Nghiên cứuTin chuyên ngành

Những Thách Thức Chính Mà Doanh Nghiệp Nhỏ Và Vừa Phải Đối Mặt Khi Tham Gia Chuỗi Cung Ứng Toàn Cầu

Những Thách Thức Chính Mà Doanh Nghiệp Nhỏ Và Vừa Phải Đối Mặt Khi Tham Gia Chuỗi Cung Ứng Toàn Cầu

Tóm tắt

Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định và phân tích các thách thức chính mà doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việt Nam gặp phải khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu (GSC). Dựa trên việc tổng hợp và phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, khảo sát và nghiên cứu học thuật, bài viết làm nổi bật một loạt các rào cản mang tính hệ thống và nội tại. Các thách thức chính bao gồm: hạn chế về nguồn lực tài chính dẫn đến thiếu vốn đầu tư công nghệ và mở rộng sản xuất, áp lực dòng tiền gây khó khăn trong việc đáp ứng các đơn hàng quy mô lớn, năng lực công nghệ lạc hậu làm giảm khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, thiếu chuyên môn trong quản lý chuỗi cung ứng dẫn đến tổn thất hiệu suất, quyền lực đàm phán yếu thế khi thiết lập quan hệ đối tác, khó khăn trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe, rủi ro và sự gián đoạn do biến động địa chính trị toàn cầu, và cuối cùng là sự thiếu linh hoạt trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng. Nghiên cứu cũng thảo luận về các giải pháp tiềm năng để hỗ trợ DNNVV vượt qua những thách thức này, bao gồm việc hoàn thiện các chính sách tín dụng ưu đãi, phát triển các nền tảng số hóa chuỗi cung ứng, và tăng cường đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu về logistics và quản lý chuỗi cung ứng. Nghiên cứu này đóng góp vào sự hiểu biết sâu sắc hơn về các rào cản đối với DNNVV Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và đề xuất các hướng đi chính sách để nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực kinh tế quan trọng này.

Nội dung chính

1. Giới thiệu

Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, chuỗi cung ứng toàn cầu (GSC) đã trở thành huyết mạch của thương mại và sản xuất hiện đại. Việc tham gia vào GSC mang lại cơ hội to lớn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), để mở rộng thị trường, tiếp cận công nghệ tiên tiến, và nâng cao năng lực cạnh tranh. Đối với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với khu vực DNNVV năng động, việc hội nhập thành công vào GSC là yếu tố then chốt để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và toàn diện.

Tuy nhiên, con đường tham gia GSC không trải đầy hoa hồng, đặc biệt đối với DNNVV. Các doanh nghiệp này phải đối mặt với vô số thách thức, từ những hạn chế nội tại về nguồn lực và năng lực, đến các rào cản bên ngoài liên quan đến hệ thống và môi trường kinh doanh. Những thách thức này không chỉ cản trở khả năng tham gia hiệu quả vào GSC của DNNVV Việt Nam mà còn hạn chế tiềm năng đóng góp của họ vào nền kinh tế quốc gia.

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục tiêu tổng hợp và phân tích một cách có hệ thống các thách thức chính mà DNNVV Việt Nam đang phải đối mặt khi cố gắng thâm nhập và hoạt động trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nghiên cứu dựa trên việc phân tích dữ liệu thứ cấp từ các nguồn đáng tin cậy như báo cáo của các tổ chức chính phủ, hiệp hội doanh nghiệp, tổ chức quốc tế, và các nghiên cứu học thuật. Bằng cách làm rõ những điểm nghẽn và rào cản này, nghiên cứu này mong muốn đóng góp vào việc xây dựng các giải pháp chính sách và hỗ trợ thực tế, giúp DNNVV Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập thành công vào mạng lưới sản xuất toàn cầu.

2. Hạn chế về nguồn lực tài chính

Một trong những rào cản lớn nhất mà DNNVV Việt Nam phải đối mặt khi tham gia GSC là hạn chế về nguồn lực tài chính. Sự thiếu hụt vốn không chỉ giới hạn khả năng đầu tư vào công nghệ và mở rộng sản xuất mà còn gây ra nhiều khó khăn trong hoạt động hàng ngày.

Theo khảo sát gần đây của Hiệp hội DNNVV Việt Nam (2024), có tới 72% doanh nghiệp được hỏi cho biết họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng. Nguyên nhân chính thường xuất phát từ việc DNNVV thiếu tài sản thế chấp có giá trị, hồ sơ pháp lý chưa hoàn thiện, và lịch sử tín dụng chưa đủ mạnh. Các ngân hàng thường yêu cầu các điều kiện vay vốn khắt khe, khiến cho việc tiếp cận nguồn vốn trở nên khó khăn, đặc biệt đối với các DNNVV mới thành lập hoặc có quy mô nhỏ. Xem thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại để hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Hậu quả của việc thiếu vốn đầu tư là rất nghiêm trọng. Chỉ có khoảng 15% DNNVV Việt Nam có đủ nguồn lực để đầu tư vào các hệ thống quản lý tồn kho hiện đại, công nghệ sản xuất tiên tiến, hoặc các giải pháp tự động hóa. Điều này làm giảm năng suất, tăng chi phí sản xuất, và giảm khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và thời gian giao hàng của GSC.

Ví dụ, trong ngành cơ khí chế tạo, việc nâng cấp dây chuyền sản xuất lên tự động hóa là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, chi phí nhập khẩu một dây chuyền tự động hóa từ các nước phát triển như Nhật Bản có thể lên tới 2-5 triệu USD, một con số vượt quá khả năng tài chính của phần lớn DNNVV Việt Nam. Điều này khiến các doanh nghiệp này khó có thể tham gia vào các công đoạn sản xuất có giá trị gia tăng cao trong GSC.

3. Áp lực dòng tiền

Bên cạnh hạn chế về vốn đầu tư dài hạn, DNNVV Việt Nam còn phải đối mặt với áp lực dòng tiền lớn khi tham gia GSC. Chu kỳ sản xuất và thanh toán kéo dài trong GSC tạo ra những thách thức đáng kể cho khả năng thanh khoản của các doanh nghiệp này.

Nghiên cứu của Parmar & Shah (2016) đã chỉ ra rằng có tới 65% DNNVV tại các nước đang phát triển phải đối mặt với rủi ro thanh khoản khi tham gia GSC do chu kỳ thu hồi vốn kéo dài. Trong GSC, các DNNVV thường đóng vai trò là nhà cung cấp cấp dưới, phải tuân thủ các điều khoản thanh toán do các công ty lớn hoặc tập đoàn đa quốc gia đặt ra. Thời gian thanh toán có thể kéo dài từ 30 đến 90 ngày, thậm chí 120 ngày, gây ra áp lực lớn lên dòng tiền của DNNVV, đặc biệt khi họ phải thanh toán chi phí nguyên vật liệu, nhân công và các chi phí hoạt động khác trong thời gian chờ thanh toán.

Tại Việt Nam, vấn đề này càng trở nên nghiêm trọng hơn do năng lực tài chính hạn chế của DNNVV. Tỷ lệ nguồn cung nội địa cho các tập đoàn đa quốc gia như Samsung tại Việt Nam chỉ đạt khoảng 20%, thấp hơn nhiều so với các quốc gia khác trong khu vực như Philippines (khoảng 60%). Một trong những nguyên nhân chính là do DNNVV Việt Nam gặp khó khăn về vốn lưu động để đáp ứng các đơn hàng quy mô lớn và chu kỳ thanh toán dài hạn của các tập đoàn này.

4. Năng lực công nghệ và quản trị hạn chế

Năng lực công nghệ lạc hậu và trình độ quản trị còn hạn chế là một thách thức lớn khác đối với DNNVV Việt Nam khi tham gia GSC. Để có thể cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của GSC, DNNVV cần phải liên tục đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực quản trị. Tìm hiểu thêm về khái niệm quản lý để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của quản trị trong doanh nghiệp.

Báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2025) cho thấy rằng có tới 65% công nghệ được chuyển giao vào Việt Nam thông qua các dự án FDI đã có tuổi đời trên 20 năm. Điều này đồng nghĩa với việc nhiều DNNVV Việt Nam đang sử dụng công nghệ lạc hậu, không đáp ứng được yêu cầu về năng suất, chất lượng và tính cạnh tranh trong GSC.

Trong lĩnh vực điện tử, một ngành công nghiệp quan trọng trong GSC, chỉ có khoảng 30% DNNVV Việt Nam đạt được chứng chỉ ISO 14001 về quản lý môi trường. Chứng chỉ này là một điều kiện tiên quyết để xuất khẩu hàng hóa sang thị trường EU và nhiều thị trường phát triển khác. Việc thiếu chứng chỉ này không chỉ hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế mà còn phản ánh năng lực công nghệ và quản lý môi trường còn yếu kém của DNNVV Việt Nam.

Bên cạnh năng lực công nghệ, trình độ quản lý chuỗi cung ứng của DNNVV Việt Nam cũng còn nhiều hạn chế. Khảo sát tại 257 nhà cung cấp địa phương cho Samsung cho thấy rằng có tới 40% doanh nghiệp không thể triển khai hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) do thiếu nhân lực có chuyên môn vận hành và quản lý hệ thống. ERP là một công cụ quan trọng để quản lý và tối ưu hóa các hoạt động chuỗi cung ứng, từ quản lý mua hàng, sản xuất, tồn kho đến phân phối. Việc thiếu hệ thống ERP làm giảm hiệu quả hoạt động và tăng chi phí logistics cho DNNVV. Để hiểu rõ hơn về nội dung của logistics, bạn có thể tham khảo thêm tại đây.

Nghiên cứu so sánh giữa Indonesia và Hungary của Setyaningsih & Kelle (2022) cũng chỉ ra rằng có tới 58% DNNVV Việt Nam thiếu hệ thống đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng. Việc thiếu hệ thống đo lường này gây khó khăn trong việc xác định các điểm yếu, tối ưu hóa quy trình, và giảm chi phí logistics.

5. Rào cản trong thiết lập quan hệ đối tác và quyền lực đàm phán yếu thế

Việc thiết lập quan hệ đối tác bền vững và hiệu quả trong GSC là rất quan trọng đối với DNNVV. Tuy nhiên, DNNVV Việt Nam thường gặp nhiều rào cản trong quá trình này, một phần do quyền lực đàm phán yếu thế so với các đối tác lớn hơn trong chuỗi cung ứng.

Phân tích từ Viện Tài nguyên Thế giới (WRI) (2022) cho thấy rằng có tới 85% hợp đồng giữa DNNVV và các tập đoàn đa quốc gia chứa các điều khoản thanh toán chậm, thường từ 90 đến 120 ngày. Điều này không chỉ làm trầm trọng thêm áp lực tài chính cho DNNVV mà còn phản ánh sự bất cân bằng về quyền lực đàm phán giữa các bên. Các tập đoàn lớn thường có vị thế mạnh hơn và có thể áp đặt các điều khoản có lợi cho họ, trong khi DNNVV với sức mạnh đàm phán hạn chế thường phải chấp nhận các điều khoản bất lợi để có thể tham gia vào GSC.

Trong ngành dệt may, một ví dụ điển hình, giá nguyên liệu mà DNNVV Việt Nam cung cấp thường thấp hơn từ 15% đến 20% so với giá mà các nhà cung cấp nước ngoài chào bán. Điều này không chỉ do chất lượng sản phẩm có thể khác biệt mà còn do DNNVV Việt Nam thiếu năng lực thương lượng và khả năng tiếp cận thông tin thị trường. Họ thường phải chấp nhận mức giá thấp hơn để đảm bảo có được đơn hàng và duy trì mối quan hệ với các đối tác lớn.

6. Khó khăn trong tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế

Chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng đòi hỏi các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, môi trường, lao động và trách nhiệm xã hội. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế này là một thách thức lớn đối với DNNVV Việt Nam, đặc biệt là các tiêu chuẩn mới liên quan đến phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Xem thêm về các quan điểm lý thuyết về trách nhiệm xã hội.

Theo số liệu thống kê, chỉ có khoảng 21% DNNVV Việt Nam đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc (traceability) theo quy định của Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA). Trong khi đó, tỷ lệ này ở Malaysia là 46%. Truy xuất nguồn gốc là một yêu cầu ngày càng quan trọng trong GSC, đặc biệt trong các ngành thực phẩm, nông sản và dệt may. Việc không đáp ứng yêu cầu này có thể khiến DNNVV Việt Nam mất đi cơ hội tiếp cận thị trường EU và các thị trường phát triển khác.

Các quy định mới về giảm phát thải carbon, như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, cũng đang tạo ra những thách thức mới cho DNNVV Việt Nam. CBAM dự kiến sẽ áp thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu vào EU có hàm lượng carbon cao, như thép và nhựa. Ước tính, CBAM có thể làm tăng chi phí sản xuất từ 7% đến 10% cho các ngành này tại Việt Nam. DNNVV, với nguồn lực hạn chế, sẽ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc thích ứng và tuân thủ các quy định mới này so với các doanh nghiệp lớn.

7. Rủi ro từ bất ổn chuỗi cung ứng toàn cầu

Chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng trở nên phức tạp và dễ bị tổn thương bởi các yếu tố bất ổn địa chính trị, thiên tai, dịch bệnh và các sự kiện bất ngờ khác. DNNVV Việt Nam, với năng lực quản lý rủi ro còn hạn chế, đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động này.

Xung đột Nga-Ukraine năm 2022 đã gây ra những gián đoạn nghiêm trọng cho chuỗi cung ứng toàn cầu. Khoảng 15.000 tuyến vận tải đường sắt xuyên Á-Âu đã bị gián đoạn do xung đột, gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động thương mại giữa châu Á và châu Âu. Theo khảo sát, khoảng 30% đơn hàng của DNNVV ngành điện tử Việt Nam đã bị hủy do thiếu linh kiện nhập khẩu từ Nga và Ukraine.

Đại dịch COVID-19 trước đó cũng đã cho thấy rõ sự phụ thuộc của chuỗi cung ứng toàn cầu vào một số ít quốc gia và khu vực, đặc biệt là Trung Quốc. Khi đại dịch bùng phát, các biện pháp phong tỏa và hạn chế đi lại đã làm gián đoạn nghiêm trọng nguồn cung từ Trung Quốc, gây ra tình trạng thiếu hụt nguyên vật liệu và linh kiện trên toàn cầu. Tại Việt Nam, khoảng 45% DNNVV đã phải ngừng hoạt động tạm thời do thiếu nguồn cung từ Trung Quốc.

8. Thiếu tính linh hoạt trong quản lý rủi ro

Mặc dù rủi ro và gián đoạn chuỗi cung ứng là không thể tránh khỏi, nhưng khả năng ứng phó và quản lý rủi ro của DNNVV Việt Nam còn rất hạn chế. Khảo sát của Delft Consulting (2024) cho thấy rằng có tới 68% DNNVV Việt Nam không có kế hoạch dự phòng cho các sự cố gián đoạn chuỗi cung ứng. Trong khi đó, tỷ lệ này ở các doanh nghiệp lớn chỉ là 8%. Điều này cho thấy DNNVV Việt Nam chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của quản lý rủi ro chuỗi cung ứng và chưa có sự chuẩn bị cần thiết để ứng phó với các tình huống bất ngờ.

Trong ngành thủy sản, việc thiếu hệ thống dự báo thị trường và quản lý rủi ro đã dẫn đến những tổn thất lớn cho DNNVV. Do không có thông tin chính xác về nhu cầu thị trường và xu hướng giá cả, nhiều doanh nghiệp đã sản xuất dư thừa sản phẩm đông lạnh, dẫn đến tình trạng tồn kho lớn và giảm giá bán. Ước tính, tổn thất do dư thừa sản phẩm đông lạnh trong ngành thủy sản Việt Nam lên tới 300 tỷ đồng mỗi năm. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, bạn có thể tham khảo thêm tại đây.

9. Thảo luận

Nghiên cứu này đã làm rõ các thách thức chính mà DNNVV Việt Nam phải đối mặt khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Các phát hiện này củng cố luận điểm về mối quan hệ phi tuyến giữa quy mô doanh nghiệp và khả năng tham gia GSC, như đã được đề cập trong nghiên cứu của Loukil (2016). Tuy nhiên, nghiên cứu này cũng bổ sung những góc nhìn mới về tác động kép của yếu tố địa chính trị và quá trình chuyển đổi số đối với DNNVV Việt Nam.

Khác với phân tích của Jayant & Azhar (2014) tập trung chủ yếu vào cạnh tranh thị trường, dữ liệu từ Việt Nam nhấn mạnh vai trò then chốt của chính sách hỗ trợ tiếp cận vốn và đào tạo nhân lực. Để giúp DNNVV Việt Nam vượt qua các thách thức và tận dụng cơ hội từ GSC, cần có một giải pháp tổng thể và đồng bộ, tập trung vào các lĩnh vực sau:

  1. Hoàn thiện chính sách tín dụng ưu đãi cho đầu tư công nghệ: Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện và mở rộng các chính sách tín dụng ưu đãi dành cho DNNVV, đặc biệt là các khoản vay đầu tư vào công nghệ và mở rộng sản xuất. Cần đơn giản hóa thủ tục vay vốn, giảm bớt yêu cầu về tài sản thế chấp, và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho DNNVV tiếp cận nguồn vốn ngân hàng.

  2. Phát triển nền tảng số hóa chuỗi cung ứng tập trung: Cần khuyến khích và hỗ trợ phát triển các nền tảng số hóa chuỗi cung ứng, kết nối DNNVV với các đối tác trong và ngoài nước. Các nền tảng này có thể cung cấp các dịch vụ như thông tin thị trường, tìm kiếm đối tác, quản lý đơn hàng, logistics, thanh toán điện tử, và tư vấn pháp lý. Việc số hóa chuỗi cung ứng sẽ giúp DNNVV giảm chi phí giao dịch, tăng tính minh bạch, và nâng cao hiệu quả hoạt động. Tìm hiểu thêm về khái niệm dịch vụ điện tử để hiểu rõ hơn về quá trình này.

  3. Tăng cường đào tạo nhân lực quản trị logistics và chuỗi cung ứng: Cần đầu tư vào đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng. Các chương trình đào tạo cần tập trung vào các kỹ năng quản lý hiện đại, ứng dụng công nghệ thông tin, quản lý rủi ro, và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và hiệp hội ngành nghề để đảm bảo chương trình đào tạo đáp ứng nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.

Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các mô hình hợp tác công-tư trong việc thúc đẩy liên kết giữa DNNVV và các tập đoàn đa quốc gia. Cần có thêm các nghiên cứu định lượng để xác định trọng số ảnh hưởng của từng rào cản lên hiệu quả kinh doanh của DNNVV khi tham gia GSC.

10. Kết luận

Tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu là một con đường đầy thách thức nhưng cũng đầy tiềm năng đối với DNNVV Việt Nam. Để thành công trên con đường này, DNNVV cần phải vượt qua nhiều rào cản, từ hạn chế về nguồn lực tài chính, năng lực công nghệ và quản trị, đến các thách thức từ môi trường kinh doanh và biến động toàn cầu.

Nghiên cứu này đã làm rõ các thách thức chính và đề xuất các giải pháp tổng thể để hỗ trợ DNNVV Việt Nam. Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp này, kết hợp với nỗ lực tự thân của doanh nghiệp, sẽ giúp DNNVV Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, hội nhập sâu rộng hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng, bạn có thể tham khảo bài viết về các nhân tố ảnh hưởng đến hệ phân phối hàng hóa hiện nay.

Tài liệu tham khảo

  1. Doanh nghiệp SME là gì? Đặc điểm và vai trò của SME trong nền kinh tế. Truy cập từ: https://1office.vn/doanh-nghiep-sme-la-gi
  2. Supply Chain Challenges for SMEs and How to Overcome Them. Truy cập từ: https://www.itconvergence.com/blog/supply-chain-challenges-for-smes-and-how-to-overcome-them/
  3. Tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp nhỏ sợ mất cơ hội vì thiếu vốn. Truy cập từ: https://ttdn.vn/hoi-nhap-va-phat-trien/tham-gia-chuoi-cung-ung-toan-cau-doanh-nghiep-nho-so-mat-co-hoi-vi-thieu-von-101528
  4. Setyaningsih, I. S., & Kelle, P. (2022). Supply chain performance measurement system for small and medium enterprises (SMEs). Economics & Sociology, 15(2), 151-168. Truy cập từ: https://www.economics-sociology.eu/files/4E_1106_Setyaningsih_Kelle.pdf
  5. Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa khi Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Truy cập từ: https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/04/04/chinh-sach-ho-tro-cac-doanh-nghiep-nho-va-vua-khi-viet-nam-tham-gia-vao-chuoi-gia-tri-toan-cau/
  6. Giải pháp cho SME Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Truy cập từ: https://congnghiepmoitruong.vn/giai-phap-cho-sme-viet-nam-tham-gia-chuoi-cung-ung-toan-cau-3264.html
  7. Doanh nghiệp SME khó khăn thực hiện chính sách xanh. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/an-pham/28608-doanh-nghiep-sme-kho-khan-thuc-hien-chinh-sach-xanh
  8. Tối ưu chuỗi cung ứng cho SME hiệu quả năm 2024. Truy cập từ: https://nandh.vn/toi-uu-chuoi-cung-ung-cho-sme-hieu-qua-nam-2024/
  9. Missing Voices: Small and Medium Enterprise (SME) in Global Supply Chains. Truy cập từ: https://www.wri.org/update/missing-voices-small-and-medium-enterprise-sme-global-supply-chains
  10. Supply chain challenges for small and medium enterprises. Truy cập từ: https://www.dawsonconsulting.com.au/supply-chain-challenges-for-small-and-medium-enterprises/
  11. Các SME châu Á đối mặt với những thách thức về chuỗi cung ứng. Truy cập từ: https://www.vietnamplus.vn/cac-sme-chau-a-doi-mat-voi-nhung-thach-thuc-ve-chuoi-cung-ung-post790497.vnp
  12. 5 thách thức thường gặp trong hoạt động mua sắm của SME và cách giải quyết. Truy cập từ: https://asha.vn/blog/5-th-ch-th-c-th-ng-g-p-trong-ho-t-ng-mua-s-m-c-a-sme-v-c-ch-gi-i-quy-t
  13. Navigating supply chain challenges even more complicated for SMEs. Truy cập từ: https://delft-consulting.com/articles/navigating-supply-chain-challenges-even-more-complicated-for-smes/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *