Hậu Quả Của Chính Sách Thuế Quan Trump Đối Với Chuỗi Cung Ứng Toàn Cầu
Tóm tắt
Bài viết này đi sâu vào phân tích những hậu quả sâu rộng của chính sách thuế quan do chính quyền Tổng thống Trump áp đặt, tập trung vào tác động của nó đối với chuỗi cung ứng toàn cầu. Chính sách này, đặc trưng bởi việc áp dụng thuế đơn phương trên diện rộng đối với hàng hóa nhập khẩu từ nhiều quốc gia, đã tạo ra một “cơn địa chấn” trong hệ thống thương mại quốc tế. Nghiên cứu làm rõ cách thức các biện pháp thuế quan, với mức thuế cao đáng kể đối với các đối tác thương mại lớn như Trung Quốc, Liên minh châu Âu và Việt Nam, đã phá vỡ các mô hình chuỗi cung ứng đã được thiết lập từ lâu.
Bài viết chỉ ra rằng chính sách thuế quan không chỉ gây ra sự gián đoạn chuỗi cung ứng, mà còn làm tăng chi phí cho doanh nghiệp, giảm lợi nhuận và tạo ra nguy cơ lạm phát cho người tiêu dùng. Các ngành công nghiệp như ô tô, may mặc và quốc phòng đặc biệt dễ bị tổn thương do sự phức tạp và tính toàn cầu hóa cao của chuỗi cung ứng của họ. Nghiên cứu cũng xem xét các tác động vĩ mô của chính sách này đối với tăng trưởng kinh tế toàn cầu, cán cân thương mại và thị trường lao động.
Hơn nữa, bài viết cảnh báo về nguy cơ leo thang căng thẳng thương mại thành chiến tranh thương mại toàn diện do các biện pháp trả đũa từ các quốc gia bị ảnh hưởng. Trong bối cảnh đầy thách thức này, nghiên cứu đề xuất các chiến lược ứng phó và thích nghi cho doanh nghiệp, bao gồm đa dạng hóa chuỗi cung ứng, tối ưu hóa quy trình hoạt động và tập trung vào tính bền vững. Đồng thời, bài viết cũng thảo luận về những lợi ích tiềm tàng hạn chế của chính sách thuế quan, chủ yếu liên quan đến tăng thu ngân sách và thúc đẩy sản xuất trong nước ở Mỹ, nhưng nhấn mạnh rằng những lợi ích này không đủ để bù đắp cho những tác động tiêu cực tổng thể.
Cuối cùng, bài viết kết luận rằng chính sách thuế quan của Tổng thống Trump tạo ra những thách thức lớn cho hệ thống thương mại toàn cầu và kêu gọi sự hợp tác quốc tế để duy trì một hệ thống thương mại dựa trên luật lệ, đồng thời khuyến nghị các doanh nghiệp và quốc gia chủ động thích ứng với bối cảnh thương mại quốc tế đang thay đổi nhanh chóng.
Nội dung chính
Tổng quan về chính sách thuế quan mới của Tổng thống Trump
Chính sách thuế quan của Tổng thống Trump, được khởi xướng vào năm 2025, đánh dấu một sự thay đổi mạnh mẽ trong chính sách thương mại của Hoa Kỳ, hướng tới chủ nghĩa bảo hộ quyết liệt. Chính sách này, được mô tả bởi cựu cố vấn thương mại Nhà Trắng Kelly Ann Shaw là “hành động thương mại lớn nhất trong lịch sử”, đã nhanh chóng gây ra những chấn động trên toàn cầu. Bắt đầu có hiệu lực từ ngày 5 tháng 4 năm 2025, chính sách này áp đặt mức thuế cơ bản 10% đối với hầu hết hàng hóa nhập khẩu vào Hoa Kỳ. Đây chỉ là bước khởi đầu, vì tuần tiếp theo chứng kiến việc áp dụng thuế quan “có đi có lại” cao hơn, dao động từ 11% đến 50% tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ.
Các mức thuế cụ thể được công bố cho thấy rõ sự phân hóa trong chính sách thương mại mới này. Liên minh châu Âu, một đối tác thương mại lớn của Mỹ, phải đối mặt với mức thuế 20%. Trung Quốc, tâm điểm của căng thẳng thương mại Mỹ-Trung, chịu mức thuế bổ sung 34%, nâng tổng mức thuế lên con số đáng kinh ngạc 54%. Việt Nam, một quốc gia đang nổi lên như một trung tâm sản xuất quan trọng, cũng không tránh khỏi tác động, với mức thuế 46% được áp đặt, mặc dù đang trong quá trình đàm phán với chính quyền Trump. Tuy nhiên, Canada và Mexico được miễn các mức thuế mới nhất, nhưng vẫn phải chịu thuế 25% đối với hàng hóa không tuân thủ quy tắc xuất xứ của Hiệp định USMCA, liên quan đến vấn đề khủng hoảng fentanyl.
Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến một số ngành công nghiệp trong nước, chính quyền Trump đã công bố danh sách miễn thuế cho hơn 1.000 danh mục sản phẩm, với tổng giá trị nhập khẩu lên tới 645 tỷ USD trong năm 2024. Danh sách này bao gồm các mặt hàng thiết yếu như dầu thô, các sản phẩm dầu mỏ và năng lượng khác, dược phẩm, urani, titan, gỗ xẻ, chất bán dẫn và đồng. Mục tiêu chính thức của chính sách này, theo tuyên bố của Tổng thống Trump, là “tái cân bằng thương mại toàn cầu và đưa nhiều hoạt động sản xuất trở lại Mỹ”. Tuy nhiên, nhiều nhà phân tích kinh tế và chuyên gia thương mại đã bày tỏ nghi ngờ về tính hiệu quả và những hậu quả không mong muốn của chính sách này.
Gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu
Một trong những hậu quả tức thời và nghiêm trọng nhất của chính sách thuế quan Trump là sự gián đoạn sâu sắc đối với chuỗi cung ứng toàn cầu. Các chuyên gia kinh tế từ Deutsche Bank đã nhấn mạnh rằng “thuế quan rộng khắp trên các đối tác thương mại toàn cầu, không giống như các thuế quan song phương hẹp trước đây, hạn chế khả năng thích ứng của hệ thống thương mại toàn cầu. Điều này làm suy yếu căn bản các mô hình chuỗi cung ứng toàn cầu đã hình thành trong nhiều thập kỷ qua”.
Sự khác biệt lớn so với đợt thuế quan năm 2018 đối với Trung Quốc là lần này, các nhà sản xuất không còn nhiều “lối thoát”. Trong quá khứ, khi thuế quan tập trung vào Trung Quốc, các doanh nghiệp có thể chuyển hướng chuỗi cung ứng sang các quốc gia khác như Mexico và Việt Nam để tránh thuế. Tuy nhiên, với chính sách mới, các quốc gia này cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Việt Nam hiện phải đối mặt với mức thuế 46%, Mexico bị áp thuế 25% đối với hàng hóa ngoài USMCA, và Ấn Độ cũng chịu mức thuế 26%. Giáo sư Vidya Mani của Đại học Virginia nhận xét: “Nếu Mỹ áp thuế cao đối với Mexico, Trung Quốc, Ấn Độ và Liên minh châu Âu, và cắt viện trợ cho các nền kinh tế tài nguyên lớn ở châu Phi, thì chuỗi cung ứng toàn cầu không còn nhiều không gian để di chuyển”.
Việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng là một quá trình phức tạp, tốn kém và mất thời gian, vượt xa nhiệm kỳ của bất kỳ chính phủ nào. Các doanh nghiệp đã xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu dựa trên lợi thế chi phí, hiệu quả và chuyên môn hóa trong nhiều thập kỷ. Việc thay đổi đột ngột do chính sách thuế quan gây ra sự hỗn loạn và không chắc chắn.
Ngành công nghiệp ô tô là một ví dụ điển hình về sự tổn thương do gián đoạn chuỗi cung ứng. Autos Drive America, một hiệp hội thương mại đại diện cho các nhà sản xuất ô tô nước ngoài lớn, đã cảnh báo rằng thuế quan trên diện rộng sẽ làm gián đoạn sản xuất tại các nhà máy lắp ráp ở Mỹ. Các nhà sản xuất ô tô không thể dễ dàng thay đổi chuỗi cung ứng phức tạp của họ trong ngắn hạn. Việc tăng chi phí do thuế quan chắc chắn sẽ dẫn đến giá xe cao hơn, giảm sự lựa chọn cho người tiêu dùng và thậm chí có thể dẫn đến việc đóng cửa dây chuyền sản xuất ở Mỹ. Chuỗi cung ứng ô tô hiện đại bao gồm hàng ngàn bộ phận và linh kiện từ khắp nơi trên thế giới, và việc áp thuế lên bất kỳ khâu nào trong chuỗi này đều có thể gây ra hiệu ứng domino, làm tăng chi phí và giảm hiệu quả.
Gia tăng chi phí và tác động đến lợi nhuận doanh nghiệp
Chính sách thuế quan không chỉ gây gián đoạn chuỗi cung ứng mà còn trực tiếp làm tăng chi phí cho các doanh nghiệp toàn cầu. Theo phân tích của Thomson Reuters, “Thuế quan mới sẽ làm tăng chi phí hàng hóa nhập khẩu, điều này có thể được chuyển cho người tiêu dùng dưới hình thức giá cao hơn. Điều này có thể dẫn đến giảm chi tiêu tiêu dùng và tiềm ẩn làm chậm tăng trưởng kinh tế”.
Tuy nhiên, không phải tất cả chi phí thuế quan đều có thể chuyển sang cho người tiêu dùng. Các chuyên gia từ Janus Henderson nhận định: “Mặc dù một phần chi phí thuế quan sẽ được chuyển cho người tiêu dùng, nhưng rất có thể biên lợi nhuận sẽ giảm đối với các công ty nhập khẩu vào Mỹ”. Điều này đặt các doanh nghiệp vào tình thế tiến thoái lưỡng nan: hoặc tăng giá và chấp nhận rủi ro mất thị phần, hoặc duy trì giá và chấp nhận lợi nhuận thấp hơn. Trong một thị trường cạnh tranh, việc tăng giá có thể khiến doanh nghiệp mất lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh không bị ảnh hưởng bởi thuế quan hoặc có khả năng hấp thụ chi phí tốt hơn.
Đối với nhiều doanh nghiệp, việc trả thuế quan cao hơn có thể là lựa chọn kinh tế hơn so với việc di dời sản xuất. Giáo sư Mani lưu ý: “Trong một số trường hợp, việc trả thuế quan sẽ hiệu quả về chi phí hơn so với việc di dời sản xuất”. Điều này đặc biệt đúng khi xem xét chênh lệch chi phí lao động giữa các quốc gia. Phân tích của Apollo cho thấy chi phí lao động ở Mỹ cao hơn đáng kể so với các quốc gia khác. Một công nhân sản xuất điển hình ở Mỹ kiếm được gần 6.000 USD mỗi tháng, trong khi người tương đương ở Trung Quốc chỉ kiếm được hơn 1.100 USD, và ở Ấn Độ chỉ khoảng 195 USD. Do đó, đối với các doanh nghiệp phụ thuộc vào lao động giá rẻ, việc chuyển sản xuất về Mỹ hoặc các quốc gia có chi phí lao động cao khác có thể không khả thi về mặt kinh tế, ngay cả khi phải trả thuế quan.
Tác động đến các ngành công nghiệp cụ thể
Mức độ ảnh hưởng của thuế quan khác nhau giữa các ngành công nghiệp, với ngành may mặc và ô tô được xác định là đặc biệt dễ bị tổn thương. Ngành may mặc, với chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp và phụ thuộc nhiều vào lao động giá rẻ ở các nước đang phát triển, sẽ chịu áp lực lớn khi chi phí nhập khẩu tăng lên. Điều này có thể dẫn đến giá quần áo và giày dép tăng cao, ảnh hưởng đến người tiêu dùng và giảm sức cạnh tranh của các nhà bán lẻ và thương hiệu thời trang Mỹ.
Ngành ô tô cũng đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Giáo sư John Paul MacDuffie của Trường Kinh doanh Wharton nhận định rằng kế hoạch áp thuế đối với ô tô nhập khẩu của chính quyền Trump đang gây ra sự bất ổn lớn cho các nhà sản xuất ô tô và không giúp thúc đẩy những thay đổi nhanh chóng đối với một ngành công nghiệp có chuỗi cung ứng vô cùng phức tạp. Ngành công nghiệp ô tô vốn đã phải đối mặt với những thách thức lớn do chuyển đổi sang xe điện và các công nghệ mới, và chính sách thuế quan càng làm tăng thêm sự bất ổn và rủi ro. Ông MacDuffie nhấn mạnh rằng sự bất ổn này “chắc chắn đang làm tê liệt ngành công nghiệp ô tô”.
Ngành công nghiệp quốc phòng cũng không tránh khỏi tác động tiêu cực. Theo báo cáo của Politico, kế hoạch thuế quan của Trump có nguy cơ làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp mà Lầu Năm Góc đã dày công xây dựng trong nhiều thập kỷ. Ngành công nghiệp quốc phòng dựa vào chuỗi cung ứng toàn cầu để đảm bảo nguồn cung cấp vật liệu, linh kiện và công nghệ quan trọng. Thuế quan có thể làm tăng chi phí sản xuất vũ khí, làm suy yếu khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp quốc phòng Mỹ và gây khó khăn cho các nỗ lực hợp tác quốc tế, như dự án AUKUS. Việc tăng chi phí quốc phòng có thể làm giảm ngân sách dành cho các lĩnh vực quan trọng khác và ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm và vai trò của quản trị công ty.
Ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu
Tác động của chính sách thuế quan không giới hạn ở cấp độ doanh nghiệp và ngành công nghiệp, mà còn lan rộng ra toàn bộ nền kinh tế toàn cầu. Các chuyên gia kinh tế cảnh báo rằng chính sách thuế quan của Tổng thống Trump về lâu dài có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho nền kinh tế toàn cầu, bao gồm làm chậm tăng trưởng kinh tế, tăng lạm phát, giảm thương mại quốc tế, giảm việc làm và suy yếu khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp.
Hãng xếp hạng tín dụng S&P Global Ratings ước tính rằng chính sách thuế quan của ông Trump sẽ khiến GDP thực tế của Mỹ thấp hơn 0,6% so với mức dự kiến trong 12 tháng tới. Trung tâm nghiên cứu Amundi dự báo thuế quan sẽ làm giảm tăng trưởng kinh tế của Mỹ từ 0,2% đến 0,3%. Tax Foundation đưa ra dự báo bi quan hơn, ước tính rằng trong trường hợp áp dụng mức thuế phổ cập 20% và thuế 60% đối với Trung Quốc, GDP của Mỹ có thể giảm 1,3% trong dài hạn. Warwick McKibbin từ Viện Kinh tế Quốc tế Peterson phân tích rằng thuế 25% đối với Mexico và Canada có thể làm giảm GDP của Mỹ 200 tỷ USD trong 4 năm, làm giảm tốc độ tăng trưởng khoảng 0,2% mỗi năm từ 2026-2029.
Kinh tế gia trưởng Bruce Kasman của JPMorgan cảnh báo rằng nếu chính sách thuế quan được áp dụng và dẫn đến các biện pháp trả đũa thương mại, xác suất suy thoái kinh tế Mỹ “có thể lên đến 50% hoặc hơn”. CEO của JPMorgan Chase, Jamie Dimon, cũng đã cảnh báo về những hậu quả tiêu cực lâu dài của xung đột thương mại do thuế quan gây ra. Những cảnh báo này cho thấy rằng chính sách thuế quan không chỉ là một vấn đề thương mại đơn thuần, mà còn là một rủi ro lớn đối với sự ổn định kinh tế toàn cầu.
Tác động đến tài khoản vãng lai và cân bằng thương mại
Chính sách thuế quan cũng có tác động đáng kể đến cán cân thương mại và tài khoản vãng lai của các quốc gia, đặc biệt là các nước tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu như các quốc gia ASEAN. Nghiên cứu của Bui (2024) dựa trên dữ liệu của các quốc gia ASEAN giai đoạn 2007-2019 cho thấy rằng việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu ảnh hưởng đến sự cân bằng tài khoản vãng lai.
Nghiên cứu cho thấy rằng khi một quốc gia tham gia vào liên kết xuôi của chuỗi giá trị (tức là tập trung vào xuất khẩu hàng hóa trung gian hoặc thành phẩm), tài khoản vãng lai của quốc gia đó có xu hướng tăng lên. Ngược lại, nếu quốc gia đó chủ yếu tham gia vào liên kết ngược (tức là nhập khẩu hàng hóa trung gian để sản xuất hàng xuất khẩu), tài khoản vãng lai có thể bị tác động tiêu cực. Chính sách thuế quan mới có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mất cân bằng tài khoản vãng lai giữa các quốc gia, tùy thuộc vào vị trí của họ trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Việt Nam, một quốc gia đang ngày càng tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu và phải đối mặt với mức thuế 46%, có thể chịu những tác động nghiêm trọng đến cán cân thương mại và tài khoản vãng lai. Mức thuế cao này làm giảm đáng kể khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu Việt Nam vào thị trường Mỹ, thị trường xuất khẩu quan trọng của Việt Nam. Điều này có thể dẫn đến giảm xuất khẩu, tăng nhập khẩu (do hàng hóa nhập khẩu trở nên tương đối rẻ hơn so với hàng sản xuất trong nước chịu thuế), và do đó ảnh hưởng tiêu cực đến tài khoản vãng lai của Việt Nam.
Để hiểu rõ hơn về xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, bạn có thể tham khảo thêm về đặc điểm xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Nguy cơ chiến tranh thương mại và các biện pháp trả đũa
Một trong những hậu quả đáng lo ngại nhất của chính sách thuế quan là nguy cơ các quốc gia bị ảnh hưởng sẽ đáp trả bằng các biện pháp trả đũa, dẫn đến một cuộc chiến tranh thương mại toàn cầu. Thomson Reuters cảnh báo rằng “Các quốc gia bị ảnh hưởng có khả năng đáp trả bằng thuế quan của riêng họ, tạo ra một chu kỳ trả đũa có thể làm mất ổn định thương mại toàn cầu hơn nữa. Điều này có thể dẫn đến một cuộc chiến tranh thương mại, với hậu quả kinh tế sâu rộng”.
Nguy cơ chiến tranh thương mại đặc biệt cao trong quan hệ Mỹ-Trung, vốn đã căng thẳng trong những năm gần đây. Các chuyên gia lo ngại rằng chính sách thuế quan mới có thể “đẩy quan hệ Mỹ-Trung vào vòng xoáy căng thẳng nguy hiểm”. Một cuộc chiến tranh thương mại giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới sẽ gây ra những hậu quả tàn khốc cho kinh tế toàn cầu, phá vỡ chuỗi cung ứng, làm giảm tăng trưởng kinh tế và gây bất ổn tài chính.
Tuy nhiên, một số nhà phân tích cho rằng một số quốc gia có thể chọn nhượng bộ để tránh đối đầu trực tiếp với Mỹ trong cuộc chiến thuế quan. Các chuyên gia tại Việt Nam nhận định rằng “nhiều quốc gia sẽ nhượng bộ để tránh đối đầu với Mỹ trong cuộc chiến thuế quan”. Điều này có thể dẫn đến việc các nước phải điều chỉnh chính sách thương mại của mình để phù hợp với yêu cầu của Mỹ, ngay cả khi điều đó không hoàn toàn phù hợp với lợi ích kinh tế dài hạn của họ. Sự nhượng bộ này có thể làm suy yếu hệ thống thương mại đa phương dựa trên quy tắc và tạo ra tiền lệ xấu cho các tranh chấp thương mại trong tương lai.
Tác động đến thị trường lao động và việc làm
Chính sách thuế quan mới dự kiến sẽ có tác động đáng kể đến thị trường lao động, với cả tác động tích cực và tiêu cực. Tổng thống Trump lập luận rằng thuế quan cao sẽ khuyến khích các công ty chuyển sản xuất trở lại Mỹ, tạo ra việc làm cho người lao động Mỹ. Tiến sĩ Ihsan Alkhatib của Đại học Murray State cho rằng “ý tưởng của Tổng thống Trump là đưa sản xuất về Mỹ với những việc làm được trả lương tốt, bởi ông cho rằng nếu các nhà sản xuất không muốn trả thuế thì họ phải sản xuất tại Mỹ”.
Tuy nhiên, nhiều phân tích kinh tế cho thấy tác động tiêu cực đến thị trường lao động có thể lớn hơn tác động tích cực. Tax Foundation dự báo rằng theo kịch bản thuế phổ cập 20% và thuế 60% đối với Trung Quốc, số lượng việc làm toàn thời gian tại Mỹ sẽ giảm 1,1 triệu việc làm. Mặc dù một số ngành sản xuất trong nước được bảo hộ có thể tạo ra thêm việc làm, nhưng nhiều ngành khác phụ thuộc vào xuất khẩu hoặc nhập khẩu sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến mất việc làm. Ví dụ, các ngành sử dụng hàng hóa nhập khẩu làm đầu vào sản xuất có thể phải cắt giảm việc làm do chi phí đầu vào tăng lên.
Giới doanh nghiệp Mỹ cũng cảnh báo rằng sự bất ổn do chính sách thương mại thay đổi và nguy cơ áp thuế đang ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều ngành sản xuất. Người tiêu dùng có thể cắt giảm chi tiêu do giá cả tăng cao và lo ngại về triển vọng kinh tế, dẫn đến giảm nhu cầu và nguy cơ mất việc làm trong các ngành dịch vụ và bán lẻ.
Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm bài viết này.
Chiến lược ứng phó và thích nghi của doanh nghiệp
Trong bối cảnh chính sách thuế quan mới tạo ra nhiều thách thức, các doanh nghiệp toàn cầu đang phải phát triển các chiến lược ứng phó và thích nghi để giảm thiểu tác động tiêu cực và duy trì khả năng cạnh tranh. Theo khảo sát của QIMA, 80% công ty Mỹ dự kiến sẽ chịu tác động lớn từ chính sách thuế quan mới đối với hoạt động tìm nguồn cung ứng quốc tế.
Một số chiến lược ứng phó phổ biến mà doanh nghiệp đang xem xét và áp dụng bao gồm:
- Chuyển chi phí cho người tiêu dùng: Đây là chiến lược đơn giản nhất, nhưng có rủi ro làm giảm doanh số nếu người tiêu dùng không chấp nhận giá cao hơn. Doanh nghiệp cần đánh giá cẩn thận độ co giãn của cầu và khả năng cạnh tranh trước khi quyết định chuyển chi phí thuế quan cho người tiêu dùng.
- Tìm nguồn cung ứng trong nước: Xu hướng “nearshoring” và “reshoring” đang gia tăng. Năm 2024, 10% hoạt động mua sắm của Mỹ và EU đã chuyển gần hơn đến nhà, giúp cắt giảm thời gian dẫn và tăng cường kiểm soát chất lượng. Tuy nhiên, việc chuyển sang nguồn cung ứng trong nước có thể làm tăng chi phí sản xuất và giảm tính linh hoạt của chuỗi cung ứng.
- Đa dạng hóa chuỗi cung ứng: Thay vì tập trung vào một vài nhà cung cấp hoặc quốc gia, doanh nghiệp có thể đa dạng hóa chuỗi cung ứng của mình sang nhiều quốc gia và khu vực khác nhau để giảm thiểu rủi ro địa chính trị và thuế quan. Điều này có thể bao gồm tìm kiếm nhà cung cấp mới ở các quốc gia không bị ảnh hưởng bởi thuế quan hoặc thiết lập cơ sở sản xuất ở nhiều địa điểm khác nhau.
-
Tối ưu hóa quy trình tuân thủ: Các quy định thuế quan phức tạp đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao khả năng quản lý tài liệu và đảm bảo tuân thủ các quy tắc xuất xứ và thủ tục hải quan. Đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân viên về các vấn đề tuân thủ thương mại trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
-
Duy trì tiêu chuẩn chất lượng: Trong bối cảnh thay đổi nhà cung cấp nhanh chóng, việc duy trì kiểm soát chất lượng trở nên quan trọng hơn để tránh rủi ro về lỗi sản phẩm. Doanh nghiệp cần tăng cường kiểm tra chất lượng và giám sát nhà cung cấp để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.
-
Cân bằng giữa chi phí và tính bền vững: Mặc dù áp lực chi phí từ thuế quan có thể làm giảm ưu tiên cho các mục tiêu ESG, nhưng 70% doanh nghiệp vẫn ưu tiên tìm nguồn cung ứng xanh, cố gắng tìm sự cân bằng giữa chi phí và tính bền vững. Doanh nghiệp cần tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để vừa giảm chi phí vừa duy trì cam kết về môi trường và xã hội.
Đối với các quốc gia như Việt Nam, để hạn chế sự mất cân bằng tài khoản vãng lai, các chuyên gia khuyến nghị chính phủ cần thực thi các chính sách tăng cường liên kết xuôi và kiểm soát liên kết ngược trong chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này có thể bao gồm khuyến khích các ngành công nghiệp xuất khẩu hàng hóa có giá trị gia tăng cao hơn, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa trung gian và phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước.
Để hiểu rõ hơn về quản trị chuỗi cung ứng, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm về quản trị chuỗi cung ứng.
Tìm hiểu thêm về động cơ thúc đẩy tiêu dùng để hiểu rõ hơn về thị hiếu của người dùng.
Những lợi ích tiềm tàng từ chính sách thuế quan
Mặc dù phần lớn các phân tích tập trung vào tác động tiêu cực, chính sách thuế quan mới cũng có thể mang lại một số lợi ích tiềm tàng, đặc biệt là đối với nền kinh tế Mỹ:
- Tăng nguồn thu thuế: Tax Foundation ước tính rằng nếu chính sách thuế quan được thực hiện theo kế hoạch, Mỹ có thể chứng kiến mức tăng thuế lên tới 1.100 tỷ USD từ năm 2025 đến năm 2034. Nguồn thu thuế tăng thêm có thể được sử dụng để giảm thâm hụt ngân sách, đầu tư vào cơ sở hạ tầng hoặc giảm thuế ở các lĩnh vực khác.
-
Thúc đẩy sản xuất trong nước: Rào cản thuế quan cao có thể buộc một số công ty toàn cầu phải di dời cơ sở sản xuất từ nước ngoài về Mỹ. Trong ngắn hạn, điều này có thể làm tăng sản lượng sản xuất trong nước và tạo ra việc làm trong một số ngành sản xuất được bảo hộ của Mỹ. Tuy nhiên, hiệu quả dài hạn của việc này vẫn còn gây tranh cãi, vì chi phí sản xuất ở Mỹ có thể cao hơn so với các quốc gia khác.
-
Tạo đòn bẩy trong đàm phán thương mại: Thuế quan cao có thể tạo ra đòn bẩy cho Mỹ trong các cuộc đàm phán thương mại với các đối tác. Bà Kelly Ann Shaw dự kiến “mức thuế quan thay đổi theo thời gian khi các quốc gia tìm cách đàm phán mức thuế thấp hơn”. Thuế quan có thể được sử dụng như một công cụ để gây áp lực lên các đối tác thương mại để đạt được các thỏa thuận có lợi hơn cho Mỹ.
-
Thúc đẩy các thỏa thuận thương mại có lợi hơn: Mặc dù tạo ra thách thức, thuế quan có thể mở ra cơ hội cho các thỏa thuận thương mại tốt hơn, có lợi cho các doanh nghiệp chủ động. Trong bối cảnh thuế quan cao, các quốc gia có thể sẵn sàng đàm phán các thỏa thuận thương mại mới để giảm thuế và cải thiện khả năng tiếp cận thị trường cho doanh nghiệp của họ.
Tuy nhiên, hầu hết các chuyên gia kinh tế đều cho rằng những lợi ích tiềm tàng này không đủ để bù đắp cho những tác động tiêu cực dài hạn của chính sách thuế quan. Nhiều phân tích và tổ chức kinh tế đã kết luận rằng “khó có thể nói rằng chính sách áp thuế của Tổng thống Trump đem lại lợi ích tối đa cho nền kinh tế Mỹ”. Tác động tiêu cực đến chuỗi cung ứng, tăng chi phí, giảm tăng trưởng kinh tế và nguy cơ chiến tranh thương mại được coi là những hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều so với những lợi ích hạn chế mà chính sách thuế quan có thể mang lại.
Để hiểu rõ hơn về chính sách xúc tiến hỗ trợ kinh doanh, hãy tham khảo bài viết này.
Kết luận và khuyến nghị
Chính sách thuế quan mới của Tổng thống Trump đã tạo ra một loạt hậu quả sâu rộng đối với chuỗi cung ứng toàn cầu, từ sự gián đoạn trực tiếp đến những tác động dài hạn về kinh tế và thương mại. Mặc dù có một số lợi ích tiềm tàng, đặc biệt là đối với một số ngành sản xuất cụ thể của Mỹ và nguồn thu thuế, phần lớn bằng chứng cho thấy tác động tiêu cực sẽ vượt trội hơn trong dài hạn. Chính sách này đã làm suy yếu hệ thống thương mại toàn cầu dựa trên quy tắc, gia tăng chi phí cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, và tạo ra nguy cơ bất ổn kinh tế toàn cầu.
Đối với doanh nghiệp toàn cầu, việc phát triển chiến lược linh hoạt và đa dạng hóa chuỗi cung ứng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các doanh nghiệp cần chuẩn bị cho một kỷ nguyên mới của toàn cầu hóa, trong đó các rào cản thương mại có thể cao hơn và phức tạp hơn. Điều này đòi hỏi đầu tư vào công nghệ để tối ưu hóa chuỗi cung ứng, xây dựng khả năng phục hồi, và phát triển các mô hình kinh doanh có thể thích ứng nhanh chóng với các thay đổi về chính sách. Doanh nghiệp cần chủ động đánh giá rủi ro, xây dựng kế hoạch ứng phó và tìm kiếm cơ hội trong bối cảnh thương mại quốc tế đang thay đổi.
Đối với các quốc gia bị ảnh hưởng, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và tăng cường vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu trở nên cấp thiết. Các chính sách nhằm tăng cường liên kết xuôi và kiểm soát liên kết ngược trong chuỗi giá trị toàn cầu có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực từ chính sách thuế quan của Mỹ. Chính phủ các nước cần chủ động đàm phán thương mại, tìm kiếm thị trường mới và hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cuối cùng, cộng đồng quốc tế cần tiếp tục thúc đẩy đối thoại và hợp tác để duy trì một hệ thống thương mại toàn cầu dựa trên các quy tắc. Mặc dù các chính sách bảo hộ có thể mang lại lợi ích ngắn hạn cho một số quốc gia, sự ổn định và tiên lượng được của hệ thống thương mại toàn cầu vẫn là nền tảng quan trọng cho sự thịnh vượng kinh tế dài hạn của tất cả các quốc gia. Các tổ chức quốc tế như WTO cần đóng vai trò trung tâm trong việc giải quyết tranh chấp thương mại và thúc đẩy hợp tác đa phương.
Tài liệu tham khảo
- Bui, T.M. (2024) ‘Tác động của mức độ tham gia chuỗi giá trị toàn cầu tới sự mất cân bằng tài khoản vãng lai: Bằng chứng ở các quốc gia ASEAN’, Semantic Scholar, 25 February.
- Deutsche Bank (2025) ‘Trump’s Wide-Ranging Tariffs Could Complicate Supply Chains’, Investopedia, 7 April.
- Alkhatib, I. (2025) ‘Chính sách thuế của Tổng thống Trump gây ra gây ra những “tác dụng phụ” gì?’, Báo Thanh Hóa, 19 March.
- QIMA (2025) ‘Trump’s 2025 Tariff Threats: Impact on Supply Chain’, QIMA Blog, 24 February.
- MacDuffie, J.P. (2025) ‘Thuế quan sẽ tác động như thế nào đến ngành công nghiệp ô tô Mỹ?’, Dân Trí, 1 April.
- Lê, T.H. (2021) ‘GIÁ CHUYỂN NHƯỢNG NHẬN DIỆN NHỮNG NGUY CƠ THÁCH THỨC VÀ PHẢN ỨNG CỦA CÁC BÊN LIÊN QUAN TRONG KỶ NGUYÊN HỘI NHẬP TOÀN CẦU’, Semantic Scholar, 10 November.
- Thomson Reuters (2025) ‘What Trump’s tariff announcement means for global trade pros’, Thomson Reuters Tax & Accounting, 3 April.
- Dimon, J. (2025) ‘Thuế quan của Mỹ: Chuyên gia và học giả quốc tế cảnh báo về suy thoái kinh tế’, Vietstock, 7 April.
- Nguyễn, T.T. (2023) ‘Chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài trong các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới’, Semantic Scholar, 8 October.
- Tiến Phong (2025) ‘Hành động của ông Trump có thể gây ‘đứt gãy’ chuỗi cung ứng toàn cầu’, Báo Tiền Phong, 6 April.
⁂
[1] https://tienphong.vn/hanh-dong-cua-ong-trump-co-the-gay-dut-gay-chuoi-cung-ung-toan-cau-post1731329.tpo
[2] https://www.investopedia.com/wide-ranging-tariffs-could-complicate-supply-chains-11709471
[3] https://baothanhhoa.vn/chinh-sach-thue-cua-tong-thong-trump-gay-ra-gay-ra-nhung-tac-dung-phu-gi-242894.htm
[4] https://tax.thomsonreuters.com/blog/what-trumps-global-tariff-announcement-means-for-trade-professionals/
[5] https://dantri.com.vn/o-to-xe-may/thue-quan-se-tac-dong-nhu-the-nao-den-nganh-cong-nghiep-o-to-my-20250407224229193.htm
[6] https://baomoi.com/chinh-sach-thue-quan-cua-tong-thong-trump-de-doa-nganh-san-xuat-vu-khi-hoa-ky-c51908412.epi
[7] https://vietstock.vn/2025/04/thue-quan-cua-my-chuyen-gia-va-hoc-gia-quoc-te-canh-bao-ve-suy-thoai-kinh-te-775-1292602.htm
[8] https://www.semanticscholar.org/paper/22bf11d0a277072964f27304268daff513f43e3e
[9] https://blog.qima.com/supply-chain-insights/trump-tariff-threats-2025
Questions & Answers
A1: Mục tiêu chính sách thuế quan mới của Tổng thống Trump, theo bài viết, là “tái cân bằng thương mại toàn cầu và đưa nhiều hoạt động sản xuất trở lại Mỹ”. Chính sách này được thiết kế để áp thuế nhập khẩu trên diện rộng, kỳ vọng các doanh nghiệp sẽ chuyển hoạt động sản xuất về nước Mỹ để tránh thuế, từ đó thúc đẩy kinh tế nội địa và tạo việc làm cho người dân Mỹ.
A2: Thuế quan của Trump gây ra gián đoạn đáng kể cho chuỗi cung ứng toàn cầu do việc áp thuế trên diện rộng với nhiều quốc gia, khiến các nhà sản xuất khó tìm nơi trú ẩn thuế như trước. Các quốc gia từng là lựa chọn thay thế như Việt Nam, Mexico, Ấn Độ cũng chịu thuế cao, làm mất đi tính linh hoạt và gây xáo trộn các mô hình chuỗi cung ứng đã được thiết lập lâu dài.
A3: Chi phí tăng do thuế quan tác động đến doanh nghiệp và người tiêu dùng theo nhiều cách. Doanh nghiệp có thể chuyển chi phí thuế quan sang người tiêu dùng qua giá cả cao hơn, hoặc chấp nhận giảm biên lợi nhuận để duy trì giá cạnh tranh. Người tiêu dùng phải đối mặt với giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng, có thể dẫn đến giảm chi tiêu và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
A4: Thuế quan của Trump được dự đoán gây ra nhiều hậu quả kinh tế vĩ mô tiêu cực trên toàn cầu. Bao gồm làm chậm tăng trưởng kinh tế, tăng lạm phát, giảm thương mại quốc tế và đầu tư. Các phân tích còn cho thấy GDP của Mỹ có thể giảm đáng kể và nguy cơ suy thoái kinh tế tăng cao do chính sách thuế quan này và các biện pháp trả đũa thương mại.
A5: Để đối phó với thuế quan mới, doanh nghiệp áp dụng nhiều chiến lược thích ứng. Các chiến lược chính bao gồm chuyển chi phí thuế quan cho người tiêu dùng, tìm kiếm nguồn cung ứng trong nước để giảm phụ thuộc nhập khẩu, tối ưu hóa quy trình tuân thủ để quản lý thuế quan, duy trì chất lượng sản phẩm và cân bằng giữa chi phí với mục tiêu bền vững trong chuỗi cung ứng.