Tài Chính - Ngân HàngTin chuyên ngành

Nghiên cứu: Climate Finance Policy In Practice: A Review Of The Evidence

Current blog Post: Tài chính Khí hậu trong Thực tế: Đánh giá Bằng chứng

Nghiên cứu “Climate finance policy in practice: A review of the evidence” của Rishikesh Ram Bhandary, Kelly Sims Gallagher & Fang Zhang (2021), được xuất bản trên tạp chí Climate Policy, tập 21, số 4, trang 529-545, đi sâu vào đánh giá thực nghiệm về hiệu quả của các chính sách tài chính khí hậu. Nghiên cứu này đánh giá cách các chính sách này hoạt động trong thực tế, xem xét một loạt các công cụ chính sách khác nhau được thiết kế để huy động nguồn tài chính cho các mục tiêu liên quan đến khí hậu. Bằng cách xem xét cả các trường hợp thành công và không thành công ở các quốc gia khác nhau, nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp những hiểu biết sâu sắc về điều gì hiệu quả, điều gì không và tại sao trong lĩnh vực chính sách tài chính khí hậu.

Các Chính sách Tài chính Khí hậu: Một Phân loại

Nghiên cứu này bắt đầu bằng việc phát triển một hệ thống phân loại toàn diện cho các chính sách tài chính khí hậu, chia chúng thành ba loại chính dựa trên điểm can thiệp thị trường: các chính sách phía cầu, các chính sách phía cung và các chính sách liên kết. Các chính sách phía cầu nhằm mục đích tạo ra nhu cầu về các khoản đầu tư liên quan đến khí hậu thông qua các cơ chế như thuế tín dụng và biểu giá hỗ trợ (feed-in tariff – FiT). Các chính sách phía cung, mặt khác, tập trung vào việc tăng cường tính sẵn có của tài chính cho các dự án khí hậu thông qua các công cụ như trái phiếu xanh và các ngân hàng phát triển quốc gia (National Development Banks – NDBs). Các chính sách liên kết tìm cách kết nối cung và cầu tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn giữa các nhà đầu tư và các dự án khí hậu. Để hiểu rõ hơn về vai trò của các tổ chức tài chính trong việc thúc đẩy phát triển, bạn có thể tham khảo thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại.

Ngoài việc phân loại các chính sách tài chính khí hậu dựa trên điểm can thiệp thị trường, nghiên cứu còn phân loại chúng dựa trên các chức năng và cơ chế khuyến khích tương ứng. Theo cách phân loại này, các chính sách tài chính khí hậu được chia thành các loại sau: giảm thiểu rủi ro, quy định và hướng dẫn, ưu đãi dựa trên thị trường, biện pháp tài chính, thông tin và năng lực, tài chính công trong nước và quốc tế, và các loại khác. Điều quan trọng cần lưu ý là một số chính sách có thể thuộc nhiều loại, phản ánh bản chất nhiều mặt của tài chính khí hậu.

Đánh giá Thực nghiệm về Chính sách Tài chính Khí hậu

Sau khi thiết lập một khuôn khổ phân loại toàn diện, nghiên cứu này tiến hành đánh giá thực nghiệm về chín loại chính sách tài chính khí hậu cụ thể:

  1. Cho vay Mục tiêu (Targeted Lending): Yêu cầu các ngân hàng cho vay một phần nhất định trong tín dụng hoặc tiền gửi của họ cho các ưu tiên chính sách cụ thể, chẳng hạn như nông nghiệp hoặc năng lượng sạch.

  2. Chính sách Trái phiếu Xanh (Green Bond Policy): Các trái phiếu được dành riêng cho các dự án có lợi ích về môi trường và/hoặc khí hậu.

  3. Chương trình Bảo lãnh Khoản vay (Loan Guarantee Programmes): Các chính phủ cam kết chi trả nghĩa vụ nợ của người đi vay trong trường hợp người đi vay vỡ nợ đối với các dự án biến đổi khí hậu.

  4. Bảo hiểm Dựa trên Chỉ số Thời tiết (Weather Indexed Insurance): Bảo hiểm dựa trên chỉ số cung cấp các khoản thanh toán dựa trên một điều kiện có thể đo lường được liên quan đến tổn thất sản xuất nông nghiệp, chẳng hạn như hạn hán.

  5. Thuế Tín dụng (Tax Credits): Cho phép người nộp thuế trừ trực tiếp vào số thuế mà họ nợ để đổi lấy các khoản đầu tư mới vào các dự án thân thiện với khí hậu.

  6. Biểu giá Hỗ trợ (Feed-in-Tariffs – FiT): Cung cấp mức giá điện cố định trên mỗi kWh hoặc một khoản phí cố định trên mức giá điện bán buôn trong một khoảng thời gian cố định cho các nhà cung cấp điện carbon thấp.

  7. Các Ngân hàng Phát triển Quốc gia (National Development Banks – NDBs): Các tổ chức tài chính được chính phủ hỗ trợ, tài trợ hoặc hỗ trợ, có nhiệm vụ chính sách công cụ thể là thúc đẩy phát triển carbon thấp ở một quốc gia cụ thể. Để hiểu rõ hơn về cách đánh giá hiệu quả hoạt động của các tổ chức này, bạn có thể tham khảo thêm về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại.

  8. Quỹ Khí hậu Quốc gia (National Climate Fund): Các phương tiện tài trợ được thiết kế bởi các chính phủ để huy động, tiếp cận và chuyển kênh tài chính khí hậu.

  9. Chính sách Công khai Thông tin (Disclosure Policies): Yêu cầu các công ty báo cáo thông tin về biến đổi khí hậu.

Để đánh giá hiệu quả của các chính sách tài chính khí hậu này, nghiên cứu đã sử dụng một bộ tiêu chí toàn diện, bao gồm:

  • Hiệu quả Huy động (Mobilization effectiveness): Khối lượng tài chính được huy động, kỳ hạn tài chính (dài hạn hoặc ngắn hạn) và chi phí vốn.
  • Hiệu quả Kinh tế (Economic efficiency): Chi phí ròng của chính sách đối với chính phủ hoặc công chúng (chi phí trừ lợi ích), tỷ lệ đòn bẩy và tính bổ sung.
  • Tính Toàn vẹn Môi trường (Environmental integrity): Giảm phát thải và lợi ích thích ứng có thể đo lường được.
  • Công bằng (Equity): Khả năng tiếp cận tài chính của tất cả các bên liên quan, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) và thậm chí cả các cá nhân hoặc hộ gia đình.

Kết quả Nghiên cứu và Phân tích

Đánh giá của nghiên cứu đã tiết lộ một số phát hiện và hiểu biết quan trọng. Thứ nhất, nó nhấn mạnh rằng hiệu quả của các chính sách tài chính khí hậu khác nhau đáng kể tùy thuộc vào các tiêu chí được sử dụng để đánh giá chúng. Ví dụ, FiT và NDBs thường được coi là có hiệu quả trong việc huy động tài chính giảm thiểu khí hậu, trong khi tác động của chính sách trái phiếu xanh và chính sách công khai thông tin ít rõ ràng hơn. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các chính sách tài chính, bạn có thể tìm hiểu thêm về các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.

Thứ hai, nghiên cứu đã xác định những điểm mạnh và điểm yếu cụ thể liên quan đến từng loại chính sách tài chính khí hậu. Ví dụ, FiT đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc thu hút đầu tư tư nhân vào năng lượng tái tạo, nhưng chúng cũng có thể tốn kém và có khả năng dẫn đến những tác động tiêu cực đến sự phân phối. Các chương trình bảo lãnh khoản vay có thể là một công cụ tiết kiệm chi phí để giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy đầu tư vào các dự án liên quan đến khí hậu, nhưng chúng cũng có thể dễ bị ảnh hưởng chính trị.

Thứ ba, nghiên cứu này nhấn mạnh sự tồn tại của những khoảng trống dữ liệu và nghiên cứu đáng kể liên quan đến tác động thực nghiệm của các chính sách tài chính khí hậu, đặc biệt là tác động môi trường và công bằng của chúng. Sự thiếu dữ liệu cản trở khả năng đánh giá đầy đủ hiệu quả của các chính sách này và đưa ra các quyết định chính sách sáng suốt.

Thảo luận và Khoảng trống Kiến thức

Nghiên cứu này nêu bật một số khoảng trống kiến thức quan trọng cần được giải quyết trong các nghiên cứu trong tương lai. Một trong những khoảng trống đáng kể nhất là việc thiếu dữ liệu từ khu vực tư nhân, điều này cản trở khả năng theo dõi dòng tài chính và đánh giá tác động của các chính sách tài chính khí hậu một cách chính xác. Ngoài ra, cần phải nghiên cứu thêm về việc liệu các chính sách tài chính khí hậu cụ thể có dẫn đến hiệu ứng “loại bỏ” hay “thu hút” đối với đầu tư tư nhân.

Một khoảng trống kiến thức quan trọng khác là việc thiếu các nghiên cứu về các chính sách tài chính khí hậu cho các biện pháp thích ứng và phục hồi. Mặc dù nghiên cứu đã kiểm tra bảo hiểm dựa trên chỉ số thời tiết, nhưng có rất ít ví dụ đã biết về cách tài chính tư nhân có thể được huy động thông qua các chính sách khác cho các dự án thích ứng. Điều quan trọng là phải xác định và đánh giá các cách tiếp cận chính sách hiệu quả để hỗ trợ các nỗ lực thích ứng, đặc biệt là trong các quốc gia đang phát triển dễ bị tổn thương trước tác động của biến đổi khí hậu.

Hơn nữa, nghiên cứu này kêu gọi kiểm tra có hệ thống xem liệu hiệu quả của các chính sách khí hậu có khác nhau giữa các nền kinh tế phát triển và đang phát triển hay không. Các hạn chế chính của nghiên cứu là hồ sơ lịch sử ngắn ngủi của các chính sách tài chính khí hậu ở nhiều quốc gia cũng như khó khăn trong việc tiếp cận dữ liệu ở một số quốc gia đang phát triển. Cần phải nghiên cứu thêm để hiểu các yếu tố cụ thể theo ngữ cảnh ảnh hưởng đến thành công hoặc thất bại của các chính sách tài chính khí hậu ở các quốc gia khác nhau.

Kết luận và Hàm ý Chính sách

Nghiên cứu này đưa ra những hiểu biết có giá trị về hiệu quả của các chính sách tài chính khí hậu trong thực tế. Nó nhấn mạnh rằng hiệu quả của các chính sách này khác nhau tùy thuộc vào các tiêu chí được sử dụng để đánh giá chúng và chi tiết thiết kế của chúng. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh sự tồn tại của những điểm mạnh và điểm yếu liên quan đến từng loại công cụ chính sách.

Một số hàm ý chính sách cụ thể nổi lên từ những phát hiện của nghiên cứu. Thứ nhất, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của các chính sách của chính phủ trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động tài chính khí hậu hiệu quả. Việc thiếu các tiêu chuẩn quốc tế ràng buộc chung cho trái phiếu xanh, ví dụ, đã đặt ra câu hỏi liệu những trái phiếu này có thực sự xanh hay không. Khi các chính sách tồn tại, chúng cần được thực thi để có hiệu quả.

Thứ hai, nghiên cứu cho thấy rằng các chính phủ nên thận trọng với những chính sách đã được chứng minh là tốn kém về mặt kinh tế. Sự chú ý của chính phủ nên được dành cho tính toàn vẹn môi trường và tác động công bằng của các chính sách tài chính khí hậu.

Thứ ba, nghiên cứu nhấn mạnh rằng sự thay đổi công nghệ về bản chất là năng động và thường gây rối loạn cho thị trường. Các chính sách tài chính khí hậu do đó phải dự đoán được sự thay đổi và có thể đáp ứng nó. Các chính sách tài chính khí hậu nên được lồng ghép trong một bộ chính sách toàn diện về quy định, tài khóa, công nghiệp, dựa trên thị trường và các chính sách biến đổi khí hậu khác nhằm ngăn chặn đầu tư vào các công nghệ gây ô nhiễm và khuyến khích đầu tư vào các công nghệ carbon thấp hoặc không carbon.

Tóm lại, nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết của một cách tiếp cận nhiều sắc thái và dựa trên bằng chứng để thiết kế và thực hiện các chính sách tài chính khí hậu. Bằng cách xem xét cẩn thận điểm mạnh và điểm yếu của các công cụ chính sách khác nhau, giải quyết những khoảng trống dữ liệu và ưu tiên tính toàn vẹn môi trường và công bằng, các nhà hoạch định chính sách có thể huy động hiệu quả các nguồn tài chính tư nhân và công cộng cần thiết để chuyển sang một nền kinh tế carbon thấp và chống chịu khí hậu.

Download Nghiên cứu khoa học: Climate Finance Policy In Practice: A Review Of The Evidence

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *