Thuế Carbon Với Thúc Đẩy Kinh Tế Xanh Ở Việt Nam
Thuế Carbon Với Thúc Đẩy Kinh Tế Xanh Ở Việt Nam
Tóm tắt
Nghiên cứu này đi sâu vào vai trò then chốt của thuế carbon trong việc thúc đẩy kinh tế xanh tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh cấp bách phải ứng phó với Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của Liên minh Châu Âu và hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Thuế carbon, một công cụ kinh tế mạnh mẽ, được phân tích như một giải pháp định giá phát thải hiệu quả, có khả năng chuyển đổi hành vi sản xuất và tiêu dùng theo hướng bền vững hơn. Nghiên cứu làm nổi bật cách thuế carbon tạo ra nguồn lực tài chính quan trọng cho các sáng kiến phát triển bền vững, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trên trường quốc tế. Bên cạnh việc phân tích lý thuyết và vai trò tiềm năng, bài viết cũng đánh giá một cách khách quan thực trạng áp dụng thuế carbon tại Việt Nam, chỉ ra những thách thức hiện hữu và đề xuất các giải pháp khả thi để phát triển thuế carbon, từ đó tạo đòn bẩy mạnh mẽ cho kinh tế xanh. Nghiên cứu này kỳ vọng đóng góp vào việc xây dựng lộ trình chính sách thuế carbon phù hợp với điều kiện Việt Nam, hướng tới một tương lai phát triển kinh tế hài hòa với môi trường.
Nội dung chính
Tổng quan về thuế carbon và kinh tế xanh
Định nghĩa và bản chất của thuế carbon
Thuế carbon nổi lên như một công cụ kinh tế ngày càng được công nhận trong nỗ lực toàn cầu nhằm giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang kinh tế xanh. Với hơn 40 quốc gia đã và đang triển khai, thuế carbon không chỉ đơn thuần là một giải pháp tài chính mà còn là một trụ cột chính sách quan trọng, thể hiện cam kết thực hiện các mục tiêu môi trường toàn cầu [1]. Trong bối cảnh Việt Nam đang phải đối diện với áp lực từ Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của Liên minh Châu Âu và quyết tâm đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, việc nghiên cứu và áp dụng chính sách thuế carbon trở thành một yêu cầu cấp thiết. Bài viết này tập trung phân tích sâu rộng vai trò then chốt của thuế carbon trong việc thúc đẩy kinh tế xanh, thông qua các cơ chế như định giá phát thải, thay đổi hành vi sản xuất và tiêu dùng, tạo nguồn tài chính cho phát triển bền vững và nâng cao vị thế cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa xanh đang diễn ra mạnh mẽ.
Về bản chất, thuế carbon là một loại thuế môi trường đặc biệt, được thiết kế để đánh vào lượng khí carbon dioxide (CO₂) hoặc các khí nhà kính tương đương phát sinh từ các hoạt động sản xuất và tiêu dùng [2]. Lượng khí CO₂ này chủ yếu có nguồn gốc từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, vốn là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển [2]. Thuế carbon được xem là một loại thuế gián tiếp, tác động vào các giao dịch kinh tế liên quan đến phát thải, khác biệt với thuế trực tiếp đánh vào thu nhập hoặc tài sản [2].
Cốt lõi của việc áp dụng thuế carbon nằm ở việc tạo ra một chi phí bổ sung cho mỗi tấn CO₂ phát thải vào môi trường. Mục tiêu chính là nội hóa các chi phí ngoại tác do phát thải CO₂ gây ra cho xã hội, tức là biến những chi phí môi trường và xã hội do ô nhiễm gây ra thành chi phí kinh tế mà người gây ô nhiễm phải gánh chịu [3]. Thuế carbon được tính toán để bù đắp cho những phí tổn xã hội này, bao gồm chi phí khắc phục các sự cố môi trường, chi phí y tế do ô nhiễm không khí và các tác động tiêu cực khác của biến đổi khí hậu [3]. Do đó, thuế carbon được xem là một hình thức tiêu biểu của thuế Pigouvian (Pigouvian Taxes), một loại thuế được xây dựng dựa trên nguyên tắc cơ bản “người gây ô nhiễm phải trả tiền” [2].
Đối tượng chịu thuế carbon thường là các loại nhiên liệu hóa thạch, nguồn năng lượng chủ yếu được sử dụng trong sản xuất và đời sống, bao gồm dầu thô, than đá, khí đốt tự nhiên [2]. Chủ thể có nghĩa vụ nộp thuế carbon thường là các tổ chức, cá nhân tham gia vào hoạt động bán nhiên liệu hóa thạch vào thị trường tiêu thụ, như các doanh nghiệp nhập khẩu hoặc khai thác nhiên liệu hóa thạch [2]. Tuy nhiên, phạm vi và đối tượng cụ thể của thuế carbon có thể thay đổi tùy theo thiết kế chính sách của từng quốc gia.
Lịch sử hình thành và phát triển của thuế carbon
Ý tưởng về việc áp dụng thuế carbon đã xuất hiện từ lâu, nhưng việc triển khai rộng rãi chỉ bắt đầu từ những năm gần đây, khi nhận thức về biến đổi khí hậu và sự cấp thiết của hành động toàn cầu ngày càng gia tăng [1]. Phần Lan là quốc gia tiên phong áp dụng thuế carbon vào năm 1990, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc sử dụng công cụ kinh tế để giải quyết vấn đề môi trường [3]. Sau Phần Lan, mô hình thuế carbon nhanh chóng lan rộng từ các nước Bắc Âu sang nhiều quốc gia phát triển và các nền kinh tế mới nổi trên toàn thế giới [3].
Trước khi thuế carbon được áp dụng rộng rãi, chi phí ô nhiễm môi trường thường không được định giá một cách đầy đủ và không được tính vào giá thành sản phẩm. Điều này dẫn đến tình trạng các hoạt động gây ô nhiễm không phải chịu trách nhiệm đầy đủ về tác động môi trường của mình. Tuy nhiên, với sự gia tăng đáng báo động của biến đổi khí hậu và những tác động tiêu cực ngày càng rõ rệt của nó, các quốc gia và tổ chức quốc tế đã dần nhận thức được tầm quan trọng sống còn của việc hạn chế lượng khí nhà kính thải ra môi trường [3].
Tính đến tháng 6 năm 2021, theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, đã có 35 quốc gia chính thức áp dụng thuế carbon, bao gồm nhiều quốc gia phát triển như Anh, Pháp, Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan, Nhật Bản, cũng như các quốc gia đang phát triển và mới nổi như Ấn Độ, Singapore [1]. Một báo cáo khác cho thấy, con số các quốc gia và vùng lãnh thổ áp dụng các biện pháp định giá carbon (bao gồm cả thuế carbon và hệ thống mua bán tín chỉ carbon) đã lên tới khoảng 46, với mức giá carbon dao động đáng kể, từ 0,46 USD đến hơn 167 USD/tấn CO₂, tùy thuộc vào từng khu vực và chính sách cụ thể [3]. Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng quốc gia áp dụng thuế carbon và các biện pháp định giá carbon khác cho thấy xu hướng toàn cầu ngày càng mạnh mẽ trong việc sử dụng các công cụ kinh tế để ứng phó với biến đổi khí hậu.
Mục đích và nguyên tắc của thuế carbon
Mục đích cốt lõi của thuế carbon là định giá lượng phát thải khí CO₂ và các khí nhà kính khác [1]. Bằng cách áp dụng thuế carbon, chính phủ các nước có thể tạo ra động lực kinh tế mạnh mẽ để khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo và các nguồn năng lượng sạch khác, từ đó giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra môi trường [1]. Thuế carbon cũng hướng đến mục tiêu ngăn chặn việc sử dụng rộng rãi và không kiểm soát các nguồn nhiên liệu hóa thạch, đồng thời khuyến khích quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng thay thế bền vững hơn, góp phần bảo đảm an ninh năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường [3].
Thuế carbon hoạt động dựa trên nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền”, một nguyên tắc nền tảng trong chính sách môi trường [3]. Nguyên tắc này tạo ra một chi phí rõ ràng và trực tiếp cho việc thải khí nhà kính, buộc các doanh nghiệp và cá nhân phải tính đến các tác động môi trường trong các quyết định kinh tế của họ. Khi chi phí phát thải tăng lên do thuế carbon, các hoạt động gây phát thải cao sẽ trở nên kém hấp dẫn hơn về mặt kinh tế, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang các hoạt động ít phát thải hơn, thân thiện hơn với môi trường [4]. Cơ chế này tạo ra một tín hiệu giá mạnh mẽ, hướng dẫn thị trường và các chủ thể kinh tế hành động theo hướng giảm phát thải và phát triển bền vững.
Khái niệm kinh tế xanh và mối liên hệ với thuế carbon
Kinh tế xanh là một mô hình kinh tế mới, hướng đến mục tiêu kép là cải thiện phúc lợi của con người và đảm bảo công bằng xã hội, đồng thời giảm thiểu tối đa rủi ro môi trường và tình trạng thiếu hụt sinh thái [5]. Kinh tế xanh nhấn mạnh sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, hướng tới một tương lai phát triển bền vững cho các thế hệ hiện tại và tương lai. Các đặc điểm cơ bản của kinh tế xanh bao gồm sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường, ứng dụng công nghệ sạch và thân thiện với môi trường, đồng thời tạo ra các cơ hội việc làm xanh và tăng trưởng kinh tế bền vững [5].
Mối liên hệ giữa thuế carbon và kinh tế xanh là vô cùng chặt chẽ và mang tính chiến lược. Thuế carbon được xem là một công cụ tài chính quan trọng và hiệu quả để thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh [5]. Bằng cách đánh thuế vào phát thải carbon, thuế carbon tạo ra động lực kinh tế để khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân chuyển đổi sang sử dụng năng lượng sạch, áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải trong các hoạt động sản xuất và tiêu dùng. Điều này góp phần xây dựng nền kinh tế xanh và bền vững, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu [5]. Thuế carbon không chỉ là một công cụ tài chính mà còn là một yếu tố then chốt trong việc định hình chính sách kinh tế xanh và tạo ra một môi trường kinh tế thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Vai trò của thuế carbon trong thúc đẩy kinh tế xanh
Vai trò định giá phát thải và giảm khí nhà kính
Thuế carbon đóng một vai trò trung tâm trong việc định giá phát thải, một yếu tố then chốt để giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường [6]. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuế carbon có tác động đáng kể trong việc giảm phát thải khí nhà kính [2]. Một trong những cơ chế tác động chính của thuế carbon là thay đổi hành vi sử dụng nhiên liệu hóa thạch của các chủ thể phát thải [2]. Bằng cách áp đặt chi phí lên việc phát thải carbon, thuế carbon tạo ra một động lực kinh tế mạnh mẽ cho các doanh nghiệp để giảm lượng phát thải của họ, khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch, và tìm kiếm các giải pháp sản xuất và tiêu dùng ít carbon hơn [7].
Thuế carbon được công nhận là một công cụ hiệu quả về mặt chi phí để khuyến khích giảm phát thải khí nhà kính ngay tại nguồn phát thải, tuân thủ nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả phí” [7]. Điều này tạo ra áp lực trực tiếp lên các nguồn phát thải lớn, buộc họ phải tìm cách giảm lượng khí thải hoặc chấp nhận chi phí cao hơn do thuế carbon, từ đó góp phần giảm tổng lượng khí nhà kính trong toàn bộ nền kinh tế [6]. Cơ chế này đảm bảo rằng chi phí môi trường của việc phát thải carbon được phản ánh vào giá thành sản phẩm và dịch vụ, tạo ra một tín hiệu giá chính xác cho thị trường và người tiêu dùng.
Vai trò chuyển đổi hành vi tiêu dùng và sản xuất
Bằng cách tạo ra chi phí cho việc phát thải carbon, thuế carbon khuyến khích các doanh nghiệp và hộ gia đình đầu tư vào công nghệ sạch và các giải pháp hiệu quả năng lượng [7]. Điều này không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn thúc đẩy đổi mới công nghệ và tạo ra một thị trường rộng lớn cho các sản phẩm và dịch vụ xanh [7]. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuế carbon được xem là một trong những công cụ chính sách năng lượng quan trọng nhất trong lĩnh vực kinh tế tài chính để hạn chế phát thải khí nhà kính và thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng [3].
Thuế carbon có tác động mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng và sản xuất, thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh [7]. Đối với người tiêu dùng, thuế carbon làm tăng giá của các sản phẩm và dịch vụ có hàm lượng carbon cao, như xăng dầu, điện sản xuất từ than đá, và các sản phẩm công nghiệp nặng sử dụng nhiều năng lượng. Điều này khuyến khích người tiêu dùng chuyển sang sử dụng các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường hơn, như phương tiện giao thông công cộng, xe điện, sản phẩm tái chế, và các sản phẩm tiết kiệm năng lượng [3]. Sự thay đổi trong cầu thị trường này tạo ra động lực mạnh mẽ cho các doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm và dịch vụ xanh hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về các lựa chọn bền vững.
Đối với doanh nghiệp, thuế carbon làm tăng chi phí sản xuất đối với các quy trình phát thải cao, khuyến khích họ đầu tư vào công nghệ sạch và quy trình sản xuất hiệu quả năng lượng hơn [7]. Các ngành nghề gây phát thải nhiều khí nhà kính, như sản xuất thép, xi măng, hóa chất, và nhiệt điện than, sẽ chịu mức thuế carbon cao hơn, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang các ngành nghề ít phát thải hơn, như năng lượng tái tạo, sản xuất tiết kiệm năng lượng, xây dựng công trình xanh, và dịch vụ môi trường [3]. Quá trình này giúp tái cơ cấu toàn bộ nền kinh tế theo hướng bền vững hơn, giảm sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm và tạo ra các cơ hội tăng trưởng mới trong các lĩnh vực xanh.
Để giảm sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm, doanh nghiệp cần có kế hoạch cụ thể, một kế hoạch PR sản phẩm [116] tốt có thể giúp quá trình này diễn ra suôn sẻ hơn.
Thuế carbon cũng khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào các nguồn năng lượng sạch, chẳng hạn như năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, thủy điện), năng lượng hiệu quả cao, và các giải pháp lưu trữ năng lượng [6]. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, nguồn gốc chính của phát thải khí nhà kính, và đồng thời tăng cường an ninh năng lượng quốc gia [6]. Thuế carbon khắc phục những hạn chế của các công cụ chính sách môi trường truyền thống, như phí bảo vệ môi trường, bằng cách xác định rõ “nguyên nhân cốt lõi” của phát thải khí nhà kính và tác động trực tiếp đến nhận thức và hành vi của các chủ thể gây hại môi trường, tạo ra một cơ chế khuyến khích giảm phát thải hiệu quả và bền vững [3].
Vai trò tạo nguồn tài chính cho phát triển bền vững
Nếu được áp dụng một cách rộng rãi và trong một giai đoạn dài, thuế carbon có tiềm năng tạo ra nguồn thu ngân sách đáng kể cho các quốc gia [6]. Ước tính cho thấy hầu hết các nước Đông Á có thể tăng thu ngân sách thêm từ 0,5% đến 2% GDP vào năm 2020 nếu áp dụng mức thuế carbon ở mức 20 USD/tấn CO₂ [6]. Nguồn thu ngân sách này đặc biệt có ý nghĩa lớn hơn ở các nước đang phát triển, do tỷ lệ phát thải khí nhà kính so với GDP của họ thường cao hơn so với các nước phát triển.
Cơ chế thuế carbon không chỉ giúp giảm phát thải mà còn mang lại nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước, nguồn lực này có thể được sử dụng để đầu tư vào các dự án phát triển bền vững và công nghệ xanh, tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực giữa bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế [4]. Đây là lý do tại sao thuế carbon được xem là một công cụ “hai trong một” – vừa bảo vệ môi trường, vừa thúc đẩy kinh tế [4]. Nguồn thu từ thuế carbon có thể được tái đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên như phát triển năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả năng lượng, cải thiện hệ thống giao thông công cộng, bảo vệ rừng và đa dạng sinh học, và các dự án ứng phó với biến đổi khí hậu khác.
Chính phủ các nước có thể sử dụng nguồn thu từ thuế carbon để hỗ trợ và khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi sang sử dụng năng lượng sạch, thông qua các chương trình trợ cấp, ưu đãi thuế, và hỗ trợ tài chính khác [4]. Nguồn thu này cũng có thể được sử dụng để thực hiện các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu, như xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu với thiên tai, phát triển nông nghiệp thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu, và bảo vệ các cộng đồng dễ bị tổn thương [4]. Ngoài ra, nguồn thu từ thuế carbon cũng có thể được sử dụng để xây dựng nền kinh tế carbon thấp và hỗ trợ cho các đối tượng dễ bị tổn thương bởi tác động của thuế carbon, như các cá nhân và hộ gia đình có mức thu nhập thấp, đảm bảo tính công bằng và bao trùm của chính sách thuế carbon.
Vai trò tăng cường năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa xanh
Thuế carbon có vai trò quan trọng trong việc tăng cường năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi xanh toàn cầu đang diễn ra ngày càng mạnh mẽ [8]. Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) được Liên minh Châu Âu (EU) ban hành vào ngày 10 tháng 5 năm 2023, và sẽ bắt đầu áp dụng từ năm 2026, là một ví dụ điển hình cho xu hướng này. CBAM sẽ áp thuế carbon dựa trên lượng khí phát thải đối với các sản phẩm nhập khẩu vào EU, đặc biệt gây áp lực lớn cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam cần phải xanh hóa sản phẩm để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường EU [8]. Ngành thép của Việt Nam, với sản lượng xuất khẩu sang EU đạt 1,5 triệu tấn trong quý 1 năm 2024, được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng đáng kể từ CBAM nếu không có những biện pháp giảm phát thải kịp thời [8].
Cơ chế CBAM của EU sẽ đánh thuế carbon đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu vào thị trường các nước thành viên EU dựa trên cường độ phát thải khí nhà kính trong quy trình sản xuất tại nước sở tại [8]. Điều này sẽ tạo ra một động lực mạnh mẽ để thay đổi hành vi phát thải khí nhà kính tại các nước xuất khẩu, bao gồm Việt Nam, bởi việc áp dụng CBAM sẽ làm tăng giá thành hàng hóa xuất khẩu, do đó làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường EU [3]. Các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang EU, như dệt may, da giày, điện tử, và nông sản, cũng sẽ chịu tác động từ CBAM, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nhanh chóng thích ứng và thực hiện các biện pháp giảm phát thải để duy trì và mở rộng thị phần tại thị trường quan trọng này.
Để đạt được điều này các doanh nghiệp có thể tìm hiểu thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ [87] để từ đó đưa ra các giải pháp tối ưu.
Do đó, việc áp dụng các chính sách như khử carbon, và chuyển đổi sang các quy trình và phương pháp sản xuất xanh hơn để giảm lượng khí thải trong suốt quá trình sản xuất được đánh giá là không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường mà còn mang lại các cơ hội thương mại và tăng lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế [3]. Thuế carbon, khi được áp dụng một cách hiệu quả, được kỳ vọng sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh cho các nhà sản xuất tại các quốc gia đã đi đầu trong việc áp dụng các chính sách giảm phát thải nghiêm ngặt, tạo ra một sân chơi công bằng hơn trên thị trường toàn cầu và khuyến khích các quốc gia khác cùng tham gia vào nỗ lực chung ứng phó với biến đổi khí hậu [3].
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng thuế carbon
Mô hình áp dụng tại các nước phát triển
Nhiều quốc gia phát triển đã tiên phong áp dụng thuế carbon với nhiều mô hình và mức thuế suất khác nhau, cung cấp những bài học kinh nghiệm quý giá cho các nước đang cân nhắc áp dụng loại thuế này, trong đó có Việt Nam [6].
Ireland bắt đầu áp dụng thuế carbon từ năm 2010, với phạm vi bao phủ rộng rãi, áp dụng cho tất cả lượng khí thải CO₂ từ các lĩnh vực phi thương mại như nông nghiệp, giao thông vận tải, nhiệt trong các tòa nhà, và xử lý chất thải [6]. Mức thuế suất ban đầu được đặt ở mức 15 EUR (tương đương 17 USD) /tấn CO₂ vào năm 2010 và 2011, sau đó tăng lên 20 EUR (tương đương 23 USD) /tấn từ năm 2012 [6]. Việc áp dụng thuế carbon rộng rãi và tăng dần theo thời gian đã giúp Ireland đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc giảm phát thải khí nhà kính.
Tại Pháp, thuế carbon có hiệu lực từ ngày 1 tháng 4 năm 2014, với mức thuế suất ban đầu là 7 EUR (tương đương 8 USD) /tấn CO₂, sau đó tăng lên 24 EUR (tương đương 27 USD) /tấn vào năm 2016 [6]. Ngày 22 tháng 7 năm 2015, Pháp chính thức thông qua Luật Năng lượng hướng tới tăng trưởng xanh, trong đó bổ sung lộ trình tăng thuế carbon cho năm 2020 và 2030, với mức thuế lần lượt là 56 EUR (tương đương 62 USD) /tấn và 100 EUR/tấn (tương đương 110 USD/tấn) [6]. Cam kết tăng thuế carbon theo lộ trình rõ ràng đã tạo ra một tín hiệu mạnh mẽ cho thị trường và khuyến khích các doanh nghiệp và hộ gia đình đầu tư vào các giải pháp giảm phát thải dài hạn.
Vương quốc Anh (Anh) cũng là một trong những quốc gia đi đầu trong việc áp dụng thuế carbon, bắt đầu từ năm 2013, với mức thuế suất ban đầu là 4,94 GBP (tương đương 7 USD) /tấn CO₂, sau đó tăng lên 18,08 GBP (tương đương 26 USD) /tấn CO₂ vào tháng 1 năm 2015 [6]. Tiếp tục lộ trình tăng thuế, mức thuế carbon ở Anh đã tăng lên 21,2 GBP (tương đương 30 USD) trong giai đoạn 2016-2017 và 24,62 GBP (tương đương 35 USD) mỗi tấn CO₂ trong giai đoạn 2017-2018 [6]. Việc tăng thuế carbon liên tục và có lộ trình đã tạo ra một động lực kinh tế mạnh mẽ để giảm phát thải trong các ngành công nghiệp và năng lượng.
Bài học từ các quốc gia đi đầu trong áp dụng thuế carbon
Các quốc gia đi đầu trong lĩnh vực thuế carbon, như Đan Mạch, Đức và Anh, đã cung cấp những bài học quý giá về việc thiết kế và triển khai chính sách thuế carbon hiệu quả [9]. Một trong những bài học quan trọng là sự cần thiết của việc kết hợp thuế carbon với các cơ chế chính sách khác, đặc biệt là các chính sách ưu tiên phát triển năng lượng sạch, như ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính, và thiết lập các khu kinh tế đặc biệt cho năng lượng tái tạo [9]. Sự kết hợp này giúp tạo ra một hệ sinh thái chính sách đồng bộ, hỗ trợ lẫn nhau, và thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng một cách toàn diện và hiệu quả.
Sự thành công trong việc áp dụng thuế carbon phụ thuộc rất nhiều vào cam kết mạnh mẽ của chính phủ và sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm doanh nghiệp, người dân, các tổ chức xã hội, và các cơ quan nghiên cứu [9]. Các yếu tố tác động quan trọng đến sự thành công của thuế carbon bao gồm chính sách hỗ trợ minh bạch và dễ hiểu, cam kết chính trị mạnh mẽ từ chính phủ, sự tham gia và hợp tác tích cực của các bên liên quan, và sự đồng thuận rộng rãi trong xã hội về mục tiêu giảm phát thải và phát triển bền vững [9].
Một bài học quan trọng khác là việc áp dụng lộ trình thuế carbon rõ ràng và tăng dần theo thời gian [9]. Các quốc gia thường bắt đầu với mức thuế carbon thấp và tăng dần theo thời gian để doanh nghiệp và người tiêu dùng có đủ thời gian thích nghi và điều chỉnh hành vi [9]. Lộ trình tăng thuế carbon cần được công bố trước và minh bạch để tạo ra sự chắc chắn cho thị trường và khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào các giải pháp giảm phát thải dài hạn. Cách tiếp cận này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến nền kinh tế trong ngắn hạn và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp điều chỉnh phương thức sản xuất và kinh doanh của mình theo hướng bền vững hơn.
Để làm được điều này cần có sự sáng tạo của nhà quản trị [17] trong việc đưa ra các chính sách phù hợp.
Tác động của thuế carbon đến nền kinh tế và môi trường
Thuế carbon đã chứng minh được tác động tích cực đối với việc giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy kinh tế xanh tại nhiều quốc gia [6]. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuế carbon có tác động đáng kể trong việc giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường, đặc biệt là khi mức thuế carbon đủ cao và được áp dụng trong một thời gian dài [6]. Đối với nền kinh tế, thuế carbon thúc đẩy việc đầu tư vào công nghệ xanh, các nguồn năng lượng tái tạo, và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, tạo ra các cơ hội tăng trưởng kinh tế mới trong các lĩnh vực xanh [6].
Tác động của thuế carbon đối với nền kinh tế và môi trường có thể được đánh giá thông qua ba tiêu chí chính: giảm sản xuất hàng hóa và dịch vụ sử dụng nhiều carbon, giảm lượng khí thải carbon, và chi phí thực hiện mục tiêu giảm phát thải [7]. Thuế carbon có thể thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo ra các cơ hội kinh doanh mới trong lĩnh vực năng lượng sạch và công nghệ xanh, giúp các quốc gia đi đầu trong chuyển đổi xanh có lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu [7].
Nghiên cứu cũng cho thấy thuế carbon có thể có những tác động khác nhau đến các ngành kinh tế [3]. Các ngành sử dụng nhiều năng lượng và phát thải cao, như công nghiệp nặng và năng lượng hóa thạch, có thể bị ảnh hưởng tiêu cực trong ngắn hạn do chi phí sản xuất tăng lên [3]. Tuy nhiên, trong dài hạn, thuế carbon có thể thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững hơn, tạo ra việc làm mới trong các ngành công nghiệp xanh, cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua giảm ô nhiễm không khí và ô nhiễm môi trường, và giảm thiểu các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu [3]. Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến các ngành bị ảnh hưởng, chính phủ có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ chuyển đổi công bằng, như trợ cấp đào tạo lại nghề cho người lao động, hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ, và các chính sách an sinh xã hội khác.
Các doanh nghiệp cần có trách nhiệm với xã hội [35] để cân bằng giữa mục tiêu phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Thực trạng áp dụng thuế carbon tại Việt Nam
Khung pháp lý hiện tại liên quan đến thuế carbon
Hiện nay, Việt Nam đang trong giai đoạn tích cực triển khai các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính nhằm thực hiện cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, một mục tiêu đầy tham vọng đã được đưa ra tại Hội nghị COP26 [10]. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, các biện pháp định giá carbon tại Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn sơ khởi và còn nhiều thách thức [10]. Theo Trung tâm WTO và Hội nhập, hiện tại Việt Nam chưa có chính sách thuế carbon cụ thể và chính thức được ban hành [4].
Mặc dù chưa có chính sách thuế carbon cụ thể, Việt Nam đã có một số văn bản pháp lý liên quan đến việc giảm phát thải khí nhà kính và phát triển kinh tế xanh, tạo tiền đề cho việc triển khai các công cụ định giá carbon trong tương lai [4]. Khoản 2 Điều 90 Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 và Nghị định 06/2022/NĐ-CP đã quy định lộ trình phát triển thị trường carbon ở Việt Nam, với mục tiêu xây dựng thị trường thí điểm vào năm 2025 và thị trường carbon chính thức vào năm 2028 [4]. Đây là những bước đi quan trọng trong việc thiết lập khung pháp lý cho các công cụ định giá carbon tại Việt Nam.
Gần đây, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Quyết định số 232/QĐ-TTg ngày 24 tháng 1 năm 2025 về việc thành lập thị trường carbon tại Việt Nam, đánh dấu một bước đi chiến lược nhằm đáp ứng các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu, đặc biệt là mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 [11]. Thị trường carbon Việt Nam được phát triển theo hướng tập trung, có sự giám sát chặt chẽ của Nhà nước để đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả, và phù hợp với điều kiện quốc gia cũng như các thông lệ quốc tế [11]. Tuy nhiên, việc triển khai thị trường carbon vẫn còn nhiều thách thức và cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hạ tầng pháp lý, kỹ thuật, và năng lực quản lý.
Mối quan hệ giữa thuế carbon và các công cụ kinh tế, pháp lý khác
Tại Việt Nam, mối quan hệ giữa thuế carbon và các công cụ kinh tế, pháp lý khác hiện hành cần được xem xét một cách cẩn trọng và toàn diện để đảm bảo hiệu quả tổng thể trong việc giảm phát thải khí nhà kính [3]. Đặc biệt, cần đánh giá kỹ lưỡng mối quan hệ tương hỗ và bổ sung giữa thuế carbon với thị trường carbon, phí bảo vệ môi trường, và thuế bảo vệ môi trường hiện hành [3]. Việc phối hợp các công cụ chính sách này một cách hài hòa và hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu giảm phát thải và phát triển kinh tế xanh.
Mặc dù thuế carbon và thị trường carbon có những ưu và nhược điểm riêng, nhưng chúng không mâu thuẫn với nhau và có thể bổ sung cho nhau trong một hệ thống chính sách toàn diện [3]. Việc áp dụng cả hai công cụ này trong một quốc gia không chỉ không gây xung đột mà còn có thể hỗ trợ lẫn nhau trong việc giảm phát thải khí nhà kính một cách hiệu quả hơn [3]. Đặc biệt, thuế carbon, với những ưu điểm nổi bật của mình, có thể giúp khắc phục một số nhược điểm của thị trường carbon, như tính phức tạp trong thiết kế và vận hành, nguy cơ trốn tránh thuế, và sự biến động về giá carbon.
Thuế carbon có ba ưu điểm nổi bật so với thị trường carbon [3]. Thứ nhất, thuế carbon dễ thiết kế và áp dụng hơn so với thị trường carbon, không đòi hỏi các bước phức tạp và tốn kém như phát hành hạn ngạch phát thải, xây dựng sàn giao dịch carbon, và cơ chế giám sát và xác minh phức tạp [3]. Thứ hai, thuế carbon được đánh giá là một cơ chế mang lại tính hiệu quả và khó trốn tránh hơn so với thị trường carbon, đặc biệt khi phạm vi của thị trường carbon bị phân mảnh hoặc không bao phủ toàn bộ các nguồn phát thải chính [3]. Thứ ba, thuế carbon luôn tạo ra nguồn thu ổn định cho Nhà nước, trong khi thị trường carbon chỉ tạo ra nguồn thu khi hạn ngạch phát thải được tổ chức bán đấu giá, và nguồn thu này có thể biến động theo giá carbon trên thị trường [3].
Thuế carbon cũng khắc phục những hạn chế của phí bảo vệ môi trường hiện hành bằng cách xác định rõ “nguyên nhân cốt lõi” của phát thải khí nhà kính, và tác động trực tiếp đến nhận thức và hành vi của các chủ thể gây hại môi trường [3]. Thuế carbon khuyến khích sử dụng năng lượng sạch, đầu tư vào công nghệ mới và các giải pháp giảm phát thải, và cho phép thị trường tự điều chỉnh theo quy luật kinh tế, tạo ra một cơ chế khuyến khích giảm phát thải hiệu quả và bền vững hơn so với phí bảo vệ môi trường truyền thống.
Thách thức trong việc áp dụng thuế carbon ở Việt Nam
Việc áp dụng thuế carbon tại Việt Nam hiện nay vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ, đòi hỏi sự nỗ lực và phối hợp đồng bộ từ các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp, và toàn xã hội [4].
Đầu tiên và quan trọng nhất là thách thức về khung pháp lý [4]. Hiện tại, Việt Nam chưa có chính sách thuế carbon cụ thể và chính thức được ban hành, việc xây dựng một khung pháp lý hoàn chỉnh và đồng bộ cho thuế carbon là một nhiệm vụ cấp bách và phức tạp [4]. Khung pháp lý này cần quy định rõ ràng về phạm vi áp dụng thuế, đối tượng chịu thuế, mức thuế suất, cơ chế thu và quản lý thuế, và các biện pháp chế tài đối với vi phạm. Việc áp dụng thuế carbon đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều cơ quan, ban ngành khác nhau, như Bộ Tài chính, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Công Thương, và các bộ ngành liên quan khác.
Thứ hai là thách thức về kỹ thuật và năng lực thực thi [3]. Để đánh thuế carbon một cách hiệu quả và chính xác, cần xây dựng một hệ thống đo đạc, báo cáo, và thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính (MRV) đáng tin cậy và minh bạch [3]. Hệ thống MRV này là một hệ thống phức tạp, bao gồm các quy trình thu thập, xử lý, quản lý, lưu trữ, cung cấp, kiểm tra thông tin, và thẩm định kết quả thực hiện giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, đảm bảo tính minh bạch, tính chính xác, và khả năng kiểm chứng của dữ liệu phát thải [3]. Bước đầu thực hiện hệ thống MRV có thể gặp nhiều khó khăn và đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn, tuy nhiên, một khi hệ thống này đã được xây dựng thành công và đưa vào vận hành ổn định, chi phí vận hành sẽ giảm dần đáng kể theo thời gian [3].
Hệ thống này muốn hoạt động hiệu quả cần có quy trình quản lý [67] rõ ràng.
Thứ ba là thách thức về tác động kinh tế-xã hội và sự chấp nhận của xã hội [12]. Việc áp dụng thuế carbon có thể làm tăng chi phí sản xuất và giá cả hàng hóa, dịch vụ, đặc biệt là trong giai đoạn đầu, có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, và đời sống của người dân, đặc biệt là các đối tượng có thu nhập thấp [12]. Chính vì vậy, chính sách thuế carbon cần được thiết kế và triển khai một cách cẩn trọng, đảm bảo tính công bằng giữa các đối tượng chịu thuế, đồng thời không gây ra gánh nặng quá lớn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, và có các biện pháp hỗ trợ phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến các nhóm dễ bị tổn thương [12]. Bên cạnh đó, cần tăng cường công tác truyền thông và nâng cao nhận thức của cộng đồng về vai trò và lợi ích của thuế carbon trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, tạo sự đồng thuận và ủng hộ rộng rãi từ xã hội đối với chính sách thuế carbon.
Giải pháp phát triển thuế carbon để thúc đẩy kinh tế xanh tại Việt Nam
Hoàn thiện khung pháp lý về thuế carbon
Để áp dụng hiệu quả thuế carbon tại Việt Nam và tạo ra một đòn bẩy mạnh mẽ cho kinh tế xanh, việc hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến thuế carbon là một ưu tiên hàng đầu [12]. Một trong những giải pháp được đề xuất là tích hợp thuế carbon vào thuế bảo vệ môi trường hiện hành [12]. Tích hợp thuế carbon vào thuế bảo vệ môi trường hiện hành được xem là một cách tiếp cận chính sách thuế phù hợp nhất với điều kiện hiện tại của Việt Nam, tận dụng được cơ sở pháp lý và hạ tầng quản lý thuế đã có, giảm thiểu chi phí thiết lập và vận hành hệ thống thuế mới [12]. Tuy nhiên, một số yếu tố nhất định của thuế bảo vệ môi trường hiện hành cần được điều chỉnh và bổ
Questions & Answers
A1: Thuế carbon, một loại thuế môi trường gián tiếp, đánh vào lượng khí CO2 phát thải từ hoạt động sản xuất và tiêu dùng, đặc biệt là đốt nhiên liệu hóa thạch. Bản chất của thuế là nội hóa chi phí ngoại tác môi trường, theo nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền”. Thuế carbon được xem là một dạng thuế Pigouvian, nhằm bù đắp các phí tổn xã hội do phát thải CO2 gây ra, thúc đẩy ý thức bảo vệ môi trường trong các hoạt động kinh tế.
A2: Phần Lan là quốc gia đầu tiên áp dụng thuế carbon năm 1990, sau đó lan rộng ra nhiều nước như Anh, Pháp, Thụy Điển. Mô hình của các nước tiên phong cho thấy sự đa dạng về mức thuế và phạm vi áp dụng. Điểm đáng chú ý là lộ trình tăng thuế dần theo thời gian để doanh nghiệp và người dân thích ứng, cùng với cam kết mạnh mẽ của chính phủ và sự phối hợp giữa các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả chính sách.
A3: Thuế carbon làm tăng chi phí phát thải, khuyến khích doanh nghiệp giảm phát thải, đầu tư công nghệ sạch và năng lượng tái tạo. Đối với người tiêu dùng, thuế làm tăng giá sản phẩm, dịch vụ có hàm lượng carbon cao, thúc đẩy họ lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường. Sự thay đổi hành vi này tạo động lực tái cơ cấu kinh tế theo hướng xanh, giảm phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch và thúc đẩy thị trường sản phẩm xanh.
A4: Nguồn thu từ thuế carbon tạo ra nguồn ngân sách đáng kể cho Việt Nam, có thể tái đầu tư vào phát triển bền vững. Chính phủ có thể sử dụng nguồn thu này để hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi xanh, khuyến khích sử dụng năng lượng sạch, hoặc thực hiện các dự án thích ứng biến đổi khí hậu. Đồng thời, nguồn thu này cũng có thể hỗ trợ các đối tượng dễ bị tổn thương bởi thuế carbon, đảm bảo công bằng xã hội trong quá trình chuyển đổi xanh.
A5: Việt Nam đối mặt với thách thức về khung pháp lý do chưa có chính sách thuế carbon cụ thể, đòi hỏi sự phối hợp liên ngành. Thách thức kỹ thuật bao gồm xây dựng hệ thống MRV để đo đạc, báo cáo phát thải. Về kinh tế-xã hội, cần đảm bảo công bằng, tránh tác động tiêu cực đến doanh nghiệp và người dân thu nhập thấp. Giải pháp đề xuất là hoàn thiện pháp lý, xây dựng lộ trình thuế tăng dần, tích hợp vào thuế bảo vệ môi trường hiện hành và phát triển hệ thống MRV hiệu quả.