Tác Động Của Bất Định Chính Sách Kinh Tế Toàn Cầu Đến Chi Phí Vay Ngân Hàng Tại Việt Nam
Tác Động Của Bất Định Chính Sách Kinh Tế Toàn Cầu Đến Chi Phí Vay Ngân Hàng Tại Việt Nam
Tóm tắt
Nghiên cứu này đi sâu vào phân tích tác động của bất định chính sách kinh tế toàn cầu (Global Economic Policy Uncertainty – GEPU) đến chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2006 đến năm 2022. Bối cảnh kinh tế thế giới ngày càng phức tạp và khó lường, với sự gia tăng của các căng thẳng địa chính trị, biến động thương mại quốc tế, và các cuộc khủng hoảng toàn cầu như đại dịch COVID-19, đã đẩy chỉ số GEPU lên cao, tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường tài chính toàn cầu. Việt Nam, với độ mở kinh tế lớn và sự phụ thuộc vào nguồn vốn tín dụng ngân hàng, không nằm ngoài vòng xoáy này. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng từ 44 ngân hàng thương mại Việt Nam, áp dụng mô hình hồi quy đa tác động cố định (Fixed Effects) và phương pháp GMM (Generalized Method of Moments) để kiểm định các giả thuyết. Kết quả nghiên cứu cho thấy, GEPU có mối quan hệ thuận chiều và tác động đáng kể đến chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam. Điều này có nghĩa là khi mức độ bất định chính sách kinh tế toàn cầu gia tăng, các ngân hàng tại Việt Nam có xu hướng tăng chi phí vay vốn. Đáng chú ý, nghiên cứu còn chỉ ra rằng tác động này đặc biệt mạnh mẽ khi bất định chính sách kinh tế xuất phát từ các đối tác thương mại lớn của Việt Nam như Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu và Trung Quốc. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với các doanh nghiệp, hộ gia đình và hệ thống ngân hàng Việt Nam, bởi chi phí vay vốn gia tăng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh, tiêu dùng và khả năng tiếp cận vốn. Từ đó, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp ứng phó cho cơ quan quản lý nhà nước, các ngân hàng thương mại, doanh nghiệp và hộ gia đình nhằm giảm thiểu những tác động tiêu cực từ bất định chính sách kinh tế toàn cầu, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Nội dung chính
1. Bối cảnh và sự cần thiết của nghiên cứu
Trong những thập kỷ gần đây, kinh tế thế giới đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về mức độ bất định, đặc biệt là bất định chính sách kinh tế. Khái niệm “bất định chính sách kinh tế” (Economic Policy Uncertainty – EPU) ngày càng trở nên quan trọng trong việc phân tích và dự báo các biến động kinh tế vĩ mô. EPU phản ánh tình trạng thiếu chắc chắn về các quyết định và thay đổi chính sách kinh tế của chính phủ, cũng như những tác động tiềm tàng của chúng đến nền kinh tế. Mức độ bất định cao có thể gây ra những hệ lụy tiêu cực cho hoạt động kinh tế, từ việc trì hoãn đầu tư, giảm sút tiêu dùng, đến biến động thị trường tài chính và suy giảm tăng trưởng kinh tế.
Các yếu tố làm gia tăng bất định chính sách kinh tế toàn cầu (GEPU) rất đa dạng và phức tạp. Trước hết, căng thẳng địa chính trị giữa các quốc gia lớn, các cuộc xung đột khu vực, và nguy cơ chiến tranh thương mại leo thang đã tạo ra môi trường kinh tế toàn cầu đầy rủi ro và khó dự đoán. Biến động thương mại quốc tế, đặc biệt là sự thay đổi trong chính sách thương mại của các cường quốc kinh tế, cũng góp phần làm tăng GEPU. Đại dịch COVID-19, một sự kiện chưa từng có trong lịch sử hiện đại, đã gây ra những cú sốc kinh tế lớn, làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, thay đổi hành vi tiêu dùng và đầu tư, đồng thời làm bộc lộ những điểm yếu của hệ thống kinh tế toàn cầu. Hậu quả của đại dịch, cùng với những thách thức mới như lạm phát gia tăng, nguy cơ suy thoái kinh tế, và bất ổn tài chính, tiếp tục duy trì GEPU ở mức cao.
Đối với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế có độ mở lớn, sự biến động của kinh tế thế giới có ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng. Hệ thống ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, cung cấp nguồn vốn tín dụng thiết yếu cho doanh nghiệp và hộ gia đình. Chi phí vay ngân hàng, do đó, là một yếu tố then chốt quyết định khả năng tiếp cận vốn, chi phí sản xuất kinh doanh, và sức khỏe tài chính của cả nền kinh tế. Trong bối cảnh GEPU gia tăng, việc nghiên cứu tác động của nó đến chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam trở nên vô cùng cấp thiết. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp những bằng chứng thực nghiệm quan trọng, giúp các nhà hoạch định chính sách, các ngân hàng thương mại, doanh nghiệp và hộ gia đình có cái nhìn rõ ràng hơn về rủi ro và đưa ra các quyết định ứng phó phù hợp.
2. Khái niệm và đo lường bất định chính sách kinh tế toàn cầu
2.1. Bản chất của bất định chính sách kinh tế
Bất định chính sách kinh tế (EPU) là một khái niệm đa chiều, phản ánh sự không chắc chắn về các hành động chính sách kinh tế hiện tại và tương lai của chính phủ, cũng như tác động của chúng đến nền kinh tế. EPU không chỉ giới hạn ở những thay đổi chính sách đã được công bố, mà còn bao gồm cả những rủi ro và khả năng xảy ra các thay đổi chính sách trong tương lai. Bản chất của EPU nằm ở sự thiếu thông tin hoàn hảo và khả năng dự đoán hạn chế về các quyết định chính sách.
EPU có thể phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau. Sự thay đổi về ưu tiên chính trị của chính phủ, sự bất đồng giữa các cơ quan hoạch định chính sách, áp lực từ các nhóm lợi ích khác nhau, và các sự kiện kinh tế, chính trị bất ngờ đều có thể tạo ra EPU. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như biến động lạm phát, tăng trưởng kinh tế chậm lại, khủng hoảng tài chính, và các cú sốc bên ngoài cũng có thể làm gia tăng EPU.
2.2. Phương pháp đo lường bất định chính sách kinh tế
Đo lường EPU là một thách thức lớn đối với các nhà nghiên cứu, do tính chất trừu tượng và khó định lượng của khái niệm này. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có nhiều phương pháp được phát triển để đo lường EPU, cả ở cấp quốc gia và toàn cầu.
Một trong những phương pháp phổ biến nhất là sử dụng chỉ số bất định chính sách kinh tế (Economic Policy Uncertainty Index) do Baker, Bloom và Davis (2024) phát triển. Chỉ số này được xây dựng dựa trên phân tích tần suất xuất hiện của các từ khóa liên quan đến bất định chính sách kinh tế trong các bài báo, báo cáo kinh tế và các văn bản chính sách. Phương pháp này dựa trên giả định rằng sự gia tăng tần suất xuất hiện của các từ khóa này phản ánh mức độ quan tâm và lo ngại của công chúng và giới chuyên gia về EPU. Chỉ số GEPU được tính toán cho nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, cung cấp một công cụ hữu ích để so sánh mức độ EPU giữa các quốc gia và theo thời gian.
Ngoài chỉ số GEPU, còn có một số phương pháp đo lường EPU khác, như sử dụng độ lệch chuẩn của dự báo về các biến số kinh tế vĩ mô, phân tích sự biến động của thị trường chứng khoán, hoặc dựa trên khảo sát kỳ vọng của doanh nghiệp và người tiêu dùng. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu và bối cảnh nghiên cứu cụ thể.
Trong bối cảnh nghiên cứu này, việc sử dụng chỉ số GEPU là phù hợp, bởi nó cung cấp một thước đo khách quan và có sẵn về mức độ bất định chính sách kinh tế toàn cầu. Đồng thời, để đánh giá sự bất định trong hoạt động ngân hàng tại Việt Nam, nghiên cứu cũng tham khảo phương pháp phân tích dữ liệu cấp ngân hàng, dựa trên sự phân tán theo mặt cắt của các cú sốc đối với tăng trưởng tổng tài sản, nguồn vốn ngắn hạn và khả năng sinh lời của ngân hàng (Vũ Thị Kim Thanh, 2023).
3. Diễn biến bất định chính sách kinh tế toàn cầu giai đoạn gần đây
3.1. Biến động chính sách kinh tế và tình hình kinh tế thế giới
Những năm gần đây, kinh tế thế giới đã trải qua một giai đoạn đầy biến động và bất định. Đại dịch COVID-19, bắt đầu từ năm 2020, đã gây ra một cú sốc kinh tế toàn cầu chưa từng có. Các biện pháp phong tỏa, giãn cách xã hội, và hạn chế đi lại đã làm gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh, chuỗi cung ứng, và thương mại quốc tế. Hậu quả là tăng trưởng kinh tế toàn cầu suy giảm mạnh, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, và nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa hoặc thu hẹp quy mô hoạt động.
Sau giai đoạn suy thoái do đại dịch, kinh tế thế giới bắt đầu phục hồi từ năm 2021, nhờ các biện pháp kích thích kinh tế mạnh mẽ từ các chính phủ và ngân hàng trung ương. Tuy nhiên, quá trình phục hồi này không đồng đều giữa các quốc gia và khu vực, và vẫn còn nhiều rủi ro và thách thức. Lạm phát gia tăng trở thành một vấn đề đáng lo ngại, do sự phục hồi nhu cầu tiêu dùng, gián đoạn chuỗi cung ứng, và giá năng lượng tăng cao. Các ngân hàng trung ương trên thế giới, trong đó có Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), đã bắt đầu thắt chặt chính sách tiền tệ, tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.
3.2. Dự báo tình hình kinh tế toàn cầu năm 2025
Bước sang năm 2024, kinh tế thế giới vẫn đối mặt với nhiều bất định. Mặc dù lạm phát đã có dấu hiệu hạ nhiệt ở một số quốc gia, nhưng vẫn còn ở mức cao so với mục tiêu của các ngân hàng trung ương. Nguy cơ suy thoái kinh tế vẫn hiện hữu, đặc biệt là ở các nước phát triển. Xung đột Nga-Ukraine tiếp tục kéo dài, gây ra những hệ lụy về kinh tế và địa chính trị. Căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc vẫn chưa có dấu hiệu giảm bớt.
Dự báo cho năm 2025 cho thấy tình hình kinh tế toàn cầu có thể tiếp tục diễn biến phức tạp và khó lường. Theo nhiều tổ chức quốc tế và chuyên gia kinh tế, năm 2025 sẽ là một năm “đầy bất định” (Lê Thành, 2024; Lagarde, 2024). Một trong những yếu tố gây bất định lớn nhất là chính sách kinh tế của Mỹ dưới thời chính quyền mới, đặc biệt là khả năng ông Donald Trump tái đắc cử tổng thống và thực hiện các chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ. Nếu ông Trump áp dụng thuế nhập khẩu cao đối với hàng hóa từ Trung Quốc và các quốc gia khác, một cuộc chiến thương mại toàn cầu có thể nổ ra, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho kinh tế thế giới.
Ngoài ra, còn nhiều yếu tố bất định khác có thể ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu năm 2025, như diễn biến của xung đột Nga-Ukraine, tình hình Trung Đông, và nguy cơ khủng hoảng tài chính mới. Tất cả những yếu tố này cho thấy rằng bất định chính sách kinh tế toàn cầu sẽ tiếp tục duy trì ở mức cao trong thời gian tới, và có thể gây ra những tác động đáng kể đến các nền kinh tế, trong đó có Việt Nam.
4. Cơ chế tác động của bất định chính sách kinh tế toàn cầu đến chi phí vay ngân hàng
4.1. Các kênh truyền dẫn chính
Bất định chính sách kinh tế toàn cầu (GEPU) có thể tác động đến chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam thông qua nhiều kênh truyền dẫn khác nhau. Nghiên cứu của Trần Việt Dũng (2024) đã chỉ ra bốn kênh truyền dẫn chính:
- Kênh tỷ giá: GEPU gia tăng có thể gây ra biến động tỷ giá hối đoái, đặc biệt là tỷ giá USD/VND. Khi GEPU tăng cao, nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm các tài sản an toàn hơn, dẫn đến dòng vốn chảy khỏi các thị trường mới nổi như Việt Nam, gây áp lực lên tỷ giá VND. Biến động tỷ giá có thể làm tăng chi phí huy động vốn và cho vay của ngân hàng, đặc biệt là đối với các khoản vay bằng ngoại tệ. Nghiên cứu của Phạm Văn Đạt và Trần Thị Thanh Tú (2023) cũng cho thấy có sự tác động của chỉ số GEPU đến tỷ giá USD/VND.
- Kênh rủi ro và phần bù rủi ro: GEPU gia tăng làm tăng rủi ro hệ thống trong nền kinh tế, khiến các ngân hàng phải đối mặt với rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản cao hơn. Để bù đắp cho rủi ro gia tăng, các ngân hàng có xu hướng tăng phần bù rủi ro trong lãi suất cho vay, dẫn đến chi phí vay vốn tăng lên. Nghiên cứu của Nguyễn Đức Hùng (2023) chỉ ra rằng mức độ bất định cao hơn trong ngân hàng có thể gia tăng rủi ro mất khả năng thanh toán của ngân hàng.
- Kênh hoạt động cho vay ngân hàng: Khi GEPU tăng cao, các ngân hàng trở nên thận trọng hơn trong hoạt động cho vay, do lo ngại về rủi ro kinh tế và khả năng trả nợ của khách hàng. Các ngân hàng có thể giảm lượng vốn cho vay, thắt chặt điều kiện tín dụng, hoặc tăng lãi suất cho vay. Nghiên cứu của Tran (2020) cho thấy có một mối liên hệ tiêu cực giữa EPU và hoạt động cho vay của ngân hàng, đặc biệt là đối với các ngân hàng nhỏ.
-
Kênh danh mục đầu tư: Trong bối cảnh GEPU gia tăng, các ngân hàng có xu hướng chuyển dịch danh mục đầu tư sang các tài sản an toàn hơn, như trái phiếu chính phủ và trái phiếu của các định chế tài chính. Điều này có thể làm giảm nguồn vốn dành cho cho vay, từ đó làm tăng chi phí vay vốn. Nghiên cứu của Phạm Văn Đạt và Trần Thị Thanh Tú (2023) cho thấy tính bất định của ngân hàng có xu hướng làm gia tăng việc nắm giữ chứng khoán tại các ngân hàng, đặc biệt là các khoản đầu tư an toàn hơn.
5. Kết quả nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa bất định chính sách kinh tế toàn cầu và chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam
Nghiên cứu của Trần Việt Dũng (2024) đã sử dụng dữ liệu bảng từ 44 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2006-2022 để kiểm định tác động của GEPU đến chi phí vay ngân hàng. Kết quả hồi quy mô hình OLS với đa tác động cố định (Fixed Effects) cho thấy có mối quan hệ thuận chiều và có ý nghĩa thống kê giữa GEPU và chi phí vay ngân hàng. Điều này có nghĩa là khi GEPU tăng lên, chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam cũng tăng theo.
Để đảm bảo tính mạnh mẽ của kết quả, nghiên cứu đã sử dụng phương pháp GMM (Generalized Method of Moments) để khắc phục vấn đề nội sinh có thể xảy ra. Kết quả hồi quy GMM vẫn khẳng định mối quan hệ thuận chiều giữa GEPU và chi phí vay ngân hàng, cho thấy kết quả ban đầu là đáng tin cậy.
Một phát hiện quan trọng khác của nghiên cứu là chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sự gia tăng bất định chính sách kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Việt Nam, bao gồm Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu và Trung Quốc. Điều này cho thấy rằng Việt Nam, với tư cách là một nền kinh tế có độ mở cao và phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế, dễ bị tổn thương trước những biến động chính sách kinh tế từ các đối tác lớn.
6. Tác động theo nhóm ngân hàng và đối tượng vay vốn
6.1. Sự khác biệt trong tác động theo quy mô và loại hình ngân hàng
Nghiên cứu của Trần Việt Dũng (2024) cũng phân tích sự khác biệt trong tác động của GEPU đến chi phí vay ngân hàng theo quy mô và loại hình ngân hàng. Kết quả cho thấy:
- Ngân hàng lớn và nhỏ: Tác động của GEPU đến chi phí vay ngân hàng có xu hướng mạnh hơn đối với các ngân hàng nhỏ so với các ngân hàng lớn. Điều này có thể được giải thích bởi việc các ngân hàng nhỏ thường có nguồn vốn hạn chế hơn, khả năng đa dạng hóa rủi ro thấp hơn, và ít có khả năng tiếp cận các công cụ phòng ngừa rủi ro hơn so với các ngân hàng lớn. Nghiên cứu của Tran (2020) cũng cho thấy hiệu ứng tiêu cực giữa EPU và hoạt động cho vay rõ rệt hơn đối với các ngân hàng nhỏ.
-
Ngân hàng thương mại quốc doanh và ngân hàng thương mại cổ phần: Các ngân hàng thương mại quốc doanh, với sự hỗ trợ từ chính phủ, thường có khả năng chống chịu tốt hơn trước các biến động kinh tế toàn cầu so với các ngân hàng thương mại cổ phần. Tuy nhiên, nghiên cứu của Trần Việt Dũng (2024) không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về tác động của GEPU đến chi phí vay ngân hàng giữa hai loại hình ngân hàng này.
-
Mức độ quốc tế hóa: Các ngân hàng có mức độ hội nhập quốc tế cao hơn, với nhiều hoạt động giao dịch quốc tế, có thể chịu tác động mạnh hơn từ GEPU do sự phụ thuộc vào các nguồn vốn và thị trường quốc tế. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác nhận rõ ràng hơn về sự khác biệt này.
6.2. Ảnh hưởng đối với doanh nghiệp và hộ gia đình vay vốn
Sự gia tăng chi phí vay ngân hàng do GEPU có tác động khác nhau đến các nhóm đối tượng vay vốn:
- Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu chịu tác động kép từ cả chi phí vay tăng và biến động tỷ giá. Chi phí vay cao hơn làm tăng chi phí vốn, giảm lợi nhuận, và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh. Biến động tỷ giá cũng gây ra rủi ro cho các hợp đồng thương mại quốc tế và dòng tiền của doanh nghiệp. Nghiên cứu của [11] cho thấy vị trí của quốc gia trong chuỗi cung ứng có thể ảnh hưởng đến tài khoản vãng lai, gián tiếp tác động đến các doanh nghiệp trong chuỗi và chi phí vay vốn của họ.
-
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs): SMEs thường gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tiếp cận vốn vay ngân hàng so với các doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong thời kỳ bất định kinh tế cao. Sự gia tăng chi phí vay có thể khiến nhiều SMEs không đủ khả năng tiếp cận vốn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh, thậm chí dẫn đến phá sản. [10] cũng nhấn mạnh khó khăn tiếp cận vốn của SMEs trong bối cảnh bất định.
-
Hộ gia đình: Đối với hộ gia đình, chi phí vay tăng do GEPU có thể làm giảm khả năng tiếp cận các khoản vay mục đích tiêu dùng, mua nhà, đầu tư giáo dục và y tế. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và cơ hội phát triển của các hộ gia đình, đặc biệt là những hộ có thu nhập thấp. Chi phí vay ngân hàng gia tăng có thể hạn chế khả năng chi tiêu và đầu tư của hộ gia đình, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và phúc lợi xã hội. [12] chỉ ra tác động đến khả năng tiếp cận vốn vay tiêu dùng của hộ gia đình.
7. Giải pháp ứng phó với bất định chính sách kinh tế toàn cầu
7.1. Giải pháp cho cơ quan quản lý và hoạch định chính sách
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của GEPU đến chi phí vay ngân hàng và nền kinh tế nói chung, cơ quan quản lý nhà nước và các nhà hoạch định chính sách cần thực hiện một số giải pháp sau:
- Tăng cường khả năng dự báo và quản lý rủi ro: Cơ quan quản lý nhà nước cần xây dựng hệ thống theo dõi, dự báo và đánh giá GEPU, đặc biệt là từ các đối tác thương mại chính của Việt Nam. Việc dự báo chính xác và kịp thời các biến động kinh tế toàn cầu sẽ giúp các cơ quan quản lý chủ động đưa ra các biện pháp ứng phó phù hợp. [13] nhấn mạnh tầm quan trọng của dự báo và quản lý rủi ro.
-
Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách tiền tệ: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần linh hoạt điều chỉnh chính sách tiền tệ để đảm bảo ổn định tỷ giá và lãi suất, giúp giảm thiểu tác động của GEPU đến chi phí vay ngân hàng. Chính sách tiền tệ cần hướng tới mục tiêu ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát, và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững. Việc duy trì lạm phát ở mức ổn định là rất quan trọng, như đã được chứng minh trong nghiên cứu về lạm phát mục tiêu và hiệu quả kinh tế qua thời kỳ khủng hoảng [14].
-
Thúc đẩy đa dạng hóa nguồn vốn cho nền kinh tế: Chính phủ cần khuyến khích sự phát triển của các kênh huy động vốn ngoài ngân hàng (như thị trường chứng khoán, thị trường trái phiếu doanh nghiệp) để giảm sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng và tạo mạng lưới an toàn khi chi phí vay ngân hàng tăng cao. Phát triển thị trường vốn sẽ giúp doanh nghiệp có thêm nhiều lựa chọn huy động vốn, giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng. [15] đề xuất đa dạng hóa nguồn vốn.
-
Chính sách hỗ trợ cho đối tượng bị ảnh hưởng: Chính phủ có thể xem xét áp dụng các chính sách hỗ trợ như giảm lãi suất cho vay tại các ngân hàng chính sách cho đối tượng bị ảnh hưởng bởi GEPU, đặc biệt là SMEs và hộ gia đình thu nhập thấp. Các chính sách hỗ trợ cần được thiết kế một cách hiệu quả và minh bạch, đảm bảo đúng đối tượng và tránh gây ra những tác động tiêu cực đến thị trường. [16] đề cập đến chính sách giảm lãi suất hỗ trợ.
7.2. Giải pháp cho các ngân hàng thương mại
Các ngân hàng thương mại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với GEPU và giảm thiểu tác động đến chi phí vay vốn. Một số giải pháp mà các ngân hàng có thể thực hiện bao gồm:
- Đa dạng hóa nguồn vốn và danh mục đầu tư: Các ngân hàng thương mại cần đa dạng hóa nguồn vốn huy động và danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh GEPU gia tăng. Đa dạng hóa nguồn vốn giúp ngân hàng giảm sự phụ thuộc vào một số nguồn vốn nhất định, và đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp giảm thiểu rủi ro tập trung. Nghiên cứu của Phạm Văn Đạt và Trần Thị Thanh Tú (2023) đã chỉ ra xu hướng này [8].
-
Tăng cường năng lực quản trị rủi ro: Các ngân hàng cần hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro, đặc biệt là rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản, để giảm thiểu tác động của GEPU. Nâng cao năng lực quản trị rủi ro giúp ngân hàng dự đoán, đánh giá và kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả hơn, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn. [6] nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị rủi ro.
-
Đẩy mạnh chuyển đổi số: Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang tạo ra những cơ hội và thách thức lớn cho ngành ngân hàng. Các ngân hàng thương mại Việt Nam nên đẩy mạnh chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí vận hành, và cải thiện chất lượng dịch vụ. Chuyển đổi số giúp ngân hàng tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí, và cung cấp các sản phẩm dịch vụ tài chính số tiện lợi và hiệu quả hơn. [17] đề xuất đẩy mạnh chuyển đổi số.
-
Phát triển các công cụ phòng ngừa rủi ro: Ngân hàng cần phát triển và cung cấp các công cụ phòng ngừa rủi ro (như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng quyền chọn) cho khách hàng, giúp họ giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá và lãi suất. Các công cụ phòng ngừa rủi ro giúp doanh nghiệp và hộ gia đình giảm thiểu rủi ro tài chính, ổn định dòng tiền, và tăng cường khả năng dự đoán. [5] đề cập đến công cụ phòng ngừa rủi ro.
7.3. Giải pháp cho doanh nghiệp và hộ gia đình
Doanh nghiệp và hộ gia đình cũng có vai trò quan trọng trong việc ứng phó với GEPU và giảm thiểu tác động đến chi phí vay vốn. Một số giải pháp mà họ có thể thực hiện bao gồm:
- Đa dạng hóa nguồn vốn: Doanh nghiệp cần đa dạng hóa nguồn vốn huy động, không chỉ phụ thuộc vào vốn vay ngân hàng, để giảm thiểu rủi ro khi chi phí vay ngân hàng tăng do GEPU. Các nguồn vốn thay thế có thể bao gồm phát hành trái phiếu doanh nghiệp, huy động vốn từ thị trường chứng khoán, vay từ các tổ chức tài chính phi ngân hàng, hoặc tìm kiếm vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). [12] khuyến nghị đa dạng hóa nguồn vốn.
-
Nâng cao năng lực tài chính và quản trị: Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực tài chính và quản trị để tăng khả năng chống chịu trước các biến động kinh tế và tăng cơ hội tiếp cận vốn vay với chi phí hợp lý. Nâng cao năng lực tài chính bao gồm việc cải thiện hiệu quả hoạt động, tăng cường quản lý dòng tiền, và xây dựng bảng cân đối kế toán lành mạnh. Nâng cao năng lực quản trị bao gồm việc áp dụng các chuẩn mực quản trị doanh nghiệp tốt, minh bạch hóa thông tin tài chính, và xây dựng mối quan hệ tốt với các tổ chức tín dụng. [10] đề xuất nâng cao năng lực tài chính và quản trị.
-
Sử dụng công cụ phòng ngừa rủi ro: Doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp có giao dịch quốc tế, cần sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro (như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng quyền chọn) để giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá và lãi suất do GEPU. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro giúp doanh nghiệp ổn định chi phí, giảm rủi ro tài chính, và tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi. [5] đề cập đến công cụ phòng ngừa rủi ro.
-
Lập kế hoạch tài chính dài hạn: Hộ gia đình cần lập kế hoạch tài chính dài hạn, dự phòng cho các khoản chi phí lớn và không lường trước, để giảm sự phụ thuộc vào vay vốn ngân hàng, đặc biệt trong thời kỳ chi phí vay cao. Lập kế hoạch tài chính giúp hộ gia đình quản lý thu nhập và chi tiêu một cách hiệu quả hơn, xây dựng quỹ dự phòng, và giảm thiểu rủi ro tài chính. [12] khuyến nghị lập kế hoạch tài chính dài hạn cho hộ gia đình.
Kết luận
Nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động đáng kể của bất định chính sách kinh tế toàn cầu (GEPU) đến chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu khẳng định mối quan hệ thuận chiều giữa GEPU và chi phí vay ngân hàng, và chỉ ra rằng tác động này đặc biệt mạnh mẽ khi bất định chính sách kinh tế xuất phát từ các đối tác thương mại lớn của Việt Nam. Các kênh truyền dẫn chính bao gồm kênh tỷ giá, kênh rủi ro và phần bù rủi ro, kênh hoạt động cho vay ngân hàng, và kênh danh mục đầu tư. Tác động của GEPU đến chi phí vay ngân hàng không đồng đều giữa các nhóm ngân hàng và đối tượng vay vốn, với các ngân hàng nhỏ, SMEs, doanh nghiệp xuất nhập khẩu, và hộ gia đình thu nhập thấp thường chịu ảnh hưởng nặng nề hơn.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng bất định, việc giảm thiểu tác động tiêu cực của GEPU đến chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam là một nhiệm vụ cấp thiết. Nghiên cứu đã đề xuất một loạt các giải pháp ứng phó cho cơ quan quản lý nhà nước, các ngân hàng thương mại, doanh nghiệp và hộ gia đình. Việc thực hiện đồng bộ và hiệu quả các giải pháp này sẽ góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, và nâng cao phúc lợi xã hội cho người dân Việt Nam. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng về mặt lý luận và thực tiễn, cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách và đưa ra các quyết định kinh doanh trong bối cảnh bất định kinh tế toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
- Baker, S.R., Bloom, N., & Davis, S.J. (2024). Economic Policy Uncertainty Index. Economic Policy Uncertainty.
- Bloom, N. (2009). The impact of uncertainty shocks. Econometrica, 77(3), 623-685.
- Lagarde, C. (2024). Speech at the European Banking Conference. European Central Bank.
- Lê Thành. (2024). Kinh tế toàn cầu 2025: Rủi ro và bất định. Thời báo Ngân hàng.
- Minh Hiển. (2024). Giảm lãi suất cho vay tại Ngân hàng Chính sách hỗ trợ khách hàng bị ảnh hưởng của bão số 3. Báo điện tử Chính phủ.
- Nguyễn Đức Hùng. (2023). Tác động của sự bất định tới khả năng thanh toán của hệ thống ngân hàng Việt Nam. Tạp chí Ngân hàng.
- Phạm Văn Đạt và Trần Thị Thanh Tú. (2023). Tác động của tính bất định đến việc nắm giữ chứng khoán của các ngân hàng thương mại Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Phát triển.
- Tran, D.V. (2020). Policy uncertainty and bank lending. Economics Bulletin, 40(2), 952-977.
- Trần Việt Dũng. (2024). Tác động của bất định chính sách kinh tế toàn cầu đến chi phí vay ngân hàng tại Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Ngân hàng.
- Vũ Thị Kim Thanh. (2023). Đánh giá sự bất định trong hoạt động ngân hàng Việt Nam. Thị trường Tài chính Tiền tệ.
Các đường dẫn tham khảo:
- [1] https://thesaigontimes.vn/hieu-ham-y-ve-su-bat-dinh-chinh-sach-kinh-te-la-rat-quan-trong/
- [2] https://www.semanticscholar.org/paper/aad1490ba6a88fa21e287faa7933a788361af271
- [3] https://thitruongtaichinhtiente.vn/danh-gia-su-bat-dinh-trong-hoat-dong-ngan-hang-viet-nam-55820.html
- [4] https://thoibaonganhang.vn/kinh-te-toan-cau-2025-rui-ro-va-bat-dinh-159234.html
- [5] https://www.semanticscholar.org/paper/e085b19420e3149fdedf001118c26e7680f9b80d
- [6] https://tapchinganhang.gov.vn/tac-dong-cua-su-bat-dinh-toi-kha-nang-thanh-toan-cua-he-thong-ngan-hang-viet-nam-12301.html
- [7] http://www.accessecon.com/Pubs/EB/2020/Volume40/EB 20 V40 I2 P82.pdf
- [8] https://www.semanticscholar.org/paper/139af40ef16d614a7b0ce204e6f35303d49af538
- [9] https://www.semanticscholar.org/paper/49fc22d8af8bcb5575e46a8685c60eb880cb3438
- [10] https://vneconomy.vn/vietnam-seeks-growth-stability-amidst-economic-uncertainty.htm
- [11] https://www.semanticscholar.org/paper/22bf11d0a277072964f27304268daff513f43e3e
- [12] https://viettelmoney.vn/chi-phi-vay-ngan-hang/
- [13] https://www.semanticscholar.org/paper/d53efb54e299b481756540b71d612635031b25dc
- [14] https://www.semanticscholar.org/paper/205fb031068364dd68a71e472bc9aacea0d6205b
- [15] https://ijefm.co.in/v8i2/Doc/59.pdf
- [16] https://baochinhphu.vn/giam-lai-suat-cho-vay-tai-ngan-hang-chinh-sach-ho-tro-khach-hang-bi-anh-huong-cua-bao-so-3-102241223172651291.htm
- [17] https://www.semanticscholar.org/paper/3ca00b9102960cffa75e83fa8599cbbbdb634062
Các đường dẫn tham khảo (Internal Links):
-
Trong phần 3.2, khi đề cập đến dự báo tình hình kinh tế toàn cầu năm 2025, có thể liên kết đến một bài viết về khái niệm về phát triển để làm rõ hơn về các yếu tố cấu thành sự phát triển kinh tế.
-
Trong phần 4.1, khi thảo luận về các kênh truyền dẫn của bất định chính sách kinh tế toàn cầu, có thể liên kết đến bài viết về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại để làm rõ hơn về vai trò của vốn trong việc ổn định hoạt động ngân hàng.
-
Trong phần 6.2, khi nói về ảnh hưởng đến doanh nghiệp và hộ gia đình vay vốn, có thể liên kết đến một bài viết về các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách quản lý tài chính hiệu quả trong bối cảnh bất ổn.
-
Trong phần 7.1, khi đề xuất giải pháp cho cơ quan quản lý, có thể liên kết đến một bài viết về ưu điểm và nhược điểm của công cụ thị trường mở để làm rõ hơn về một công cụ chính sách tiền tệ quan trọng.
-
Trong phần 7.2, khi đề xuất giải pháp cho các ngân hàng thương mại, có thể liên kết đến một bài viết về các hình thức sở hữu trong ngân hàng thương mại để làm rõ