Nghiên cứuTin chuyên ngành

Tác Động Của Già Hóa Dân Số Đến Năng Suất Lao Động Và Tăng Trưởng Kinh Tế: Trường Hợp Việt Nam

Tác Động Của Già Hóa Dân Số Đến Năng Suất Lao Động Và Tăng Trưởng Kinh Tế: Trường Hợp Việt Nam

Tóm tắt

Nghiên cứu này phân tích tác động sâu rộng của quá trình già hóa dân số đến năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế, tập trung vào trường hợp cụ thể của Việt Nam. Già hóa dân số, đặc trưng bởi sự gia tăng không ngừng tỷ lệ người cao tuổi trong cơ cấu dân số, đang tạo ra những biến đổi đáng kể trong cấu trúc nguồn nhân lực và năng suất lao động của quốc gia. Nghiên cứu đi sâu vào việc xem xét các khía cạnh đa chiều của vấn đề, bao gồm tác động của già hóa dân số đến tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư, sự thay đổi trong nguồn cung lao động, và sự chuyển dịch phân bố nguồn nhân lực giữa các khu vực và ngành kinh tế khác nhau. Trên cơ sở phân tích, nghiên cứu đề xuất một loạt các giải pháp chính sách mang tính thích ứng, nhằm mục tiêu giảm thiểu những thách thức tiêu cực và đồng thời tận dụng tối đa các cơ hội tiềm năng mà quá trình già hóa dân số mang lại. Các giải pháp này bao gồm việc tăng cường đầu tư vào lĩnh vực giáo dục và đào tạo kỹ năng, đặc biệt là đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động hiện có, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và tự động hóa trong sản xuất và dịch vụ, và xây dựng một hệ thống an sinh xã hội vững chắc và bền vững, đảm bảo an sinh cho người cao tuổi và toàn xã hội. Qua đó, nghiên cứu mong muốn góp phần định hình các chính sách phù hợp, giúp Việt Nam chủ động ứng phó với già hóa dân số, duy trì đà tăng trưởng kinh tế và đảm bảo phát triển bền vững trong tương lai.

Nội dung chính

1. Tổng quan về già hóa dân số và xu hướng toàn cầu

Già hóa dân số đang nổi lên như một xu hướng nhân khẩu học mang tính toàn cầu, với những hệ lụy sâu rộng đến cấu trúc kinh tế – xã hội của nhiều quốc gia trên thế giới. Quá trình chuyển đổi nhân khẩu học này, được biểu hiện rõ nét qua sự gia tăng liên tục tỷ lệ người cao tuổi trong tổng dân số, đang làm thay đổi một cách căn bản cấu trúc nguồn nhân lực và năng suất lao động của các quốc gia, từ đó tác động sâu sắc đến tiềm năng tăng trưởng kinh tế trong dài hạn. Những tác động này mang tính hai mặt, vừa là những thách thức không nhỏ, nhưng đồng thời cũng mở ra những cơ hội mới cho các nền kinh tế nếu được nhận diện và quản lý một cách hiệu quả và chủ động.

Nghiên cứu này tiếp cận vấn đề già hóa dân số một cách toàn diện, phân tích sâu sắc mối quan hệ biện chứng giữa già hóa dân số, năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế. Từ đó, nghiên cứu hướng đến việc đề xuất các giải pháp chính sách thích ứng, mang tính thực tiễn và khả thi, đặc biệt trong bối cảnh cụ thể của Việt Nam, một quốc gia đang trải qua quá trình già hóa dân số nhanh chóng.

Già hóa dân số, về bản chất, là một khái niệm nhân khẩu học, dùng để mô tả quá trình chuyển đổi cấu trúc dân số, trong đó số lượng và tỷ lệ người cao tuổi trong tổng dân số ngày càng tăng lên [1]. Hiện tượng này là kết quả tổng hợp của ba xu hướng nhân khẩu học cơ bản: thứ nhất, tỷ suất sinh giảm xuống mức thấp, thậm chí dưới mức sinh thay thế; thứ hai, tỷ suất tử vong giảm, đặc biệt là ở nhóm trẻ tuổi và trung niên, nhờ những tiến bộ trong y tế và điều kiện sống được cải thiện; và thứ ba, tuổi thọ trung bình của con người ngày càng tăng lên [2].

Theo định nghĩa phổ biến trong nhân khẩu học và các nghiên cứu xã hội, một xã hội được coi là bước vào giai đoạn “già hóa” khi tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên chiếm từ 7% đến 9,9% tổng dân số. Khi tỷ lệ này vượt ngưỡng 10% và đạt đến 19,9%, xã hội đó được coi là “già”. Mức độ “rất già” được xác định khi tỷ lệ người cao tuổi đạt từ 20% đến 29,9%, và cuối cùng, một xã hội được gọi là “siêu già” khi tỷ lệ người cao tuổi vượt quá 30% tổng dân số [3].

Xu hướng già hóa dân số hiện nay đang diễn ra trên phạm vi toàn cầu với tốc độ chưa từng có trong lịch sử nhân loại. Nếu nhìn lại quá khứ, từ năm 1950, số lượng người từ 60 tuổi trở lên trên thế giới đã tăng lên gấp ba lần, đạt con số ấn tượng 600 triệu người vào năm 2000 và tiếp tục vượt ngưỡng 700 triệu người chỉ sau 6 năm, vào năm 2006. Các dự báo nhân khẩu học cho thấy xu hướng này sẽ tiếp tục gia tăng mạnh mẽ trong tương lai, và con số người cao tuổi trên toàn cầu dự kiến sẽ chạm mốc 2,1 tỷ người trước năm 2050 [4].

Điều đáng chú ý là hiện tượng lão hóa dân số ban đầu diễn ra chủ yếu ở các nước phát triển, nơi mức sinh đã giảm xuống từ nhiều thập kỷ trước. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tốc độ già hóa dân số lại có xu hướng tăng nhanh hơn ở các khu vực đang phát triển trên thế giới. Điều này có nghĩa là, trong tương lai gần, phần lớn số lượng người cao tuổi trên toàn cầu sẽ tập trung ở các quốc gia và khu vực đang phát triển, tạo ra những thách thức đặc thù cho các nền kinh tế này [4].

Châu Á, lục địa đông dân nhất thế giới, hiện đang phải đối mặt với một vấn đề vô cùng lớn và phức tạp: dân số đang già đi với tốc độ nhanh hơn bất kỳ lục địa nào khác trên thế giới. Tỷ lệ người trên 65 tuổi ở các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc đang tăng lên một cách chóng mặt, khiến cho nền kinh tế của các quốc gia này đứng trước tình trạng báo động do nguy cơ thiếu hụt lực lượng lao động cần thiết cho tương lai, cũng như những áp lực gia tăng lên hệ thống an sinh xã hội [5]. Nhật Bản hiện đang là quốc gia có tỷ lệ già hóa dân số cao nhất thế giới, với nhóm dân số cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên) chiếm tới 29% tổng dân số vào năm 2022. Các dự báo cho thấy tỷ lệ này sẽ tiếp tục tăng lên 31% vào năm 2030 và thậm chí có thể đạt đến gần 40% vào năm 2060, tạo ra những thách thức vô cùng lớn cho nền kinh tế và xã hội Nhật Bản [4].

Việt Nam, một quốc gia đang phát triển ở khu vực Đông Nam Á, cũng không nằm ngoài xu hướng già hóa dân số toàn cầu. Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn già hóa dân số từ năm 2011, khi số người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên) chiếm 7% tổng dân số. Chỉ sau một thập kỷ, vào năm 2021, tỷ lệ này đã tăng lên 8,3%, tương đương với 8,16 triệu người cao tuổi trên cả nước [6]. Theo các dự báo nhân khẩu học, Việt Nam sẽ chuyển sang thời kỳ dân số già từ năm 2036, khi tỷ trọng nhóm dân số từ 65 tuổi trở lên dự kiến sẽ chiếm 14,2% tổng dân số. Đáng chú ý, quá trình chuyển đổi từ dân số già sang dân số siêu già ở Việt Nam được dự báo sẽ diễn ra rất nhanh chóng, chỉ trong vòng khoảng 20 năm (từ năm 2036 đến năm 2055) [7]. Tốc độ già hóa dân số nhanh chóng này đặt ra những thách thức không nhỏ cho Việt Nam trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội trong tương lai. Để thích ứng hiệu quả với già hóa dân số, Việt Nam cần xây dựng chính sách

2. Cơ sở lý thuyết về mối quan hệ giữa già hóa dân số và tăng trưởng kinh tế

Để hiểu rõ hơn về tác động của già hóa dân số đến năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế, cần xem xét các cơ sở lý thuyết kinh tế liên quan. Theo các lý thuyết về tăng trưởng kinh tế, tác động của già hóa dân số đến tăng trưởng kinh tế thường được thể hiện thông qua các khía cạnh chính, bao gồm tác động đến tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư, nguồn cung lao động, và năng suất lao động của nền kinh tế [1]. Mô hình tăng trưởng kinh tế Solow, một trong những mô hình tăng trưởng kinh tế nền tảng, đã chỉ rõ ba yếu tố chính đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn, đó là: tiến bộ công nghệ, tích lũy vốn vật chất, và lực lượng lao động [8].

Phương trình cơ bản của mô hình Solow phát biểu rằng, mức tư bản trên đầu người trong nền kinh tế sẽ tăng lên khi tỷ lệ tiết kiệm/đầu tư của quốc gia tăng lên. Đồng thời, mức tư bản trên đầu người sẽ giảm đi khi tỷ lệ khấu hao vốn và tỷ lệ tăng dân số tăng lên [9]. Tỷ lệ tăng dân số và tỷ lệ khấu hao vốn được coi là hai yếu tố đặc biệt quan trọng trong mô hình Solow, bởi vì vốn vật chất luôn bị hao mòn theo thời gian (khấu hao), và dân số quốc gia thì không ngừng tăng lên, dẫn đến lượng vốn trên mỗi lao động có xu hướng giảm dần theo thời gian nếu không có sự đầu tư và tiết kiệm đủ lớn [9].

Mặt khác, khi nhìn nhận vấn đề từ góc độ nhân khẩu học, cần lưu ý rằng mỗi nhóm tuổi trong cơ cấu dân số có những hành vi kinh tế đặc trưng và khác biệt, kéo theo những hệ quả kinh tế rõ ràng. Nhóm dân số trẻ tuổi thường đòi hỏi một lượng đầu tư lớn cho các lĩnh vực như y tế và giáo dục, nhằm đảm bảo sức khỏe và trình độ học vấn cho thế hệ tương lai. Nhóm dân số trong độ tuổi lao động (thường từ 15 đến 64 tuổi) là lực lượng chủ yếu cung ứng nguồn lao động cho nền kinh tế, đồng thời cũng là nhóm có tỷ lệ tiết kiệm và tích lũy vốn cao nhất. Trong khi đó, nhóm người cao tuổi (thường từ 65 tuổi trở lên) lại có nhu cầu lớn về chăm sóc sức khỏe và thu nhập từ lương hưu hoặc các nguồn trợ cấp khác [5]. Khi quy mô tương đối của mỗi nhóm dân số thay đổi do những biến động nhân khẩu học, thì những đòi hỏi và đóng góp kinh tế của các nhóm này cũng sẽ thay đổi theo, tác động đến toàn bộ nền kinh tế.

3. Tác động của già hóa dân số đến cấu trúc lực lượng lao động

3.1. Biến đổi cơ cấu dân số và tỷ lệ phụ thuộc

Già hóa dân số gây ra những biến đổi mạnh mẽ trong cơ cấu lực lượng lao động của một quốc gia. Trong đó, thách thức lớn nhất và dễ nhận thấy nhất là sự suy giảm tỷ lệ người trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) và sự gia tăng tỷ lệ phụ thuộc. Tỷ lệ phụ thuộc được tính bằng tỷ lệ giữa dân số không hoạt động kinh tế (trẻ em dưới 15 tuổi và người cao tuổi từ 65 tuổi trở lên) so với dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi). Khi quá trình già hóa dân số diễn ra, tỷ lệ người cao tuổi trong tổng dân số tăng lên, trong khi tỷ lệ người trong độ tuổi lao động có xu hướng giảm xuống hoặc tăng chậm lại. Điều này dẫn đến sự gia tăng gánh nặng kinh tế đối với lực lượng lao động trẻ tuổi, những người phải gánh vác chi phí chăm sóc và hỗ trợ cho số lượng người phụ thuộc ngày càng tăng [5].

Thống kê từ nhiều quốc gia trên thế giới đã cho thấy xu hướng này ngày càng trở nên rõ rệt. Ví dụ, tại Đức, tỷ lệ người lao động trên người nghỉ hưu đã giảm mạnh từ mức 6:1 trong những năm 1960 xuống còn khoảng 2:1 hiện nay. Tại Nhật Bản, quốc gia có tỷ lệ già hóa dân số cao nhất thế giới, cứ bốn người dân thì có một người cao tuổi (năm 2021), và tỷ lệ này tiếp tục tăng nhanh chóng trong những năm tới, tạo ra áp lực rất lớn lên hệ thống an sinh xã hội và nguồn cung lao động của Nhật Bản [4].

3.2. Phân bố lại nguồn nhân lực theo ngành kinh tế

Già hóa dân số không chỉ làm thay đổi quy mô và cơ cấu lực lượng lao động, mà còn dẫn đến những sự thay đổi lớn trong phân bố nguồn nhân lực giữa các ngành kinh tế khác nhau. Thực tế ở nhiều quốc gia cho thấy, khu vực nông nghiệp thường có xu hướng có tỷ lệ lao động cao tuổi cao hơn so với các khu vực kinh tế khác, đặc biệt là so với khu vực công nghiệp và dịch vụ hiện đại. Điều này có thể tạo ra sự mất cân đối trong cơ cấu lao động theo ngành và có thể làm giảm hiệu quả sản xuất chung của nền kinh tế, đặc biệt nếu không có các biện pháp thích ứng kịp thời về công nghệ và chính sách hỗ trợ [10].

Theo số liệu thống kê từ Việt Nam, lao động cao tuổi làm việc trong ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản (NLTS) vẫn chiếm một phần lớn trong tổng số lao động cao tuổi, mặc dù tỷ lệ này có xu hướng giảm dần theo thời gian. Ngược lại, tỷ lệ lao động cao tuổi trong một số ngành công nghiệp và dịch vụ có xu hướng tăng lên. Đáng chú ý, tỷ lệ người cao tuổi tham gia vào các ngành kinh tế được coi là “tiềm năng xanh” (như năng lượng tái tạo, nông nghiệp sinh thái, du lịch bền vững…) vẫn còn chiếm tỷ trọng khá nhỏ, nhưng có xu hướng tăng lên từ năm 2012 đến 2021, trước khi giảm nhẹ vào năm 2022 [11]. Điều này cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu lao động cao tuổi sang các ngành kinh tế mới nổi vẫn còn chậm và cần được thúc đẩy hơn nữa.

4. Mối quan hệ giữa tuổi tác và năng suất lao động

4.1. Đánh giá tác động của tuổi tác đến năng suất lao động

Mối quan hệ giữa tuổi tác và năng suất lao động không phải là một đường thẳng đơn giản, mà thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp khác nhau. Các nghiên cứu thực tế đã chỉ ra rằng, tuổi tác không phản ánh một cách trực tiếp và duy nhất năng suất lao động của nhân viên, bất kể là trong công việc chuyên môn hay không chuyên môn [12].

Một cách tổng quát, người trẻ tuổi thường có lợi thế về sức khỏe thể chất tốt hơn, sự nhanh nhẹn và khả năng tiếp thu cái mới nhanh hơn. Tuy nhiên, họ thường thiếu kinh nghiệm làm việc thực tế và kỹ năng nghề nghiệp còn hạn chế. Ngược lại, người lao động lớn tuổi thường tích lũy được nhiều kinh nghiệm làm việc quý báu, kỹ năng nghề nghiệp thành thạo, và có sự ổn định, tận tâm hơn trong công việc. Nhưng sức khỏe thể chất của họ có thể không còn dẻo dai bằng người trẻ, và khả năng thích ứng với công nghệ mới có thể chậm hơn [12]. Năng suất làm việc của mỗi người lại phụ thuộc vào sự kết hợp của cả sức khỏe và kinh nghiệm. Đối với những công việc đòi hỏi sức khỏe thể chất và tốc độ, người trẻ tuổi có thể có năng suất cao hơn. Nhưng đối với những công việc đòi hỏi kinh nghiệm, sự khéo léo và tinh xảo, như người làm thủ công mỹ nghệ, kỹ sư, chuyên gia tư vấn…, thì người lớn tuổi lại có thể phát huy năng suất cao hơn [12].

Tuy nhiên, khi xem xét số liệu tổng thể về năng suất lao động của Việt Nam so với các nước trong khu vực và trên thế giới, có thể thấy rằng năng suất lao động tính theo đầu người và theo giờ làm việc ở Việt Nam vẫn còn rất khiêm tốn. Tính theo sức mua tương đương (PPP) năm 2017, năng suất lao động của Việt Nam năm 2022 đạt 20,4 nghìn USD, chỉ bằng 11,4% mức năng suất lao động của Singapore, 35,4% của Malaysia, 64,8% của Thái Lan, và 79% của Indonesia [13]. Tương tự, năng suất lao động mỗi giờ làm việc năm 2021 của Việt Nam chỉ đạt 10,2 USD, thấp hơn nhiều so với Singapore (74,2 USD), Malaysia (25,6 USD) và Thái Lan (15,1 USD) [13]. Mặc dù có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động thấp của Việt Nam, nhưng vấn đề già hóa dân số và những thách thức liên quan đến kỹ năng và khả năng thích ứng công nghệ của lực lượng lao động lớn tuổi cũng là một yếu tố cần được xem xét. Để cải thiện năng suất lao động, cần chú trọng đào tạo

4.2. Thách thức về kỹ năng và thích ứng công nghệ của lao động cao tuổi

Một trong những thách thức lớn nhất đối với lao động cao tuổi trong bối cảnh già hóa dân số và cách mạng công nghiệp 4.0 là khả năng thích ứng với công nghệ mới và việc thiếu hụt các kỹ năng hiện đại. Lao động cao tuổi, đặc biệt là những người chưa được đào tạo bài bản hoặc đã lâu không được cập nhật kiến thức, thường có trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp thấp hơn so với lực lượng lao động trẻ tuổi, đặc biệt là các kỹ năng về sử dụng máy tính, truy cập mạng internet, kỹ năng ngoại ngữ, cũng như các kỹ năng “mềm” và kỹ năng trong các ngành kinh tế xanh, việc làm xanh đang ngày càng trở nên quan trọng trong tương lai [10].

Tại Việt Nam, vấn đề mất cân đối kỹ năng trong lực lượng lao động, đặc biệt là ở nhóm lao động lớn tuổi, được coi là một trong những nguyên nhân chính làm cho năng suất lao động của quốc gia còn thấp. Theo một nghiên cứu gần đây, tỷ lệ lao động thiếu kỹ năng đặc biệt cao trong nhóm tuổi từ 35 đến 55, với 96% lao động có kỹ năng thấp trong ngành nông nghiệp, 88% nhân viên bán hàng và dịch vụ, và 86% thợ thủ công [14].

Việc sử dụng lao động không qua đào tạo hoặc đào tạo không đáp ứng yêu cầu của công việc vào những vị trí đòi hỏi chuyên môn và kỹ thuật cao là một nguyên nhân chính làm giảm năng suất lao động. Đồng thời, tình trạng phân biệt tuổi tác trong tuyển dụng và đào tạo cũng gây bất lợi cho lao động cao tuổi. Nhiều doanh nghiệp có xu hướng chỉ tuyển dụng nhóm lao động trẻ, thường từ 18 tuổi đến dưới 30 tuổi, và các chương trình đào tạo lại kỹ năng, nâng cao tay nghề cũng hầu như chỉ tập trung vào đối tượng lao động trẻ [10]. Điều này làm hạn chế cơ hội việc làm và phát triển nghề nghiệp của lao động cao tuổi, đồng thời lãng phí nguồn lực lao động có kinh nghiệm.

5. Tác động của già hóa dân số đến tăng trưởng kinh tế

5.1. Ảnh hưởng đến tiết kiệm và đầu tư

Già hóa dân số có tác động đáng kể đến mức độ tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế, đây là những yếu tố then chốt quyết định đến tăng trưởng kinh tế dài hạn. Các nhà dân số học và kinh tế học đã đưa ra nhiều quan điểm khác nhau về tác động này. Một số quan điểm bi quan cho rằng gia tăng dân số, đặc biệt là dân số trẻ, có thể tạo ra áp lực phải dành nguồn lực cho nhiều nhu cầu đầu tư khác nhau, từ việc tạo dựng vốn cho sản xuất vật chất, phát triển cơ sở hạ tầng, đến đầu tư cho các lĩnh vực sản xuất kinh tế yếu kém, cũng như các chương trình phúc lợi xã hội và giáo dục [15].

Tuy nhiên, trong bối cảnh già hóa dân số, khi tỷ lệ người cao tuổi trong dân số tăng lên, một số nhà kinh tế lại lo ngại rằng điều này có thể làm giảm tổng mức tiết kiệm của xã hội. Lý do là người cao tuổi thường có xu hướng tiêu dùng từ các khoản tích lũy trước đó của họ (như tiền tiết kiệm, lương hưu, tài sản…) thay vì tiếp tục tiết kiệm thêm. Nếu tỷ lệ người cao tuổi trong dân số tăng lên quá cao, điều này có thể làm giảm tổng mức tiết kiệm của xã hội, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn vốn đầu tư cho phát triển kinh tế trong tương lai. Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm ở nhiều nước phát triển cho thấy tác động này có thể không đáng kể như nhiều người lo ngại [15]. Một phần là do người cao tuổi ở các nước phát triển thường có mức tích lũy tài sản khá lớn, và họ vẫn có thể duy trì mức tiết kiệm nhất định ngay cả sau khi nghỉ hưu.

5.2. Gánh nặng đối với hệ thống an sinh xã hội

Một trong những thách thức lớn nhất và rõ ràng nhất mà già hóa dân số đặt ra là gánh nặng ngày càng tăng đối với hệ thống an sinh xã hội của các quốc gia. Hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt là các lĩnh vực dịch vụ y tế, lương hưu, và phúc lợi xã hội, sẽ phải chịu những áp lực ngày càng lớn trong việc đảm bảo nhu cầu chăm sóc sức khỏe, thu nhập và các nhu cầu khác cho số lượng người cao tuổi ngày càng tăng. Chi phí trung bình để chăm sóc sức khỏe cho một người cao tuổi thường cao hơn đáng kể so với người trẻ tuổi, ước tính khoảng 7-8 lần chi phí trung bình chăm sóc sức khỏe cho một người trẻ tuổi [7].

Khi tỷ lệ người trong độ tuổi lao động giảm xuống và tỷ lệ người cao tuổi tăng lên, cân đối tài chính vĩ mô của quốc gia có thể trở nên bất ổn do nhiều nguyên nhân. Thứ nhất, nguồn thu từ thuế có thể giảm xuống do số lượng người lao động đóng thuế giảm. Thứ hai, chi tiêu công của chính phủ có xu hướng tăng lên để đáp ứng nhu cầu chi trả lương hưu, trợ cấp xã hội và chi phí y tế cho người cao tuổi. Thứ ba, hệ thống phúc lợi xã hội có thể bị thiếu hụt nguồn lực tài chính để đảm bảo các cam kết và quyền lợi cho người dân, đặc biệt là người cao tuổi [7]. Điều này đặt ra những thách thức rất lớn trong việc duy trì sự bền vững tài chính của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn.

5.3. Tác động đến tăng trưởng GDP và tiềm năng phát triển dài hạn

Nghiên cứu về mối quan hệ giữa thay đổi cơ cấu tuổi dân số với tăng trưởng GDP bình quân đầu người ở Việt Nam trong giai đoạn từ 1991 đến 2020 đã đưa ra những kết quả đáng chú ý. Nghiên cứu này cho thấy, ngoài các yếu tố kinh tế truyền thống như tỷ lệ tiết kiệm quốc gia và độ mở thương mại của nền kinh tế có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng kinh tế, thì tỷ lệ lao động trong độ tuổi lao động và tỷ lệ phụ thuộc trẻ (tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi so với dân số trong độ tuổi lao động) cũng có tác động thúc đẩy tăng trưởng kinh tế [16]. Điều này cho thấy giai đoạn “dân số vàng” với lực lượng lao động dồi dào và tỷ lệ phụ thuộc trẻ thấp đã đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn này.

Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ phụ thuộc già (tỷ lệ người cao tuổi từ 65 tuổi trở lên so với dân số trong độ tuổi lao động), tỷ lệ lao động trẻ (tỷ lệ thanh niên từ 15-24 tuổi so với dân số trong độ tuổi lao động) và vốn con người (được đo lường bằng trình độ học vấn của lực lượng lao động) vẫn còn là những yếu tố gây ra gánh nặng, làm giảm tăng trưởng GDP bình quân đầu người ở Việt Nam trong giai đoạn 1991-2020 [16]. Điều này phản ánh rõ nét những thách thức mà quá trình già hóa dân số đang và sẽ đặt ra cho tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong tương lai.

Nhật Bản, từng là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và được kỳ vọng sẽ vươn lên vị trí dẫn đầu, đã dần mất đi động lực tăng trưởng kinh tế trong những thập kỷ gần đây, và thậm chí gần đây nhất đã tụt xuống vị trí thứ tư, sau cả Đức (năm 2022) [17]. Vấn đề già hóa dân số, với tỷ lệ người cao tuổi cao nhất thế giới và tốc độ già hóa nhanh chóng, được xem là một trong những nguyên nhân chủ đạo gây ra những thách thức lớn cho nền kinh tế Nhật Bản, làm suy giảm tiềm năng tăng trưởng dài hạn của quốc gia này [17]. Để thúc đẩy tăng trưởng, cần nâng cao hiệu quả kinh doanh

6. Thích ứng với già hóa dân số: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

6.1. Kinh nghiệm từ các nước có dân số già

Nhật Bản, với tư cách là quốc gia có dân số già nhất thế giới, đã phát triển và triển khai nhiều giải pháp đáng chú ý để thích ứng với tình trạng này. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội cho người cao tuổi, Nhật Bản đã thành lập các “quán” cộng đồng (nơi tụ họp xã hội dành cho người cao tuổi) để ngăn ngừa tình trạng suy giảm chức năng ở người cao tuổi, tạo điều kiện cho người già có thể giao lưu, tương tác với nhau, tham gia các hoạt động thể chất và tinh thần phù hợp. Các “quán” cộng đồng này đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ người cao tuổi cần được chăm sóc điều dưỡng tại nhà hoặc viện dưỡng lão, ước tính giảm khoảng một nửa [17].

Ngoài ra, Nhật Bản còn phát triển các hệ thống chăm sóc lão khoa tiên tiến, xây dựng và quản lý một mạng lưới cơ sở chăm sóc người cao tuổi đa dạng, từ các trung tâm chăm sóc ban ngày, viện dưỡng lão, đến các bệnh viện lão khoa chuyên biệt. Nhật Bản cũng chú trọng thiết kế cơ sở hạ tầng đô thị và giao thông công cộng phù hợp với nhu cầu và khả năng của người cao tuổi, đồng thời triển khai các chương trình phát huy vai trò của người cao tuổi trong xã hội, khuyến khích họ tiếp tục làm việc và tham gia các hoạt động xã hội [17].

Nhiều quốc gia phát triển khác trên thế giới cũng đã và đang triển khai các chính sách và giải pháp đa dạng để thích ứng với quá trình già hóa dân số. Ví dụ, Đức đã từng bước tăng tuổi nghỉ hưu theo luật định từ 65 tuổi lên 67 tuổi (giai đoạn thực hiện từ năm 2020 đến 2030) nhằm kéo dài thời gian làm việc của lực lượng lao động và giảm áp lực lên hệ thống lương hưu [4]. Hàn Quốc đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, ứng dụng tự động hóa và robot công nghiệp trong nhiều lĩnh vực kinh tế để bù đắp sự thiếu hụt lao động do già hóa dân số gây ra [4]. Các nước phát triển ở khu vực Bắc Âu (như Thụy Điển, Đan Mạch, Na Uy…) đã xây dựng hệ thống phúc lợi xã hội bền vững và toàn diện, đồng thời khuyến khích người cao tuổi tiếp tục tham gia các hoạt động kinh tế – xã hội, tạo điều kiện cho họ làm việc bán thời gian, làm việc từ xa hoặc tham gia các hoạt động tình nguyện sau khi nghỉ hưu [4].

6.2. Cơ hội phát triển “kinh tế bạc” và tái cấu trúc nền kinh tế

Già hóa dân số không chỉ mang đến những thách thức mà còn tạo ra những cơ hội phát triển kinh tế mới, đặc biệt là cơ hội phát triển “kinh tế bạc” (silver economy) – nền kinh tế tập trung vào việc phục vụ các nhu cầu đa dạng của người cao tuổi. Nếu có sự đầu tư và định hướng phát triển phù hợp, người lao động cao tuổi không chỉ là gánh nặng mà còn có thể trở thành nguồn lao động chất lượng cao, với nhiều kinh nghiệm, kỹ năng nghề nghiệp và sự gắn kết cao hơn với công việc, từ đó đóng góp vào việc nâng cao năng suất lao động của nền kinh tế [7].

Số lượng người cao tuổi gia tăng cũng tạo ra một thị trường tiêu dùng lớn và đầy tiềm năng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như dịch vụ chăm sóc sức khỏe, du lịch nghỉ dưỡng, giáo dục thường xuyên, văn hóa, giải trí, và các sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày cho người cao tuổi. Sự phát triển của “kinh tế bạc” không chỉ tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới mà còn góp phần tạo thêm nhiều việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế [7]. Đồng thời, quá trình già hóa dân số cũng tạo ra áp lực thúc đẩy các doanh nghiệp và nền kinh tế nói chung phải đổi mới công nghệ và quy trình sản xuất, tăng cường tự động hóa để bù đắp sự thiếu hụt lao động trẻ, qua đó nâng cao năng suất lao động tổng thể và sức cạnh tranh của nền kinh tế [4].

7. Giải pháp nâng cao năng suất lao động trong bối cảnh già hóa dân số

Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ già hóa dân số, đặc biệt là trong việc nâng cao năng suất lao động, Việt Nam cần xem xét và triển khai đồng bộ các giải pháp sau:

  • Đầu tư vào giáo dục và đào tạo suốt đời, đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo lại kỹ năng và đào tạo kỹ năng mới cho lực lượng lao động lớn tuổi. Các chương trình đào tạo cần được thiết kế linh hoạt, phù hợp với đặc điểm và nhu cầu học tập của người lao động lớn tuổi, tập trung vào các kỹ năng cần thiết cho công việc hiện tại và tương lai, bao gồm kỹ năng công nghệ thông tin, kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng mềm, và kỹ năng trong các ngành kinh tế xanh [18].
  • Áp dụng rộng rãi các công cụ và phương pháp cải tiến năng suất lao động trong các doanh nghiệp và tổ chức, như 5S, Kaizen, Lean, 6 Sigma, TPM, KPI, MFCA, BSC… Các công cụ này giúp doanh nghiệp cải tiến quy trình sản xuất, loại bỏ các lãng phí, giảm thiểu sai sót, và nâng cao hiệu quả hoạt động [19].
  • Xây dựng văn hóa làm việc tích cực, khuyến khích hoạt động tập thể và tạo môi trường làm việc thân thiện với người lao động cao tuổi. Các hoạt động giao lưu, tương tác, trò chơi tập thể, các hoạt động văn hóa, văn nghệ truyền thống có thể giúp kết nối nhân viên ở các độ tuổi khác nhau, tăng cường tinh thần đồng đội và nâng cao năng suất làm việc [19].
  • Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và tự động hóa trong các ngành kinh tế để bù đắp sự thiếu hụt lao động trẻ, đồng thời tạo ra các công việc mới phù hợp với sức khỏe và khả năng của người lao động lớn tuổi. Cần khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ và tự động hóa, đồng thời hỗ trợ đào tạo lại kỹ năng cho người lao động để họ có thể làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc mới [4].
  • Xây dựng chính sách linh hoạt về thời gian làm việc và hình thức làm việc cho người lao động cao tuổi, như cho phép làm việc bán thời gian, chia sẻ công việc, làm việc từ xa, làm việc theo ca kíp linh hoạt… Các chính sách này giúp người lao động cao tuổi có thể tiếp tục làm việc và đóng góp cho nền kinh tế, đồng thời duy trì thu nhập và sức khỏe tinh thần [7].
  • Khắc phục tình trạng phân biệt tuổi tác trong tuyển dụng và thăng tiến, đồng thời tạo cơ hội bình đẳng cho mọi lứa tuổi trong thị trường lao động. Cần nâng cao nhận thức của các doanh nghiệp và nhà tuyển dụng về giá trị và kinh nghiệm của lao động cao tuổi, khuyến khích họ tuyển dụng và sử dụng lao động lớn tuổi một cách hiệu quả [10]. Để đảm bảo sự công bằng trong tuyển dụng, doanh nghiệp cần xây dựng thương hiệu

Kết luận và hàm ý chính sách cho Việt Nam

Già hóa dân số là một xu thế tất yếu và không thể đảo ngược trong quá trình phát triển của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, tác động của già hóa dân số đến năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế là rất phức tạp, vừa mang lại những thách thức không nhỏ, vừa tạo ra những cơ hội phát triển kinh tế mới.

Việt Nam hiện đang trong giai đoạn cơ cấu dân số vàng, nhưng sẽ sớm bước vào thời kỳ dân số già và sau đó là dân số siêu già với tốc độ nhanh hơn nhiều so với các nước phát triển. Điều này đòi hỏi Việt Nam cần chuẩn bị sớm và chủ động thích ứng với quá trình già hóa dân số để giảm thiểu những tác động tiêu cực và tận dụng tối đa những cơ hội mà nó mang lại.

Để thích ứng hiệu quả với già hóa dân số, Việt Nam cần xây dựng một chiến lược toàn diện, kết hợp các giải pháp về nhân khẩu học, kinh tế, xã hội và công nghệ. Cụ thể, cần tập trung vào các nhóm giải pháp chính sau: (1) Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động, đặc biệt là nhóm lao động trung niên (35-55 tuổi), để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và khả năng thích ứng với công nghệ mới; (2) Xây dựng và củng cố hệ thống an sinh xã hội bền vững, đảm bảo an sinh cho người cao tuổi và giảm thiểu gánh nặng cho hệ thống y tế và lương hưu; (3) Khuyến khích và tạo điều kiện cho người cao tuổi tiếp tục tham gia thị trường lao động một cách phù hợp với sức khỏe và khả năng của họ, tận dụng kinh nghiệm và kỹ năng của lực lượng lao động lớn tuổi; (4) Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo để nâng cao năng suất lao động trong các ngành kinh tế, bù đắp sự thiếu hụt lao động trẻ và tạo ra các ngành kinh tế mới; (5) Phát triển “kinh tế bạc” để tận dụng cơ hội từ thị trường người cao tuổi ngày càng lớn mạnh, tạo ra động lực tăng trưởng kinh tế mới.

Với một tầm nhìn chiến lược rõ ràng và hành động kịp thời, quyết liệt, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua những thách thức do già hóa dân số đặt ra, duy trì đà tăng trưởng kinh tế bền vững, đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt đẹp cho mọi thế hệ trong xã hội, và hướng tới một tương lai thịnh vượng.

Questions & Answers

A1: Già hóa dân số là quá trình chuyển đổi cấu trúc nhân khẩu học, thể hiện ở sự gia tăng tỷ lệ người cao tuổi trong tổng dân số. Xu hướng này diễn ra trên toàn cầu với tốc độ chưa từng có, đặc biệt tăng nhanh ở các quốc gia đang phát triển. Số người từ 60 tuổi trở lên đã tăng gấp ba lần từ năm 1950 và dự kiến tiếp tục tăng mạnh trong những thập kỷ tới, cho thấy mức độ già hóa dân số diễn ra rất nhanh chóng trên toàn cầu.


A2: Theo mô hình Solow, già hóa dân số tác động đến tăng trưởng kinh tế qua các yếu tố như tiết kiệm, đầu tư và lực lượng lao động. Già hóa làm giảm tỷ lệ người trong độ tuổi lao động, tăng tỷ lệ phụ thuộc, từ đó có thể làm giảm tích lũy vốn trên đầu người và năng suất lao động. Sự thay đổi này ảnh hưởng tiêu cực đến các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà mô hình Solow nhấn mạnh, gây thách thức cho tăng trưởng dài hạn.


A3: Việt Nam đang đối diện với thách thức già hóa dân số nhanh, bắt đầu từ năm 2011 và dự kiến bước vào giai đoạn dân số già vào năm 2036. Thách thức cụ thể bao gồm sự suy giảm lực lượng lao động trẻ, gia tăng tỷ lệ phụ thuộc vào người cao tuổi, tạo áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và y tế. Điều này có thể ảnh hưởng đến năng suất lao động, tăng trưởng kinh tế và gây bất ổn về tài chính vĩ mô nếu không có giải pháp ứng phó kịp thời.


A4: Nhật Bản đã triển khai nhiều giải pháp như thành lập các “quán” cộng đồng cho người cao tuổi, phát triển hệ thống chăm sóc lão khoa tiên tiến và cơ sở hạ tầng phù hợp. Đức đã tăng tuổi nghỉ hưu để duy trì lực lượng lao động. Các quốc gia phát triển khác cũng xây dựng hệ thống phúc lợi xã hội bền vững và khuyến khích người cao tuổi tham gia vào các hoạt động kinh tế-xã hội để ứng phó với già hóa dân số.


A5: Việt Nam cần xây dựng chiến lược toàn diện kết hợp nhiều giải pháp. Cụ thể, cần tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động, xây dựng hệ thống an sinh xã hội bền vững, khuyến khích người cao tuổi tham gia thị trường lao động, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ để nâng cao năng suất và phát triển “kinh tế bạc”. Các chính sách này cần được thực hiện đồng bộ để ứng phó hiệu quả với già hóa dân số.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *