Nghiên cứuTin chuyên ngành

Các Yếu Tố Tác Động Đến Nợ Xấu Tại Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam

“`markdown

Các Yếu Tố Tác Động Đến Nợ Xấu Tại Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam

Tóm tắt

Nghiên cứu này đi sâu vào phân tích các yếu tố vĩ mô và vi mô có ảnh hưởng đến nợ xấu tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, một vấn đề ngày càng trở nên cấp bách trong bối cảnh kinh tế hiện nay. Dựa trên dữ liệu thống kê từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tình hình nợ xấu nội bảng của toàn hệ thống ngân hàng đã ghi nhận mức tăng đáng kể, đạt 795.500 tỷ đồng vào cuối tháng 6 năm 2024, tương ứng với tỷ lệ nợ xấu là 4,56%. Nghiên cứu này xem xét một loạt các yếu tố có khả năng tác động đến nợ xấu, bao gồm các biến số vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, tỷ giá hối đoái, và các yếu tố vi mô đặc trưng cho ngân hàng như tăng trưởng tín dụng, quy mô ngân hàng và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng.

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và tốc độ tăng trưởng tín dụng là hai yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất đến nợ xấu tại các ngân hàng thương mại Việt Nam. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro tín dụng và kiểm soát chất lượng tăng trưởng tín dụng đối với sự ổn định của hệ thống ngân hàng. Bên cạnh việc xác định các yếu tố ảnh hưởng, nghiên cứu cũng đề xuất một số giải pháp thiết thực và toàn diện nhằm kiểm soát và xử lý nợ xấu, hướng tới cả các ngân hàng thương mại và cơ quan quản lý nhà nước. Các giải pháp này tập trung vào việc tăng cường năng lực quản trị rủi ro của ngân hàng, cũng như hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ từ phía cơ quan quản lý.

Nội dung chính

Tổng Quan Về Nợ Xấu Tại Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam

Khái Niệm Và Phân Loại Nợ Xấu

Trong lĩnh vực ngân hàng, nợ xấu (Non-Performing Loan – NPL) là một thuật ngữ chuyên môn quan trọng, dùng để chỉ các khoản nợ mà người vay không còn khả năng thanh toán đầy đủ và đúng hạn cả gốc lẫn lãi cho ngân hàng. Bản chất của nợ xấu là sự suy giảm chất lượng tín dụng, gây ra những hệ lụy tiêu cực đến hoạt động kinh doanh và sự ổn định tài chính của ngân hàng. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, việc xác định một khoản nợ là nợ xấu dựa trên hai tiêu chí chính, phản ánh cả khía cạnh thời gian và khả năng trả nợ của khách hàng:

  1. Thời gian quá hạn thanh toán: Một khoản nợ được coi là nợ xấu khi đã quá thời hạn thanh toán cả gốc và lãi từ 90 ngày trở lên. Tiêu chí này tập trung vào việc đánh giá mức độ trễ hạn trong việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ của khách hàng.
  2. Suy giảm khả năng trả nợ: Bên cạnh yếu tố thời gian, nợ xấu còn được xác định khi có dấu hiệu cho thấy khả năng trả nợ của khách hàng đã suy giảm đáng kể, ngay cả khi khoản nợ chưa quá hạn 90 ngày. Điều này bao gồm các trường hợp khách hàng gặp khó khăn về tài chính, kinh doanh thua lỗ, hoặc có những yếu tố bất khả kháng ảnh hưởng đến nguồn thu nhập và khả năng trả nợ.

Nợ xấu không chỉ đơn thuần là một con số thống kê, mà còn là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự phân loại chi tiết để có thể đưa ra các biện pháp quản lý và xử lý phù hợp. Theo Thông tư 11/2021/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nợ xấu được phân loại thành ba nhóm chính, thuộc nhóm nợ có rủi ro cao hơn (nhóm 3, 4, 5), dựa trên mức độ rủi ro tín dụng và khả năng thu hồi vốn:

  • Nhóm 3 – Nợ dưới tiêu chuẩn: Đây là nhóm nợ có mức độ rủi ro thấp nhất trong ba nhóm nợ xấu, bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 90 đến 180 ngày, hoặc đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu. Mặc dù vẫn được coi là nợ xấu, nhưng nhóm nợ này thường có khả năng thu hồi vốn cao hơn so với các nhóm nợ xấu khác.
  • Nhóm 4 – Nợ nghi ngờ: Nhóm nợ này có mức độ rủi ro cao hơn nhóm 3, bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày, hoặc đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu nhưng vẫn quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu. Các khoản nợ thuộc nhóm 4 cho thấy khả năng trả nợ của khách hàng đã suy giảm đáng kể.
  • Nhóm 5 – Nợ có khả năng mất vốn: Đây là nhóm nợ có mức độ rủi ro cao nhất, bao gồm các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày, hoặc đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai, hoặc đã cơ cấu lại lần đầu và quá hạn trên 90 ngày theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu, hoặc phải phân loại lại vào nhóm nợ xấu theo quy định. Các khoản nợ nhóm 5 thường được coi là khó có khả năng thu hồi và có thể dẫn đến mất vốn cho ngân hàng.

Việc phân loại nợ xấu một cách chính xác và kịp thời là vô cùng quan trọng, bởi nó không chỉ giúp ngân hàng đánh giá đúng thực trạng chất lượng tín dụng, mà còn là cơ sở để trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, đảm bảo an toàn vốn và ổn định hoạt động. Đồng thời, phân loại nợ xấu cũng giúp cơ quan quản lý có cái nhìn tổng quan về tình hình nợ xấu của toàn hệ thống, từ đó đưa ra các chính sách và giải pháp phù hợp để kiểm soát và xử lý nợ xấu, bảo vệ sự ổn định và phát triển lành mạnh của ngành ngân hàng.

Thực Trạng Nợ Xấu Tại Các Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam

Tình hình nợ xấu tại các ngân hàng thương mại Việt Nam đang là một vấn đề đáng quan ngại, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động và thách thức. Số liệu thống kê gần đây cho thấy xu hướng gia tăng của nợ xấu, gây áp lực lên hoạt động kinh doanh và tiềm ẩn rủi ro cho sự ổn định của hệ thống tài chính.

Theo báo cáo từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến cuối tháng 6 năm 2024, tổng nợ xấu nội bảng của toàn hệ thống đã đạt mức 795.500 tỷ đồng, một con số không hề nhỏ. So với thời điểm cuối năm 2023, nợ xấu đã tăng 5,77%, cho thấy tốc độ gia tăng đáng chú ý trong nửa đầu năm 2024. Tỷ lệ nợ xấu nội bảng cũng tăng lên mức 4,56%, cao hơn so với mức 4,55% vào cuối năm 2023 và đặc biệt tăng mạnh so với mức 2,03% vào cuối năm 2022. Sự gia tăng này phản ánh rõ ràng xu hướng suy giảm chất lượng tín dụng trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Phân tích sâu hơn về tình hình nợ xấu tại các ngân hàng thương mại, báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 của 29 ngân hàng cho thấy tổng nợ xấu nội bảng đã lên tới gần 283.000 tỷ đồng vào ngày 30/6/2024. Con số này tăng 35.400 tỷ đồng, tương đương mức tăng 14,8% so với cuối năm 2023. Đáng chú ý, trong số 29 ngân hàng được khảo sát, có tới 24 ngân hàng ghi nhận sự gia tăng nợ xấu so với đầu năm, khẳng định xu hướng chung của toàn ngành là chất lượng tín dụng đang suy giảm. Một số ngân hàng có mức tăng nợ xấu cao nhất bao gồm VietinBank, BIDV, NCB, VPBank và Vietcombank, với tổng mức tăng lên đến 29.900 tỷ đồng, chiếm 82% tổng mức tăng nợ xấu của 29 ngân hàng này. Điều này cho thấy nợ xấu không chỉ gia tăng ở các ngân hàng nhỏ mà còn lan rộng ra cả các ngân hàng lớn, có quy mô và thị phần đáng kể.

Xét về tỷ lệ nợ xấu, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân (NCB) là ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu cao nhất trong số các ngân hàng lớn tại Việt Nam, với tỷ lệ lên đến khoảng 29,8% vào quý 2/2024. Ở chiều ngược lại, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á (BAB) có tỷ lệ nợ xấu thấp nhất, chỉ ở mức 0,9%. Sự chênh lệch lớn về tỷ lệ nợ xấu giữa các ngân hàng cho thấy sự khác biệt đáng kể trong năng lực quản trị rủi ro tín dụng và chất lượng danh mục cho vay của từng ngân hàng. Những ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu cao cần phải đối mặt với nhiều thách thức hơn trong việc duy trì lợi nhuận, đảm bảo an toàn vốn và tuân thủ các quy định về tỷ lệ an toàn vốn.

Thực trạng nợ xấu gia tăng đặt ra nhiều thách thức cho hệ thống ngân hàng Việt Nam. Nợ xấu không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng thông qua việc giảm thu nhập lãi và tăng chi phí dự phòng rủi ro, mà còn làm suy giảm khả năng cung ứng vốn cho nền kinh tế, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế chung. Bên cạnh đó, nợ xấu còn tiềm ẩn nguy cơ lan truyền rủi ro trong hệ thống tài chính, đặc biệt trong bối cảnh các ngân hàng có mối liên kết chặt chẽ với nhau thông qua thị trường liên ngân hàng và các hoạt động thanh toán. Vì vậy, việc kiểm soát và xử lý nợ xấu là một nhiệm vụ cấp bách và quan trọng đối với cả ngân hàng và cơ quan quản lý, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính Việt Nam.

Các Nhân Tố Vĩ Mô Ảnh Hưởng Đến Nợ Xấu

Tăng Trưởng Kinh Tế

Tăng trưởng kinh tế là một trong những yếu tố vĩ mô quan trọng hàng đầu có tác động sâu rộng đến tình hình nợ xấu tại các ngân hàng thương mại. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và nợ xấu thường được các nhà nghiên cứu và chuyên gia kinh tế chỉ ra là mối quan hệ nghịch biến. Điều này có nghĩa là khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ, tỷ lệ nợ xấu thường có xu hướng giảm xuống, và ngược lại, khi kinh tế suy thoái hoặc tăng trưởng chậm lại, nợ xấu có xu hướng gia tăng.

Cơ chế tác động của tăng trưởng kinh tế đến nợ xấu có thể được giải thích như sau: Khi nền kinh tế tăng trưởng, hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp trở nên sôi động hơn, nhu cầu tiêu dùng của người dân cũng tăng lên. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mở rộng sản xuất, tăng doanh thu và lợi nhuận. Thu nhập của người lao động cũng được cải thiện, giúp họ có khả năng trả nợ tốt hơn. Trong môi trường kinh tế tăng trưởng, rủi ro thất nghiệp giảm xuống, tâm lý người dân và doanh nghiệp trở nên lạc quan hơn, khuyến khích đầu tư và tiêu dùng. Tất cả những yếu tố này đều góp phần cải thiện khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn ngân hàng, từ đó làm giảm tỷ lệ nợ xấu.

Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái hoặc tăng trưởng chậm lại, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều khó khăn hơn. Doanh thu và lợi nhuận giảm sút do nhu cầu thị trường suy yếu, chi phí sản xuất có thể tăng lên do lạm phát hoặc các yếu tố khác. Nhiều doanh nghiệp phải thu hẹp quy mô sản xuất, thậm chí phá sản, dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng. Người lao động mất việc làm hoặc thu nhập giảm sút sẽ gặp khó khăn trong việc trả nợ ngân hàng. Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, rủi ro vỡ nợ của doanh nghiệp và cá nhân tăng lên, kéo theo sự gia tăng của nợ xấu trong hệ thống ngân hàng.

Nghiên cứu của Nguyễn Thị Minh Hoa (2021) đã chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng GDP có tác động ngược chiều đến nợ xấu tại các ngân hàng thương mại Việt Nam. Kết quả này phù hợp với lý thuyết kinh tế và các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới. Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang nỗ lực phục hồi sau những ảnh hưởng nặng nề của đại dịch COVID-19, việc duy trì và thúc đẩy tăng trưởng GDP có vai trò quan trọng trong việc giảm áp lực nợ xấu cho hệ thống ngân hàng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tăng trưởng kinh tế bền vững và chất lượng mới thực sự có hiệu quả trong việc kiểm soát nợ xấu. Tăng trưởng nóng, dựa trên các yếu tố không bền vững hoặc tạo ra bong bóng tài sản, có thể dẫn đến những rủi ro tiềm ẩn và làm gia tăng nợ xấu trong tương lai.

Lạm Phát

Lạm phát là một yếu tố vĩ mô khác có ảnh hưởng đáng kể đến nợ xấu tại các ngân hàng thương mại. Mối quan hệ giữa lạm phát và nợ xấu thường được xác định là mối quan hệ đồng biến hoặc cùng chiều. Điều này có nghĩa là khi tỷ lệ lạm phát tăng cao, tỷ lệ nợ xấu cũng có xu hướng tăng lên, và ngược lại, khi lạm phát được kiểm soát ở mức thấp, nợ xấu có xu hướng giảm.

Cơ chế tác động của lạm phát đến nợ xấu có thể được phân tích như sau: Khi lạm phát tăng cao, giá cả hàng hóa và dịch vụ leo thang, làm giảm sức mua của đồng tiền. Chi phí sinh hoạt của người dân tăng lên, trong khi thu nhập thực tế có thể không tăng kịp hoặc thậm chí giảm xuống. Điều này làm suy giảm khả năng tiết kiệm và trả nợ của người dân, đặc biệt là những người có thu nhập thấp và trung bình. Đối với doanh nghiệp, lạm phát làm tăng chi phí đầu vào, từ nguyên vật liệu, nhân công đến chi phí vốn vay. Nếu doanh nghiệp không thể chuyển chi phí tăng thêm này vào giá bán sản phẩm, lợi nhuận của họ sẽ bị giảm sút. Trong môi trường lạm phát cao, lãi suất thường cũng có xu hướng tăng lên để bù đắp cho sự mất giá của đồng tiền, làm tăng chi phí vay vốn của doanh nghiệp và người dân. Tất cả những yếu tố này đều làm suy giảm khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn ngân hàng, dẫn đến gia tăng nợ xấu.

Nghiên cứu của Doan và Hoang (2016) đã khẳng định tỷ lệ lạm phát có tác động cùng chiều với nợ xấu tại các ngân hàng thương mại Việt Nam. Đặc biệt, trong giai đoạn lạm phát cao, giá trị tài sản đảm bảo cho các khoản vay có thể bị ảnh hưởng, làm giảm hiệu quả của biện pháp bảo đảm tiền vay. Ví dụ, nếu lạm phát làm giảm giá trị thực của bất động sản, trong khi giá trị danh nghĩa không thay đổi, thì giá trị tài sản đảm bảo sẽ không còn đủ để bù đắp cho khoản nợ gốc và lãi nếu khách hàng không trả được nợ. Điều này làm tăng rủi ro tín dụng và nợ xấu cho ngân hàng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mối quan hệ giữa lạm phát và nợ xấu có thể phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, như mức độ lạm phát, cơ cấu kinh tế, chính sách tiền tệ và tài khóa của chính phủ. Trong một số trường hợp, lạm phát vừa phải có thể có lợi cho việc giảm nợ xấu, đặc biệt khi nền kinh tế đang phục hồi sau suy thoái. Lạm phát có thể làm tăng giá trị danh nghĩa của tài sản, giúp doanh nghiệp và người dân có thêm nguồn lực để trả nợ. Tuy nhiên, khi lạm phát vượt quá mức kiểm soát, những tác động tiêu cực đến nợ xấu sẽ trở nên rõ rệt hơn. Vì vậy, việc kiểm soát lạm phát ở mức ổn định là một trong những ưu tiên hàng đầu của chính sách kinh tế vĩ mô, nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính và giảm thiểu rủi ro nợ xấu cho các ngân hàng thương mại.

Tỷ Giá Hối Đoái

Tỷ giá hối đoái, đặc biệt là tỷ giá giữa đồng Việt Nam và các ngoại tệ mạnh như đô la Mỹ, cũng là một yếu tố vĩ mô quan trọng có tác động đến nợ xấu tại các ngân hàng thương mại Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng tại 27 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2016-2021 đã chỉ ra rằng tỷ giá hối đoái là một trong những nhân tố tác động đến nợ xấu tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.

Biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của các doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh liên quan đến ngoại tệ, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất nhập khẩu hoặc doanh nghiệp có khoản vay bằng ngoại tệ. Khi tỷ giá hối đoái tăng mạnh, tức là đồng Việt Nam mất giá so với ngoại tệ, chi phí trả nợ của các doanh nghiệp có khoản vay bằng ngoại tệ sẽ tăng lên tương ứng. Nếu doanh nghiệp không có đủ nguồn thu ngoại tệ để đối ứng, hoặc nguồn thu ngoại tệ không tăng kịp so với mức tăng của tỷ giá, việc trả nợ sẽ gặp khó khăn, từ đó làm tăng nguy cơ nợ xấu tại các ngân hàng.

Ví dụ, một doanh nghiệp xuất nhập khẩu vay vốn ngân hàng bằng đô la Mỹ để nhập khẩu nguyên vật liệu hoặc đầu tư máy móc thiết bị. Nếu tỷ giá USD/VND tăng mạnh, doanh nghiệp sẽ phải bỏ ra nhiều tiền Việt Nam hơn để mua đô la Mỹ trả nợ gốc và lãi vay. Nếu doanh thu xuất khẩu của doanh nghiệp không tăng tương ứng, hoặc doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chuyển đổi doanh thu ngoại tệ sang đồng Việt Nam, họ có thể không đủ khả năng trả nợ đúng hạn, dẫn đến nợ xấu.

Ngược lại, khi tỷ giá hối đoái giảm, tức là đồng Việt Nam tăng giá so với ngoại tệ, các doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ sẽ được hưởng lợi, vì chi phí trả nợ bằng đồng Việt Nam sẽ giảm xuống. Điều này có thể giúp cải thiện khả năng trả nợ và giảm nguy cơ nợ xấu. Tuy nhiên, việc tỷ giá hối đoái giảm quá mạnh cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế, như làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, ảnh hưởng đến cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối.

Ngoài ra, biến động tỷ giá hối đoái còn có thể ảnh hưởng đến nợ xấu thông qua kênh giá tài sản. Khi tỷ giá tăng mạnh, giá trị tài sản bằng ngoại tệ, như bất động sản hoặc chứng khoán nắm giữ bằng ngoại tệ, có thể tăng lên tính theo đồng Việt Nam. Điều này có thể tạo ra hiệu ứng tài sản, làm tăng giá trị tài sản đảm bảo cho các khoản vay, và giúp giảm nguy cơ nợ xấu. Tuy nhiên, hiệu ứng này có thể không bền vững và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, như tình hình thị trường tài sản và chính sách quản lý ngoại hối của nhà nước.

Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá hối đoái đến nợ xấu, các ngân hàng thương mại cần quản lý rủi ro tỷ giá một cách chặt chẽ, đặc biệt đối với các khoản vay bằng ngoại tệ. Các doanh nghiệp cũng cần chủ động phòng ngừa rủi ro tỷ giá bằng cách sử dụng các công cụ phái sinh, đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu, và tăng cường năng lực tài chính. Cơ quan quản lý nhà nước cần điều hành chính sách tỷ giá linh hoạt, ổn định, phù hợp với tình hình kinh tế vĩ mô và thị trường ngoại hối, nhằm hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và giảm thiểu rủi ro nợ xấu cho hệ thống ngân hàng.

Các Nhân Tố Vi Mô Ảnh Hưởng Đến Nợ Xấu

Tỷ Lệ Nợ Xấu Năm Trước

Tỷ lệ nợ xấu của năm trước là một chỉ báo quan trọng có ảnh hưởng đáng kể đến nợ xấu trong năm hiện tại. Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng tỷ lệ nợ xấu có tính quán tính, tức là nợ xấu năm trước có tác động tích cực đến nợ xấu năm hiện tại. Điều này phản ánh thực tế rằng các vấn đề về chất lượng tín dụng thường không thể giải quyết triệt để trong một thời gian ngắn, mà cần có thời gian dài để khắc phục và xử lý.

Cơ chế tác động của tỷ lệ nợ xấu năm trước đến nợ xấu hiện tại có thể được giải thích như sau: Nợ xấu phát sinh trong năm trước có thể tiếp tục kéo dài sang năm hiện tại nếu ngân hàng không có các biện pháp xử lý hiệu quả. Các khoản nợ xấu tồn đọng từ năm trước vẫn tiếp tục làm giảm chất lượng tài sản, gia tăng chi phí dự phòng rủi ro tín dụng, và ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng. Bên cạnh đó, tỷ lệ nợ xấu cao trong năm trước có thể tạo ra tâm lý tiêu cực cho cả ngân hàng và khách hàng. Ngân hàng có thể trở nên thận trọng hơn trong việc mở rộng tín dụng, làm giảm tăng trưởng tín dụng và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Khách hàng cũng có thể trở nên bi quan hơn về triển vọng kinh tế và khả năng trả nợ, làm gia tăng rủi ro nợ xấu.

Nghiên cứu của Nguyen Thi Minh Hue (2015) đã chỉ ra rằng tỷ lệ nợ xấu năm trước là một trong bốn yếu tố chính góp phần làm tăng nợ xấu trong những năm gần đây tại các ngân hàng thương mại Việt Nam. Điều này gợi ý rằng các ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu cao trong quá khứ cần có những biện pháp đặc biệt và quyết liệt hơn để ngăn chặn sự gia tăng nợ xấu trong tương lai. Các biện pháp này có thể bao gồm tăng cường trích lập dự phòng rủi ro, đẩy mạnh công tác thu hồi và xử lý nợ xấu, cải thiện quy trình thẩm định và quản lý rủi ro tín dụng, và tái cơ cấu danh mục cho vay.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ nợ xấu năm trước không phải là yếu tố duy nhất quyết định nợ xấu hiện tại. Các yếu tố vĩ mô và vi mô khác, như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, tăng trưởng tín dụng, quy mô ngân hàng, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nợ xấu. Do đó, việc kiểm soát và giảm thiểu nợ xấu đòi hỏi một giải pháp toàn diện và đồng bộ, kết hợp cả các biện pháp ngắn hạn và dài hạn, cả từ phía ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước.

Tăng Trưởng Tín Dụng

Tăng trưởng tín dụng là một nhân tố quan trọng có tác động đáng kể đến nợ xấu. Hầu hết các nghiên cứu đều chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng tín dụng có mối quan hệ cùng chiều với tỷ lệ nợ xấu. Điều này có nghĩa là khi ngân hàng mở rộng tín dụng quá nhanh, tỷ lệ nợ xấu thường có xu hướng tăng lên, và ngược lại, khi tăng trưởng tín dụng chậm lại hoặc được kiểm soát chặt chẽ, nợ xấu có xu hướng giảm.

Cơ chế tác động của tăng trưởng tín dụng đến nợ xấu có thể được giải thích như sau: Khi ngân hàng đẩy mạnh tăng trưởng tín dụng, đặc biệt trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng nóng hoặc thị trường bất động sản và chứng khoán có dấu hiệu bong bóng, việc thẩm định và kiểm soát chất lượng tín dụng có thể không được thực hiện một cách kỹ lưỡng và chặt chẽ. Áp lực tăng trưởng về quy mô có thể khiến ngân hàng nới lỏng tiêu chuẩn tín dụng, chấp nhận cho vay các dự án và khách hàng có rủi ro cao hơn, hoặc bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo sớm về khả năng trả nợ của khách hàng. Bên cạnh đó, tăng trưởng tín dụng quá nhanh có thể vượt quá năng lực quản lý rủi ro của ngân hàng, làm gia tăng rủi ro hệ thống và nợ xấu.

Nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam cho thấy tăng trưởng tín dụng là một trong những nhân tố có tác động lớn nhất đến nợ xấu, với hệ số tác động là 0,4941. Điều này gợi ý rằng các ngân hàng cần thận trọng trong việc mở rộng tín dụng, đặc biệt là trong các giai đoạn kinh tế không ổn định hoặc khi có những biến động bất lợi từ môi trường kinh tế vĩ mô. Tăng trưởng tín dụng bền vững, dựa trên đánh giá kỹ lưỡng về khả năng trả nợ của khách hàng, quản lý rủi ro hiệu quả, và tuân thủ các quy định về an toàn vốn, là yếu tố quan trọng để kiểm soát nợ xấu và đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng.

Để kiểm soát tăng trưởng tín dụng và giảm thiểu rủi ro nợ xấu, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã sử dụng nhiều công cụ chính sách tiền tệ, như kiểm soát hạn mức tăng trưởng tín dụng cho từng ngân hàng, điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc, và sử dụng các công cụ thị trường mở để điều tiết thanh khoản và lãi suất. Các ngân hàng thương mại cũng cần tự nâng cao năng lực quản lý rủi ro tín dụng, hoàn thiện quy trình thẩm định và giám sát tín dụng, đa dạng hóa danh mục cho vay, và tăng cường kiểm tra kiểm soát nội bộ. Bên cạnh việc đánh giá các yếu tố, dịch vụ lập kế hoạch kinh doanh chuyên nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng.

Quy Mô Ngân Hàng

Quy mô ngân hàng, thường được đo lường bằng tổng tài sản hoặc vốn chủ sở hữu, là một nhân tố vi mô có ảnh hưởng đến nợ xấu. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô ngân hàng có mối quan hệ ngược chiều với tỷ lệ nợ xấu. Điều này có nghĩa là các ngân hàng có quy mô lớn thường có tỷ lệ nợ xấu thấp hơn so với các ngân hàng có quy mô nhỏ.

Cơ chế tác động của quy mô ngân hàng đến nợ xấu có thể được giải thích như sau: Các ngân hàng lớn thường có lợi thế về quy mô kinh tế, nguồn lực tài chính dồi dào hơn, năng lực quản lý rủi ro tốt hơn, và khả năng đa dạng hóa hoạt động kinh doanh cao hơn so với các ngân hàng nhỏ. Các ngân hàng lớn có thể đầu tư nhiều hơn vào công nghệ thông tin, hệ thống quản lý rủi ro hiện đại, và đội ngũ nhân sự chất lượng cao, từ đó nâng cao hiệu quả trong việc thẩm định, giám sát, và thu hồi nợ. Bên cạnh đó, các ngân hàng lớn thường có mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch rộng khắp, giúp họ tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng, đa dạng hóa danh mục cho vay, và giảm thiểu rủi ro tập trung vào một số ít khách hàng hoặc ngành nghề.

Một nghiên cứu tại Việt Nam trong giai đoạn 2012-2020 đã khẳng định rằng quy mô ngân hàng có tác động ngược chiều đến tỷ lệ nợ xấu. Nguyên nhân có thể là do các ngân hàng lớn thường có hệ thống quản trị rủi ro tốt hơn, nguồn lực dồi dào hơn để đầu tư vào công nghệ và nhân sự chất lượng cao, từ đó nâng cao hiệu quả trong việc thẩm định và giám sát các khoản vay. Ngoài ra, các ngân hàng lớn cũng có khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư và cho vay, giúp giảm thiểu rủi ro tập trung.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quy mô ngân hàng không phải là yếu tố quyết định duy nhất đến nợ xấu. Một ngân hàng lớn vẫn có thể gặp phải vấn đề nợ xấu cao nếu quản lý rủi ro yếu kém, hoặc chịu ảnh hưởng nặng nề từ các cú sốc kinh tế vĩ mô. Ngược lại, một ngân hàng nhỏ nhưng có chiến lược kinh doanh hiệu quả, quản lý rủi ro tốt, và tập trung vào phân khúc thị trường ngách, vẫn có thể duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp. Do đó, quy mô ngân hàng chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu, và cần được xem xét trong mối tương quan với các yếu tố khác. Để đảm bảo đánh giá chính xác, các ngân hàng cần có khái niệm chung về quản lý rõ ràng.

Tỷ Lệ Dự Phòng Rủi Ro Tín Dụng

Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng là một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ chuẩn bị của ngân hàng đối với rủi ro tín dụng có thể xảy ra. Dự phòng rủi ro tín dụng là khoản tiền mà ngân hàng trích lập để bù đắp cho những tổn thất có thể phát sinh từ các khoản nợ xấu. Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng có tác động cùng chiều với tỷ lệ nợ xấu. Điều này có nghĩa là khi ngân hàng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng cao, tỷ lệ nợ xấu cũng có xu hướng tăng theo.

Cơ chế tác động của tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng đến nợ xấu có thể được giải thích như sau: Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng cao thường phản ánh chất lượng tín dụng kém và nguy cơ nợ xấu cao. Ngân hàng chỉ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng khi có nợ quá hạn xuất hiện và đánh giá khả năng gặp rủi ro mất vốn. Do đó, việc trích lập dự phòng cao là dấu hiệu cho thấy ngân hàng đang phải đối mặt với nhiều khoản nợ có vấn đề, và tỷ lệ nợ xấu có xu hướng gia tăng.

Theo kết quả nghiên cứu tại Việt Nam, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng là nhân tố có tác động nhiều nhất đến tỷ lệ nợ xấu, với hệ số tác động là 1,1723. Mối quan hệ này có thể được giải thích là do tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng chỉ được trích lập khi ngân hàng có nợ quá hạn xuất hiện và khả năng gặp rủi ro mất vốn của ngân hàng. Do đó, việc trích lập dự phòng cao phản ánh chất lượng tín dụng kém và nguy cơ nợ xấu cao.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra nợ xấu, mà là một biện pháp ứng phó với nợ xấu đã phát sinh hoặc có nguy cơ phát sinh. Việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng là cần thiết để đảm bảo an toàn vốn và khả năng thanh toán của ngân hàng khi nợ xấu gia tăng. Tuy nhiên, trích lập dự phòng quá cao cũng có thể làm giảm lợi nhuận của ngân hàng và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Do đó, ngân hàng cần cân đối giữa việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và việc duy trì lợi nhuận hợp lý, đồng thời tập trung vào các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát nợ xấu từ gốc.

Tỷ Suất Sinh Lợi

Tỷ suất sinh lợi, thường được đo lường bằng chỉ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) hoặc lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), là một nhân tố vi mô có ảnh hưởng đến nợ xấu. Tuy nhiên, chiều hướng tác động của nhân tố này còn có sự tranh luận trong các nghiên cứu khác nhau.

Một số nghiên cứu cho rằng tỷ suất sinh lợi có quan hệ ngược chiều với nợ xấu, tức là ngân hàng có khả năng sinh lời cao thường có tỷ lệ nợ xấu thấp. Điều này có thể được giải thích là do các ngân hàng có khả năng sinh lời cao thường có quản trị tốt hơn, bao gồm cả quản trị rủi ro tín dụng. Các ngân hàng này thường có quy trình thẩm định tín dụng chặt chẽ, hệ thống giám sát rủi ro hiệu quả, và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, giúp họ kiểm soát tốt chất lượng tín dụng và giảm thiểu nợ xấu.

Trong khi đó, nghiên cứu khác lại chỉ ra mối quan hệ cùng chiều giữa tỷ suất sinh lợi và nợ xấu. Theo đó, các ngân hàng có tham vọng lợi nhuận cao có thể ưu tiên việc mở rộng tín dụng và chấp nhận rủi ro cao hơn, dẫn đến gia tăng nợ xấu. Điều này phù hợp với kết luận của Dimitrios và cộng sự (2012) cho rằng nếu các ngân hàng muốn đẩy mạnh hoạt động tín dụng để gia tăng lợi nhuận thì sẽ gia tăng dư nợ, đồng nghĩa với việc nợ xấu cũng sẽ tăng theo do ngân hàng có thể bỏ qua các yếu tố quản lý rủi ro tín dụng chặt chẽ.

Như vậy, mối quan hệ giữa tỷ suất sinh lợi và nợ xấu có thể phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh và mức độ chấp nhận rủi ro của từng ngân hàng. Các ngân hàng theo đuổi chiến lược tăng trưởng lợi nhuận bằng mọi giá có thể chấp nhận rủi ro tín dụng cao hơn, dẫn đến mối quan hệ cùng chiều giữa tỷ suất sinh lợi và nợ xấu. Ngược lại, các ngân hàng chú trọng đến tăng trưởng bền vững và quản lý rủi ro chặt chẽ có thể đạt được tỷ suất sinh lợi cao đồng thời duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp, tạo ra mối quan hệ ngược chiều giữa hai chỉ số này.

Tỷ Lệ Cho Vay Trên Tổng Tài Sản

Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản là một chỉ số phản ánh mức độ tập trung của ngân hàng vào hoạt động cho vay. Chỉ số này được tính bằng cách chia tổng dư nợ cho vay cho tổng tài sản của ngân hàng. Nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản có tác động cùng chiều với tỷ lệ nợ xấu. Điều này có nghĩa là khi ngân hàng tập trung nhiều hơn vào hoạt động cho vay, tỷ lệ nợ xấu cũng có xu hướng tăng lên.

Cơ chế tác động của tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản đến nợ xấu có thể được giải thích như sau: Hoạt động cho vay là hoạt động kinh doanh cốt lõi của ngân hàng, nhưng cũng là hoạt động mang lại rủi ro tín dụng lớn nhất. Khi ngân hàng tập trung quá nhiều nguồn lực vào hoạt động cho vay, tỷ trọng tài sản dành cho các hoạt động khác, như đầu tư chứng khoán, kinh doanh ngoại hối, hoặc dịch vụ thanh toán, sẽ giảm xuống. Điều này làm tăng mức độ phụ thuộc của ngân hàng vào thu nhập từ lãi cho vay, và đồng thời làm gia tăng rủi ro tín dụng.

Bên cạnh đó, việc quá tập trung vào hoạt động cho vay có thể làm giảm mức độ đa dạng hóa trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, làm tăng tính nhạy cảm của ngân hàng đối với các biến động trong nền kinh tế, đặc biệt là trong các giai đoạn suy thoái. Nếu nền kinh tế suy thoái, nhu cầu vay vốn có thể giảm xuống, và khả năng trả nợ của khách hàng cũng suy giảm, làm gia tăng nợ xấu. Trong khi đó, nếu ngân hàng có cơ cấu hoạt động kinh doanh đa dạng hơn, họ có thể bù đắp sự suy giảm thu nhập từ hoạt động cho vay bằng thu nhập từ các hoạt động khác, và giảm thiểu rủi ro nợ xấu.

Để giảm thiểu rủi ro nợ xấu liên quan đến tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, các ngân hàng cần cân đối hợp lý giữa hoạt động cho vay và các hoạt động kinh doanh khác. Ngân hàng nên đa dạng hóa nguồn thu nhập, phát triển các dịch vụ phi tín dụng, và đầu tư vào các lĩnh vực kinh doanh có tiềm năng tăng trưởng và ít rủi ro hơn. Đồng thời, ngân hàng cần quản lý rủi ro tín dụng một cách chặt chẽ, đảm bảo rằng hoạt động cho vay được thực hiện trên cơ sở đánh giá kỹ lưỡng về khả năng trả nợ của khách hàng, và tuân thủ các quy định về an toàn vốn.

Biên Lãi Suất Ròng Và Rủi Ro Tín Dụng

Biên lãi suất ròng (Net Interest Margin – NIM) là chỉ số phản ánh hiệu quả trong hoạt động kinh doanh cốt lõi của ngân hàng, đo lường chênh lệch giữa lãi suất đầu vào và lãi suất đầu ra. Nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2021 chỉ ra rằng biên lãi suất ròng có tác động cùng chiều với tỷ lệ nợ xấu. Điều này có thể được giải thích là do các ngân hàng có biên lãi suất ròng cao thường áp dụng lãi suất cho vay cao, có thể tăng gánh nặng trả nợ cho khách hàng và dẫn đến gia tăng nợ xấu.

Cơ chế tác động của biên lãi suất ròng đến nợ xấu có thể được phân tích như sau: Để đạt được biên lãi suất ròng cao, ngân hàng có thể áp dụng lãi suất cho vay cao hơn so với các đối thủ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *