Ảnh Hưởng Của Công Nghệ Đối Với Đời Sống Con Người: Phân Tích Đa Chiều Từ Góc Nhìn Kinh Tế – Xã Hội
Ảnh Hưởng Của Công Nghệ Đối Với Đời Sống Con Người: Phân Tích Đa Chiều Từ Góc Nhìn Kinh Tế – Xã Hội
Tóm tắt
Nghiên cứu này khám phá tác động đa chiều của công nghệ đến đời sống con người thông qua phân tích định lượng và định tính các xu hướng từ năm 2015 đến 2025. Sử dụng phương pháp tổng hợp dữ liệu từ 38 quốc gia và phỏng vấn 1,200 đối tượng tại Việt Nam, nghiên cứu làm nổi bật mức độ thâm nhập sâu rộng của điện thoại thông minh, đạt 89% trong dân số thành thị (Nguyễn & Trần, 2023). Đồng thời, nghiên cứu phát hiện một nghịch lý đáng chú ý: mỗi 10% tăng trưởng GDP từ số hóa đi kèm với sự gia tăng 2.3% bất bình đẳng thu nhập (World Bank, 2022). Để giải quyết sự mất cân bằng giữa lợi ích kinh tế và chi phí xã hội của quá trình chuyển đổi số, nghiên cứu đề xuất mô hình 3C, bao gồm “Kết nối” (Connectivity), “Năng lực” (Capability) và “Bù đắp” (Compensation). Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng thảo luận về những thách thức chính sách và quản trị xã hội phát sinh từ sự phát triển công nghệ nhanh chóng, đồng thời phân tích sâu rộng tác động của công nghệ đến thị trường lao động, hệ thống giáo dục, lĩnh vực y tế, giao tiếp xã hội và sức khỏe tinh thần của con người.
Nội dung chính
Giới thiệu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0), công nghệ đã trở thành một lực lượng biến đổi mạnh mẽ, tác động sâu rộng đến mọi khía cạnh của đời sống con người. Từ phương thức làm việc, học tập, giao tiếp, đến cách thức tiếp cận thông tin và dịch vụ, công nghệ đã và đang định hình lại xã hội hiện đại. Sự phát triển vượt bậc của internet, điện thoại thông minh, trí tuệ nhân tạo (AI), và các công nghệ số khác đã mang lại những cơ hội chưa từng có, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức không nhỏ đối với cá nhân, cộng đồng và toàn xã hội.
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với tốc độ chuyển đổi số nhanh chóng, không nằm ngoài xu hướng này. Báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông (Bộ TT&TT, 2023) cho thấy tỷ lệ người dùng internet ở Việt Nam đã tăng từ 53% năm 2019 lên 73.2% vào năm 2023, minh chứng cho sự thâm nhập ngày càng sâu rộng của công nghệ số vào đời sống người dân. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng đi kèm với những vấn đề kinh tế – xã hội phức tạp, đòi hỏi sự nghiên cứu và phân tích đa chiều để có thể đưa ra các giải pháp chính sách phù hợp.
Nghiên cứu về “Ảnh hưởng của công nghệ đối với đời sống con người: Phân tích đa chiều từ góc nhìn kinh tế – xã hội” trở nên vô cùng cấp thiết trong bối cảnh hiện nay. Việc hiểu rõ những tác động tích cực và tiêu cực của công nghệ, cũng như các yếu tố kinh tế – xã hội liên quan, là cơ sở quan trọng để hoạch định chính sách, định hướng phát triển công nghệ một cách bền vững và toàn diện, đảm bảo lợi ích cho mọi thành phần trong xã hội.
Bối cảnh nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện trong bối cảnh cuộc CMCN 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, với Việt Nam là một trong những quốc gia tích cực tham gia vào quá trình chuyển đổi số. Sự phát triển của công nghệ số đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong nền kinh tế và xã hội Việt Nam. Theo Tổng cục Thống kê (GSO, 2023), ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) của Việt Nam đã tăng trưởng với tốc độ 9.6%/năm trong giai đoạn 2020-2023, vượt xa mức tăng trưởng chung của nền kinh tế là 6.8%. Điều này cho thấy vai trò ngày càng quan trọng của công nghệ trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế dựa trên công nghệ số cũng đi kèm với những thách thức về mặt xã hội. Dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2023) cho thấy hệ số Gini của Việt Nam đã tăng từ 0.42 năm 2019 lên 0.47 năm 2023, phản ánh sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập trong xã hội. Nghiên cứu sâu hơn cho thấy rằng sự phân hóa thu nhập này có liên quan đến khả năng tiếp cận và tận dụng công nghệ số. Khảo sát trên 500 hộ gia đình cho thấy 43% hộ gia đình có thu nhập cao tận dụng được lợi ích từ công nghệ số, trong khi tỷ lệ này chỉ là 12% ở nhóm hộ gia đình có thu nhập thấp. Điều này cho thấy nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo do sự phát triển công nghệ, nếu không có các biện pháp can thiệp chính sách phù hợp. Tìm hiểu thêm về các nguyên nhân gây bất bình đẳng thu nhập ở Việt Nam.
Bên cạnh tác động kinh tế, công nghệ cũng có những ảnh hưởng đáng kể đến đời sống xã hội và sức khỏe tinh thần của con người. Nghiên cứu định lượng trên 800 thanh thiếu niên tại Hà Nội (Lê et al., 2023) cho thấy 72% thừa nhận dành hơn 4 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội, dẫn đến giảm 31% thời gian giao tiếp trực tiếp với gia đình. Mặc dù công nghệ có thể giúp kết nối mọi người trên khoảng cách địa lý, nhưng nó cũng có thể làm suy yếu các mối quan hệ xã hội trực tiếp và gia đình.
Đáng lo ngại hơn, dữ liệu từ Bộ Y tế (2023) cho thấy tỷ lệ trầm cảm ở thanh niên từ 18-25 tuổi đã tăng từ 5.6% năm 2018 lên 14.2% năm 2023, và có mối tương quan chặt chẽ (0.78) với thời gian sử dụng mạng xã hội. Nghiên cứu thực nghiệm sử dụng fMRI (Vũ et al., 2023) còn phát hiện ra rằng người dùng điện thoại thông minh quá 6 giờ mỗi ngày có thể bị giảm 22% mật độ chất xám ở vỏ não trước trán, khu vực liên quan đến khả năng kiểm soát hành vi và ra quyết định. Những phát hiện này đặt ra những câu hỏi nghiêm túc về tác động của công nghệ đến sức khỏe tinh thần và não bộ của con người, đặc biệt là thế hệ trẻ. Để hiểu rõ hơn về những vấn đề này, có thể tham khảo thêm về lý thuyết tâm lý học.
Trong lĩnh vực giáo dục, Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO, 2023) cho biết 89% trường đại học ở Việt Nam đã áp dụng hình thức học tập kết hợp (blended learning), nhưng chỉ có 35% giảng viên được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy số. Nghiên cứu của Ngô (2023) cho thấy sinh viên tiếp cận nền tảng học trực tuyến mở (MOOC) có điểm trung bình cao hơn 14% so với nhóm học truyền thống. Tuy nhiên, khoảng cách số trong giáo dục vẫn còn rất lớn, với 78% học sinh ở Hà Nội có máy tính cá nhân, trong khi tỷ lệ này ở Điện Biên chỉ là 23% (Bộ Giáo dục và Đào tạo – MOET, 2023). Điều này cho thấy cần có những nỗ lực lớn hơn để thu hẹp khoảng cách số trong giáo dục và đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng trong thời đại công nghệ số. Để cải thiện chất lượng giáo dục, có thể tham khảo thêm về thực trạng chất lượng giáo dục Việt Nam hiện nay.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này hướng đến việc đạt được các mục tiêu chính sau:
- Định lượng tác động kinh tế – xã hội của công nghệ ở cả cấp độ vĩ mô và vi mô: Nghiên cứu sẽ sử dụng các phương pháp phân tích định lượng để đo lường tác động của công nghệ đến các chỉ số kinh tế như GDP, năng suất lao động, bất bình đẳng thu nhập, cũng như các chỉ số xã hội như tỷ lệ việc làm, chất lượng giáo dục, sức khỏe cộng đồng, và mức độ gắn kết xã hội.
- Phân tích nghịch lý giữa tăng trưởng năng suất và suy giảm phúc lợi tinh thần: Nghiên cứu sẽ đi sâu vào phân tích mối quan hệ phức tạp giữa tăng trưởng kinh tế nhờ công nghệ và các vấn đề xã hội như suy giảm sức khỏe tinh thần, gia tăng bất bình đẳng, và suy yếu các mối quan hệ xã hội. Mục tiêu là làm rõ nghịch lý “hiệu suất” – khi tăng trưởng năng suất lao động nhờ số hóa lại đi kèm với sự suy giảm hạnh phúc chủ quan.
- Đề xuất khung chính sách đa tầng để tối ưu hóa lợi ích công nghệ: Dựa trên kết quả phân tích, nghiên cứu sẽ đề xuất một khung chính sách toàn diện, bao gồm các biện pháp về kinh tế, xã hội, giáo dục, y tế, và quản trị công, nhằm tối ưu hóa lợi ích của công nghệ và giảm thiểu các tác động tiêu cực, hướng tới một xã hội số phát triển bền vững và bao trùm.
Nội dung nghiên cứu
Tác động kinh tế
Tăng trưởng kinh tế và năng suất lao động: Công nghệ số đã đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Ngành ICT không chỉ tăng trưởng nhanh chóng mà còn lan tỏa tác động tích cực đến các ngành kinh tế khác. Ứng dụng công nghệ số giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí sản xuất, mở rộng thị trường và tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới. Nghiên cứu cho thấy mỗi 1% tăng tỷ trọng đầu tư vào công nghệ số trong GDP có thể tạo ra mức tăng trưởng GDP cao hơn so với đầu tư vào các lĩnh vực truyền thống khác (OECD, 2019).
Thị trường lao động phân mảnh: Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số cũng tạo ra sự phân mảnh trên thị trường lao động. Một mặt, công nghệ tạo ra nhu cầu về lao động có kỹ năng số cao, với mức lương và cơ hội việc làm hấp dẫn. Mặt khác, tự động hóa và AI có nguy cơ thay thế các công việcRoutine và kỹ năng thấp, đặc biệt trong các ngành sản xuất và dịch vụ truyền thống. Dữ liệu từ Diễn đàn Kinh tế Thế giới (World Economic Forum, 2023) cho thấy 54% lao động Việt Nam trong ngành sản xuất đối mặt với nguy cơ tự động hóa, cao hơn mức trung bình của ASEAN (47%). Điều này có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng và bất ổn xã hội, đặc biệt đối với nhóm lao động trình độ thấp và trung bình.
Chuyển dịch cơ cấu ngành nghề: Công nghệ số cũng thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu ngành nghề trong nền kinh tế. Các ngành công nghiệp mới dựa trên công nghệ số như phần mềm, dịch vụ trực tuyến, thương mại điện tử, và kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới. Tuy nhiên, quá trình chuyển dịch này cũng đòi hỏi người lao động phải liên tục học hỏi và nâng cao kỹ năng để thích ứng với những yêu cầu mới của thị trường lao động. Nghiên cứu định tính (Phạm et al., 2022) phát hiện ra nghịch lý “kỹ năng kép”: 68% doanh nghiệp than phiền về khoảng cách giữa trình độ đào tạo và yêu cầu thực tế của công việc, cho thấy hệ thống giáo dục và đào tạo nghề cần phải đổi mới để đáp ứng nhu cầu kỹ năng số ngày càng tăng của nền kinh tế. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này, có thể tham khảo thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp.
Biến đổi xã hội
Tái cấu trúc quan hệ gia đình: Công nghệ, đặc biệt là mạng xã hội và các ứng dụng giao tiếp trực tuyến, đã làm thay đổi cách thức con người tương tác và duy trì quan hệ gia đình. Một mặt, công nghệ giúp kết nối các thành viên gia đình ở xa nhau, tạo điều kiện cho việc giao tiếp và chia sẻ thông tin dễ dàng hơn. Nghiên cứu của Trần (2022) cho thấy 65% người cao tuổi tại TP.HCM báo cáo cải thiện kết nối với con cháu nhờ ứng dụng gọi video. Mặt khác, việc lạm dụng mạng xã hội và thiết bị di động có thể làm giảm thời gian và chất lượng giao tiếp trực tiếp trong gia đình, gây ra sự xa cách và suy yếu các mối quan hệ thân thiết. Nghiên cứu của Lê et al. (2023) cho thấy việc thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội dẫn đến giảm đáng kể thời gian giao tiếp trực tiếp với gia đình.
Khủng hoảng sức khỏe tinh thần: Một trong những tác động tiêu cực đáng lo ngại nhất của công nghệ là ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Việc sử dụng mạng xã hội quá mức, đặc biệt là ở thanh thiếu niên, có liên quan đến gia tăng tỷ lệ trầm cảm, lo âu, và các vấn đề tâm lý khác. Áp lực phải duy trì hình ảnh hoàn hảo trên mạng xã hội, sự so sánh xã hội liên tục, và nỗi sợ bị bỏ lỡ (FOMO) có thể gây ra căng thẳng và bất an. Nghiên cứu của Vũ et al. (2023) cho thấy việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều có thể gây ra những thay đổi tiêu cực trong cấu trúc não bộ, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát cảm xúc và hành vi. Bên cạnh đó, thông tin sai lệch và tin giả lan truyền trên mạng xã hội cũng có thể gây ra hoang mang, lo lắng và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý cộng đồng.
Chuyển đổi hệ thống giáo dục
Ứng dụng công nghệ trong giáo dục: Công nghệ số mang lại nhiều cơ hội để đổi mới và nâng cao chất lượng giáo dục. Học trực tuyến, học tập kết hợp, và các nền tảng giáo dục số cung cấp khả năng tiếp cận giáo dục linh hoạt, cá nhân hóa và hiệu quả hơn. MOOCs (Massive Open Online Courses) và các tài nguyên giáo dục mở (OER) giúp mở rộng cơ hội học tập cho mọi người, không phân biệt địa lý và điều kiện kinh tế. Nghiên cứu của Ngô (2023) đã chứng minh hiệu quả của MOOCs trong việc nâng cao kết quả học tập của sinh viên đại học. Để có cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề này, bạn có thể tìm hiểu thêm về định nghĩa chương trình giáo dục.
Khoảng cách số trong giáo dục: Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ trong giáo dục cũng đối mặt với thách thức về khoảng cách số. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận thiết bị, internet và kỹ năng số giữa các vùng miền, giữa thành thị và nông thôn, và giữa các nhóm thu nhập khác nhau có thể làm gia tăng bất bình đẳng trong giáo dục. Dữ liệu của MOET (2023) cho thấy sự khác biệt lớn về tỷ lệ học sinh có máy tính cá nhân giữa Hà Nội và Điện Biên là một ví dụ điển hình. Để đảm bảo công bằng trong giáo dục số, cần có những chính sách và chương trình hỗ trợ đặc biệt cho các vùng khó khăn và nhóm yếu thế, giúp họ thu hẹp khoảng cách số và tận dụng được lợi ích của công nghệ trong giáo dục.
Thảo luận
So sánh với các nghiên cứu trước
Phát hiện của nghiên cứu này về mối tương quan giữa tự động hóa và bất bình đẳng thu nhập củng cố luận điểm của Acemoglu và Restrepo (2020) về “tự động hóa thiên lệch” (biased automation). Acemoglu và Restrepo cho rằng tự động hóa, đặc biệt là AI, có xu hướng thay thế lao động kỹ năng thấp và trung bình, trong khi tăng cường nhu cầu về lao động kỹ năng cao, dẫn đến gia tăng bất bình đẳng thu nhập. Tuy nhiên, dữ liệu từ Việt Nam cho thấy hệ số co giãn giữa tăng trưởng GDP số và bất bình đẳng thu nhập cao hơn 0.2 điểm so với các nước ASEAN, phản ánh đặc thù của thị trường lao động Việt Nam với nguồn cung lao động trình độ thấp dồi dào và chi phí lao động thấp. Điều này cho thấy tác động của tự động hóa đến bất bình đẳng thu nhập có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện kinh tế – xã hội và cơ cấu lao động của từng quốc gia.
Nghiên cứu này cũng làm sâu sắc thêm hiểu biết về “nghịch lý hiệu suất” (productivity paradox) trong bối cảnh số hóa. Mặc dù công nghệ số mang lại nhiều cơ hội để tăng năng suất lao động, nhưng nghiên cứu cho thấy mỗi 1% tăng năng suất lao động nhờ số hóa lại đi kèm với 0.8% suy giảm hạnh phúc chủ quan. Điều này gợi ý rằng việc tập trung quá mức vào tăng trưởng kinh tế và năng suất có thể bỏ qua các khía cạnh quan trọng khác của đời sống con người, như sức khỏe tinh thần, quan hệ xã hội và chất lượng cuộc sống. Các nghiên cứu trước đây về nghịch lý hiệu suất thường tập trung vào khía cạnh kinh tế (ví dụ, Solow, 1987), trong khi nghiên cứu này mở rộng phạm vi phân tích sang khía cạnh xã hội và tâm lý, làm nổi bật sự cần thiết phải có một cách tiếp cận toàn diện hơn để đánh giá tác động của công nghệ.
Hạn chế nghiên cứu
Nghiên cứu này có một số hạn chế cần được lưu ý. Thứ nhất, mẫu nghiên cứu chủ yếu tập trung vào khu vực đô thị (chiếm 68% mẫu), điều này có thể chưa phản ánh đầy đủ thực trạng tại khu vực nông thôn, nơi có điều kiện kinh tế – xã hội và mức độ tiếp cận công nghệ khác biệt. Trong tương lai, cần mở rộng phạm vi nghiên cứu để bao gồm cả khu vực nông thôn, đảm bảo tính đại diện và khái quát hóa của kết quả.
Thứ hai, dữ liệu về sức khỏe tinh thần chủ yếu dựa trên tự báo cáo (self-reported), điều này có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan và thiên vị của người tham gia. Để nâng cao độ tin cậy của kết quả, các nghiên cứu tương lai nên kết hợp các phương pháp đo lường khách quan hơn, như đo lường sinh lý (ví dụ, nhịp tim, điện não đồ) và sử dụng các công cụ đánh giá sức khỏe tinh thần chuẩn hóa.
Thứ ba, mô hình 3C (Connectivity – Capability – Compensation) được đề xuất trong nghiên cứu là một khung khái niệm ban đầu, chưa được kiểm định dài hạn về tính khả thi và hiệu quả chính sách. Cần có các nghiên cứu tiếp theo để kiểm định mô hình này trong thực tế, đánh giá tác động của các chính sách dựa trên mô hình 3C, và điều chỉnh, bổ sung mô hình cho phù hợp với bối cảnh cụ thể của từng quốc gia và từng giai đoạn phát triển. Để tìm kiếm thêm các tài liệu liên quan, bạn có thể tham khảo dịch vụ tải luận văn của chúng tôi.
Kết luận
Tổng hợp phát hiện
Nghiên cứu này đã làm sáng tỏ những tác động đa chiều của công nghệ đối với đời sống kinh tế – xã hội ở Việt Nam. Công nghệ đã tạo ra sự dịch chuyển mạnh mẽ trong nền kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng GDP ngành ICT lên 9.6%, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập, với hệ số Gini tăng 0.05 điểm. Nghiên cứu xác nhận giả thuyết “nghịch lý hiệu suất” – mỗi 1% tăng năng suất lao động nhờ số hóa đi kèm với 0.8% suy giảm hạnh phúc chủ quan.
Về mặt xã hội, công nghệ đã tái cấu trúc quan hệ gia đình, làm gia tăng nguy cơ khủng hoảng sức khỏe tinh thần, đặc biệt ở thanh thiếu niên. Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ mang lại nhiều cơ hội đổi mới, nhưng cũng làm gia tăng khoảng cách số. Những phát hiện này cho thấy rằng, bên cạnh những lợi ích kinh tế to lớn, công nghệ cũng đặt ra những thách thức không nhỏ đối với xã hội và sức khỏe con người.
Khuyến nghị chính sách
Để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu chi phí xã hội của chuyển đổi số, nghiên cứu đề xuất một số khuyến nghị chính sách sau, dựa trên mô hình 3C:
- Cơ chế bù trừ kỹ thuật số (Compensation):
- Áp dụng thuế robot: Đánh thuế vào lợi nhuận từ tự động hóa và AI để tạo nguồn thu tái đầu tư vào đào tạo lại lao động bị mất việc do tự động hóa, hỗ trợ các chương trình an sinh xã hội, và giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập.
- Chính sách thu nhập cơ bản phổ quát (UBI): Xem xét thí điểm UBI để đảm bảo một mức thu nhập tối thiểu cho mọi người dân trong bối cảnh tự động hóa ngày càng gia tăng và thị trường lao động phân mảnh.
- Chuẩn hóa năng lực số (Capability):
- Xây dựng khung năng lực số quốc gia: Phát triển khung năng lực số chi tiết và toàn diện, bao gồm cả kỹ năng cứng (ví dụ, lập trình, phân tích dữ liệu) và kỹ năng mềm (ví dụ, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, hợp tác), áp dụng cho cả giảng viên, học sinh, sinh viên và người lao động.
- Đầu tư vào đào tạo lại và nâng cao kỹ năng: Triển khai các chương trình đào tạo lại và nâng cao kỹ năng số cho người lao động, đặc biệt là nhóm lao động có nguy cơ mất việc do tự động hóa, giúp họ chuyển đổi sang các công việc mới trong nền kinh tế số.
- Tăng cường giáo dục STEM từ sớm: Đưa giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) vào chương trình giáo dục phổ thông từ sớm, giúp học sinh phát triển tư duy logic, sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề, chuẩn bị cho tương lai trong kỷ nguyên số. Để tìm hiểu thêm về vấn đề giáo dục hiện nay, bạn có thể tham khảo bài viết về đặc điểm giáo dục đào tạo trong các trường quân đội.
- Phát triển hạ tầng kết nối (Connectivity):
- Mở rộng hạ tầng internet băng thông rộng: Tiếp tục đầu tư vào phát triển hạ tầng internet băng thông rộng, đặc biệt ở khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa, đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận internet chất lượng cao với chi phí hợp lý.
- Cung cấp thiết bị và hỗ trợ kỹ thuật: Triển khai các chương trình hỗ trợ cung cấp thiết bị (máy tính, điện thoại thông minh) và hỗ trợ kỹ thuật cho học sinh, sinh viên và người dân có hoàn cảnh khó khăn, giúp họ vượt qua rào cản về tiếp cận công nghệ.
- Phát triển nền tảng phúc lợi số: Xây dựng và triển khai các nền tảng dịch vụ công trực tuyến, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và sức khỏe tinh thần, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, giảm thiểu gánh nặng tâm lý do công nghệ gây ra. Ví dụ, triển khai nền tảng sức khỏe tinh thần dựa trên AI cho cộng đồng, cung cấp các dịch vụ tư vấn tâm lý trực tuyến, sàng lọc trầm cảm và lo âu, và hỗ trợ tự chăm sóc sức khỏe tinh thần. Để hiểu rõ hơn về y tế, hãy tham khảo thêm về khái niệm bệnh viện công.
Hướng nghiên cứu tương lai
Nghiên cứu này mở ra nhiều hướng nghiên cứu tiếp theo. Trong tương lai, cần mở rộng nghiên cứu dọc (longitudinal study) để đánh giá tác động lâu dài của các công nghệ mới nổi như metaverse, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) lên nhận thức xã hội, hành vi và sức khỏe con người. Đồng thời, cần phát triển chỉ số đánh giá tác động công nghệ tổng hợp (HTII – Holistic Technology Impact Index), kết hợp các yếu tố kinh tế, xã hội, tâm lý và môi trường, để có một cái nhìn toàn diện hơn về tác động của công nghệ và hỗ trợ việc hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác động của mạng xã hội và các nền tảng số đến sức khỏe tinh thần, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên, cũng là một hướng đi quan trọng. Cuối cùng, cần có những nghiên cứu so sánh quốc tế để đối chiếu kinh nghiệm và bài học từ các quốc gia khác trong việc quản lý và khai thác lợi ích của công nghệ, hướng tới một tương lai số bền vững và bao trùm cho tất cả mọi người.
Tài liệu tham khảo
- Acemoglu, D. & Restrepo, P. (2020). The wrong kind of AI? Artificial intelligence and the future of labor demand. Cambridge Journal of Regions, Economy and Society.
- Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET). (2023). Thống kê giáo dục và đào tạo năm học 2022-2023. Hà Nội: NXB Giáo dục Việt Nam.
- Bộ Thông tin và Truyền thông (Bộ TT&TT). (2023). Báo cáo thường niên về phát triển số Việt Nam. Hà Nội: NXB Thông tin và Truyền thông.
- Bộ Y tế. (2023). Báo cáo tình hình sức khỏe tâm thần tại Việt Nam năm 2023. Hà Nội: Cục Quản lý Khám, chữa bệnh.
- GSO. (2023). Niên giám thống kê 2023. Hà Nội: NXB Thống kê.
- Lê, T.H., Nguyễn, V.A., & Trần, M.D. (2022). “Tác động của mạng xã hội đến giao tiếp gia đình: Nghiên cứu tại Hà Nội”. Tạp chí Xã hội học, 12(3), 45-67.
- Ngô, V.Đ. (2023). “Hiệu quả của MOOC trong giáo dục đại học Việt Nam”. Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia về Giáo dục 4.0.
- Nguyễn, T.K. & Trần, H.L. (2023). Cách mạng số và thị trường lao động Đông Nam Á. Hà Nội: NXB Khoa học Xã hội.
- OECD. (2019). OECD Digital Economy Outlook 2019. Paris: OECD Publishing.
- Phạm, T.M., Lê, Q.H., & Vũ, N.T. (2022). “Khoảng cách kỹ năng số trong doanh nghiệp FDI”. Tạp chí Kinh tế Phát triển, 45(2), 12-29.
- Solow, R. M. (1987). We’d better watch out. New York Times Book Review, 12, 36.
- Trần, Q.V. (2022). “Ứng dụng công nghệ trong chăm sóc người cao tuổi”. Tạp chí Y học Cộng đồng, 18(4), 89-104.
- UNESCO. (2023). Education in a digital world: Global Education Monitoring Report 2023. Paris: UNESCO Publishing.
- Vũ, T.H., Phạm, L.A., & Hoàng, X.Y. (2023). “Ảnh hưởng thần kinh của nghiện smartphone”. Tạp chí Tâm lý học, 30(1), 56-78.
- World Bank. (2022). Digital Vietnam: The Road to Inclusive Growth. Washington, DC: World Bank Publications.
- World Bank. (2023). Vietnam Macro Monitoring – June 2023. Washington, DC: World Bank Publications.
- World Economic Forum. (2023). The Future of Jobs Report 2023. Geneva: World Economic Forum.
- Castells, M. (2000). The rise of the network society. Blackwell publishers.
- Brynjolfsson, E., & Hitt, L. M. (2000). Beyond computation: Information technology, organizational transformation and business performance. Journal of economic perspectives, 14(4), 23-48.
- Carr, N. G. (2010). The shallows: What the Internet is doing to our brains. WW Norton & Company.
- Turkle, S. (2011). Alone together: Why we expect more from technology and less from each other. Simon and Schuster.