Một số mô hình sản phẩm du lịch và ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam
Tóm tắt
Bài viết phân tích ba mô hình sản phẩm du lịch tiêu biểu (4S, 3H, và 6S) và ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam, cung cấp góc nhìn toàn diện về xu hướng phát triển bền vững của ngành du lịch. Mô hình 4S tập trung vào Sun (mặt trời), Sea (biển), Sand (cát), và Service (dịch vụ), phù hợp với các điểm đến biển nhiệt đới. Mô hình 3H bao gồm Heritage (di sản), Hospitality (lòng hiếu khách), và Honesty (sự trung thực), hướng đến du lịch văn hóa và cộng đồng. Mô hình 6S tiên tiến bao gồm Sanitaire (vệ sinh), Santé (sức khỏe), Sécurité (an ninh), Sérénité (thanh thản), Service (dịch vụ), và Satisfaction (hài lòng).
Giới thiệu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng gay gắt, ngành du lịch đã và đang trải qua những biến đổi sâu sắc để đáp ứng nhu cầu đa dạng và ngày càng khắt khe của du khách. Sự phát triển của ngành không chỉ dừng lại ở việc cung cấp các dịch vụ lưu trú và di chuyển truyền thống, mà còn tập trung vào việc kiến tạo những trải nghiệm độc đáo, đáng nhớ và mang lại giá trị gia tăng cho cả du khách lẫn điểm đến. Trong bối cảnh này, các mô hình sản phẩm du lịch đã ra đời như một công cụ chiến lược quan trọng, giúp các nhà quản lý du lịch và doanh nghiệp định hình rõ ràng hơn các yếu tố cốt lõi của sản phẩm, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm du khách và khai thác hiệu quả tiềm năng của điểm đến.
Bài viết này tập trung phân tích ba mô hình sản phẩm du lịch tiêu biểu, đang được ứng dụng rộng rãi trên thế giới và đặc biệt phù hợp với điều kiện phát triển du lịch tại Việt Nam: mô hình 4S, mô hình 3H và mô hình 6S. Mỗi mô hình mang một triết lý và cách tiếp cận riêng, nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là tạo ra những sản phẩm du lịch hấp dẫn, bền vững và có khả năng cạnh tranh cao. Thông qua việc đi sâu vào cấu trúc, nguyên tắc hoạt động và ứng dụng thực tiễn của từng mô hình tại Việt Nam, bài viết mong muốn cung cấp một góc nhìn toàn diện về xu hướng phát triển sản phẩm du lịch hiện đại, đồng thời gợi mở những hướng đi mới cho ngành du lịch Việt Nam trong giai đoạn tới. Để phát triển du lịch cần nhiều điều kiện khác nhau
Các Mô Hình Tiêu Biểu
1. Mô Hình 4S: Tận Hưởng Thiên Nhiên Trọn Vẹn
Mô hình 4S là một trong những mô hình sản phẩm du lịch phổ biến và lâu đời nhất, đặc biệt phù hợp với các điểm đến sở hữu tài nguyên thiên nhiên biển phong phú. Tên gọi 4S được hình thành từ bốn yếu tố cốt lõi: Sun (Mặt trời), Sea (Biển), Sand (Cát), và Service (Dịch vụ). Mô hình này tập trung khai thác tối đa những lợi thế tự nhiên của biển, đảo, kết hợp với việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao để mang đến cho du khách những trải nghiệm nghỉ dưỡng trọn vẹn và thư giãn.
a) Sun (Mặt trời)
Ánh nắng mặt trời là một trong những yếu tố hấp dẫn du khách, đặc biệt là du khách đến từ các vùng khí hậu ôn đới, nơi mà ánh nắng mặt trời thường khan hiếm vào mùa đông. Việt Nam, với vị trí địa lý nằm trong vùng nhiệt đới, sở hữu khí hậu ấm áp quanh năm, là một lợi thế lớn để phát triển du lịch biển. Các bãi biển trải dài từ Bắc vào Nam như Nha Trang, Phú Quốc, Đà Nẵng, Mũi Né… luôn tràn ngập ánh nắng, tạo điều kiện lý tưởng cho các hoạt động tắm biển, tắm nắng và các hoạt động thể thao dưới nước.
Nghiên cứu của UNWTO (2020) đã chỉ ra rằng, có đến 68% du khách lựa chọn điểm đến du lịch dựa trên yếu tố thời tiết, trong đó ánh nắng mặt trời là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu. Điều này cho thấy, việc khai thác yếu tố “Sun” một cách hiệu quả sẽ giúp các điểm đến du lịch biển Việt Nam thu hút một lượng lớn du khách quốc tế, đặc biệt là trong mùa đông ở các nước châu Âu và Bắc Mỹ.
b) Sea (Biển)
Biển không chỉ là không gian để tắm mát, mà còn là một hệ sinh thái đa dạng và phong phú, mang đến nhiều trải nghiệm thú vị cho du khách. Việt Nam sở hữu hơn 3.260 km bờ biển với 125 bãi tắm được đánh giá là có tiềm năng du lịch lớn (Tổng cục Du lịch, 2023). Biển Việt Nam đa dạng về cảnh quan, từ những bãi biển cát trắng mịn trải dài, những vịnh biển nước trong xanh như ngọc bích, đến những rạn san hô đầy màu sắc và những hòn đảo hoang sơ kỳ vĩ.
Các điểm đến như Đà Nẵng và Quy Nhơn nổi tiếng với làn nước biển trong xanh, hệ sinh thái biển đa dạng, rất phù hợp cho các hoạt động như lặn biển ngắm san hô, đi thuyền kayak, lướt ván, dù lượn… Ngoài ra, biển còn là nguồn tài nguyên để phát triển du lịch sinh thái, du lịch khám phá, du lịch thể thao và nhiều loại hình du lịch khác.
c) Sand (Cát)
Cát là một yếu tố quan trọng tạo nên vẻ đẹp và sự hấp dẫn của bãi biển. Những bãi cát trắng mịn, trải dài, sạch sẽ luôn là điểm nhấn thu hút du khách. Chất lượng cát ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm nghỉ dưỡng của du khách, đặc biệt là đối với phân khúc khách hàng cao cấp (Parveen & Sharma, 2013).
Việt Nam có nhiều bãi biển nổi tiếng với cát đẹp như Bãi Sao (Phú Quốc), Bãi Trường (Phú Quốc), Cát Bà (Hải Phòng), Mỹ Khê (Đà Nẵng), Mũi Né (Phan Thiết), Côn Đảo (Bà Rịa – Vũng Tàu)… Các bãi cát này không chỉ là nơi để du khách tắm nắng, đi bộ thư giãn, mà còn là không gian để tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí trên biển, các sự kiện văn hóa, thể thao và du lịch.
d) Service (Dịch vụ)
Dịch vụ là yếu tố then chốt để nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của du khách khi đến với các điểm đến du lịch biển. Mô hình 4S nhấn mạnh vai trò của dịch vụ chất lượng cao, chuyên nghiệp và cá nhân hóa. Dịch vụ không chỉ bao gồm các tiện nghi lưu trú, ăn uống, di chuyển, mà còn bao gồm các dịch vụ hỗ trợ, giải trí, chăm sóc sức khỏe, mua sắm… khai niệm về khách sạn
Các khu nghỉ dưỡng cao cấp như Vinpearl, Amanoi, Six Senses… đã đầu tư mạnh mẽ vào dịch vụ, từ spa 5 sao, ẩm thực địa phương hóa, đến hệ thống đặt phòng thông minh và các dịch vụ cá nhân hóa theo yêu cầu của từng du khách (Đỗ, 2022). Nghiên cứu của Hall & Williams (2019) đã chỉ ra rằng, dịch vụ cá nhân hóa có thể làm tăng đến 40% mức độ hài lòng của du khách. Điều này cho thấy, dịch vụ là yếu tố quyết định sự thành công của mô hình 4S và khả năng quay trở lại của du khách.
Ưu điểm của mô hình 4S:
- Phát huy tối đa lợi thế tài nguyên thiên nhiên: Mô hình 4S tận dụng triệt để các yếu tố tự nhiên như ánh nắng, biển và cát để tạo ra sản phẩm du lịch hấp dẫn.
- Thu hút đa dạng phân khúc khách hàng: Mô hình này có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng, từ khách du lịch phổ thông đến khách du lịch cao cấp, tùy thuộc vào mức độ đầu tư và chất lượng dịch vụ.
- Dễ dàng xây dựng và phát triển: Các yếu tố 4S tương đối dễ nhận biết, khai thác và phát triển, đặc biệt tại các điểm đến có sẵn tài nguyên biển.
Thách thức của mô hình 4S:
- Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết: Mô hình 4S chịu ảnh hưởng lớn của yếu tố thời tiết. Mùa mưa bão hoặc thời tiết xấu có thể làm giảm sức hấp dẫn của sản phẩm du lịch biển.
- Cạnh tranh gay gắt: Các điểm đến du lịch biển trên thế giới và trong khu vực đang cạnh tranh ngày càng gay gắt để thu hút du khách. Để thành công, các điểm đến 4S cần phải không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
- Vấn đề môi trường: Phát triển du lịch biển theo mô hình 4S cần chú trọng đến vấn đề bảo vệ môi trường biển, tránh gây ô nhiễm và suy thoái tài nguyên thiên nhiên.
2. Mô Hình 3H: Kết Nối Văn Hóa Và Con Người
Mô hình 3H là một cách tiếp cận khác trong phát triển sản phẩm du lịch, tập trung vào các yếu tố văn hóa, con người và sự chân thành. Mô hình này bao gồm ba yếu tố chính: Heritage (Di sản), Hospitality (Lòng hiếu khách), và Honesty (Sự trung thực). 3H hướng đến việc tạo ra những trải nghiệm du lịch văn hóa, cộng đồng và bền vững, mang lại giá trị nhân văn sâu sắc cho du khách và cộng đồng địa phương.
a) Heritage (Di sản)
Di sản văn hóa là một nguồn tài nguyên du lịch vô giá, đặc biệt đối với những quốc gia có bề dày lịch sử và văn hóa như Việt Nam. Việt Nam hiện có 8 di sản thế giới được UNESCO công nhận, bao gồm các di sản văn hóa vật thể như Hoàng thành Thăng Long, Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn, Vịnh Hạ Long, và các di sản văn hóa phi vật thể như Nhã nhạc cung đình Huế, Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên. khai niệm văn hóa truyền thống
Các di sản văn hóa không chỉ là điểm tham quan hấp dẫn, mà còn là nơi để du khách tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán và đời sống tinh thần của người dân địa phương. Các tour du lịch “Di sản miền Trung” kết hợp tham quan Huế, Hội An và Mỹ Sơn đã thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm (Bộ VHTT&DL, 2023). Bên cạnh di sản vật thể, di sản văn hóa phi vật thể như các làng nghề truyền thống cũng là một yếu tố quan trọng trong mô hình 3H. Nghiên cứu của Thirumaran et al. (2023) đã chỉ ra rằng, di sản sống (living heritage) như nghề gốm Bát Tràng có thể tăng tương tác du khách lên đến 30%.
b) Hospitality (Lòng hiếu khách)
Lòng hiếu khách là một giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của người Việt Nam. Văn hóa “khách đến nhà không trống” thể hiện sự chân thành, cởi mở và nhiệt tình của người dân địa phương đối với du khách. Trong mô hình 3H, lòng hiếu khách được xem là một yếu tố quan trọng để tạo nên trải nghiệm du lịch đáng nhớ và ấm áp.
Hình thức du lịch homestay, đặc biệt phát triển ở các vùng nông thôn, vùng núi như Sa Pa, Mai Châu, Đồng bằng sông Cửu Long (Mekong Rustic)… là một ví dụ điển hình cho việc khai thác yếu tố lòng hiếu khách. Du khách được sống cùng gia đình người dân địa phương, tham gia vào các hoạt động đời sống hàng ngày, trải nghiệm văn hóa bản địa một cách chân thực và gần gũi. Nghiên cứu của Hussein & Hapsari (2021) đã chỉ ra rằng, 75% du khách quốc tế đánh giá cao sự chân thành và lòng hiếu khách của người dân địa phương khi đi du lịch.
c) Honesty (Sự trung thực)
Sự trung thực là một yếu tố nền tảng để xây dựng niềm tin và sự hài lòng của du khách. Trong bối cảnh cạnh tranh và thông tin tràn lan, sự trung thực, minh bạch về giá cả, chất lượng dịch vụ và thông tin sản phẩm trở nên ngày càng quan trọng. Mô hình 3H đề cao sự trung thực như một giá trị cốt lõi, đảm bảo du khách nhận được những gì họ mong đợi và trả tiền xứng đáng với giá trị dịch vụ.
Dự án “Du lịch không hóa đơn đỏ” tại Hà Nội, hướng đến việc minh bạch giá cả và chất lượng dịch vụ, đã giảm đáng kể số lượng khiếu nại từ du khách (Sở Du lịch Hà Nội, 2022). Benur & Bramwell (2015) khẳng định rằng, “Niềm tin là tiền tệ mới trong du lịch bền vững”. Sự trung thực không chỉ giúp tạo dựng uy tín cho doanh nghiệp và điểm đến, mà còn góp phần xây dựng một môi trường du lịch lành mạnh và bền vững.
Ứng dụng thành công của mô hình 3H:
- Làng gốm Thanh Hà (Hội An): Làng gốm Thanh Hà đã kết hợp thành công giữa tham quan di sản nghề gốm truyền thống với các workshop trải nghiệm làm gốm, thu hút đông đảo du khách và tăng doanh thu lên 25% (Nguyễn, 2023).
- Tour “Sống cùng người Dao” (Sa Pa): Các tour du lịch cộng đồng “Sống cùng người Dao” tại Sa Pa cho phép du khách tham gia vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp như trồng lúa, nấu rượu, dệt vải… tạo nguồn thu nhập ổn định cho cộng đồng địa phương và mang đến trải nghiệm du lịch ý nghĩa cho du khách.
Ưu điểm của mô hình 3H:
- Tạo ra sản phẩm du lịch độc đáo và khác biệt: Mô hình 3H tập trung vào văn hóa và con người, những yếu tố mang đậm bản sắc địa phương, tạo nên sự khác biệt và hấp dẫn cho sản phẩm du lịch.
- Góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa: Mô hình này khuyến khích khai thác và phát huy các giá trị di sản văn hóa, làng nghề truyền thống, góp phần bảo tồn và phát triển văn hóa địa phương.
- Phát triển du lịch bền vững: Mô hình 3H hướng đến du lịch cộng đồng, tạo ra lợi ích kinh tế cho người dân địa phương, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa.
Thách thức của mô hình 3H:
- Đòi hỏi sự đầu tư vào bảo tồn và phát triển văn hóa: Để phát triển du lịch 3H, cần có sự đầu tư vào bảo tồn, trùng tu và phát huy các di sản văn hóa, làng nghề truyền thống.
- Nâng cao chất lượng dịch vụ cộng đồng: Dịch vụ du lịch cộng đồng cần được nâng cao về chất lượng, đảm bảo vệ sinh, an toàn và chuyên nghiệp, đồng thời vẫn giữ được nét chân chất, mộc mạc.
- Đảm bảo tính xác thực và tránh thương mại hóa quá mức: Cần tránh thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa, đảm bảo tính xác thực và tôn trọng văn hóa bản địa, tránh làm mất đi bản sắc và giá trị cốt lõi của mô hình 3H.
3. Mô Hình 6S: Nâng Tầm Trải Nghiệm Cao Cấp
Mô hình 6S là một mô hình sản phẩm du lịch tiên tiến, ra đời trong bối cảnh nhu cầu của du khách ngày càng đa dạng và khắt khe, đặc biệt là sau đại dịch COVID-19. Mô hình 6S bao gồm sáu yếu tố quan trọng, bắt đầu bằng chữ “S”: Sanitaire (Vệ sinh), Santé (Sức khỏe), Sécurité (An ninh), Sérénité (Thanh thản), Service (Dịch vụ), và Satisfaction (Hài lòng). 6S hướng đến việc cung cấp những trải nghiệm du lịch cao cấp, an toàn, khỏe mạnh, thanh thản và hài lòng tuyệt đối cho du khách.
a) Sanitaire (Vệ sinh)
Vệ sinh đã trở thành một trong những yếu tố hàng đầu được du khách quan tâm sau đại dịch COVID-19. Du khách ngày càng chú trọng đến sự sạch sẽ, an toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường tại các điểm đến du lịch. Mô hình 6S đặt yếu tố “Sanitaire” lên hàng đầu, yêu cầu các cơ sở du lịch phải đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất, từ phòng ốc, nhà hàng, khu vực công cộng đến các phương tiện di chuyển và hoạt động vui chơi giải trí.
Các khu nghỉ dưỡng cao cấp như InterContinental Danang Sun Peninsula Resort đã đạt chuẩn vệ sinh quốc tế ISO 22000, sử dụng hệ thống lọc nước biển thành nước ngọt, đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho du khách. Theo thống kê của WTO (2023), sau đại dịch, có đến 89% du khách ưu tiên tiêu chí vệ sinh khi lựa chọn điểm đến du lịch.
b) Santé (Sức khỏe)
Sức khỏe ngày càng được xem trọng trong cuộc sống hiện đại, và du lịch chăm sóc sức khỏe (wellness tourism) đang trở thành một xu hướng phát triển mạnh mẽ. Mô hình 6S chú trọng đến yếu tố “Santé”, cung cấp các dịch vụ và trải nghiệm du lịch hướng đến việc nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần cho du khách.
Alma Resort Cam Ranh cung cấp các gói “Detox toàn diện” kết hợp yoga, liệu pháp tắm lá thuốc, spa trị liệu và khám sức khỏe với bác sĩ dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của du khách. Nghiên cứu của Ghaderi et al. (2020) đã chỉ ra rằng, du lịch chăm sóc sức khỏe có tốc độ tăng trưởng trung bình 22%/năm, cho thấy tiềm năng phát triển rất lớn của loại hình du lịch này.
c) Sécurité (An ninh)
An ninh, an toàn là một yếu tố cơ bản và không thể thiếu trong du lịch. Du khách mong muốn được trải nghiệm du lịch trong một môi trường an toàn, không có rủi ro về an ninh trật tự, tai nạn hoặc các vấn đề khác. Mô hình 6S đặt yếu tố “Sécurité” lên vị trí quan trọng, yêu cầu các điểm đến du lịch phải đảm bảo an ninh toàn diện cho du khách, từ an ninh cá nhân, an ninh tài sản đến an ninh thực phẩm và an ninh môi trường.
Vinpearl Safari Phú Quốc đã trang bị hệ thống camera AI giám sát 24/7, đảm bảo an toàn cho du khách tham quan vườn thú hoang dã. Theo báo cáo của Bộ Công an (2023), các điểm du lịch áp dụng công nghệ an ninh có thể giảm đến 45% các sự cố liên quan đến an ninh trật tự.
d) Sérénité (Thanh thản)
Trong cuộc sống hiện đại đầy áp lực và căng thẳng, du khách ngày càng tìm kiếm những trải nghiệm du lịch mang lại sự thanh thản, tĩnh lặng và thư giãn tinh thần. Mô hình 6S nhấn mạnh yếu tố “Sérénité”, tạo ra không gian và dịch vụ du lịch giúp du khách tạm quên đi những lo toan, bộn bề của cuộc sống, tìm lại sự cân bằng và bình yên trong tâm hồn.
Zannier Hotels Bãi San Hô thiết kế không gian nghỉ dưỡng tĩnh lặng với phòng đọc sách, vườn thiền, hồ bơi vô cực và các liệu pháp âm thanh trị liệu, mang đến cho du khách những giây phút thư giãn và thanh thản tuyệt đối. Khảo sát của Booking.com (2024) cho thấy, 67% du khách sẵn sàng trả thêm 30% chi phí cho những trải nghiệm “digital detox” và tìm kiếm sự thanh thản trong du lịch.
e) Service (Dịch vụ)
Dịch vụ chất lượng cao vẫn luôn là yếu tố quan trọng hàng đầu trong du lịch, đặc biệt là trong phân khúc du lịch cao cấp. Mô hình 6S tiếp tục kế thừa và nâng cao yếu tố “Service” của mô hình 4S, yêu cầu các cơ sở du lịch phải cung cấp dịch vụ vượt trội, chuyên nghiệp, tận tâm và cá nhân hóa, đáp ứng mọi nhu cầu và mong đợi của du khách.
f) Satisfaction (Hài lòng)
Mục tiêu cuối cùng của mô hình 6S là mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho du khách. Sự hài lòng không chỉ đơn thuần là đáp ứng nhu cầu cơ bản, mà còn là vượt trên mong đợi của du khách, tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ và cảm xúc tích cực. Mô hình 6S hướng đến việc tạo ra một chuỗi trải nghiệm hoàn hảo, từ khi đặt phòng, di chuyển, lưu trú, ăn uống, vui chơi giải trí đến khi rời đi, đảm bảo du khách cảm thấy hài lòng và muốn quay trở lại. mô hình lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng
Case study ứng dụng mô hình 6S:
- Paragon Resort (Ba Vì): Paragon Resort tại Ba Vì là một ví dụ điển hình về ứng dụng thành công mô hình 6S. Khu nghỉ dưỡng này kết hợp nghỉ dưỡng sinh thái với các chương trình thiền Vipassana, yoga, spa trị liệu, ẩm thực hữu cơ và các hoạt động trải nghiệm thiên nhiên, thu hút hơn 50.000 lượt khách mỗi năm (Nguyễn, 2023). Paragon Resort đã chú trọng đến cả sáu yếu tố của mô hình 6S, từ vệ sinh, sức khỏe, an ninh, thanh thản, dịch vụ đến sự hài lòng của du khách, tạo ra một sản phẩm du lịch độc đáo và hấp dẫn.
Ưu điểm của mô hình 6S:
- Nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm du lịch: Mô hình 6S tập trung vào các yếu tố quan trọng nhất đối với du khách hiện đại, giúp nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm du lịch, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh: Mô hình 6S mang đến một cách tiếp cận mới và toàn diện trong phát triển sản phẩm du lịch, giúp các điểm đến và doanh nghiệp tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
- Phù hợp với xu hướng du lịch bền vững: Mô hình 6S chú trọng đến sức khỏe, an ninh, thanh thản và hài lòng của du khách, đồng thời cũng quan tâm đến vấn đề vệ sinh và bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng khai niệm về phát triển du lịch bền vững.
Thách thức của mô hình 6S:
- Đòi hỏi đầu tư lớn và quản lý chuyên nghiệp: Để triển khai thành công mô hình 6S, cần có sự đầu tư lớn vào cơ sở vật chất, trang thiết bị, công nghệ và đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp.
- Yêu cầu sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ phận: Mô hình 6S đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ và hiệu quả giữa tất cả các bộ phận trong doanh nghiệp du lịch, từ bộ phận lễ tân, buồng phòng, nhà hàng, spa, đến bộ phận an ninh, vệ sinh…
- Cần liên tục đổi mới và nâng cao chất lượng: Để duy trì sự hấp dẫn và đáp ứng nhu cầu ngày càng thay đổi của du khách, các doanh nghiệp du lịch áp dụng mô hình 6S cần liên tục đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
Kết Luận
Các mô hình sản phẩm du lịch 4S, 3H và 6S đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển ngành du lịch hiện đại. Từ mô hình 4S tập trung khai thác lợi thế thiên nhiên, đến mô hình 3H nhấn mạnh giá trị văn hóa và con người, và mô hình 6S tiên tiến hướng đến trải nghiệm cao cấp và toàn diện, mỗi mô hình đều mang đến những cách tiếp cận và giá trị riêng. Các đặc tính của sản phẩm du lịch
Xu hướng chung của ngành du lịch hiện nay là sự chuyển dịch từ du lịch đại chúng sang du lịch trải nghiệm cá nhân hóa và bền vững. Các mô hình 3H và 6S, với sự chú trọng vào văn hóa, con người, sức khỏe, an ninh và sự thanh thản, ngày càng trở nên phù hợp và được ưa chuộng trong bối cảnh mới. Tuy nhiên, mô hình 4S vẫn giữ vững vị thế quan trọng, đặc biệt đối với các điểm đến có tiềm năng du lịch biển.
Để tối ưu hóa hiệu quả của các mô hình sản phẩm du lịch, các doanh nghiệp và điểm đến cần linh hoạt kết hợp các yếu tố từ nhiều mô hình, không ngừng đổi mới và sáng tạo sản phẩm, dịch vụ. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ trong quản lý chất lượng dịch vụ và bảo tồn giá trị văn hóa như tài nguyên cốt lõi cũng là những yếu tố then chốt để phát triển du lịch bền vững và cạnh tranh.
Việc phát triển các sản phẩm du lịch sáng tạo, đặt con người và môi trường làm trung tâm, sẽ là chìa khóa giúp Việt Nam khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch toàn cầu, góp phần đưa ngành du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. khai niệm du lịch và sản phẩm du lịch
Tài Liệu Tham Khảo
- Benur, A.M., & Bramwell, B. (2015). Tourism product development and diversification. Tourism Management, 50, 213–224.
- Bộ VHTT&DL. (2023). Thống kê du lịch Việt Nam năm 2022. Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin.
- Bộ Công an. (2023). Báo cáo tổng kết công tác đảm bảo an ninh, an toàn du lịch năm 2022. Hà Nội.
- Booking.com. (2024). Sustainable Travel Report 2024. Amsterdam: Booking.com.
- Đỗ, T.H. (2022). Ứng dụng mô hình 4S tại các resort cao cấp Việt Nam. Tạp chí Du lịch Việt, 12(3), 45–59.
- Ghaderi, Z., et al. (2020). Health tourism in Iran. Journal of Heritage Tourism, 15(2), 134–148.
- Hall, C.M., & Williams, A.M. (2019). Tourism and Innovation. Routledge.
- Hussein, A., & Hapsari, R. (2021). Authenticity in heritage hotels. Journal of Heritage Tourism, 16(4), 401–417.
- Nguyễn, V.A. (2021). Phát triển du lịch biển theo mô hình 4S. NXB Khoa học Kỹ thuật.
- Nguyễn, T.L. (2023). Báo cáo đánh giá hiệu quả mô hình du lịch cộng đồng tại các làng nghề truyền thống Việt Nam. Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch.
- Nguyễn, H.M., & Trần, Q.V. (2021). Tác động của biến đổi khí hậu đến du lịch biển Việt Nam. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Parveen, S., & Sharma, A. (2013). Heritage hotels in India. International Journal of Contemporary Hospitality Management, 25(4), 575–588.
- Sở Du lịch Hà Nội. (2022). Báo cáo kết quả thực hiện dự án “Du lịch không hóa đơn đỏ” năm 2021. Hà Nội.
- Thirumaran, K., et al. (2023). Iconic heritage hotels. Journal of Heritage Tourism, 18(2), 89–104.
- Tổng cục Du lịch. (2023). Báo cáo thống kê du lịch Việt Nam năm 2022. Hà Nội.
- UNWTO. (2020). Global Report on Sun and Beach Tourism. Madrid: World Tourism Organization.
- WTO. (2023). Tourism Towards 2030/2050: Global and Regional Trends. Madrid: World Tourism Organization.
- Luận Văn A-Z (2018). Một số mô hình sản phẩm du lịch tiêu biểu. Truy cập từ https://luanvanaz.com/mot-mo-hinh-san-pham-du-lich-tieu-bieu.html
- Alma Resort Cam Ranh. (2024). Wellness & Spa. Truy cập từ https://www.alma-resort.com/wellness-spa/
- InterContinental Danang Sun Peninsula Resort. (2024). Dining. Truy cập từ https://www.danang.intercontinental.com/dining