Mô Hình Và Khả Năng Bền Vững Của Hệ Thống Lương Hưu Tại Việt Nam Trong Bối Cảnh Già Hóa Dân Số
Tóm tắt
Nghiên cứu này tập trung phân tích những thách thức mà quá trình già hóa dân số nhanh chóng tại Việt Nam đặt ra cho hệ thống lương hưu hiện hành. Hệ thống này hiện đang dựa trên mô hình phúc lợi xác định (DB) và cơ chế Pay-as-you-go (PAYG), vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro về mặt tài chính trong bối cảnh nhân khẩu học thay đổi. Tỷ lệ bao phủ lương hưu còn thấp, đặc biệt là ở khu vực phi chính thức, càng làm gia tăng áp lực lên Quỹ Bảo hiểm xã hội (BHXH). Nghiên cứu đề xuất một loạt các giải pháp toàn diện nhằm tăng cường tính bền vững và mở rộng phạm vi bao phủ của hệ thống lương hưu Việt Nam. Các giải pháp này bao gồm việc phát triển hệ thống BHXH đa tầng, điều chỉnh tuổi nghỉ hưu một cách phù hợp, thực hiện các cải cách chính sách lương hưu để đảm bảo công bằng và khuyến khích tham gia, cũng như nâng cao hiệu quả quản lý và đầu tư quỹ BHXH. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một hệ thống lương hưu vững mạnh, có khả năng đáp ứng nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng của người cao tuổi trong bối cảnh già hóa dân số, đồng thời đảm bảo sự ổn định tài chính dài hạn cho hệ thống.
Nội dung chính
Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển đổi nhân khẩu học sâu sắc với tốc độ già hóa dân số diễn ra nhanh chóng. Trong khi đó, hệ thống lương hưu hiện tại của quốc gia, vốn đóng vai trò trụ cột trong hệ thống an sinh xã hội, đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn về tính bền vững. Tình trạng “chưa giàu đã già” của Việt Nam càng làm gia tăng sự cấp thiết phải cải cách hệ thống lương hưu. Hiện tại, tỷ lệ người cao tuổi được hưởng lương hưu từ quỹ BHXH còn rất thấp, chỉ đạt khoảng 16,77%, trong khi Quỹ BHXH đang đối diện với nguy cơ mất cân đối tài chính vào năm 2035 nếu không có những điều chỉnh kịp thời và hiệu quả. Bài viết này đi sâu vào phân tích những thách thức cốt lõi của hệ thống lương hưu Việt Nam, vốn chủ yếu dựa trên mô hình phúc lợi xác định (Defined Benefit – DB) và hệ thống Pay-as-you-go (PAYG). Đồng thời, nghiên cứu đề xuất các giải pháp mang tính chiến lược nhằm nâng cao tính bền vững tài chính và mở rộng độ bao phủ của hệ thống lương hưu, bao gồm việc phát triển mô hình BHXH đa tầng, điều chỉnh tuổi nghỉ hưu theo lộ trình, cải cách chính sách lương hưu theo hướng linh hoạt và công bằng hơn, và nâng cao năng lực quản lý, đầu tư quỹ BHXH.
Tổng quan về tình hình già hóa dân số tại Việt Nam
Việt Nam đang trải qua quá trình già hóa dân số với tốc độ nhanh chóng, thậm chí nhanh hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực. Các chuyên gia nhân khẩu học từ Tổ chức Dân số Liên Hợp Quốc đã nhận định rằng Việt Nam đã chính thức bước vào giai đoạn dân số già sớm hơn 3 năm so với dự báo trước đó. Số liệu thống kê hiện nay cho thấy, người cao tuổi từ 60 tuổi trở lên đã chiếm khoảng 10,2% tổng dân số cả nước. Con số này đã có sự gia tăng đáng kể qua các năm, từ 7,45 triệu người vào năm 2009, lên 11,4 triệu người vào năm 2019, và đạt mức 12,58 triệu người vào năm 2021. Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng người cao tuổi đặt ra những thách thức không nhỏ đối với hệ thống an sinh xã hội và các chính sách kinh tế – xã hội của Việt Nam.
Đáng chú ý, Việt Nam được xếp vào nhóm các quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất trên thế giới. Trong khi đó, mức thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam vẫn còn ở mức trung bình thấp so với nhiều nước phát triển. Tình trạng “chưa giàu đã già” này tạo ra một áp lực kép lên hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt là hệ thống lương hưu, vốn được kỳ vọng là trụ cột đảm bảo thu nhập và cuộc sống ổn định cho người cao tuổi. Nếu không có những cải cách mạnh mẽ và kịp thời, hệ thống lương hưu có thể không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của một xã hội đang già hóa nhanh chóng. Xem thêm về khái niệm phát triển để hiểu rõ hơn về các yếu tố liên quan.
PGS.TS. Giang Thanh Long, đại diện Viện Khoa học Lao động và Xã hội (ILSSA), đã chỉ ra rằng có 10 địa phương ghi nhận tỷ lệ già hóa dân số tăng cao do tỷ suất sinh giảm và tình trạng di cư. Các tỉnh như Thái Bình, Bến Tre và Vĩnh Long là những ví dụ điển hình. Quá trình già hóa dân số không chỉ là vấn đề nhân khẩu học mà còn tác động sâu rộng đến mọi mặt của đời sống kinh tế – xã hội. Từ tăng trưởng kinh tế, đầu tư, tích lũy vốn, thị trường lao động, đến hệ thống chăm sóc y tế và an sinh xã hội, tất cả đều chịu ảnh hưởng bởi sự thay đổi cơ cấu tuổi của dân số. Do đó, việc nghiên cứu và đưa ra các giải pháp để ứng phó với già hóa dân số, đặc biệt trong lĩnh vực lương hưu, là vô cùng quan trọng và cấp thiết đối với Việt Nam.
Mô hình hệ thống lương hưu hiện tại của Việt Nam
Hệ thống hưu trí ở Việt Nam hiện nay vận hành chủ yếu dựa trên hai cơ chế chính: phúc lợi xác định (Defined-Benefit – DB) và Pay-as-you-go (PAYG). Trong mô hình DB, mức chi trả lương hưu được xác định trước theo một công thức cố định, dựa trên các yếu tố đầu vào như thời gian đóng góp BHXH và mức thu nhập của người tham gia. Điều này mang lại sự chắc chắn về mức lương hưu mà người lao động sẽ nhận được khi nghỉ hưu, giúp họ có thể lên kế hoạch tài chính cho tương lai.
Đặc điểm cốt lõi của hệ thống PAYG là nguồn tiền chi trả lương hưu cho người về hưu hiện tại được lấy từ khoản đóng góp của những người lao động đang làm việc. Khi thế hệ lao động hiện tại đến tuổi nghỉ hưu, lương hưu của họ sẽ được chi trả từ nguồn đóng góp của thế hệ lao động kế tiếp. Cơ chế này thể hiện tinh thần chia sẻ và đoàn kết giữa các thế hệ trong hệ thống BHXH. PAYG là mô hình phổ biến được áp dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở các nước Nam Âu và Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.
Ưu điểm của mô hình DB và PAYG là người lao động có thể dự đoán được mức lương hưu của mình khi về già, tạo ra nguồn thu nhập ổn định sau khi nghỉ hưu. Tuy nhiên, người tham gia không có quyền kiểm soát trực tiếp các quyết định đầu tư đối với số tiền đóng góp vào quỹ BHXH. Thay vào đó, trách nhiệm đảm bảo nguồn vốn và hiệu quả đầu tư để quỹ có thể thực hiện các nghĩa vụ chi trả lương hưu trong tương lai thuộc về chính phủ và cơ quan quản lý quỹ BHXH. Điều này đòi hỏi năng lực quản lý quỹ chuyên nghiệp, hiệu quả và minh bạch. Tìm hiểu thêm về bản chất, vai trò và chức năng của quyết định trong quản trị để hiểu rõ hơn về quy trình này.
Cách tính lương hưu và điều kiện hưởng
Theo các quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, người lao động cần đáp ứng đồng thời hai điều kiện để được hưởng lương hưu. Thứ nhất, phải có thời gian đóng BHXH tối thiểu là 20 năm (tuy nhiên, theo Luật BHXH năm 2024, thời gian đóng tối thiểu này sẽ giảm xuống còn 15 năm kể từ ngày 1/7/2025). Thứ hai, phải đạt độ tuổi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật. Tuổi nghỉ hưu ở Việt Nam đã được điều chỉnh tăng dần theo lộ trình từ năm 2021 theo quy định của Bộ luật Lao động sửa đổi năm 2019.
Mức lương hưu hàng tháng được tính dựa trên tỷ lệ hưởng lương hưu và mức bình quân tiền lương tháng đóng BHXH. Tỷ lệ hưởng lương hưu tối đa mà người lao động có thể đạt được là 75%, tương ứng với số năm đóng BHXH theo quy định. Đối với người lao động thuộc khu vực Nhà nước, cách tính mức bình quân tiền lương tháng đóng BHXH có sự khác biệt tùy thuộc vào thời điểm bắt đầu tham gia BHXH. Trước đây, mức bình quân này thường được tính dựa trên tiền lương của 5 đến 20 năm cuối trước khi nghỉ hưu. Tuy nhiên, từ ngày 1/1/2025, theo quy định mới, mức bình quân tiền lương tháng đóng BHXH của người mới tham gia BHXH sẽ được tính trên toàn bộ thời gian đóng góp. Sự thay đổi này nhằm đảm bảo tính công bằng và phản ánh chính xác hơn quá trình đóng góp của người lao động vào quỹ BHXH.
Trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2022, cả nước đã giải quyết chế độ lương hưu cho gần 763 nghìn người. Đáng chú ý, trong số này, có khoảng 420 nghìn người đạt tỷ lệ hưởng lương hưu tối đa 75%, chiếm tỷ lệ 55,2% tổng số người được giải quyết hưởng chế độ hưu trí. Hiện nay, ngành BHXH Việt Nam đang thực hiện chi trả lương hưu hàng tháng cho khoảng 2,7 triệu người. Phần lớn người hưởng lương hưu có mức hưởng dao động từ 3 triệu đồng/tháng đến dưới 7 triệu đồng/tháng, chiếm tỷ lệ 68,3% tổng số người hưởng. Mức lương hưu bình quân của người cao tuổi hiện nay là 4,75 triệu đồng/tháng.
Thách thức đối với hệ thống lương hưu trong bối cảnh già hóa dân số
Tỷ lệ bao phủ thấp và sự phân hóa
Một trong những thách thức lớn nhất mà hệ thống lương hưu Việt Nam đang phải đối mặt là tỷ lệ bao phủ còn thấp. Số liệu thống kê cho thấy, hiện nay chỉ có khoảng 2,7 triệu người cao tuổi được hưởng lương hưu từ quỹ BHXH, chiếm khoảng 16,77% tổng số người cao tuổi trên cả nước. Điều này có nghĩa là phần lớn người cao tuổi ở Việt Nam, đặc biệt là những người không có quan hệ lao động chính thức hoặc làm việc trong khu vực phi chính thức, không được bảo đảm thu nhập từ lương hưu khi về già. Sự phân hóa về khả năng tiếp cận lương hưu giữa các nhóm dân cư khác nhau cũng là một vấn đề đáng quan tâm.
Tỷ lệ tham gia BHXH trong lực lượng lao động cũng còn nhiều hạn chế. Theo số liệu năm 2023, cả nước mới chỉ có 33,2% lực lượng lao động trong độ tuổi tham gia BHXH. Với quy mô dân số khoảng 95 triệu người và lực lượng lao động là 54,51 triệu người, số người tham gia BHXH mới chỉ đạt khoảng 13,9 triệu người, tương đương khoảng 25,5% lực lượng lao động. Tỷ lệ bao phủ BHXH thấp, đặc biệt là BHXH bắt buộc, cho thấy còn một bộ phận lớn người lao động, đặc biệt là trong khu vực kinh tế phi chính thức, chưa được bảo vệ bởi hệ thống an sinh xã hội. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng, bạn có thể tham khảo bài viết về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.
Áp lực tài chính và nguy cơ mất cân đối quỹ BHXH
Hệ thống lương hưu của Việt Nam đang đứng trước nguy cơ mất cân đối thu – chi trong tương lai gần, do tác động của quá trình già hóa dân số và những đặc điểm của mô hình hệ thống hiện tại. Nghiên cứu của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã cảnh báo rằng Quỹ BHXH Việt Nam có nguy cơ mất cân đối vào năm 2035 nếu không có những biện pháp can thiệp kịp thời. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này xuất phát từ mô hình quỹ chi trả lương hưu suốt đời, không phụ thuộc hoàn toàn vào số tiền đóng góp, kết hợp với tỷ lệ hưởng lương hưu cao (tối đa 75%) và thời gian hưởng lương hưu kéo dài (trung bình 24,1 năm). Khi tuổi thọ trung bình của người dân ngày càng tăng lên, thời gian hưởng lương hưu càng dài, gây áp lực lớn lên quỹ BHXH.
Thêm vào đó, tuổi nghỉ hưu hiện nay ở Việt Nam còn tương đối thấp so với nhiều quốc gia khác trên thế giới (trung bình 55,5 tuổi đối với nam và 52,6 tuổi đối với nữ). Trong khi đó, tuổi thọ trung bình của người Việt Nam ngày càng tăng, hiện đã đạt 78,8 tuổi. Sự chênh lệch giữa tuổi nghỉ hưu và tuổi thọ ngày càng lớn, dẫn đến thời gian hưởng lương hưu kéo dài, gây áp lực lớn lên nguồn quỹ. Theo tính toán của BHXH Việt Nam, số tiền đóng BHXH của mỗi người lao động trong 28 năm làm việc chỉ đủ chi trả lương hưu trong khoảng 8 năm sau khi nghỉ hưu. Điều này cho thấy sự mất cân đối tiềm ẩn trong dài hạn của hệ thống nếu không có những điều chỉnh về chính sách.
Một yếu tố khác góp phần vào áp lực tài chính lên quỹ BHXH là mặc dù mức đóng BHXH theo tỷ lệ phần trăm tương đối cao (BHXH bắt buộc: Người sử dụng lao động đóng 14%, người lao động đóng 8% theo tiền lương tháng), nhưng số tiền tuyệt đối đóng vào quỹ lại không cao bằng so với nhiều nước phát triển. Nguyên nhân là do tiền lương làm căn cứ đóng BHXH ở Việt Nam hiện nay mới chỉ chiếm khoảng 60% thu nhập thực tế của người lao động, đặc biệt là ở khu vực kinh tế ngoài nhà nước. Điều này làm giảm nguồn thu của quỹ BHXH so với tiềm năng thực tế.
Hạn chế trong quản lý đầu tư quỹ BHXH
Năng lực quản lý và đầu tư quỹ BHXH cũng là một thách thức đối với hệ thống lương hưu Việt Nam. Hiện tại, quy chế hoạt động đầu tư quỹ BHXH còn khá cứng nhắc, chặt chẽ và tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực đầu tư có thu nhập cố định, ít rủi ro như trái phiếu chính phủ, cho vay các ngân hàng thương mại nhà nước. Mặc dù các hình thức đầu tư này đảm bảo an toàn vốn, nhưng lại hạn chế khả năng gia tăng giá trị của Quỹ BHXH thông qua các hoạt động đầu tư đa dạng và hiệu quả hơn vào các kênh đầu tư có tiềm năng sinh lời cao hơn như cổ phiếu, bất động sản, hoặc đầu tư ra nước ngoài. Sự thiếu linh hoạt và đa dạng trong danh mục đầu tư có thể làm giảm hiệu quả sinh lời của quỹ BHXH trong dài hạn. Để đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống lương hưu, việc nâng cao năng lực quản lý và đa dạng hóa danh mục đầu tư quỹ BHXH là rất cần thiết. Xem thêm về hiệu quả hoạt động của NHTM để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý quỹ.
Các giải pháp nâng cao tính bền vững của hệ thống lương hưu
Để nâng cao tính bền vững của hệ thống lương hưu trong bối cảnh già hóa dân số, Việt Nam cần triển khai một loạt các giải pháp đồng bộ và toàn diện, tập trung vào cả khía cạnh chính sách và quản lý.
Phát triển hệ thống BHXH đa tầng
Một trong những giải pháp quan trọng là phát triển hệ thống BHXH đa tầng. Mô hình này bao gồm nhiều trụ cột khác nhau, bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau, nhằm đa dạng hóa nguồn thu nhập cho người cao tuổi và giảm áp lực lên hệ thống BHXH bắt buộc. Hệ thống BHXH đa tầng thường bao gồm:
- Tầng 1: Lương hưu xã hội (Social Pension): Đây là tầng cơ bản nhất, do ngân sách nhà nước đảm bảo, cung cấp một khoản trợ cấp tối thiểu cho tất cả người cao tuổi không có lương hưu hoặc thu nhập khác, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu. Luật BHXH năm 2024 đã bổ sung thêm trợ cấp hưu trí xã hội và trợ cấp hàng tháng cho những người tham gia BHXH nhưng không đủ điều kiện hưởng lương hưu, thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến việc mở rộng lưới an sinh cho người cao tuổi. Độ tuổi được hưởng trợ cấp hưu trí xã hội cũng được giảm xuống 75 tuổi (từ 80 tuổi hiện hành), mở rộng phạm vi đối tượng được hưởng.
- Tầng 2: BHXH bắt buộc (Mandatory Social Insurance): Đây là tầng dựa trên đóng góp, áp dụng cho người lao động có quan hệ lao động chính thức. Mô hình DB và PAYG hiện hành thuộc tầng này. Cần tiếp tục cải cách tầng BHXH bắt buộc để tăng tính bền vững và hiệu quả.
- Tầng 3: BHXH bổ sung (Supplementary/Occupational Pension): Đây là tầng BHXH tự nguyện, được hình thành thông qua các chương trình hưu trí bổ sung do doanh nghiệp hoặc các tổ chức tài chính cung cấp, mang tính chất tự nguyện và bổ sung cho tầng BHXH bắt buộc. Phát triển tầng BHXH bổ sung sẽ giúp tăng cường mức độ an sinh hưu trí cho người lao động có thu nhập cao và trung bình.
- Tầng 4: BHXH tự nguyện (Voluntary Personal Savings): Đây là tầng tiết kiệm hưu trí cá nhân, hoàn toàn tự nguyện, do người dân tự tích lũy và đầu tư cho tuổi già thông qua các sản phẩm tài chính như bảo hiểm nhân thọ, quỹ hưu trí tự nguyện cá nhân. Khuyến khích phát triển tầng BHXH tự nguyện sẽ giúp nâng cao ý thức tự chủ và trách nhiệm cá nhân trong việc chuẩn bị cho tuổi già. Thuyết hành vi dự định (TPB) có thể giải thích rõ hơn về động cơ thúc đẩy người dân tham gia BHXH tự nguyện.
Điều chỉnh tăng tuổi nghỉ hưu
Điều chỉnh tăng tuổi nghỉ hưu là một giải pháp quan trọng đã được Việt Nam thực hiện và sẽ tiếp tục triển khai theo lộ trình. Bộ luật Lao động sửa đổi năm 2019 đã quy định lộ trình tăng tuổi nghỉ hưu dần dần, bắt đầu từ năm 2021. Việc điều chỉnh này xuất phát từ chủ trương của Đảng và Nhà nước trong Nghị quyết số 28-NQ/TW ngày 23/5/2018 về Cải cách chính sách bảo hiểm xã hội và nhằm chủ động ứng phó với quá trình già hóa dân số. Tăng tuổi nghỉ hưu là một xu hướng phổ biến trên thế giới, được nhiều quốc gia thực hiện từ những năm 2010 đến nay để đối phó với thách thức nhân khẩu học. Việc tăng tuổi nghỉ hưu giúp kéo dài thời gian đóng góp BHXH của người lao động và rút ngắn thời gian hưởng lương hưu, từ đó góp phần cải thiện đáng kể tính bền vững tài chính của quỹ BHXH trong dài hạn.
Mở rộng đối tượng tham gia BHXH
Việt Nam đang đặt mục tiêu đến năm 2020 có 50% lực lượng lao động tham gia BHXH. Để đạt được mục tiêu này và tiến tới bao phủ BHXH toàn dân, cần có các giải pháp quyết liệt để mở rộng đối tượng tham gia BHXH, đặc biệt là nhóm người lao động trong khu vực phi chính thức và lao động nữ. Khu vực phi chính thức có số lượng lao động rất lớn, nhưng tỷ lệ tham gia BHXH còn rất thấp. Cần có các chính sách và biện pháp phù hợp để khuyến khích và tạo điều kiện cho người lao động khu vực này tham gia BHXH tự nguyện, tiến tới BHXH bắt buộc khi điều kiện kinh tế – xã hội cho phép. Đối với lao động nữ, cần có các chính sách hỗ trợ đặc biệt để khuyến khích họ tham gia BHXH, đặc biệt là trong bối cảnh lao động nữ thường có thời gian làm việc gián đoạn do sinh con và chăm sóc gia đình. Mở rộng độ bao phủ của hệ thống BHXH không chỉ giúp tăng nguồn thu cho quỹ mà còn đảm bảo an sinh xã hội cho nhiều người lao động hơn khi họ về già, góp phần giảm nghèo và bất bình đẳng trong xã hội. Xem thêm về khái niệm và vai trò xã hội để hiểu rõ hơn về vai trò của an sinh xã hội.
Nâng cao hiệu quả quản lý và đầu tư quỹ BHXH
Để nâng cao tính bền vững của hệ thống lương hưu, việc nâng cao hiệu quả quản lý và đầu tư quỹ BHXH là vô cùng quan trọng. Điều này đòi hỏi phải cải thiện năng lực dự báo, năng lực đầu tư, phát triển thị trường tài chính, nâng cao hiệu quả thông tin tuyên truyền về BHXH, và ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin trong quản lý BHXH, hướng tới sự chuyên nghiệp, hiện đại và sự hài lòng của doanh nghiệp và người tham gia. Cần đa dạng hóa danh mục đầu tư của quỹ BHXH, không chỉ tập trung vào các kênh đầu tư truyền thống mà còn mở rộng sang các kênh đầu tư có tiềm năng sinh lời cao hơn, nhưng vẫn đảm bảo an toàn và hiệu quả. Đồng thời, cần nâng cao năng lực quản lý rủi ro đầu tư, đảm bảo minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hoạt động đầu tư quỹ. Việc cải thiện hiệu quả đầu tư quỹ BHXH sẽ giúp tăng giá trị của quỹ và đảm bảo khả năng chi trả lương hưu trong dài hạn, giảm bớt áp lực tài chính lên ngân sách nhà nước. Tìm hiểu thêm về các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả quản lý.
Điều chỉnh chính sách lương hưu
Chính sách lương hưu cần được điều chỉnh theo hướng linh hoạt, công bằng và khuyến khích tham gia BHXH. Luật BHXH năm 2024 đã có một số điều chỉnh quan trọng theo hướng này. Thời gian đóng BHXH tối thiểu để được hưởng lương hưu sẽ giảm từ 20 năm xuống 15 năm kể từ ngày 1/7/2025. Điều này sẽ tạo cơ hội cho nhiều người lao động, đặc biệt là những người có thời gian làm việc không liên tục hoặc làm việc trong khu vực phi chính thức, có thể đủ điều kiện hưởng lương hưu. Đồng thời, cách tính lương hưu cũng có sự thay đổi. Đối với người tham gia BHXH từ ngày 1/1/2025 trở đi, mức bình quân tiền lương tháng đóng BHXH sẽ được tính trên toàn bộ thời gian đóng góp, thay vì chỉ tính trên một số năm cuối như trước đây. Cách tính mới này được cho là công bằng hơn, phản ánh chính xác hơn quá trình đóng góp của người lao động và khuyến khích người lao động đóng BHXH ổn định trong suốt quá trình làm việc. Ngoài ra, chính sách điều chỉnh lương hưu định kỳ cũng được chú trọng để đảm bảo giá trị thực tế của lương hưu không bị suy giảm do lạm phát. Từ ngày 1/7/2025, lương hưu sẽ được điều chỉnh trên cơ sở mức tăng của chỉ số giá tiêu dùng, phù hợp với khả năng ngân sách nhà nước và quỹ BHXH.
Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Chuyển đổi mô hình hưu trí
Theo các chuyên gia về hưu trí quốc tế, một xu hướng quan trọng trong cải cách hệ thống hưu trí trên thế giới là chuyển đổi dần từ mô hình hưu trí hoạt động theo cơ chế mức hưởng xác định trước (DB) sang cơ chế mức đóng xác định (Defined Contribution – DC). Mô hình DC có ưu điểm là giảm thiểu rủi ro tài chính cho chính phủ và cơ quan quản lý quỹ, đồng thời tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Trong mô hình DC, mức lương hưu phụ thuộc vào tổng số tiền đóng góp và hiệu quả đầu tư của khoản tiền đó. Người lao động có thể tự quyết định mức đóng góp và lựa chọn các kênh đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình. Tuy nhiên, mô hình DC cũng có nhược điểm là rủi ro đầu tư và rủi ro tuổi thọ được chuyển sang cho người lao động, đòi hỏi người lao động phải có kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính cá nhân. Việt Nam có thể xem xét nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về chuyển đổi mô hình hưu trí, nhưng cần có lộ trình và bước đi phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội và đặc thù của Việt Nam. Có thể xem xét mô hình kết hợp giữa DB và DC để tận dụng ưu điểm của cả hai mô hình.
Cải cách theo giai đoạn
Kinh nghiệm từ các nước như Anh, Mỹ, Đức và Úc cho thấy rằng, cải cách hệ thống hưu trí là một quá trình phức tạp và nhạy cảm về chính trị – xã hội. Để đảm bảo thành công, cải cách cần được thực hiện theo từng giai đoạn, có lộ trình rõ ràng, và có sự tham gia rộng rãi của các bên liên quan. Việc cải cách theo giai đoạn giúp giảm thiểu các phản ứng tiêu cực từ xã hội và đảm bảo tính khả thi của các biện pháp cải cách. Mỗi giai đoạn cải cách cần có mục tiêu cụ thể, đánh giá kỹ lưỡng kết quả đạt được và rút ra bài học kinh nghiệm cho giai đoạn tiếp theo. Việt Nam cần xây dựng một lộ trình cải cách hệ thống lương hưu rõ ràng, với các mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn, và đảm bảo sự đồng thuận cao trong xã hội về các giải pháp cải cách.
Kết luận và kiến nghị
Hệ thống lương hưu của Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng. Mô hình phúc lợi xác định (DB) và Pay-as-you-go (PAYG) hiện hành, dù có ưu điểm là đảm bảo thu nhập ổn định cho người nghỉ hưu, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro mất cân đối tài chính trong dài hạn do thay đổi nhân khẩu học và tỷ lệ bao phủ BHXH còn thấp. Để nâng cao tính bền vững của hệ thống lương hưu và đảm bảo an sinh xã hội cho người cao tuổi trong tương lai, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ và quyết liệt nhiều giải pháp. Các giải pháp quan trọng bao gồm: phát triển hệ thống BHXH đa tầng, điều chỉnh tăng tuổi nghỉ hưu theo lộ trình, mở rộng đối tượng tham gia BHXH, nâng cao hiệu quả quản lý và đầu tư quỹ BHXH, và điều chỉnh chính sách lương hưu theo hướng linh hoạt, công bằng và khuyến khích tham gia. Bên cạnh đó, cần xem xét nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về chuyển đổi mô hình hưu trí, có thể tiến tới mô hình kết hợp giữa DB và DC để đa dạng hóa và tăng cường tính bền vững của hệ thống. Quá trình cải cách cần được thực hiện theo lộ trình rõ ràng, từng bước, và có sự tham gia rộng rãi của các bên liên quan. Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc tham gia BHXH và chuẩn bị tài chính cho tuổi già là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công của công cuộc cải cách hệ thống lương hưu Việt Nam. Điều này đòi hỏi sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội, không chỉ riêng ngành BHXH hay Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của thông tin, bạn có thể tham khảo bài viết về Lý thuyết tín hiệu.
Tài liệu tham khảo
- https://thoibaotaichinhvietnam.vn/gia-hoa-dan-so-gay-ap-luc-cho-quy-huu-tri-57737.html
- https://tapchibaohiemxahoi.gov.vn/gia-hoa-dan-so-va-thach-thuc-voi-nguoi-khong-co-bao-hiem-93960.html
- https://sbbs.com.vn/thi-truong/tin-tuc-thi-truong/ke-hoach-phuc-loi-xac-dinh-vs-dong-gop-xac-dinh-ids-59874738-dc0e-48d6-8b93-ef65d524ace1
- https://daibieunhandan.vn/cac-mo-hinh-he-thong-huu-tri-post376539.html
- https://vietnamnet.vn/thay-doi-cach-tinh-luong-huu-khu-vuc-nha-nuoc-tu-2025-2379126.html
- https://www.tuyengiao.vn/luong-huu-la-nguon-thu-nhap-on-dinh-duoc-nha-nuoc-dieu-chinh-dinh-ky-de-dam-bao-cuoc-song-cua-nguoi-nghi-huu-149197
- https://www.vietnamplus.vn/gia-hoa-dan-so-o-viet-nam-lap-khoang-trong-chua-giau-da-gia-cho-nguoi-cao-tuoi-post980358.vnp
- http://baokiemtoan.vn/gia-hoa-dan-so-thach-thuc-chinh-sach-bao-hiem-xa-hoi-1951.html
- https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/van_hoa_xa_hoi/-/2018/816000/dieu-chinh-tang-tuoi-nghi-huu-de-ung-pho-voi-qua-trinh-gia-hoa-dan-so-trong-tuong-lai.aspx
- https://luatvietnam.vn/lao-dong-tien-luong/chinh-sach-tien-luong-2025-co-gi-moi-56299847-article.html
Questions & Answers
A1: Già hóa dân số nhanh chóng tạo áp lực lớn lên hệ thống lương hưu Việt Nam, đặc biệt khi tỷ lệ bao phủ còn thấp. Nguy cơ mất cân đối quỹ BHXH vào năm 2035 là một thách thức lớn, do số người hưởng lương hưu tăng nhanh hơn số người đóng góp, đe dọa đến khả năng chi trả và tính bền vững tài chính của hệ thống. Tình trạng “chưa giàu đã già” càng làm trầm trọng thêm vấn đề này.
A2: Hệ thống lương hưu Việt Nam hiện hành chủ yếu dựa trên mô hình phúc lợi xác định (DB) và Pay-as-you-go (PAYG). Mô hình DB xác định trước mức lương hưu dựa trên thời gian đóng và thu nhập. PAYG vận hành bằng cách sử dụng nguồn đóng góp của người lao động hiện tại để chi trả cho người đã nghỉ hưu, thể hiện sự chia sẻ giữa các thế hệ trong hệ thống BHXH.
A3: Hệ thống lương hưu Việt Nam đối diện nguy cơ mất cân đối tài chính vào năm 2035 do sự kết hợp của mô hình chi trả suốt đời, tỷ lệ hưởng lương hưu cao, và thời gian hưởng lương hưu dài. Tuổi nghỉ hưu thấp trong khi tuổi thọ tăng cũng làm gia tăng áp lực chi trả. Mô hình PAYG trở nên dễ tổn thương khi tốc độ già hóa dân số vượt quá tốc độ tăng trưởng lực lượng lao động đóng góp.
A4: Bài viết đề xuất các giải pháp như phát triển hệ thống BHXH đa tầng, điều chỉnh tăng tuổi nghỉ hưu, mở rộng đối tượng tham gia BHXH, đặc biệt ở khu vực phi chính thức. Nâng cao hiệu quả quản lý và đầu tư quỹ BHXH, cùng với việc cải cách chính sách lương hưu và xem xét chuyển đổi sang mô hình kết hợp DB và DC cũng là những giải pháp quan trọng được đề xuất.
A5: Kinh nghiệm quốc tế cho thấy Việt Nam có thể học hỏi việc chuyển đổi từ mô hình DB sang DC như nhiều nước đã làm. Tuy nhiên, cải cách cần thực hiện theo lộ trình từng giai đoạn để giảm thiểu rủi ro chính trị và đảm bảo sự chấp thuận rộng rãi, như kinh nghiệm từ Anh, Mỹ, Đức và Úc. Giải pháp cần được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm kinh tế – xã hội của Việt Nam.