi quy phân vị. Semantic Scholar.

  3. Tran et al., 2024. Ảnh hưởng của bất định chính sách tới thu hút FDI vào Việt Nam. Semantic
    Scholar.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *