Chat Luong Nguon Nhan Luc Chat Luong Cao Tai Cac Truong Dai Hoc Ngoai Cong Lap O Viet Nam
Chất Lượng Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao Tại Các Trường Đại Học Ngoài Công Lập Ở Việt Nam
Tóm tắt
Nghiên cứu này tập trung phân tích thực trạng chất lượng nguồn nhân lực chất lượng cao (NNLCLC) tại các trường đại học ngoài công lập (NCL) ở Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế tri thức. Bài viết đánh giá vai trò quan trọng của các trường đại học NCL trong việc đào tạo NNLCLC, đồng thời chỉ ra những hạn chế và thách thức về chất lượng đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất, chương trình đào tạo và sự liên kết với thị trường lao động. Nghiên cứu làm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng NNLCLC, bao gồm vai trò quản lý của nhà nước, chính sách đãi ngộ, sự hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp, và mức độ tự chủ đại học. Từ đó, nghiên cứu đề xuất các giải pháp toàn diện và đồng bộ như hoàn thiện chính sách quản lý nhà nước, đầu tư phát triển đội ngũ giảng viên, tăng cường hợp tác với doanh nghiệp, đẩy mạnh chuyển đổi số và tăng cường tính tự chủ đại học. Mục tiêu của các giải pháp này là nâng cao chất lượng NNLCLC tại các trường đại học NCL, góp phần đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động và thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội bền vững của đất nước trong kỷ nguyên hội nhập và kinh tế số.
Nội dung chính
1. Mở đầu
Trong kỷ nguyên hội nhập quốc tế sâu rộng và sự trỗi dậy mạnh mẽ của nền kinh tế tri thức, nguồn nhân lực chất lượng cao (NNLCLC) đã trở thành động lực then chốt, quyết định năng lực cạnh tranh và sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia. Việt Nam, trên hành trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, càng nhận thức sâu sắc vai trò không thể thiếu của NNLCLC trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội. Hệ thống giáo dục đại học, đặc biệt là các trường đại học ngoài công lập (NCL), đóng vai trò trung tâm trong việc đào tạo và cung ứng NNLCLC cho đất nước.
Các trường đại học NCL, với sự linh hoạt và năng động, đã nhanh chóng khẳng định vị thế quan trọng trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam. Sự phát triển của các trường NCL không chỉ góp phần giảm tải áp lực cho ngân sách nhà nước mà còn đa dạng hóa mô hình giáo dục, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của xã hội và cung cấp nguồn nhân lực thiết yếu cho thị trường lao động. Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp đáng ghi nhận, thực trạng chất lượng NNLCLC tại các trường đại học NCL vẫn còn tồn tại nhiều thách thức và hạn chế, đòi hỏi sự quan tâm sâu sắc và các giải pháp đồng bộ, hiệu quả.
Bài viết này tập trung phân tích một cách toàn diện và sâu sắc thực trạng chất lượng NNLCLC tại các trường đại học NCL ở Việt Nam. Nghiên cứu sẽ đi sâu vào đánh giá vai trò, chỉ ra những điểm mạnh, yếu và những thách thức mà các trường đại học NCL đang đối mặt trong quá trình đào tạo NNLCLC. Đồng thời, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp mang tính chiến lược và khả thi, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần phát triển NNLCLC đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động và sự phát triển bền vững của đất nước.
2. Vai trò của các trường đại học ngoài công lập trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế, các trường đại học NCL đã có những đóng góp vô cùng quan trọng và không thể phủ nhận vào sự phát triển của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam. Sự ra đời và phát triển của các trường NCL đã mang lại nhiều lợi ích thiết thực, góp phần vào sự đa dạng hóa và nâng cao năng lực của toàn hệ thống.
2.1. Giảm áp lực ngân sách nhà nước và đa dạng hóa nguồn lực đầu tư cho giáo dục
Một trong những đóng góp quan trọng nhất của các trường đại học NCL là giảm tải áp lực đáng kể cho ngân sách nhà nước trong lĩnh vực giáo dục. Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn vốn công, các trường NCL huy động nguồn lực từ xã hội, từ học phí của sinh viên, từ các hoạt động nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ, cũng như từ sự hỗ trợ của các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân. Điều này giúp nhà nước có thể tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực giáo dục khác, đặc biệt là giáo dục phổ thông và giáo dục ở vùng sâu, vùng xa, vùng khó khăn.
2.2. Đa dạng hóa loại hình và chương trình đào tạo, đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội
Các trường đại học NCL thường có tính linh hoạt cao hơn trong việc thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo mới, đáp ứng nhanh chóng hơn với sự thay đổi của thị trường lao động và nhu cầu học tập đa dạng của xã hội. Các trường NCL đã tiên phong trong việc mở các ngành đào tạo mới, liên ngành, và các chương trình đào tạo quốc tế, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về nguồn nhân lực trong các lĩnh vực kinh tế mới, công nghệ cao, dịch vụ chất lượng cao. Sự đa dạng hóa này không chỉ giúp người học có nhiều lựa chọn hơn mà còn tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các cơ sở giáo dục, thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo.
2.3. Mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục đại học cho người học
Sự phát triển của các trường đại học NCL đã góp phần mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục đại học cho đông đảo người học, đặc biệt là những người có điều kiện kinh tế khác nhau và ở các vùng miền khác nhau. Các trường NCL thường có chính sách học phí linh hoạt hơn, các chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính đa dạng, giúp nhiều sinh viên có hoàn cảnh khó khăn có cơ hội được học tập và phát triển bản thân. Ngoài ra, sự phân bố rộng khắp của các trường NCL trên cả nước cũng giúp người học ở các địa phương có thể tiếp cận giáo dục đại học một cách thuận tiện hơn, giảm thiểu tình trạng tập trung quá mức vào các thành phố lớn.
2.4. Thúc đẩy cạnh tranh và nâng cao chất lượng giáo dục đại học
Sự tồn tại và phát triển của các trường đại học NCL tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh trong hệ thống giáo dục đại học. Để thu hút sinh viên và khẳng định vị thế, các trường NCL phải không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, phát triển đội ngũ giảng viên, và xây dựng các chương trình đào tạo tiên tiến, phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động. Sự cạnh tranh này thúc đẩy các trường đại học, cả công lập và ngoài công lập, liên tục đổi mới và cải tiến, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học nói chung.
3. Thực trạng chất lượng nguồn nhân lực chất lượng cao tại các trường đại học ngoài công lập ở Việt Nam
Mặc dù có những đóng góp quan trọng, thực trạng chất lượng NNLCLC tại các trường đại học NCL ở Việt Nam vẫn còn tồn tại nhiều vấn đề đáng quan ngại. Những hạn chế này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của sinh viên tốt nghiệp mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
3.1. Hạn chế về chất lượng đội ngũ giảng viên
Đội ngũ giảng viên là yếu tố then chốt quyết định chất lượng đào tạo của bất kỳ cơ sở giáo dục đại học nào. Tuy nhiên, các trường đại học NCL đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc xây dựng và phát triển đội ngũ giảng viên chất lượng cao, thể hiện qua các vấn đề sau:
- Thiếu hụt giảng viên cơ hữu và tỷ lệ giảng viên thỉnh giảng cao: Một trong những vấn đề nổi bật là tình trạng thiếu hụt giảng viên cơ hữu tại nhiều trường đại học NCL. Tỷ lệ giảng viên thỉnh giảng thường chiếm tỷ lệ cao, thậm chí trên 50% ở một số trường [4]. Điều này gây ảnh hưởng đến tính ổn định và chất lượng đào tạo, bởi giảng viên thỉnh giảng thường không có sự gắn kết lâu dài với trường, khó tham gia sâu vào các hoạt động xây dựng chương trình, nghiên cứu khoa học và quản lý đào tạo.
- Trình độ chuyên môn chưa đồng đều: Mặc dù số lượng giảng viên có trình độ cao (tiến sĩ, giáo sư, phó giáo sư) tại các trường NCL đang tăng lên, nhưng tỷ lệ này vẫn còn thấp so với các trường công lập và so với yêu cầu phát triển của giáo dục đại học hiện đại [1, 5]. Đa số giảng viên tại các trường NCL vẫn chỉ đạt trình độ thạc sĩ hoặc cử nhân, chưa đáp ứng được yêu cầu về nghiên cứu khoa học và đào tạo chuyên sâu.
- Hạn chế về ngoại ngữ và công nghệ thông tin: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số, trình độ ngoại ngữ và kỹ năng công nghệ thông tin của đội ngũ giảng viên đóng vai trò vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, trình độ ngoại ngữ và kỹ năng công nghệ thông tin của một bộ phận giảng viên tại các trường NCL còn hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu giảng dạy, nghiên cứu và hợp tác quốc tế [5].
-
Hạn chế trong nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu khoa học là một trong những nhiệm vụ quan trọng của giảng viên đại học. Tuy nhiên, hoạt động nghiên cứu khoa học tại các trường NCL còn gặp nhiều khó khăn và hạn chế. Một bộ phận giảng viên chưa tích cực tham gia nghiên cứu khoa học hoặc thiếu điều kiện về thời gian, kinh phí và cơ sở vật chất để thực hiện nghiên cứu chuyên sâu [1]. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo, khả năng cập nhật kiến thức mới và đóng góp vào sự phát triển khoa học công nghệ của đất nước.
3.2. Hạn chế về cơ sở vật chất và điều kiện làm việc
Cơ sở vật chất và điều kiện làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng đào tạo và thu hút, giữ chân giảng viên giỏi. Mặc dù nhiều trường đại học NCL đã có sự đầu tư đáng kể vào cơ sở vật chất, nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế sau:
- Cơ sở vật chất chưa đồng đều: Sự đầu tư vào cơ sở vật chất giữa các trường NCL còn rất khác nhau. Một số ít trường có cơ sở vật chất hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu đào tạo và nghiên cứu, nhưng đa phần các trường còn hạn chế về phòng học, phòng thí nghiệm, thư viện, trang thiết bị giảng dạy và nghiên cứu khoa học [1, 4].
-
Thiếu cơ sở vật chất phục vụ nghiên cứu khoa học và đào tạo thực hành: Nhiều trường NCL còn thiếu các phòng thí nghiệm, xưởng thực hành, trung tâm mô phỏng và các cơ sở vật chất khác phục vụ cho hoạt động nghiên cứu khoa học và đào tạo thực hành. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo thực tế, khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn của sinh viên.
-
Điều kiện làm việc chưa thực sự hấp dẫn: Mặc dù một số trường NCL đã cải thiện điều kiện làm việc cho giảng viên, nhưng nhìn chung, điều kiện làm việc tại các trường NCL vẫn chưa thực sự hấp dẫn so với các trường công lập và các cơ sở giáo dục nước ngoài. Mức lương và các chế độ đãi ngộ chưa đủ cạnh tranh, môi trường làm việc đôi khi còn thiếu tính chuyên nghiệp và hỗ trợ phát triển nghề nghiệp.
3.3. Chương trình đào tạo và sự liên kết với thị trường lao động
Chương trình đào tạo đóng vai trò trung tâm trong việc định hướng và đảm bảo chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, chương trình đào tạo tại một số trường đại học NCL vẫn còn tồn tại những hạn chế, đặc biệt là về sự liên kết với nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động.
- Chương trình đào tạo chưa cập nhật và chưa sát với thực tiễn: Một số chương trình đào tạo tại các trường NCL chưa được cập nhật thường xuyên, chưa theo kịp sự phát triển của khoa học công nghệ và nhu cầu thay đổi của thị trường lao động. Nội dung đào tạo đôi khi còn nặng về lý thuyết, thiếu tính thực tiễn và ứng dụng, chưa trang bị đầy đủ các kỹ năng mềm và kỹ năng nghề nghiệp cần thiết cho sinh viên.
-
Thiếu sự liên kết với doanh nghiệp: Sự liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp còn yếu, chưa thực sự hiệu quả. Nhiều trường NCL chưa chủ động xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp trong việc xây dựng chương trình đào tạo, tổ chức thực tập, thực tế, mời doanh nhân, chuyên gia tham gia giảng dạy, và tạo cơ hội việc làm cho sinh viên [6]. Điều này dẫn đến tình trạng sinh viên tốt nghiệp chưa đáp ứng được yêu cầu của doanh nghiệp, khó tìm được việc làm phù hợp hoặc phải mất thời gian đào tạo lại.
4. Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực chất lượng cao tại các trường đại học ngoài công lập
Chất lượng NNLCLC tại các trường đại học NCL chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, cả chủ quan và khách quan. Việc nhận diện và phân tích các yếu tố này là cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo.
4.1. Vai trò quản lý nhà nước
Nhà nước đóng vai trò định hướng, quản lý và hỗ trợ sự phát triển của toàn bộ hệ thống giáo dục đại học, bao gồm cả các trường công lập và ngoài công lập. Tuy nhiên, cơ chế quản lý nhà nước đối với các trường đại học NCL hiện nay vẫn còn một số bất cập, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.
- Hành lang pháp lý chưa hoàn thiện và đồng bộ: Hệ thống văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động của các trường đại học NCL chưa thực sự đầy đủ, đồng bộ và kịp thời. Một số quy định còn chồng chéo, thiếu rõ ràng, gây khó khăn cho các trường trong quá trình hoạt động và phát triển [1].
-
Chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh và chưa phù hợp: Các chính sách hỗ trợ của nhà nước đối với các trường đại học NCL, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính, đất đai, thuế, và thu hút nhân tài, còn hạn chế và chưa thực sự hiệu quả. Điều này làm giảm động lực và khả năng đầu tư nâng cao chất lượng đào tạo của các trường NCL.
-
Cơ chế kiểm tra, giám sát chưa hiệu quả: Cơ chế kiểm tra, giám sát chất lượng đào tạo tại các trường đại học NCL chưa thực sự hiệu quả, chưa đủ sức răn đe và thúc đẩy các trường nâng cao chất lượng. Việc đánh giá chất lượng còn nặng về hình thức, chưa đi vào thực chất và chưa dựa trên các tiêu chí khách quan, minh bạch.
4.2. Chính sách đãi ngộ và thu hút nhân tài
Chính sách đãi ngộ và thu hút nhân tài đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng đội ngũ giảng viên chất lượng cao. Tuy nhiên, các trường đại học NCL thường gặp khó khăn trong việc xây dựng chính sách đãi ngộ cạnh tranh và thu hút nhân tài giỏi.
- Hạn chế về tài chính: Nguồn thu chính của các trường NCL chủ yếu dựa vào học phí, do đó, khả năng tài chính của nhiều trường còn hạn chế, đặc biệt là các trường mới thành lập hoặc có quy mô nhỏ. Điều này ảnh hưởng đến khả năng chi trả lương và các chế độ đãi ngộ hấp dẫn cho giảng viên.
-
Chính sách đãi ngộ chưa cạnh tranh: Mức lương và các chế độ đãi ngộ (nhà ở, bảo hiểm, phúc lợi, cơ hội thăng tiến) tại nhiều trường NCL chưa đủ cạnh tranh so với các trường công lập, các doanh nghiệp và các cơ sở giáo dục nước ngoài. Điều này khiến các trường NCL khó thu hút và giữ chân được giảng viên giỏi, đặc biệt là những người có trình độ cao và kinh nghiệm.
-
Môi trường làm việc chưa đủ hấp dẫn: Môi trường làm việc tại một số trường NCL chưa thực sự chuyên nghiệp, chưa tạo điều kiện thuận lợi cho giảng viên phát triển nghề nghiệp, nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế. Điều này cũng làm giảm sức hấp dẫn của các trường NCL đối với nhân tài.
4.3. Sự thiếu liên kết giữa chương trình đào tạo với nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động
Như đã phân tích ở trên, sự thiếu liên kết giữa chương trình đào tạo và nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động là một trong những hạn chế lớn của các trường đại học NCL. Nguyên nhân của tình trạng này có thể kể đến:
- Thiếu thông tin và dự báo về nhu cầu thị trường lao động: Các trường NCL đôi khi thiếu thông tin cập nhật và dự báo chính xác về nhu cầu của thị trường lao động, về các ngành nghề đang phát triển, các kỹ năng và kiến thức mà doanh nghiệp cần. Điều này dẫn đến việc xây dựng chương trình đào tạo chưa sát với thực tế, chưa đáp ứng đúng nhu cầu của nhà tuyển dụng.
-
Quy trình xây dựng và cập nhật chương trình đào tạo chưa hiệu quả: Quy trình xây dựng và cập nhật chương trình đào tạo tại một số trường NCL còn chậm chạp, thiếu sự tham gia của các bên liên quan, đặc biệt là doanh nghiệp và các nhà tuyển dụng. Điều này làm cho chương trình đào tạo khó bắt kịp với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động.
-
Thiếu cơ chế phản hồi từ doanh nghiệp: Nhiều trường NCL chưa có cơ chế thu thập và phản hồi ý kiến từ doanh nghiệp về chất lượng sinh viên tốt nghiệp, về sự phù hợp của chương trình đào tạo với yêu cầu công việc. Điều này làm giảm khả năng cải tiến và hoàn thiện chương trình đào tạo.
4.4. Cơ sở vật chất và điều kiện làm việc
Cơ sở vật chất và điều kiện làm việc, như đã đề cập, cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng NNLCLC. Những hạn chế về cơ sở vật chất và điều kiện làm việc tại các trường NCL xuất phát từ nhiều nguyên nhân:
- Nguồn lực tài chính hạn chế: Như đã phân tích, nguồn lực tài chính của các trường NCL còn hạn chế, đặc biệt là trong giai đoạn đầu phát triển. Điều này khiến các trường khó đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất hiện đại, đồng bộ và đáp ứng đầy đủ nhu cầu đào tạo và nghiên cứu.
-
Chính sách đất đai và xây dựng chưa thuận lợi: Các chính sách về đất đai và xây dựng dành cho các trường đại học NCL đôi khi còn phức tạp, chưa thực sự tạo điều kiện thuận lợi cho các trường mở rộng quy mô và đầu tư xây dựng cơ sở vật chất.
-
Quản lý và khai thác cơ sở vật chất chưa hiệu quả: Một số trường NCL chưa có hệ thống quản lý và khai thác cơ sở vật chất hiệu quả, chưa tận dụng tối đa công suất và hiệu quả sử dụng của các trang thiết bị hiện có. Điều này gây lãng phí nguồn lực và ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.
5. Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực chất lượng cao tại các trường đại học ngoài công lập
Để nâng cao chất lượng NNLCLC tại các trường đại học NCL, cần có các giải pháp toàn diện, đồng bộ và mang tính chiến lược, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đã phân tích ở trên.
5.1. Hoàn thiện chính sách quản lý nhà nước
Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế quản lý đối với các trường đại học NCL, tạo môi trường pháp lý minh bạch, thuận lợi và công bằng cho sự phát triển của các trường.
- Rà soát, sửa đổi và bổ sung các văn bản pháp luật: Rà soát, sửa đổi và bổ sung kịp thời các văn bản pháp luật liên quan đến hoạt động của hệ thống giáo dục ngoài công lập, đảm bảo tính đồng bộ, rõ ràng và khả thi. Xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng hơn để hỗ trợ các trường NCL phát triển bền vững [1].
-
Hoàn thiện cơ chế quản lý và kiểm định chất lượng: Hoàn thiện cơ chế quản lý nhà nước, đảm bảo sự quản lý hiệu quả, minh bạch và công bằng đối với các trường NCL. Tăng cường kiểm định chất lượng giáo dục, chú trọng đánh giá thực chất và dựa trên các tiêu chí khách quan, minh bạch.
-
Tăng cường hỗ trợ chính sách: Nhà nước cần tăng cường các chính sách hỗ trợ về tài chính, đất đai, thuế, và thu hút nhân tài cho các trường đại học NCL. Xây dựng các chương trình, dự án hỗ trợ phát triển đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng đào tạo cho các trường NCL.
5.2. Đầu tư phát triển đội ngũ giảng viên
Đầu tư phát triển đội ngũ giảng viên chất lượng cao là giải pháp then chốt để nâng cao chất lượng NNLCLC tại các trường đại học NCL.
- Xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên cho giảng viên: Các trường NCL cần xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên và liên tục cho đội ngũ giảng viên, tập trung vào nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ sư phạm, ngoại ngữ, kỹ năng công nghệ thông tin, và năng lực nghiên cứu khoa học [6].
-
Tăng cường tuyển dụng giảng viên có trình độ tiến sĩ trở lên: Các trường NCL cần có chính sách ưu tiên và khuyến khích tuyển dụng giảng viên có trình độ tiến sĩ trở lên, đặc biệt là các chuyên gia, nhà khoa học có kinh nghiệm và uy tín.
-
Tạo điều kiện cho giảng viên tham gia nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế: Các trường NCL cần tạo điều kiện thuận lợi về thời gian, kinh phí và cơ sở vật chất để giảng viên tham gia nghiên cứu khoa học, công bố quốc tế, và hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu trong và ngoài nước.
-
Xây dựng chính sách đãi ngộ hấp dẫn: Các trường NCL cần xây dựng chính sách đãi ngộ hấp dẫn về lương, thưởng, nhà ở, bảo hiểm, phúc lợi, và cơ hội thăng tiến để thu hút và giữ chân giảng viên giỏi [6, 1, 4].
5.3. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp
Hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để đảm bảo chương trình đào tạo sát với nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động và nâng cao khả năng就业 của sinh viên tốt nghiệp.
- Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với doanh nghiệp: Các trường NCL cần chủ động xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược và lâu dài với các doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề, và các tổ chức sử dụng lao động.
-
Doanh nghiệp tham gia vào quá trình xây dựng và đánh giá chương trình đào tạo: Mời đại diện doanh nghiệp tham gia vào quá trình xây dựng, cập nhật và đánh giá chương trình đào tạo, đảm bảo chương trình đáp ứng đúng yêu cầu của thị trường lao động.
-
Tổ chức thực tập, thực tế tại doanh nghiệp: Tăng cường tổ chức các chương trình thực tập, thực tế tại doanh nghiệp cho sinh viên, giúp sinh viên làm quen với môi trường làm việc thực tế, rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp và tích lũy kinh nghiệm.
-
Mời doanh nhân, chuyên gia tham gia giảng dạy: Mời doanh nhân, chuyên gia từ doanh nghiệp tham gia giảng dạy các môn học chuyên ngành, chia sẻ kinh nghiệm thực tế và cập nhật kiến thức mới cho sinh viên.
5.4. Đẩy mạnh chuyển đổi số trong giáo dục đại học
Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu trong giáo dục đại học hiện nay. Các trường NCL cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số vào tất cả các hoạt động, từ quản lý, giảng dạy, học tập đến nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế [6].
- Đầu tư hạ tầng kỹ thuật số: Đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật số hiện đại, bao gồm hệ thống mạng, máy tính, phần mềm, nền tảng học trực tuyến, và các trang thiết bị công nghệ thông tin khác.
-
Xây dựng và phát triển các chương trình đào tạo trực tuyến và kết hợp (hybrid): Phát triển các chương trình đào tạo trực tuyến và kết hợp (hybrid) chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tập linh hoạt và đa dạng của người học.
-
Ứng dụng công nghệ số trong quản lý và điều hành: Ứng dụng công nghệ số trong quản lý và điều hành các hoạt động của trường, từ quản lý sinh viên, quản lý đào tạo, quản lý tài chính đến quản lý nhân sự và cơ sở vật chất.
-
Nâng cao năng lực số cho giảng viên và sinh viên: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực số cho giảng viên và sinh viên, giúp họ làm chủ và ứng dụng hiệu quả các công nghệ số trong giảng dạy, học tập và nghiên cứu.
5.5. Tăng cường tự chủ đại học
Tăng cường tự chủ đại học là một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của các trường đại học, bao gồm cả các trường NCL.
- Tăng cường tự chủ về tổ chức và nhân sự: Trao quyền tự chủ cao hơn cho các trường NCL trong việc quyết định về cơ cấu tổ chức, tuyển dụng, sử dụng và phát triển đội ngũ giảng viên, cán bộ quản lý.
-
Tăng cường tự chủ về tài chính: Trao quyền tự chủ cao hơn cho các trường NCL trong việc quyết định về học phí, quản lý và sử dụng nguồn thu, đầu tư phát triển cơ sở vật chất và các hoạt động khác.
-
Tăng cường tự chủ về học thuật: Trao quyền tự chủ cao hơn cho các trường NCL trong việc xây dựng và phát triển chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy, nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế.
-
Nâng cao trách nhiệm giải trình: Đi kèm với tự chủ, các trường NCL cần nâng cao trách nhiệm giải trình trước xã hội, đảm bảo tính minh bạch, công khai và hiệu quả trong hoạt động. Nhà nước cần tăng tính tự chủ toàn diện cho các trường đã được kiểm định về chất lượng để họ có thể chủ động hơn trong tuyển dụng, sử dụng và phát triển đội ngũ giảng viên với những đãi ngộ thích hợp [1].
6. Kết luận
Chất lượng NNLCLC tại các trường đại học NCL ở Việt Nam đang đứng trước những cơ hội lớn nhưng cũng phải đối mặt với không ít thách thức không nhỏ. Để nâng cao hiệu quả đào tạo NNLCLC một cách bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ giữa nhà nước, nhà trường, doanh nghiệp và toàn xã hội. Các giải pháp cần tập trung vào việc hoàn thiện chính sách quản lý nhà nước, đầu tư bài bản vào đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất, tăng cường hợp tác với doanh nghiệp, đẩy mạnh chuyển đổi số và tăng cường tự chủ đại học.
Chỉ khi giải quyết được những vấn đề căn bản này và thực hiện đồng bộ các giải pháp đề xuất, hệ thống giáo dục ngoài công lập mới có thể thực sự phát huy hết tiềm năng, đóng góp hiệu quả vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tri thức. Việc nâng cao chất lượng NNLCLC tại các trường đại học NCL không chỉ là nhiệm vụ của riêng các trường mà còn là trách nhiệm chung của toàn xã hội, hướng tới mục tiêu xây dựng một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng và phát triển bền vững.
Tài liệu tham khảo
- https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/09/17/nang-cao-chat-luong-doi-ngu-giang-vien-trong-cac-truong-dai-hoc-tu-thuc-goc-nhin-tu-vai-tro-cua-nha-nuoc/
- https://ntt.edu.vn/muc-tieu-so-truong-dh-ngoai-cong-lap-dat-30-vao-2025-la-thach-thuc-khong-nho/
- https://www.semanticscholar.org/paper/5a3731c420f72a7253d6a0daed1292b54e10f610
- https://luanvan.net.vn/luan-van/tom-tat-luan-an-phat-trien-nguon-nhan-luc-trong-cac-truong-dai-hoc-ngoai-cong-lap-tren-dia-ban-thanh-pho-ha-noi-83456/
- https://kinhtevadubao.vn/phat-trien-nguon-nhan-luc-chat-luong-cao-tai-cac-truong-dai-hoc-tren-dia-ban-tp-ho-chi-minh-23555.html
- https://sarpublication.com/media/articles/SARJHSS_71_21 30.pdf
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế, các trường đại học NCL đã có những đóng góp vô cùng quan trọng và không thể phủ nhận vào sự phát triển của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.
Các trường đại học NCL thường có tính linh hoạt cao hơn trong việc thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo mới, đáp ứng nhanh chóng hơn với sự thay đổi của thị trường lao động và nhu cầu học tập đa dạng của xã hội. Các trường NCL đã tiên phong trong việc mở các ngành đào tạo mới, liên ngành, và các chương trình đào tạo quốc tế, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về nguồn nhân lực trong các lĩnh vực kinh tế mới, công nghệ cao, dịch vụ chất lượng cao.
Để thu hút sinh viên và khẳng định vị thế, các trường NCL phải không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, phát triển đội ngũ giảng viên, và xây dựng các chương trình đào tạo tiên tiến, phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động.
Một số chương trình đào tạo tại các trường NCL chưa được cập nhật thường xuyên, chưa theo kịp sự phát triển của khoa học công nghệ và nhu cầu thay đổi của thị trường lao động. Nội dung đào tạo đôi khi còn nặng về lý thuyết, thiếu tính thực tiễn và ứng dụng, chưa trang bị đầy đủ các kỹ năng mềm và kỹ năng nghề nghiệp cần thiết cho sinh viên.
Nhà nước cần tăng tính tự chủ toàn diện cho các trường đã được kiểm định về chất lượng để họ có thể chủ động hơn trong tuyển dụng, sử dụng và phát triển đội ngũ giảng viên với những đãi ngộ thích hợp [1].