Nghiên cứuTin chuyên ngành

Du Lịch Cộng Đồng Và Bảo Tồn Văn Hóa Bản Địa Tại Các Khu Vực Miền Núi Việt Nam

Du Lịch Cộng Đồng Và Bảo Tồn Văn Hóa Bản Địa Tại Các Khu Vực Miền Núi Việt Nam

Tóm tắt: Nghiên cứu này tập trung vào du lịch cộng đồng ở vùng núi Việt Nam, một mô hình phát triển hiệu quả trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số. Du lịch cộng đồng tạo ra sinh kế bền vững cho người dân địa phương, đồng thời bảo tồn các giá trị văn hóa độc đáo. Bài viết phân tích thực trạng phát triển du lịch cộng đồng và mối quan hệ giữa du lịch và bảo tồn văn hóa, từ đó đề xuất các giải pháp để phát huy hiệu quả mô hình này, bao gồm hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực cộng đồng, tăng cường liên kết vùng và phát triển sản phẩm du lịch đặc thù.

Nội dung chính:

1. Tổng quan về du lịch cộng đồng và văn hóa bản địa ở miền núi Việt Nam

Du lịch cộng đồng tại các khu vực miền núi Việt Nam đang nổi lên như một mô hình phát triển đầy tiềm năng, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả kinh tế địa phương và công tác bảo tồn văn hóa. Mô hình này được đánh giá là có hiệu quả cao trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số. Nó không chỉ góp phần quan trọng vào việc tạo ra sinh kế bền vững, cải thiện đời sống cho người dân sống tại các khu vực này mà còn đóng vai trò then chốt trong việc giữ gìn những giá trị văn hóa độc đáo, có nguy cơ bị mai một trước tác động của quá trình đô thị hóa và hội nhập. Bài viết này đi sâu vào phân tích thực trạng phát triển của loại hình du lịch cộng đồng tại các vùng núi của Việt Nam, đồng thời làm rõ mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ giữa sự phát triển của du lịch và nỗ lực bảo tồn văn hóa truyền thống. Từ đó, bài viết đề xuất một số giải pháp cụ thể và khả thi nhằm phát huy tối đa hiệu quả của mô hình du lịch cộng đồng trong bối cảnh hiện tại và tương lai, hướng tới sự phát triển bền vững.

2. Khái niệm và đặc điểm của du lịch cộng đồng

Du lịch cộng đồng được định nghĩa là một mô hình du lịch đặc thù, trong đó sự tham gia trực tiếp của người dân địa phương đóng vai trò trung tâm. Họ không chỉ là người cung cấp các dịch vụ du lịch như lưu trú, ăn uống, hướng dẫn viên, trải nghiệm văn hóa mà còn là chủ thể chính trong việc tổ chức, quản lý và hưởng lợi từ các hoạt động du lịch diễn ra trên địa bàn của mình. Đây là một loại hình du lịch đã và đang được triển khai và phát triển khá phổ biến tại nhiều địa phương ở Việt Nam với mục tiêu chiến lược nhằm nâng cao vai trò, vị thế và tối đa hóa lợi ích mà cộng đồng địa phương nhận được từ hoạt động du lịch ¹.

Theo định hướng phát triển được phê duyệt trong Đề án Phát triển du lịch cộng đồng tại Việt Nam của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, quan điểm xuyên suốt và chủ đạo là “phát triển du lịch cộng đồng bền vững, phù hợp với chiến lược, quy hoạch phát triển du lịch, chiến lược phát triển sản phẩm du lịch, an ninh, quốc phòng và trật tự xã hội; phát huy giá trị lợi thế tự nhiên, tài nguyên, thiên nhiên, di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh; góp phần giữ gìn và bảo tồn bản sắc văn hóa, cảnh quan, không gian và bảo vệ môi trường” ³. Đề án này cũng đặt mục tiêu định hướng phát triển loại hình du lịch cộng đồng theo hướng chuyên nghiệp hóa, tiến tới xây dựng và hình thành các Làng nghề du lịch cộng đồng có tiêu chuẩn đáp ứng các yêu cầu của quốc tế và khu vực ASEAN ³. Điều này cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của du lịch cộng đồng trong chiến lược phát triển du lịch quốc gia.
Bạn có thể tham khảo thêm về các điều kiện để phát triển du lịch.

3. Giá trị văn hóa bản địa tại các khu vực miền núi

Khu vực miền núi Việt Nam, đặc biệt là các tỉnh thuộc khu vực miền núi phía Bắc, là địa bàn sinh sống của đông đảo các dân tộc thiểu số với một kho tàng các giá trị văn hóa đặc sắc, đa dạng và phong phú. Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em, trong đó có 53 dân tộc thiểu số chiếm khoảng 14% tổng dân số cả nước và phân bố rộng khắp trên địa bàn 58/63 tỉnh, thành trên cả nước ⁴. Mỗi dân tộc thiểu số đều sở hữu những nét văn hóa độc đáo, riêng biệt được thể hiện rõ nét qua nhiều khía cạnh của đời sống như ngôn ngữ riêng, trang phục truyền thống với hoa văn và màu sắc đặc trưng, kiến trúc nhà ở độc đáo (nhà sàn, nhà trình tường), phong tục tập quán đa dạng, các lễ hội truyền thống mang đậm bản sắc, nền ẩm thực phong phú với các món ăn đặc sản và các nghề thủ công truyền thống tinh xảo.

Những giá trị văn hóa bản địa này không chỉ là di sản quý báu của dân tộc mà còn trở thành một nguồn tài nguyên du lịch vô cùng quý giá. Chúng chính là yếu tố cốt lõi và khác biệt, tạo nên sức hút đặc biệt lôi kéo khách du lịch đến với các vùng miền núi Việt Nam. Kết quả khảo sát khách du lịch quốc tế khi đến Việt Nam đã chỉ ra rằng, “90% số khách thích nghe hướng dẫn viên là người DTTS địa phương; 71% số khách muốn được ngủ và ăn ngay tại các làng người DTTS; 81% số du khách muốn được tham gia dệt vải, làm ẩm thực, chế biến thuốc tắm… cùng người dân; 83% số du khách muốn mua đồ lưu niệm ngay tại nơi sản xuất là các hộ gia đình” ⁵. Những số liệu này khẳng định một cách rõ ràng rằng, chính văn hóa bản địa với những trải nghiệm chân thực và độc đáo là điểm hấp dẫn chính, là điều mà mỗi du khách tìm kiếm khi đặt chân đến khám phá các khu vực miền núi của Việt Nam.

4. Mối quan hệ giữa du lịch cộng đồng và bảo tồn văn hóa

Mối quan hệ giữa du lịch cộng đồng và bảo tồn văn hóa là một mối quan hệ cộng sinh, tương hỗ lẫn nhau một cách chặt chẽ và bền vững. Khi các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng được khai thác và đưa vào phục vụ cho mục đích phát triển du lịch, biến chúng thành các sản phẩm du lịch độc đáo và hấp dẫn, điều này sẽ mang lại nguồn lực đáng kể về mặt kinh tế cho người dân địa phương. Nguồn thu nhập từ du lịch góp phần trực tiếp vào việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, từ đó nâng cao trình độ nhận thức và khả năng đầu tư cho cộng đồng ⁶.

Bên cạnh lợi ích kinh tế, việc đưa văn hóa vào du lịch còn tạo ra một sự chú trọng đặc biệt và nâng cao ý thức tự giác của chính chủ thể văn hóa (người dân địa phương) trong việc bảo tồn, gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa tộc người của mình ⁶. Khi họ nhận thấy giá trị kinh tế và xã hội mà văn hóa mang lại thông qua du lịch, họ càng có động lực và trách nhiệm hơn trong việc bảo tồn di sản của cha ông.

Một trong những định hướng phát triển kinh tế xã hội trọng tâm của vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi phía Bắc hiện nay là việc khai thác tiềm năng du lịch dựa trên những giá trị văn hóa độc đáo, đa dạng của các tộc người sinh sống tại đây, trong đó điển hình nhất là mô hình du lịch cộng đồng ⁶. Khi ngành du lịch tại địa phương phát triển mạnh mẽ, nhận thức của người dân về giá trị và tầm quan trọng của văn hóa truyền thống ngày càng được nâng cao. Điều này thôi thúc họ có ý thức hơn, chủ động hơn trong việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa đó cho các thế hệ mai sau. Đồng thời, một phần đáng kể lợi nhuận thu được từ các hoạt động du lịch cộng đồng có thể được tái đầu tư trực tiếp vào các hoạt động bảo tồn văn hóa truyền thống như phục hồi lễ hội, truyền dạy nghề thủ công, xây dựng không gian văn hóa… Từ đó, tạo nên một chu trình phát triển bền vững, hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa.
Tìm hiểu thêm về khái niệm văn hóa tại đây.

5. Thực trạng phát triển du lịch cộng đồng tại các khu vực miền núi Việt Nam

Sau giai đoạn khó khăn do tác động của đại dịch Covid-19, khi tình hình dịch bệnh dần được kiểm soát, mô hình du lịch cộng đồng đã được nhiều địa phương ở vùng núi Việt Nam tập trung đẩy mạnh như một giải pháp quan trọng để phát triển du lịch theo hướng bền vững, đồng thời nâng cao chất lượng đời sống cho người dân và phát huy hiệu quả bản sắc văn hóa bản địa ⁷. Hiện nay, tại nhiều tỉnh thuộc khu vực miền núi, đã xuất hiện và phát triển thành công nhiều mô hình du lịch cộng đồng tiêu biểu, thu hút sự quan tâm của đông đảo khách du lịch cả trong nước và quốc tế.

  • Các mô hình du lịch cộng đồng tiêu biểu:
    • Tại Lào Cai: Tỉnh Lào Cai được biết đến là một trong những địa phương tiên phong và thành công với mô hình du lịch cộng đồng, đặc biệt là tại Sa Pa. Mô hình này được khởi xướng cách đây hơn hai thập kỷ tại trung tâm xã Tả Van, với ông Hoàng Văn Mục được coi là người đầu tiên đưa ra ý tưởng du lịch cộng đồng dựa trên nguyên tắc “cùng ăn, cùng ở, cùng lao động” ⁶. Từ năm 2008, dưới sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ các tổ chức quốc tế như Tổ chức Bảo tồn thiên nhiên thế giới (IUCN) và Tổ chức Phát triển Hà Lan (SNV), thị xã Sa Pa đã triển khai thí điểm Dự án hỗ trợ du lịch bền vững. Dự án này tập trung vào việc đào tạo, nâng cao nhận thức và năng lực cho người dân địa phương trong lĩnh vực kinh doanh du lịch và đặc biệt là ý thức giữ gìn, phát huy bản sắc văn hóa độc đáo của các dân tộc ⁶. Đến thời điểm tháng 12/2019, mô hình này đã được nhân rộng thành công ra nhiều xã lân cận, thu hút sự tham gia tích cực của 295 hộ dân ⁶.
    • Tại Hà Giang: Tỉnh Hà Giang cũng là một điểm sáng về du lịch cộng đồng với sự lan tỏa mạnh mẽ của các làng du lịch tiêu biểu như Lô Lô Chải (Đồng Văn), Pả Vi (Mèo Vạc), Du Già (Yên Minh) ⁸. Các mô hình du lịch cộng đồng tại Hà Giang đã có những chuyển biến và phát triển tích cực trong việc đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch. Số lượng cơ sở lưu trú, ăn uống tại các điểm du lịch cộng đồng tăng trưởng cả về số lượng và chất lượng cơ sở vật chất. Các tour/tuyến du lịch ngày càng tập trung hơn vào việc khai thác các cảnh đẹp thiên nhiên nổi tiếng và trải nghiệm văn hóa độc đáo của địa phương. Nguồn nhân lực phục vụ du lịch cũng tăng nhanh về số lượng và được chú trọng nâng cao chất lượng phục vụ ⁸.
    • Tại Sơn La: Du lịch Sơn La đang dần khẳng định vị thế và trở thành điểm sáng trong bản đồ du lịch của vùng trung du và miền núi phía Bắc, với những điểm đến quen thuộc và hấp dẫn như Mộc Châu, Vân Hồ, và thành phố Sơn La ². Đặc biệt, năm 2022, Khu du lịch quốc gia Mộc Châu – Sơn La đã được vinh danh với các giải thưởng danh giá, được bình chọn là “Điểm đến thiên nhiên hàng đầu khu vực của châu Á” và “Điểm đến thiên nhiên khu vực hàng đầu thế giới” tại Lễ trao giải World Travel Awards 2022 (WTA) ². Điều này cho thấy tiềm năng to lớn của Sơn La trong phát triển du lịch, bao gồm cả du lịch cộng đồng tại các bản làng dân tộc.
  • Các giá trị văn hóa bản địa được bảo tồn thông qua du lịch cộng đồng:

Du lịch cộng đồng đã đóng góp một phần không nhỏ và có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn, gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa bản địa tại các khu vực miền núi. Bà Giàng Thị Dung, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Lào Cai, chia sẻ về kinh nghiệm của tỉnh: “với phương châm lấy văn hóa dân tộc làm nền tảng và kim chỉ nam cho việc tạo ra các thế mạnh, các sản phẩm du lịch, đồng thời, gắn việc khai thác du lịch với bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số để thu hút khách du lịch, tỉnh đã nhân rộng mô hình du lịch cộng đồng sang các địa phương khác và là địa phương tiên phong đưa ra sáng kiến ‘biến di sản thành tài sản'” ⁹. Quan điểm này thể hiện rõ sự gắn kết chặt chẽ giữa phát triển du lịch và bảo tồn văn hóa, coi văn hóa là tài nguyên và động lực cho du lịch.

Bên cạnh đó, tỉnh Lào Cai còn tích cực triển khai các hoạt động bảo tồn không gian văn hóa làng cổ tiêu biểu của các dân tộc thiểu số, như thôn Cát Cát của người Mông tại xã San Sả Hồ; thôn Sả Chén của người Dao đỏ tại xã Tả Phìn; thôn Bản Dền của người Tày tại xã Bản Hồ; thôn Trung Đô của người Tày tại xã Bảo Nhai (huyện Bắc Hà); và làng văn hóa truyền thống của người Hà Nhì tại thôn Choản Thèn (xã Y Tý, huyện Bát Xát) ⁹. Cách làm sáng tạo của tỉnh Lào Cai dựa trên việc khai thác các thế mạnh nổi bật về du lịch văn hóa và danh lam thắng cảnh để tạo ra những sản phẩm du lịch độc đáo, có chất lượng cao, thu hút du khách và đồng thời hỗ trợ công tác bảo tồn. Bạn có thể xem thêm về các đặc tính của sản phẩm du lịch

Tại các huyện miền núi của tỉnh Thanh Hóa, sự hình thành và hoạt động của các câu lạc bộ (CLB) văn hóa – văn nghệ quần chúng tại cơ sở đã mang lại hiệu quả kép. Chúng không chỉ góp phần tích cực vào việc bảo tồn, gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số mà còn làm phong phú thêm đời sống văn hóa tinh thần tại cộng đồng ¹⁰. Ví dụ điển hình là CLB văn hóa dân gian thôn Vân Đình, xã Thành Mỹ (huyện Thạch Thành), thu hút được 30 thành viên tham gia, chủ yếu là những người có năng khiếu, niềm say mê và tâm huyết sâu sắc với bản sắc văn hóa truyền thống của dân tộc Mường ¹⁰. CLB này thường xuyên tổ chức luyện tập, nghiên cứu, sưu tầm và biểu diễn các tác phẩm dân ca, dân vũ dân tộc Mường, thực hành đánh cồng chiêng… Hoạt động của CLB đã trở thành một lực lượng nòng cốt, đóng vai trò “giữ lửa” và lan tỏa tình yêu văn hóa truyền thống trong phong trào văn hóa tại địa phương.

6. Những thách thức trong việc phát triển du lịch cộng đồng và bảo tồn văn hóa

Mặc dù đạt được nhiều thành công đáng khích lệ, việc phát triển du lịch cộng đồng gắn liền với bảo tồn văn hóa bản địa tại các khu vực miền núi Việt Nam vẫn còn phải đối mặt với không ít thách thức cần được giải quyết. Do thời gian xây dựng và phát triển mô hình du lịch cộng đồng ở nhiều địa phương miền núi còn chưa lâu, hình thức du lịch này chủ yếu dựa vào sự tham gia trực tiếp của người dân bản địa. Tuy nhiên, trình độ và hiểu biết về các kỹ năng cần thiết trong việc cung cấp dịch vụ du lịch của người dân địa phương còn hạn chế ¹¹. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của du khách.

Thêm vào đó, đặc điểm mang tính mùa vụ của du lịch tại các tỉnh miền núi cũng tạo ra những thách thức đáng kể, đặc biệt là vào mùa cao điểm du lịch. Tình trạng thiếu hụt chỗ ở (nhà nghỉ, homestay), dịch vụ ăn uống và các dịch vụ đi kèm khác thường xuyên xảy ra, gây khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu của lượng lớn du khách ¹¹. Sự bùng phát và tác động kéo dài của đại dịch Covid-19 trong những năm gần đây cũng đã ảnh hưởng nặng nề, gây gián đoạn và suy giảm đáng kể đến hoạt động du lịch cộng đồng tại nhiều tỉnh miền núi.

Một thách thức lớn khác là hiện tượng phát triển du lịch cộng đồng còn mang tính tự phát, chạy theo phong trào ở một số nơi, chưa thực sự chú trọng vào việc xây dựng và tạo ra các sản phẩm du lịch đặc thù, mang đậm bản sắc riêng để tạo điểm nhấn và thu hút du khách một cách bền vững ¹. Điều này dẫn đến tình trạng trùng lặp sản phẩm hoặc thiếu tính độc đáo. Tại một số địa phương, việc phát triển du lịch cộng đồng vẫn còn thiếu tính bền vững, chưa khai thác hết hoặc chưa khai thác hiệu quả các giá trị văn hóa bản địa quý giá.

Về khía cạnh quản lý, công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch cộng đồng vẫn còn khá lỏng lẻo và thiếu đồng bộ. Điều này khiến việc huy động sự tham gia tích cực, chủ động của người dân vào quy trình phát triển du lịch còn chưa thực sự hiệu quả ¹¹. Cơ chế chia sẻ lợi ích thu được từ du lịch và việc phát triển du lịch cộng đồng theo chuỗi giá trị còn chưa được thể chế hóa một cách rõ ràng và hiệu quả ¹¹. Sự hợp tác, liên kết giữa các địa phương trong vùng để xây dựng và kết nối các sản phẩm du lịch nhằm tạo ra các hành trình đa dạng, hấp dẫn còn rất hạn chế ¹². Hoạt động quản lý nhà nước về du lịch cộng đồng giữa chính quyền cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã vẫn còn thiếu tính đồng bộ và phối hợp chặt chẽ ¹¹.
Có thể bạn quan tâm đến bản chất vai trò của quyết định trong quản trị.

7. Giải pháp thúc đẩy du lịch cộng đồng gắn với bảo tồn văn hóa bản địa

Để mô hình du lịch cộng đồng tại các khu vực miền núi Việt Nam phát triển một cách bền vững, thực sự gắn kết hiệu quả với công tác bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa bản địa, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp.

  • Hoàn thiện cơ chế, chính sách: Cần tiếp tục rà soát, bổ sung và hoàn thiện các cơ chế, chính sách pháp lý liên quan đến phát triển du lịch cộng đồng. Đề án Phát triển du lịch cộng đồng tại Việt Nam đã xác định các mục tiêu cụ thể, rõ ràng. Cụ thể, đến năm 2025, tại các điểm du lịch cộng đồng được công nhận ở Việt Nam, cơ bản các giá trị, bản sắc văn hóa truyền thống tốt đẹp của các dân tộc sẽ được bảo tồn và phát huy hiệu quả; phấn đấu có 20% điểm du lịch cộng đồng có nhà sinh hoạt cộng đồng đáp ứng yêu cầu; và 20% điểm du lịch cộng đồng có đội văn hóa, văn nghệ (câu lạc bộ) truyền thống hoạt động thường xuyên, có chất lượng ³. Để đạt được mục tiêu này, cần có các chính sách hỗ trợ cụ thể hơn.
    Cần tăng cường huy động đa dạng các nguồn lực, bao gồm nguồn ngân sách nhà nước, vốn đầu tư từ doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức quốc tế, để đầu tư phát triển du lịch cộng đồng. Ưu tiên bố trí nguồn lực đầu tư phát triển tại các địa bàn có tiềm năng nhưng còn khó khăn như nông thôn, miền núi và hải đảo ². Cần lồng ghép hiệu quả các nội dung phát triển du lịch cộng đồng với việc triển khai thực hiện các Chương trình mục tiêu quốc gia quan trọng đang được triển khai trong giai đoạn 2021-2025, như Chương trình xây dựng nông thôn mới; Chương trình phát triển kinh tế – xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi; và Chương trình giảm nghèo bền vững ².

  • Nâng cao năng lực cộng đồng và phát triển nguồn nhân lực: Mỗi địa phương cần xây dựng và áp dụng các cơ chế cởi mở, thông thoáng, tạo điều kiện thuận lợi và có chính sách ưu đãi, khích lệ các doanh nghiệp và chính người dân địa phương chủ động, tích cực tham gia vào quá trình đầu tư phát triển hạ tầng du lịch, sáng tạo các ý tưởng sản phẩm du lịch mới và đầu tư nguồn lực để hình thành các sản phẩm du lịch chất lượng ². Việc đào tạo và nâng cao năng lực cho người dân địa phương, đặc biệt là đồng bào các dân tộc thiểu số, là yếu tố mang tính quyết định sự thành công và tính bền vững của mô hình du lịch cộng đồng ⁶. Cần tổ chức thường xuyên và có hệ thống các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về kỹ năng phục vụ du lịch chuyên nghiệp, kỹ năng giao tiếp (bao gồm cả ngoại ngữ cơ bản cho các điểm đón khách quốc tế), kiến thức sâu sắc về văn hóa bản địa của dân tộc mình cho những người dân trực tiếp tham gia vào hoạt động du lịch cộng đồng ¹¹.

  • Tăng cường liên kết vùng và xúc tiến du lịch: Liên kết vùng được xác định là một trong những khâu đột phá chiến lược để đẩy mạnh phát triển du lịch cho các địa phương vùng núi phía Bắc ¹². Quyết định số 975/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Hội đồng điều phối vùng trung du và miền núi phía Bắc nhằm đổi mới cơ chế điều phối vùng, thúc đẩy phát triển xanh, bền vững và toàn diện cho toàn vùng đã chỉ rõ tầm quan trọng của liên kết ¹². Trong đó, Quyết định này giao nhiệm vụ điều phối liên kết các hoạt động quan trọng như sản xuất, chế biến, tiêu thụ sản phẩm theo chuỗi giá trị (đặc biệt là các mặt hàng nông nghiệp đặc sản), hoạt động xúc tiến đầu tư, thương mại, du lịch, và công tác truyền thông chung của vùng ¹².

Liên kết trong công tác quảng bá và xúc tiến du lịch cho toàn vùng cũng là một nhiệm vụ hết sức quan trọng và cần được đẩy mạnh ¹². Các Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch cùng với các doanh nghiệp du lịch hoạt động trong toàn vùng cần phối hợp chặt chẽ để đẩy mạnh hoạt động xúc tiến du lịch chung của vùng. Điều này có thể thực hiện thông qua việc xây dựng một bộ nhận diện thương hiệu du lịch đặc trưng và thống nhất cho toàn vùng, dựa trên cơ sở các sản phẩm du lịch đặc thù và tiềm năng du lịch nổi bật của từng địa phương trong các tỉnh miền núi phía Bắc ¹².

  • Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù dựa trên văn hóa bản địa: Du lịch cộng đồng được đánh giá là hình thức du lịch mang lại trải nghiệm tuyệt vời nhất để du khách khám phá và tìm hiểu sâu sắc về bản sắc văn hóa truyền thống độc đáo tại các tỉnh miền núi ¹². Khi đến với mỗi bản làng khác nhau, du khách sẽ có cơ hội được tiếp xúc trực tiếp và tìm hiểu những nét riêng biệt, những truyền thống văn hóa đã trở thành đặc trưng riêng của mỗi dân tộc sinh sống tại đó ¹². Những trải nghiệm như được lưu trú trong những ngôi nhà truyền thống với kiến trúc đặc trưng, thưởng thức các món ẩm thực địa phương được chế biến theo phương pháp riêng của mỗi dân tộc, hay tham gia vào các lễ hội truyền thống đặc sắc cùng với người dân địa phương… đều là những sản phẩm du lịch vô cùng hấp dẫn và độc đáo, thu hút du khách. Xem thêm về chương trình du lịch và các đặc trưng của chương trình du lịch

Do đó, cần chú trọng vào việc nghiên cứu và phát triển đa dạng hóa các sản phẩm du lịch dựa trên nền tảng các giá trị văn hóa bản địa sẵn có ⁶. Các sản phẩm này có thể bao gồm: cho phép du khách tham gia vào các lễ hội truyền thống của cộng đồng; trải nghiệm một ngày làm nông dân, cùng lao động sản xuất với người dân; học cách làm các nghề thủ công truyền thống (dệt vải, làm giấy dó, chạm bạc…); thưởng thức và tìm hiểu về quy trình chế biến các món ẩm thực dân tộc; hoặc tham gia biểu diễn các loại hình nghệ thuật truyền thống (hát, múa, đánh nhạc cụ) cùng với người dân địa phương ⁶. Những sản phẩm du lịch độc đáo và mang tính tương tác cao này không chỉ hấp dẫn du khách, mang lại nguồn thu mà còn góp phần thiết thực vào công tác bảo tồn, giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống một cách sống động và bền vững.

8. Bài học kinh nghiệm từ các mô hình du lịch cộng đồng thành công

Nghiên cứu thực tiễn từ các mô hình du lịch cộng đồng đã và đang phát triển thành công tại Việt Nam cung cấp nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho việc nhân rộng và phát triển bền vững loại hình này.

  • Mô hình du lịch cộng đồng Sa Pa (Lào Cai): Sa Pa là một ví dụ điển hình và tiên phong về sự thành công trong việc phát triển du lịch cộng đồng gắn liền với bảo tồn văn hóa bản địa ⁹. Từ năm 1998, dựa trên kết quả triển khai thí điểm hai mô hình du lịch cộng đồng gắn với mục tiêu xóa đói giảm nghèo tại thôn Bản Dền (xã Bản Hồ) và thôn Cát Cát (xã San Sả Hồ), tỉnh Lào Cai đã mạnh dạn nhân rộng mô hình du lịch cộng đồng sang nhiều địa phương khác ⁹. Tỉnh cũng là địa phương đi đầu trong việc đưa ra và triển khai sáng kiến chiến lược “biến di sản thành tài sản” ⁹, thể hiện tầm nhìn khai thác hiệu quả các giá trị văn hóa cho phát triển kinh tế.

Du lịch cộng đồng ở Sa Pa được khởi xướng từ hơn hai thập kỷ trước tại trung tâm xã Tả Van, một địa điểm cách trung tâm Sa Pa khoảng 10km ⁶. Dự án hỗ trợ du lịch bền vững đã đạt được những hiệu quả rõ rệt, góp phần vào việc nhân rộng mô hình ra nhiều xã khác như Cát Cát, Lao Chải, Tả Van, Tả Phìn, Nậm Cang, với sự tham gia tích cực của 295 hộ dân tính đến tháng 12 năm 2019 ⁶. Du khách khi đến Sa Pa không chỉ được chiêm ngưỡng cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ mà còn có cơ hội trải nghiệm trực tiếp các lễ hội truyền thống đặc sắc của mỗi dân tộc như: Lễ hội xuống đồng của người Giáy ở Tả Van, Lễ hội Gầu Tào của người Mông ở San Sả Hồ, Lễ cấp sắc thiêng liêng của người Dao đỏ ở Thanh Kim, Lễ hội xòe của người Tày ở Thanh Phú ⁶. Bên cạnh đó, du khách còn có thể tham gia các hoạt động thực tế như trải nghiệm một ngày làm nông dân tại Tả Phìn ⁶. Những trải nghiệm này không chỉ mang tính giải trí mà còn giúp du khách hiểu sâu hơn về đời sống và văn hóa của người dân địa phương.

  • Kinh nghiệm phát triển du lịch cộng đồng tại huyện Lang Chánh (Thanh Hóa): Huyện miền núi Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa, cũng đang tích cực triển khai và phát triển các mô hình du lịch cộng đồng (DLCĐ) nhằm mục tiêu bảo tồn và phát huy có hiệu quả các giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của các dân tộc sinh sống trên địa bàn, đồng thời gìn giữ môi trường tự nhiên và hệ sinh thái ¹³. Một nghiên cứu đã được thực hiện tập trung đánh giá thực trạng phát triển DLCĐ trên địa bàn huyện Lang Chánh, qua đó xem xét các điều kiện khách quan và chủ quan để phát triển DLCĐ một cách hiệu quả. Việc khảo sát và lấy ý kiến của người dân tại địa phương là một phần quan trọng của quá trình này, đảm bảo mô hình phát triển phù hợp với mong muốn và năng lực của cộng đồng ¹³.

Trên địa bàn các huyện miền núi của tỉnh Thanh Hóa, mô hình các CLB văn hóa – văn nghệ hoạt động rất hiệu quả, đóng góp tích cực vào việc bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số, đồng thời làm phong phú thêm đời sống văn hóa cơ sở ¹⁰. CLB văn hóa dân gian thôn Vân Đình (xã Thành Mỹ, huyện Thạch Thành) là một minh chứng điển hình cho sự thành công này ¹⁰. Các thành viên của CLB không chỉ tích cực luyện tập, nghiên cứu, sưu tầm và biểu diễn các tác phẩm dân ca dân tộc mình mà còn chủ động tổ chức các buổi sinh hoạt, truyền dạy các làn điệu múa, hát, kỹ thuật trình diễn cồng chiêng cho thế hệ trẻ (các em học sinh) và người dân trong cộng đồng ¹⁰. Hoạt động này góp phần quan trọng vào việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa đặc sắc của dân tộc Mường, đảm bảo tính kế thừa.
Bạn có thể xem thêm một số vấn đề xung quanh khái niệm văn hóa truyền thống.

  • Bài học về liên kết vùng phát triển du lịch miền núi: Thực tiễn phát triển của các tỉnh miền núi phía Bắc trong thời gian qua cho thấy, các hoạt động liên kết vùng ngày càng được chú trọng và đẩy mạnh ¹². Vấn đề tổ chức liên kết về mặt chính quyền, gắn kết với các kế hoạch đầu tư phát triển hạ tầng, đã từng bước hình thành và phát triển hệ thống hạ tầng giao thông kết nối liên vùng, gắn kết các địa phương trong khu vực. Đồng thời, bước đầu đã phát triển được hệ thống các khu du lịch nghỉ dưỡng quy mô, thu hút một lượng đáng kể khách du lịch cả trong nước và quốc tế, điển hình tại các tỉnh như Lào Cai, Hà Giang, Điện Biên, Cao Bằng, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Sơn La ¹².

Quyết định số 55/QĐ-HĐĐPTDMNPB ngày 07/9/2023 của Hội đồng điều phối vùng trung du và miền núi phía Bắc về việc ban hành Quy chế hoạt động của Hội đồng điều phối vùng trung du và miền núi phía Bắc đã quy định chi tiết và cụ thể về phương thức điều phối trong nhiều lĩnh vực ¹². Các lĩnh vực được điều phối bao gồm: công tác lập và tổ chức thực hiện quy hoạch phát triển vùng; các hoạt động đầu tư phát triển hạ tầng và dịch vụ; công tác đào tạo và sử dụng nguồn lao động chất lượng cao cho du lịch và các ngành khác; xây dựng và hoàn thiện các cơ chế, chính sách đặc thù cho vùng; giải quyết các vấn đề chung mang tính liên kết vùng; xây dựng và triển khai kế hoạch điều phối liên kết vùng; và phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu thông tin chung của vùng ¹². Quy chế này tạo nền tảng pháp lý quan trọng cho việc tăng cường liên kết, phối hợp giữa các địa phương nhằm phát triển du lịch cộng đồng và du lịch nói chung một cách hiệu quả và bền vững hơn.
Để hiểu rõ hơn về vai trò của nhà hàng trong việc phát triển du lịch, bạn có thể tham khảo thêm.

9. Kết luận

Du lịch cộng đồng tại các khu vực miền núi Việt Nam đã và đang chứng tỏ là một mô hình phát triển hiệu quả, góp phần tích cực và quan trọng vào việc bảo tồn, gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa bản địa đặc sắc của đồng bào các dân tộc thiểu số. Mô hình này không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp về mặt kinh tế, tạo ra sinh kế bền vững và cải thiện đời sống cho người dân địa phương, mà còn là một phương thức hữu hiệu để bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc một cách sống động và chủ động, đối mặt với những thách thức tất yếu của quá trình toàn cầu hóa và hiện đại hóa ⁴.

Để tiếp tục thúc đẩy sự phát triển bền vững của du lịch cộng đồng gắn kết chặt chẽ với công tác bảo tồn văn hóa bản địa tại các khu vực miền núi Việt Nam trong thời gian tới, cần triển khai đồng bộ và quyết liệt nhiều nhóm giải pháp. Các giải pháp này bao gồm việc tiếp tục rà soát, bổ sung và hoàn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ phát triển du lịch cộng đồng; tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực toàn diện cho cộng đồng dân cư tham gia làm du lịch; đẩy mạnh và làm sâu sắc hơn nữa mối liên kết vùng giữa các địa phương; và tập trung nghiên cứu, phát triển các sản phẩm du lịch thực sự đặc thù, độc đáo dựa trên nền tảng các giá trị văn hóa bản địa quý báu. Đồng thời, việc học hỏi kinh nghiệm thành công từ các mô hình du lịch cộng đồng đã được chứng minh hiệu quả tại các địa phương như Sa Pa (Lào Cai), Hà Giang, hay các huyện miền núi của tỉnh Thanh Hóa là vô cùng cần thiết và hữu ích.

Du lịch cộng đồng được xác định là một hướng đi chiến lược mang tính bền vững, hướng tới mục tiêu hài hòa giữa bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống song song với phát triển kinh tế – xã hội địa phương ⁶. Với sự quan tâm, đầu tư đúng mức từ các cấp chính quyền và sự tham gia tích cực, chủ động của chính cộng đồng dân cư tại các điểm du lịch, mô hình du lịch cộng đồng tại các khu vực miền núi Việt Nam chắc chắn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ hơn nữa trong tương lai gần. Qua đó, góp phần không nhỏ vào công cuộc xây dựng nông thôn mới, nâng cao đời sống người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội toàn diện vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi của đất nước.

Questions & Answers

A1: Du lịch cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn văn hóa bằng cách tạo nguồn lực kinh tế, nâng cao ý thức cộng đồng về giá trị văn hóa. Khi văn hóa thành sản phẩm du lịch, người dân thấy lợi ích, chủ động gìn giữ. Lợi nhuận được tái đầu tư, tạo chu trình bền vững cho bảo tồn bản sắc.


A2: Thách thức gồm trình độ dịch vụ của người dân còn hạn chế, tính mùa vụ gây thiếu hụt hạ tầng, tác động Covid-19. Ngoài ra, phát triển theo phong trào thiếu sản phẩm đặc trưng, thiếu bền vững, quản lý nhà nước lỏng lẻo, cơ chế chia sẻ lợi ích và liên kết vùng còn hạn chế, thiếu đồng bộ.


A3: Cần hoàn thiện cơ chế, chính sách, huy động nguồn lực đầu tư ưu tiên vùng miền núi, lồng ghép chương trình mục tiêu quốc gia. Địa phương nên có cơ chế mở, ưu đãi khuyến khích doanh nghiệp/người dân đầu tư, sáng tạo sản phẩm, và xây dựng cơ chế điều phối liên kết vùng hiệu quả.


A4: Nâng cao năng lực và sự tham gia của người dân là yếu tố then chốt. Cần tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về kỹ năng phục vụ du lịch, ngoại ngữ, và kiến thức văn hóa bản địa. Điều này giúp người dân trực tiếp tham gia, cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, và giữ gìn bản sắc.


A5: Liên kết vùng là khâu đột phá, giúp đổi mới điều phối, thúc đẩy phát triển du lịch bền vững và toàn diện vùng miền núi phía Bắc. Nó liên kết các hoạt động theo chuỗi giá trị từ sản xuất đến xúc tiến, quảng bá, tạo sức mạnh tổng thể, kết nối hạ tầng và sản phẩm du lịch giữa các địa phương.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *