Chuyển Đổi Số Trong Quản Lý Du Lịch Thông Minh Điểm Đến Tại Việt Nam
“`markdown
Chuyển Đổi Số Trong Quản Lý Du Lịch Thông Minh Điểm Đến Tại Việt Nam
Tóm tắt
Nghiên cứu này phân tích quá trình chuyển đổi số trong quản lý du lịch thông minh tại Việt Nam, một xu hướng tất yếu giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành du lịch. Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc ứng dụng công nghệ số, thể hiện qua việc phát triển nhiều nền tảng số và số hóa điểm đến. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những thách thức về nguồn nhân lực, thể chế và tính đồng bộ trong triển khai. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp như hoàn thiện thể chế, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, tăng cường liên kết và ứng dụng công nghệ mới để du lịch Việt Nam phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên bản đồ du lịch thế giới.
Nội dung chính
1. Tổng quan về du lịch thông minh và chuyển đổi số trong ngành du lịch
Chuyển đổi số đang tạo ra những bước tiến mạnh mẽ trong ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý điểm đến thông minh. Sự tăng trưởng ấn tượng của ngành du lịch Việt Nam trong những năm gần đây, đặc biệt là con số hơn 17,5 triệu lượt khách quốc tế và tổng doanh thu 850.000 tỷ đồng trong năm 2024, theo thống kê của Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam, là minh chứng rõ ràng cho sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ của ngành. Thành tựu này có sự đóng góp quan trọng từ việc ứng dụng công nghệ số trong hoạt động quản lý và phát triển du lịch thông minh. Bài viết này đi sâu phân tích thực trạng, lợi ích cùng những thách thức của quá trình ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý du lịch thông minh tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển trong tương lai, nhằm khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ số để nâng tầm ngành du lịch quốc gia.
Du lịch thông minh (Smart Tourism) được định nghĩa là một xu hướng mới trong ngành du lịch, tập trung vào việc sử dụng công nghệ để nâng cao trải nghiệm của du khách và cải thiện hiệu quả hoạt động của các nhà cung cấp dịch vụ du lịch. Nó cho phép khách du lịch và các doanh nghiệp kinh doanh du lịch có thể truy cập và sử dụng thông tin cần thiết mọi lúc, mọi nơi thông qua các thiết bị thông minh [1]. Loại hình du lịch này được thực hiện dựa trên nền tảng khoa học công nghệ tiên tiến, góp phần giúp quá trình kết nối giữa khách hàng, quản lý, nhân viên thuận tiện hơn, gia tăng chất lượng phục vụ khách [1].
Nền tảng công nghệ cốt lõi làm nên du lịch thông minh bao gồm Công nghệ Thông tin và Truyền thông (ICT), Mạng xã hội, Điện toán Đám mây (Cloud Computing), Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Thực tế ảo (VR) [1]. Các công nghệ này tạo ra một hệ sinh thái kết nối, cho phép thu thập, phân tích và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả, từ đó cung cấp các dịch vụ và trải nghiệm cá nhân hóa, tối ưu hóa quy trình vận hành và quản lý. Các điểm đến du lịch thông minh hàng đầu thế giới đã chứng minh hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ này, cho phép du khách sử dụng thiết bị di động để thực hiện nhiều tác vụ như tự phục vụ tại sân bay, thanh toán, đặt dịch vụ, kiểm tra thời gian chờ đợi và truy cập thông tin chi tiết về điểm đến thông qua ứng dụng chuyên dụng [1]. Các ví dụ điển hình bao gồm Amsterdam, Barcelona, Dubai, London, Melbourne, New York, Oslo, Singapore và Tokyo [1].
Tại Việt Nam, phát triển du lịch thông minh (DLTM) được xác định là việc ứng dụng những thành tựu của khoa học và công nghệ hiện đại để hỗ trợ và mang lại lợi ích cho nhà quản lý du lịch, doanh nghiệp du lịch và khách du lịch [2]. Chuyển đổi số trong phát triển du lịch được xem là một thay đổi tất yếu nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, tạo nên điểm nhấn và tăng cường năng lực cạnh tranh cho ngành Du lịch Việt Nam [2]. Nó không chỉ đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ, mà còn là sự thay đổi về tư duy, quy trình và mô hình hoạt động để khai thác tối đa tiềm năng của kỷ nguyên số. Xem thêm về Mô hình du lịch tiêu biểu.
2. Chủ trương và chính sách phát triển du lịch thông minh
Chuyển đổi số là một chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ 4. Nhận thức rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với sự phát triển kinh tế – xã hội nói chung và ngành du lịch nói riêng, Chính phủ đã ban hành nhiều chiến lược và quyết định quan trọng nhằm thúc đẩy quá trình này. Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030 đã nêu rõ nhiệm vụ cần đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số, hình thành và phát triển hệ sinh thái du lịch thông minh ở Việt Nam [3]. Điều này khẳng định cam kết mạnh mẽ của Chính phủ trong việc hiện đại hóa ngành du lịch, đưa du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn thực sự. Đồng thời, chuyển đổi số được xem là giải pháp đột phá giúp ngành du lịch thích ứng linh hoạt với những thay đổi sâu sắc sau ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, mở ra hướng đi mới bền vững hơn [3]. Đại dịch đã bộc lộ những điểm yếu trong mô hình truyền thống và cho thấy sự cần thiết phải có các giải pháp công nghệ để duy trì hoạt động, kết nối với khách hàng và quản lý rủi ro.
Để cụ thể hóa chủ trương chuyển đổi số trong ngành du lịch, năm 2018, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1671/QĐ-TTg, ngày 30/11/2018 phê duyệt “Đề án tổng thể ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực du lịch giai đoạn 2018-2020, định hướng đến năm 2025” [3]. Đề án này nhấn mạnh ưu tiên phát triển du lịch số và du lịch thông minh, đặt nền móng cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng số và các ứng dụng công nghệ trong ngành. Tiếp đó, năm 2022, bước vào giai đoạn đẩy mạnh chuyển đổi số theo hướng lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm, Quyết định số 411/QĐ-TTg, ngày 31/3/2022 phê duyệt Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, tiếp tục khẳng định vai trò trọng yếu của chuyển đổi số trong mọi lĩnh vực, bao gồm cả du lịch [3]. Các văn bản này tạo hành lang pháp lý và định hướng chiến lược quan trọng, thúc đẩy các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp đầu tư vào chuyển đổi số cho ngành du lịch. Điều này đòi hỏi chúng ta phải có những đánh giá khách quan, khoa học về khái niệm phát triển để có chủ trương đúng đắn.
3. Thực trạng ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý du lịch tại Việt Nam
Nhờ sự quan tâm của Chính phủ và nỗ lực của các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể trong ứng dụng chuyển đổi số vào quản lý du lịch thông minh. Điều này thể hiện qua việc xây dựng và đưa vào sử dụng nhiều nền tảng số hỗ trợ hoạt động du lịch và triển khai các mô hình du lịch thông minh tại các điểm đến.
3.1. Các nền tảng số hỗ trợ hoạt động du lịch
Đến nay, Việt Nam đã xây dựng được nhiều nền tảng số hỗ trợ phát triển du lịch [2]. Các nền tảng này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, kết nối các bên liên quan, và tối ưu hóa quy trình hoạt động của ngành du lịch. Các nền tảng tiêu biểu bao gồm:
- Hệ thống cơ sở dữ liệu du lịch Việt Nam: Hệ thống này nhằm mục tiêu thu thập, lưu trữ và quản lý dữ liệu toàn diện về ngành du lịch, bao gồm thông tin về điểm đến, cơ sở vật chất, doanh nghiệp, du khách, xu hướng thị trường, v.v. Việc xây dựng một cơ sở dữ liệu tập trung, chuẩn hóa là nền tảng quan trọng cho công tác quản lý nhà nước, nghiên cứu thị trường và phát triển các ứng dụng du lịch thông minh [2].
- Hệ thống vé, thẻ điện tử, thẻ DLTM: Ứng dụng công nghệ vào việc phát hành và quản lý vé, thẻ ra vào điểm tham quan, khu vui chơi giải trí, hoặc tích hợp nhiều dịch vụ trên một thẻ thông minh. Hệ thống này giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi, tăng tính tiện lợi cho du khách, đồng thời giúp đơn vị quản lý kiểm soát lượng khách, doanh thu và phân tích hành vi du khách hiệu quả hơn.
- Hệ thống thuyết minh DLTM (multimedia guide): Cung cấp thông tin về các điểm tham quan thông qua các phương tiện đa phương tiện như âm thanh, hình ảnh, video, văn bản hiển thị trên các thiết bị di động hoặc thiết bị chuyên dụng. Du khách có thể tự tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, kiến trúc của điểm đến một cách linh hoạt, chủ động và hấp dẫn hơn [6, 7].
- Kênh truyền thông của Cục Du lịch quốc gia trên nền tảng số: Việc xây dựng và phát triển các kênh truyền thông chính thức trên các nền tảng mạng xã hội (Facebook, YouTube, TikTok, v.v.) và website của Cục Du lịch quốc gia giúp tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, quảng bá hình ảnh du lịch Việt Nam đến đông đảo du khách trong và ngoài nước. Đây là công cụ hiệu quả để truyền tải các chiến dịch quảng bá, thông tin cập nhật về du lịch và tương tác với công chúng.
- Ứng dụng “Du lịch Việt Nam – VietnamTravel”: Một ứng dụng di động tập trung, cung cấp thông tin tổng hợp về du lịch Việt Nam, bao gồm điểm đến, khách sạn, nhà hàng, tour du lịch, sự kiện, v.v. Ứng dụng này giúp du khách dễ dàng lên kế hoạch chuyến đi, tìm kiếm thông tin và đặt dịch vụ trực tuyến.
- Nền tảng số quốc gia “Quản trị và kinh doanh du lịch”: Nền tảng này có thể bao gồm các công cụ hỗ trợ doanh nghiệp du lịch quản lý hoạt động kinh doanh (quản lý khách sạn, tour, vé), kết nối với các đối tác, và thực hiện các hoạt động thương mại điện tử. Đồng thời, nó hỗ trợ cơ quan quản lý thu thập dữ liệu từ doanh nghiệp để phân tích và đưa ra các quyết định chính sách.
- Website Trang vàng du lịch Việt Nam: Cung cấp danh bạ các doanh nghiệp du lịch uy tín, bao gồm công ty lữ hành, khách sạn, nhà hàng, điểm tham quan, v.v., giúp du khách và đối tác dễ dàng tìm kiếm thông tin và kết nối.
- Ứng dụng “Du lịch Việt Nam an toàn”: Phát triển nhằm cung cấp thông tin về các biện pháp an toàn phòng chống dịch bệnh (đặc biệt trong bối cảnh COVID-19), cảnh báo rủi ro, và hỗ trợ du khách trong trường hợp khẩn cấp. Ứng dụng này góp phần xây dựng hình ảnh Việt Nam là điểm đến an toàn và trách nhiệm [2].
Bên cạnh việc xây dựng các nền tảng số tập trung, ngành Du lịch đã và đang đầu tư, hoàn thiện hệ thống cơ sở hạ tầng thông tin qua việc xây dựng cổng thông tin điện tử để cung cấp thông tin cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp du lịch, người dân và khách du lịch nhằm tăng cường tương tác và trao đổi dữ liệu đa chiều, nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước về du lịch [2]. Việc ứng dụng công nghệ thông tin đã được nói đến trong ứng dụng chuyển đổi số phát triển du lịch Thủ đô.
3.2. Chuyển đổi số tại các địa phương
Ứng dụng công nghệ số vào quản lý du lịch thông minh không chỉ dừng lại ở cấp độ quốc gia mà còn được đẩy mạnh tại các địa phương. Các địa phương đều đã tập trung nghiên cứu, ứng dụng công nghệ hỗ trợ du lịch, triển khai Cổng thông tin điện tử DLTM để hỗ trợ khách du lịch [4]. Các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh là những địa phương đi đầu trong lĩnh vực này [4]. Nhiều địa phương khác cũng đã triển khai thành công các giải pháp du lịch thông minh, cho thấy sự lan tỏa của xu hướng chuyển đổi số trong toàn ngành, ví dụ như Hà Giang, TP. Hạ Long (Quảng Ninh), Ninh Bình, Quảng Trị, TP. Huế, Khánh Hòa, TP. Đà Lạt (Lâm Đồng), Cần Thơ [4].
- Mô hình tại Hà Nội: Thủ đô Hà Nội đã có những bước đi mạnh mẽ trong chuyển đổi số du lịch. Một trong những dấu ấn là việc triển khai bán vé điện tử và thuyết minh tự động tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám và nhiều di tích, điểm du lịch khác [4]. Việc số hóa các dữ liệu thông tin bằng mã quét QR giúp du khách dễ dàng tra cứu thông tin chi tiết về điểm đến ngay trên thiết bị di động của mình, điển hình như tại Khu di sản Hoàng thành Thăng Long, di tích Nhà tù Hỏa Lò, làng nghề gốm sứ Bát Tràng [4]. Thời gian qua, Sở Du lịch Hà Nội đã tích cực chủ động phối hợp với các đơn vị triển khai các chương trình, kế hoạch ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác quản lý, cũng như triển khai xây dựng hệ thống du lịch thông minh [5]. Cụ thể, các hoạt động trọng tâm bao gồm:
- Xây dựng cơ sở dữ liệu dùng chung tích hợp vào hệ thống của Thành phố: Tạo nền tảng dữ liệu tập trung để quản lý thông tin du lịch một cách hiệu quả. Hà Nội cũng đã thống nhất hệ thống dữ liệu cho hơn 300 điểm du lịch và đến thời điểm hiện tại, đã có 27 đơn vị điểm đến trên địa bàn Thành phố Hà Nội triển khai số hóa dữ liệu và hình ảnh [5].
- Bổ sung 6 ngôn ngữ (Việt, Anh, Pháp, Trung, Nhật, Hàn) trên trang web du lịch Hà Nội: Mở rộng khả năng tiếp cận thông tin cho du khách quốc tế từ nhiều quốc gia khác nhau.
- Vận hành và thường xuyên nâng cấp trang web du lịch Hà Nội để tăng cường liên kết giữa khách du lịch – các đơn vị cung cấp dịch vụ du lịch – cơ quan quản lý: Cải thiện trải nghiệm người dùng và tạo cầu nối giữa các bên liên quan trong hệ sinh thái du lịch.
- Chia sẻ dữ liệu cùng các đơn vị công nghệ phát triển các ứng dụng công nghệ trong hoạt động du lịch: Thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển các giải pháp công nghệ mới dựa trên dữ liệu sẵn có.
- Triển khai số hóa các điểm đến du lịch bằng công nghệ 360, FLYMCAM, 3D: Cung cấp trải nghiệm trực tuyến chân thực và hấp dẫn về điểm đến, giúp du khách có cái nhìn tổng quan trước khi quyết định ghé thăm [5].
- Mô hình tại Quảng Ninh: Tỉnh Quảng Ninh, với lợi thế về du lịch biển đảo và di sản Vịnh Hạ Long, cũng là một điểm sáng trong chuyển đổi số. Đặc biệt tại TP Hạ Long, địa phương đã cung cấp 107 điểm wifi miễn phí phục vụ kích cầu du lịch, giúp du khách dễ dàng truy cập internet và sử dụng các ứng dụng du lịch [6]. Việc 100% các cơ sở lưu trú, nhà hàng, khách sạn đảm bảo triển khai các điểm chấp nhận thanh toán không dùng tiền mặt là bước tiến quan trọng hướng tới nền kinh tế số và mang lại tiện lợi cho du khách [6]. Lắp đặt hệ thống camera giám sát ở một số hang động lớn như Đầu Gỗ, Thiên Cung và hệ thống định vị GPS trên các tàu du lịch tham quan vịnh Hạ Long giúp tăng cường công tác quản lý, đảm bảo an ninh, an toàn cho du khách và giám sát hoạt động của các phương tiện [6]. Đồng thời, thành phố triển khai QR code tại 12 điểm du lịch để cung cấp thông tin nhanh chóng cho du khách, cho phép du khách dễ dàng quét mã để truy cập thông tin chi tiết về điểm đến [6]. Tại huyện Vân Đồn, chính quyền đã xây dựng dữ liệu số các địa chỉ đỏ, các di tích lịch sử, văn hóa của địa phương [6]. Đến nay, huyện đã gắn bảng quét mã QR tại 5 di tích lịch sử, điểm du lịch, tích hợp song ngữ tiếng Việt và tiếng Anh, giúp quảng bá, tuyên truyền, nâng cao kiến thức, hiểu biết về lịch sử, văn hóa, du lịch cho người dân, du khách [6]. Trong đó Văn Miếu cũng ứng dụng hình thức quét mã QR để cung cấp thông tin cho khách du lịch.
4. Lợi ích của chuyển đổi số trong quản lý du lịch thông minh
Chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích to lớn cho ngành du lịch, tác động đến mọi khía cạnh của hoạt động du lịch, từ trải nghiệm của du khách, hiệu quả quản lý điểm đến cho đến công tác marketing và xúc tiến du lịch.
4.1. Lợi ích đối với du khách
Công nghệ số làm thay đổi căn bản cách du khách tìm kiếm thông tin, lên kế hoạch và trải nghiệm chuyến đi. Du khách trở nên chủ động và tiện lợi hơn bao giờ hết:
* Dễ dàng tìm hiểu thông tin và đặt dịch vụ: Du khách có thể chỉ cần quét mã QR để có đầy đủ thông tin các điểm đến, ẩm thực, lễ hội đặc sắc của địa phương, như trải nghiệm của anh Nguyễn Sơn Tùng, du khách từ TP Hà Nội khi tham quan tại Quảng Ninh [6]. Các nền tảng số, website, ứng dụng di động cung cấp kho thông tin khổng lồ về điểm đến, nhà cung cấp dịch vụ. Du khách dễ dàng tìm hiểu thông tin, lựa chọn đặt tour, phòng khách sạn, các dịch vụ vé máy bay, xe buýt, tàu hỏa, vé tham quan trên các nền tảng số [7].
* Thuận lợi trong quá trình thanh toán: Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt, thanh toán trực tuyến qua các ví điện tử, thẻ ngân hàng được triển khai rộng rãi, giúp du khách thuận lợi trong quá trình thanh toán trực tuyến các dịch vụ du lịch [7].
* Tiện lợi khi đánh giá dịch vụ sau trải nghiệm: Các nền tảng số cung cấp công cụ để du khách dễ dàng để lại bình luận, đánh giá, phản hồi về chất lượng dịch vụ sau khi trải nghiệm. Điều này không chỉ giúp các nhà cung cấp dịch vụ cải thiện chất lượng mà còn là nguồn thông tin quý giá cho những du khách khác [8].
* Nâng cao trải nghiệm tại điểm đến: Tại điểm đến, du khách dễ dàng tìm hiểu, trải nghiệm qua hệ thống thuyết minh tự động hoặc quét mã QR code để có thông tin đầy đủ về điểm đến [6, 7]. Ứng dụng các công nghệ như thực tế tăng cường (AR) hoặc thực tế ảo (VR) có thể mang đến những trải nghiệm tương tác mới lạ, tái hiện lịch sử, hoặc cho phép du khách khám phá những khu vực không thể tiếp cận trực tiếp.
4.2. Lợi ích đối với công tác quản lý điểm đến
Ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý điểm đến mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các cơ quan quản lý và nhà cung cấp dịch vụ [5, 7].
* Nắm bắt nhu cầu và cải thiện chất lượng dịch vụ: Giúp đơn vị quản lý nắm bắt tốt hơn nhu cầu, sở thích, hành vi của khách du lịch thông qua dữ liệu thu thập từ các nền tảng số. Từ đó, họ có thể đưa ra những thay đổi nhằm nâng cao sự hài lòng của du khách và điều chỉnh sản phẩm dịch vụ phù hợp với thị trường [7].
* Tăng cường khả năng quản lý, giám sát: Tăng cường khả năng quản lý, giám sát hoạt động du lịch thông qua các hệ thống camera, định vị GPS, cảm biến tại điểm đến. Điều này giúp đảm bảo an ninh, an toàn cho du khách, quản lý giao thông, kiểm soát số lượng khách tại các điểm tham quan và ứng phó kịp thời với các tình huống khẩn cấp [6, 7].
* Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước: Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về du lịch thông qua việc xây dựng cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin tích hợp [2]. Việc thu thập, phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau giúp các cơ quan quản lý có cái nhìn tổng thể, chính xác về tình hình du lịch, hỗ trợ công tác quy hoạch, xây dựng chính sách và đánh giá hiệu quả hoạt động [7].
* Hỗ trợ hoạt động điều hành và kinh doanh: Hỗ trợ hiệu quả cho các đơn vị quản lý, các doanh nghiệp trong hoạt động điều hành nội bộ, quản lý nhân sự, quản lý tài chính. Đồng thời, các nền tảng số hỗ trợ mạnh mẽ hoạt động quảng bá trực tuyến, thương mại điện tử, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng và gia tăng doanh thu [5, 7].
4.3. Lợi ích đối với marketing và xúc tiến du lịch
Công nghệ số mang lại những công cụ mạnh mẽ và hiệu quả cho hoạt động marketing và xúc tiến du lịch [8, 7].
* Tiếp cận khách hàng rộng rãi: Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn, trên phạm vi rộng lớn hơn thông qua các kênh trực tuyến. Các chiến dịch quảng cáo số, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), marketing mạng xã hội cho phép thông điệp du lịch Việt Nam đến với hàng triệu người trên toàn cầu [8].
* Tương tác trực tiếp và cá nhân hóa: Tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua các nền tảng mạng xã hội, email marketing, chatbot. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ với du khách, cung cấp thông tin cá nhân hóa và giải đáp thắc mắc kịp thời [8].
* Khai thác nội dung do người dùng tạo (UGC): Du khách thường xuyên để lại bình luận, nhận xét, góp ý về các dịch vụ du lịch trên các trang web đánh giá, mạng xã hội [8]. Họ cũng tăng cường chia sẻ rộng rãi các hình ảnh, video check-in tại các điểm du lịch [7]. Nội dung do người dùng tạo này là kênh quảng bá hiệu quả, đáng tin cậy và có sức lan tỏa mạnh mẽ hơn so với quảng cáo truyền thống.
* Xây dựng thương hiệu trực tuyến: Cung cấp trải nghiệm thương hiệu điểm đến trực tuyến thông qua website chuyên nghiệp, nội dung đa dạng, hình ảnh chất lượng cao, tour thực tế ảo, v.v. Điều này góp phần xây dựng sự tin cậy của thương hiệu và thúc đẩy ý định quay lại của du khách [8]. Muốn quảng bá được thương hiệu thì bạn có thể tham khảo các chức năng của thương hiệu nhé.
5. Thách thức trong quá trình chuyển đổi số ngành du lịch
Mặc dù đã đạt được những thành tựu đáng khích lệ, quá trình chuyển đổi số trong ngành du lịch Việt Nam vẫn đối mặt với không ít thách thức cần phải vượt qua để có thể phát triển du lịch thông minh một cách hiệu quả và bền vững.
5.1. Hạn chế về nhân lực
Nhân lực là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của chuyển đổi số. Mặc dù nhân lực ngành du lịch Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng trong phát triển du lịch, tuy nhiên trong bối cảnh đổi mới, hội nhập và toàn cầu hóa hiện nay, khi du lịch được xác định là một ngành kinh tế mũi nhọn, trọng điểm thì đòi hỏi nguồn nhân lực phát triển du lịch Việt Nam phải nâng tầm hơn nữa cả về số lượng và chất lượng [9]. Đặc biệt, nguồn nhân lực có kỹ năng về công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong ngành du lịch còn hạn chế [9]. Nhiều cán bộ quản lý, nhân viên doanh nghiệp du lịch chưa được đào tạo bài bản về các công nghệ mới, kỹ năng số, phân tích dữ liệu, vận hành các nền tảng số. Sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, có khả năng làm chủ công nghệ và tư duy số là rào cản lớn trong việc triển khai và vận hành các giải pháp du lịch thông minh phức tạp. Muốn quản trị tốt cần có khái niệm chung về quản lý.
5.2. Bất cập về thể chế và cơ chế chính sách
Bên cạnh vấn đề nhân lực, các bất cập về thể chế và cơ chế chính sách cũng là một thách thức đáng kể [10].
* Khung pháp lý chưa đầy đủ: Chưa có nhiều văn bản pháp luật cụ thể, chi tiết để thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ vào chuyển đổi số trong lĩnh vực du lịch [10]. Các quy định liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng, giao dịch điện tử trong du lịch cần được hoàn thiện và cập nhật liên tục để theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ.
* Thiếu cơ chế liên kết: Thiếu cơ chế liên kết hiệu quả giữa các doanh nghiệp du lịch và giữa các địa phương [10]. Việc thiếu sự phối hợp dẫn đến tình trạng đầu tư dàn trải, trùng lặp, không tận dụng được sức mạnh tổng hợp của dữ liệu và hệ thống.
* Năng lực cạnh tranh số và nguồn lực tài chính: Năng lực cạnh tranh số của nhiều doanh nghiệp du lịch Việt Nam còn yếu, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ, đầu tư vào hạ tầng số và đào tạo nhân lực. Nguồn lực về tài chính số còn hẹp, nhiều doanh nghiệp thiếu vốn đầu tư ban đầu cho quá trình chuyển đổi số tốn kém [10].
5.3. Tính cục bộ trong triển khai
Dù đã “ghi điểm” được với nhiều du khách nhờ ứng dụng công nghệ [10], nhưng theo các chuyên gia, quá trình chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ trong du lịch vẫn còn mang tính cục bộ nên chưa mang lại hiệu quả cao [4]. Điều này thể hiện qua việc các hệ thống và ứng dụng được phát triển riêng lẻ, thiếu tính liên thông, đồng bộ giữa các địa phương, giữa các nhà cung cấp dịch vụ khác nhau [4]. Dữ liệu nằm rải rác, không được chia sẻ và tích hợp, làm hạn chế khả năng phân tích tổng thể và xây dựng một hệ sinh thái du lịch thông minh thực sự kết nối. Tình trạng “mạnh ai nấy làm” khiến cho du khách có thể gặp khó khăn khi sử dụng nhiều ứng dụng khác nhau cho cùng một chuyến đi qua nhiều địa phương, hoặc thông tin không nhất quán giữa các nguồn.
6. Định hướng và giải pháp phát triển du lịch thông minh tại Việt Nam
Để vượt qua các thách thức và khai thác tối đa tiềm năng của chuyển đổi số, ngành du lịch Việt Nam cần có những định hướng rõ ràng và triển khai các giải pháp đồng bộ.
6.1. Định hướng phát triển
Với mục tiêu phát triển hệ sinh thái du lịch theo hướng thông minh, ngành Du lịch sẽ đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), nền tảng thông minh để tăng tốc, cất cánh trong thời gian tới [7]. Định hướng này nhấn mạnh việc không chỉ dừng lại ở số hóa các quy trình mà còn phải áp dụng các công nghệ tiên tiến để tạo ra những trải nghiệm đột phá và nâng cao hiệu quả quản lý. Phát triển DLTM cần đảm bảo tính chuyên nghiệp, hiện đại, đáp ứng yêu cầu đổi mới, quản lý nhà nước ngày càng hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh để Du lịch Việt Nam trở thành một điểm đến DLTM và có năng lực cạnh tranh trên bản đồ du lịch thế giới [11]. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ cơ quan quản lý nhà nước, các doanh nghiệp du lịch, đến cộng đồng và du khách. Muốn vậy thì bạn cần có khái niệm về hệ thống để tạo ra sự đồng bộ.
6.2. Giải pháp hoàn thiện thể chế và cơ chế chính sách
Để tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho chuyển đổi số du lịch, cần tập trung xây dựng và hoàn thiện các văn bản pháp luật thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư chuyển đổi số trong lĩnh vực du lịch [10]. Điều này bao gồm các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính, và quy định rõ ràng về quyền sở hữu, sử dụng, bảo vệ dữ liệu. Đồng thời, phát triển các cơ chế liên kết hiệu quả giữa các doanh nghiệp và giữa các địa phương trong việc triển khai các nền tảng số và ứng dụng du lịch thông minh [10]. Các cơ chế này có thể là việc thành lập các liên minh công nghệ du lịch, các dự án hợp tác công – tư (PPP), hoặc xây dựng các tiêu chuẩn chung về dữ liệu và kết nối hệ thống.
6.3. Giải pháp phát triển nguồn nhân lực
Giải quyết bài toán nhân lực là ưu tiên hàng đầu. Cần đầu tư phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là nhân lực có trình độ về công nghệ thông tin và chuyển đổi số để đáp ứng yêu cầu của bối cảnh chuyển đổi số trong ngành du lịch [9]. Các chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ du lịch, phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo trong du lịch cần được triển khai tại các trường đại học, cao đẳng. Bên cạnh đó, cần đào tạo nâng cao kỹ năng số cho đội ngũ quản lý và nhân viên hiện tại trong ngành du lịch thông qua các khóa tập huấn ngắn hạn, các chương trình đào tạo tại chỗ, hoặc hợp tác với các công ty công nghệ để chuyển giao kiến thức và kỹ năng [9]. Khuyến khích văn hóa học tập suốt đời và thích ứng với công nghệ mới trong toàn ngành. Một trong số đó là cần nắm vững khai niệm về giáo dục đào tạo.
6.4. Giải pháp tăng cường liên kết và đồng bộ hóa
Để khắc phục tính cục bộ trong triển khai chuyển đổi số, cần tăng cường liên kết và đồng bộ hóa giữa các hệ thống và ứng dụng du lịch thông minh [4]. Giải pháp cốt lõi là xây dựng cơ sở dữ liệu dùng chung và thống nhất cho toàn ngành du lịch, đảm bảo tính liên thông giữa các địa phương và các đơn vị quản lý [5]. Nền tảng dữ liệu quốc gia về du lịch cần được hoàn thiện, với các tiêu chuẩn dữ liệu rõ ràng, cơ chế chia sẻ dữ liệu an toàn và hiệu quả. Việc kết nối các nền tảng, ứng dụng riêng lẻ vào một hệ sinh thái chung sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, cung cấp trải nghiệm liền mạch cho du khách và cái nhìn toàn diện cho nhà quản lý.
6.5. Giải pháp ứng dụng công nghệ mới
Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), Internet vạn vật (IoT) trong phát triển du lịch thông minh [7]. AI có thể được ứng dụng để phân tích hành vi du khách, cá nhân hóa trải nghiệm, tối ưu hóa chiến dịch marketing, và cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng (chatbot). VR và AR mang đến những trải nghiệm tương tác độc đáo, cho phép du khách khám phá điểm đến từ xa hoặc tương tác với các yếu tố ảo tại điểm đến thực tế. IoT có thể được sử dụng để xây dựng các khách sạn thông minh, phương tiện giao thông thông minh, và quản lý năng lượng, tài nguyên tại điểm đến hiệu quả hơn. Tập trung số hóa các điểm đến bằng công nghệ 360, FLYMCAM, 3D để mang đến những trải nghiệm mới, hấp dẫn và chân thực cho du khách trực tuyến, thu hút họ đến với điểm đến thực tế [5, 7].
Kết luận
Chuyển đổi số trong quản lý du lịch thông minh điểm đến tại Việt Nam là xu hướng tất yếu, không chỉ giúp ngành du lịch nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn là con đường để phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0. Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý du lịch thông minh, thể hiện qua việc phát triển nhiều nền tảng số, số hóa điểm đến và triển khai các giải pháp thông minh tại nhiều địa phương trên cả nước. Những nỗ lực này đã góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng ấn tượng của ngành du lịch trong thời gian qua, nâng cao trải nghiệm cho du khách và cải thiện hiệu quả hoạt động của các đơn vị trong ngành.
Tuy nhiên, để phát triển du lịch thông minh một cách hiệu quả và bền vững, ngành du lịch Việt Nam vẫn cần phải đối mặt và khắc phục những thách thức còn tồn tại. Những hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là nhân lực có kỹ năng số, là một rào cản đáng kể cần được giải quyết thông qua các chương trình đào tạo và phát triển nhân lực bài bản. Các bất cập về thể chế và cơ chế chính sách, bao gồm thiếu các văn bản pháp luật cụ thể thúc đẩy đầu tư chuyển đổi số và thiếu cơ chế liên kết giữa các bên, cần được hoàn thiện để tạo hành lang pháp lý thuận lợi và thúc đẩy sự hợp tác. Cuối cùng, tính cục bộ trong triển khai, thiếu sự liên thông và đồng bộ giữa các hệ thống và ứng dụng, là một thách thức kỹ thuật và quản lý cần được giải quyết thông qua việc xây dựng cơ sở dữ liệu chung và các nền tảng kết nối.
Trong thời gian tới, việc tập trung vào các giải pháp như hoàn thiện thể chế, đẩy mạnh phát triển nguồn nhân lực số cho ngành du lịch, tăng cường liên kết và đồng bộ hóa các nền tảng và dữ liệu, cùng với việc ứng dụng mạnh mẽ các công nghệ mới như AI, VR, AR, IoT và số hóa điểm đến bằng công nghệ tiên tiến, sẽ giúp du lịch Việt Nam tận dụng tối đa lợi thế của chuyển đổi số. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý điểm đến, cải thiện trải nghiệm du khách mà còn nâng cao vị thế của du lịch Việt Nam trên bản đồ du lịch thế giới và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Để từ đó có những nguyên tắc phát triển sản phẩm du lịch hiệu quả.
Tương lai của du lịch thông minh tại Việt Nam phụ thuộc vào khả năng huy động nguồn lực tổng hợp từ nhà nước, doanh nghiệp và xã hội, sự đồng bộ trong triển khai chiến lược từ trung ương đến địa phương, và sự phối hợp chặt chẽ giữa tất cả các bên liên quan, từ cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp du lịch đến khách du lịch. Với định hướng đúng đắn, nỗ lực cao và sự phối hợp hiệu quả, du lịch thông minh sẽ trở thành động lực quan trọng giúp ngành du lịch Việt Nam phát triển nhanh và bền vững trong tương lai, mang lại lợi ích tối đa cho du khách, cộng đồng và toàn bộ nền kinh tế. Muốn vậy chúng ta cần hiểu rõ khái niệm du lịch.
Tài liệu tham khảo
- Nghiên cứu các mô hình du lịch nông nghiệp của các nước và Việt Nam – Các khuyến nghị đối với du lịch Hà Nội (2023)
- Cơ hội phát triển du lịch thông minh ở Việt Nam (2024)
- Ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số nâng tầm du lịch (2025)
- Smart tourism – tiềm năng mới của du lịch việt nam – FPT Polytechnic (2023)
- Nguồn nhân lực du lịch ở Việt Nam: Thực trạng và những vấn đề đặt ra trong bối cảnh hiện nay (2024)
- Thực trạng và định hướng chiến lược phát triển du lịch thông minh tại Việt Nam
[accordion title=”Questions & Answers”]
[accordion-item title=”Q1: Chuyển đổi số đã tác động cụ thể đến sự tăng trưởng du lịch Việt Nam năm 2024 như thế nào?”]
A1: Chuyển đổi số đóng góp quan trọng vào thành tựu tăng trưởng của ngành du lịch Việt Nam năm 2024, với hơn 17,5 triệu lượt khách quốc tế (tăng 38,9% so với 2023) và tổng doanh thu 850.000 tỷ đồng. Điều này được thực hiện thông qua ứng dụng công nghệ số trong quản lý và phát triển du lịch thông minh.
[/accordion-item]
[accordion-item title=”Q2: Những công nghệ cốt lõi nào làm nền tảng cho sự phát triển của mô hình du lịch thông minh?”]
A2: Mô hình du lịch thông minh dựa trên nền tảng các công nghệ cốt lõi bao gồm Công nghệ Thông tin và Truyền thông, Mạng xã hội, Điện toán Đám mây, Trí tuệ Nhân tạo và Thực tế ảo. Các công nghệ này giúp kết nối, cung cấp thông tin và nâng cao trải nghiệm cho du khách và doanh nghiệp.
[/accordion-item]
[accordion-item title=”Q3: Chuyển đổi số mang lại những tiện ích đáng kể nào cho trải nghiệm của du khách tại điểm đến?”]
A3: Chuyển đổi số mang lại nhiều tiện ích cho du khách như dễ dàng tìm kiếm thông tin, đặt dịch vụ (tour, phòng, vé) và thanh toán trực tuyến. Tại điểm đến, du khách có thể sử dụng hệ thống thuyết minh tự động hoặc quét mã QR để tra cứu thông tin, nâng cao trải nghiệm khám phá.
[/accordion-item]
[accordion-item title=”Q4: Những thách thức chính về nhân lực và thể chế đang cản trở chuyển đổi số du lịch Việt Nam?”]
A4: Thách thức chính bao gồm hạn chế về nguồn nhân lực có kỹ năng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong ngành du lịch. Về thể chế, còn tồn tại bất cập như thiếu văn bản pháp luật khuyến khích đầu tư, thiếu cơ chế liên kết giữa các bên, năng lực cạnh tranh số yếu.
[/accordion-item]
[accordion-item title=”Q5: Giải pháp nào có thể khắc phục tính cục bộ, tăng cường liên thông hệ thống du lịch thông minh?”]
A5: Để khắc phục tính cục bộ, giải pháp là tăng cường liên kết, đồng bộ hóa các hệ thống và ứng dụng du lịch thông minh. Cần xây dựng cơ sở dữ liệu dùng chung, thống nhất cho toàn ngành, đảm bảo tính liên thông giữa các địa phương và đơn vị quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả tổng thể.
[/accordion]