Nghiên Cứu Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Ý Định Áp Dụng Kinh Tế Tuần Hoàn Trong Nông Nghiệp Tại Hà Nội
Nghiên Cứu Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Ý Định Áp Dụng Kinh Tế Tuần Hoàn Trong Nông Nghiệp Tại Hà Nội
Tóm tắt
Nghiên cứu này tập trung vào việc khám phá các yếu tố then chốt tác động đến ý định áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (KTTH) trong lĩnh vực nông nghiệp trên địa bàn thành phố Hà Nội. Trong bối cảnh nguồn tài nguyên ngày càng khan hiếm và áp lực môi trường gia tăng, KTTH nổi lên như một giải pháp bền vững, đặc biệt trong ngành nông nghiệp vốn đóng vai trò quan trọng tại Hà Nội. Nghiên cứu xác định và phân tích các yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định của người nông dân và doanh nghiệp trong việc chuyển đổi sang mô hình KTTH. Các yếu tố này bao gồm: nhận thức về KTTH, mức độ hiểu biết và tin tưởng vào lợi ích của KTTH; thái độ đối với KTTH, phản ánh quan điểm và cảm xúc của cá nhân đối với mô hình này; chuẩn chủ quan, thể hiện ảnh hưởng từ môi trường xã hội và cộng đồng xung quanh; và nhận thức kiểm soát hành vi, đánh giá mức độ tự tin và khả năng thực hiện các hành động liên quan đến KTTH.
Bên cạnh các yếu tố trực tiếp, nghiên cứu cũng xem xét vai trò của các yếu tố gián tiếp như lợi ích kinh tế mà KTTH mang lại, quan tâm đến phúc lợi xã hội, chính sách hỗ trợ từ chính quyền và nguồn lực công nghệ sẵn có. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng, nhận thức sâu sắc về KTTH, thái độ tích cực, sự ủng hộ từ cộng đồng và niềm tin vào khả năng thực hiện là những yếu tố then chốt thúc đẩy ý định áp dụng KTTH. Đồng thời, lợi ích kinh tế, sự quan tâm đến môi trường và xã hội, cũng như các chính sách hỗ trợ và tiếp cận công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố ý định này.
Từ những phát hiện trên, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy mạnh mẽ việc áp dụng KTTH trong nông nghiệp tại Hà Nội. Các giải pháp tập trung vào việc nâng cao nhận thức cộng đồng thông qua các chương trình truyền thông và giáo dục; hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để người dân và doanh nghiệp có đủ nguồn lực triển khai mô hình KTTH; xây dựng khung pháp lý rõ ràng và thuận lợi để tạo hành lang pháp lý cho KTTH phát triển; và khuyến khích hợp tác công tư để huy động nguồn lực và kinh nghiệm từ các bên liên quan. Nghiên cứu này đóng góp vào việc xây dựng cơ sở khoa học cho các chính sách và chương trình hành động nhằm thúc đẩy KTTH trong nông nghiệp, góp phần vào sự phát triển bền vững của Hà Nội và ngành nông nghiệp Việt Nam.
Nội dung chính
1. Kinh tế tuần hoàn và bối cảnh nông nghiệp Hà Nội
Kinh tế tuần hoàn (KTTH) đang dần khẳng định vị thế là mô hình kinh tế của tương lai, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm môi trường. Khác với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống (khai thác – sản xuất – thải bỏ), KTTH tập trung vào việc kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng, tái chế và phục hồi tài nguyên, tạo ra một vòng lặp khép kín, giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường [1]. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng diễn biến phức tạp và nguồn tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt, KTTH trở thành một giải pháp cấp thiết để đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Xem thêm về khái niệm phát triển bền vững để hiểu rõ hơn về mục tiêu này.
Đặc biệt, trong lĩnh vực nông nghiệp, KTTH mang lại nhiều tiềm năng to lớn. Nông nghiệp vốn là ngành sử dụng nhiều tài nguyên và tạo ra lượng lớn chất thải, từ phụ phẩm nông nghiệp đến bao bì, phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật. Áp dụng KTTH trong nông nghiệp giúp chuyển đổi các phụ phẩm nông nghiệp thành nguồn tài nguyên có giá trị, giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải nông nghiệp, tiết kiệm chi phí sản xuất và tăng cường đa dạng hóa sản phẩm. Tìm hiểu thêm về vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế để thấy rõ tầm quan trọng của việc phát triển bền vững trong lĩnh vực này.
Hà Nội, với vị trí là thủ đô và trung tâm kinh tế, văn hóa lớn của cả nước, đồng thời vẫn duy trì một diện tích đất nông nghiệp đáng kể (58,91% tổng diện tích) [2], có tiềm năng lớn để phát triển nông nghiệp theo hướng KTTH. Nông nghiệp không chỉ đóng góp vào an ninh lương thực, tạo việc làm và thu nhập cho người dân, mà còn góp phần duy trì cảnh quan và bản sắc văn hóa nông thôn. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp Hà Nội cũng đang đối mặt với nhiều thách thức như ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, chất thải nông nghiệp chưa được xử lý hiệu quả, và sự suy giảm chất lượng đất. Do đó, việc áp dụng KTTH trong nông nghiệp tại Hà Nội không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là cơ hội để giải quyết các thách thức này, nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường và hướng tới một nền nông nghiệp bền vững. Tìm hiểu thêm về khái niệm nông thôn mới để hiểu rõ hơn về định hướng phát triển nông nghiệp tại các địa phương.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng KTTH trong nông nghiệp tại Hà Nội
Ý định áp dụng KTTH trong nông nghiệp của người dân và doanh nghiệp tại Hà Nội chịu ảnh hưởng bởi một hệ thống các yếu tố phức tạp, có thể được phân loại thành yếu tố chính và yếu tố gián tiếp.
2.1. Các yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến ý định áp dụng KTTH
- Nhận thức về kinh tế tuần hoàn: Nhận thức được xem là yếu tố nền tảng, có vai trò quyết định đến ý định và hành vi của con người. Trong bối cảnh KTTH, nhận thức đề cập đến mức độ hiểu biết và tin tưởng của người dân về khái niệm, lợi ích và cách thức triển khai KTTH. Nghiên cứu cho thấy rằng, khi người dân có nhận thức đầy đủ và chính xác về KTTH, họ sẽ dễ dàng nhận thấy những lợi ích thiết thực mà mô hình này mang lại, từ đó hình thành ý định áp dụng [1, 2]. Nhận thức về lợi ích môi trường (giảm ô nhiễm, tiết kiệm tài nguyên), lợi ích kinh tế (giảm chi phí, tăng thu nhập) và lợi ích xã hội (cải thiện chất lượng cuộc sống, tạo việc làm) đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định áp dụng KTTH. Tại Hà Nội, việc nâng cao nhận thức về KTTH thông qua các chương trình truyền thông, giáo dục và đào tạo là yếu tố then chốt để khởi động quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế này trong lĩnh vực nông nghiệp.
- Thái độ đối với KTTH: Thái độ phản ánh cảm xúc, quan điểm và đánh giá của cá nhân đối với một đối tượng hoặc hành vi cụ thể. Thái độ tích cực đối với KTTH thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của mô hình này trong việc giải quyết các vấn đề môi trường, nâng cao hiệu quả kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống. Thái độ tích cực thường được hình thành dựa trên nhận thức về lợi ích và giá trị của KTTH. Nghiên cứu chỉ ra rằng, thái độ tích cực là một yếu tố dự báo mạnh mẽ ý định áp dụng KTTH. Người dân có thái độ tích cực sẽ có xu hướng chủ động tìm hiểu, học hỏi và tham gia vào các hoạt động liên quan đến KTTH [2]. Thái độ này có thể được củng cố thông qua việc trải nghiệm thực tế các mô hình KTTH thành công, được tiếp cận thông tin tích cực về KTTH và nhận thấy sự ủng hộ từ cộng đồng xung quanh.
- Chuẩn chủ quan: Chuẩn chủ quan đề cập đến nhận thức của cá nhân về áp lực xã hội hoặc sự mong đợi từ những người quan trọng xung quanh đối với việc thực hiện một hành vi nhất định. Trong bối cảnh áp dụng KTTH, chuẩn chủ quan thể hiện mức độ ảnh hưởng của gia đình, bạn bè, cộng đồng, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội đối với quyết định của người dân. Khi người dân cảm nhận được sự ủng hộ, khuyến khích và mong đợi từ những người xung quanh về việc áp dụng KTTH, họ sẽ có xu hướng dễ dàng chấp nhận và thực hiện hành vi này hơn [3, 4]. Chuẩn chủ quan có thể được tạo ra thông qua các hoạt động tuyên truyền, vận động cộng đồng, xây dựng các mô hình điểm về KTTH và khuyến khích sự tham gia của các tổ chức xã hội.
-
Nhận thức kiểm soát hành vi: Nhận thức kiểm soát hành vi phản ánh mức độ tự tin của cá nhân vào khả năng thực hiện thành công một hành vi cụ thể, cũng như nhận thức về các rào cản và nguồn lực cần thiết để thực hiện hành vi đó. Trong bối cảnh áp dụng KTTH, nhận thức kiểm soát hành vi thể hiện sự tự tin của người dân vào khả năng triển khai các hoạt động liên quan đến KTTH, cũng như nhận thức về sự hỗ trợ về kỹ thuật, tài chính, công nghệ và thông tin. Khi người dân cảm thấy tự tin vào khả năng của mình và tin rằng họ có đủ nguồn lực và sự hỗ trợ để vượt qua các rào cản, ý định áp dụng KTTH của họ sẽ mạnh mẽ hơn [3, 2]. Nhận thức kiểm soát hành vi có thể được nâng cao thông qua việc cung cấp đào tạo kỹ thuật, hỗ trợ tài chính, chia sẻ kinh nghiệm thực tế và tạo điều kiện tiếp cận công nghệ và thông tin về KTTH.
2.2. Các yếu tố gián tiếp ảnh hưởng đến ý định áp dụng KTTH
Bên cạnh các yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến ý định áp dụng KTTH, nghiên cứu cũng chỉ ra vai trò quan trọng của các yếu tố gián tiếp, tác động thông qua việc củng cố nhận thức và thái độ tích cực đối với KTTH.
- Lợi ích kinh tế: Lợi ích kinh tế luôn là một động lực mạnh mẽ thúc đẩy hành vi của con người, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế. Trong bối cảnh KTTH, lợi ích kinh tế thể hiện ở khả năng tiết kiệm chi phí sản xuất, tăng năng suất, tạo ra sản phẩm mới có giá trị gia tăng, và mở rộng thị trường. Ví dụ, việc sử dụng phụ phẩm nông nghiệp (rơm rạ, vỏ trấu, phân gia súc…) để sản xuất phân bón hữu cơ, biogas hoặc vật liệu xây dựng không chỉ giúp giảm chi phí xử lý chất thải, mà còn tạo ra nguồn thu nhập bổ sung cho người nông dân [1, 2]. Nhận thức về lợi ích kinh tế này sẽ củng cố thái độ tích cực và thúc đẩy ý định áp dụng KTTH. Xem thêm về các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp để hiểu rõ hơn về cách đánh giá lợi ích kinh tế.
-
Quan tâm đến phúc lợi xã hội: Sự quan tâm đến phúc lợi xã hội, bao gồm bảo vệ môi trường, cải thiện chất lượng cuộc sống cộng đồng, và đảm bảo công bằng xã hội, ngày càng trở thành một giá trị quan trọng trong xã hội hiện đại. Người dân ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động tiêu cực của ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên đến sức khỏe và cuộc sống của họ. Sự quan tâm đến phúc lợi xã hội thúc đẩy thái độ tích cực đối với KTTH, bởi KTTH được xem là một giải pháp hiệu quả để giải quyết các vấn đề môi trường và hướng tới một xã hội bền vững hơn [2].
-
Chính sách hỗ trợ từ chính quyền: Chính sách hỗ trợ từ chính quyền đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra môi trường thuận lợi và khuyến khích người dân và doanh nghiệp áp dụng KTTH. Các chính sách hỗ trợ có thể bao gồm hỗ trợ tài chính (vốn vay ưu đãi, trợ cấp, miễn giảm thuế), hỗ trợ kỹ thuật (đào tạo, tư vấn, chuyển giao công nghệ), hỗ trợ pháp lý (xây dựng khung pháp lý rõ ràng, đơn giản hóa thủ tục), và hỗ trợ quảng bá (tuyên truyền, truyền thông, xây dựng thương hiệu) [5, 4]. Các chính sách hỗ trợ hiệu quả sẽ giúp nâng cao nhận thức, củng cố thái độ tích cực, tăng cường nhận thức kiểm soát hành vi và tạo động lực kinh tế, từ đó thúc đẩy mạnh mẽ ý định áp dụng KTTH.
-
Nguồn lực công nghệ: Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa các mô hình KTTH. Khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại, phù hợp và hiệu quả sẽ giúp người dân và doanh nghiệp tự tin hơn trong việc áp dụng KTTH. Các công nghệ liên quan đến KTTH trong nông nghiệp bao gồm công nghệ tái chế chất thải nông nghiệp, công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ, công nghệ biogas, công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước, và công nghệ quản lý nông nghiệp thông minh [3]. Việc tạo điều kiện tiếp cận nguồn lực công nghệ, thông qua chuyển giao công nghệ, hỗ trợ đầu tư công nghệ và khuyến khích nghiên cứu phát triển công nghệ, là yếu tố quan trọng để thúc đẩy áp dụng KTTH trong nông nghiệp.
3. Khuyến nghị để thúc đẩy ý định áp dụng KTTH tại Hà Nội
Để thúc đẩy mạnh mẽ ý định áp dụng KTTH trong nông nghiệp tại Hà Nội, cần triển khai đồng bộ các giải pháp tập trung vào việc tác động đến các yếu tố chính và gián tiếp đã được xác định.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng: Chính quyền địa phương cần đóng vai trò chủ đạo trong việc tổ chức các chương trình truyền thông và giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về KTTH cho cộng đồng, đặc biệt là người dân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp. Các chương trình này cần tập trung vào việc truyền tải thông tin về khái niệm, lợi ích, nguyên tắc và các mô hình KTTH thành công, thông qua nhiều kênh truyền thông đa dạng như báo chí, truyền hình, radio, mạng xã hội, hội thảo, tập huấn, và các hoạt động cộng đồng. Nội dung truyền thông cần được thiết kế phù hợp với từng đối tượng mục tiêu, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, sinh động và trực quan.
-
Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính: Để giúp người dân và doanh nghiệp có đủ năng lực và nguồn lực triển khai KTTH, cần có các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cụ thể và thiết thực. Hỗ trợ kỹ thuật bao gồm đào tạo về kỹ năng quản lý và vận hành các mô hình KTTH, tư vấn về lựa chọn công nghệ và giải pháp phù hợp, và chuyển giao công nghệ tiên tiến. Hỗ trợ tài chính có thể bao gồm các khoản vay ưu đãi, trợ cấp đầu tư, miễn giảm thuế, và các hình thức hỗ trợ tài chính khác để giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu cho người dân và doanh nghiệp khi chuyển đổi sang KTTH.
-
Xây dựng khung pháp lý rõ ràng: Để tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho KTTH phát triển, Hà Nội cần hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến KTTH, bao gồm việc ban hành các quy định cụ thể về tiêu chuẩn sản phẩm tái chế, quy trình xử lý chất thải, và các chính sách ưu đãi cho các hoạt động KTTH. Khung pháp lý cần đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng, dễ thực hiện và khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan. Đồng thời, cần đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến cấp phép và quản lý các dự án KTTH để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân.
-
Khuyến khích hợp tác công – tư: Hợp tác công – tư (PPP) là một mô hình hiệu quả để huy động nguồn lực và kinh nghiệm từ các bên liên quan trong việc phát triển KTTH. Chính quyền có thể đóng vai trò trung gian trong việc kết nối các doanh nghiệp, tổ chức nghiên cứu, tổ chức xã hội và cộng đồng để cùng nhau triển khai các dự án KTTH. Mô hình PPP có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực của KTTH, từ xây dựng hạ tầng tái chế, phát triển công nghệ, đến triển khai các mô hình sản xuất và tiêu dùng tuần hoàn. Việc hợp tác công tư sẽ giúp chia sẻ rủi ro, tăng cường hiệu quả đầu tư và đảm bảo tính bền vững của các dự án KTTH. Tìm hiểu thêm về bản chất của quyết định trong quản trị để đưa ra các quyết định hợp tác hiệu quả.
Kết luận
Ý định áp dụng kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp tại Hà Nội chịu tác động bởi một tổ hợp các yếu tố phức tạp, bao gồm nhận thức, thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, lợi ích kinh tế, quan tâm phúc lợi xã hội, chính sách hỗ trợ và nguồn lực công nghệ. Để thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang mô hình KTTH trong nông nghiệp, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương, doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức liên quan. Các giải pháp cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, xây dựng khung pháp lý thuận lợi và khuyến khích hợp tác công tư.
Việc triển khai thành công mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp không chỉ giúp Hà Nội trở thành một hình mẫu tiên phong trong phát triển bền vững, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao hiệu quả kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống cho toàn bộ cộng đồng. Hướng tới một nền nông nghiệp tuần hoàn, Hà Nội có thể khai thác tối đa tiềm năng của mình, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hướng tới một tương lai phát triển bền vững và thịnh vượng. Bên cạnh đó, việc xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm nông nghiệp tuần hoàn cũng góp phần nâng cao giá trị và sức cạnh tranh trên thị trường.
Tài liệu tham khảo
[1] https://www.semanticscholar.org/paper/7c34a753fc363601caed27b3c6ea481acc682fcd
[2] Vũ Văn Hưng. (n.d.). Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp tại Hà Nội – Tạp chí Khoa học Thương mại. Truy cập từ https://tckhtm.tmu.edu.vn/bai-bao-tap-chi/chi-tiet/vu-van-hung-nghien-cuu-cac-yeu-to-anh-huong-den-y-dinh-ap-dung-kinh-te-tuan-hoan-trong-nong-nghiep-tai-ha-noi-26231
[3] https://www.semanticscholar.org/paper/a25806498132fbeb7f2b307014cca657eceed865
[4] Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tham gia nền kinh tế tuần hoàn của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TP Hà Nội – Tạp chí Tài chính. (n.d.). Truy cập từ https://tapchitaichinh.vn/cac-yeu-to-anh-huong-den-y-dinh-tham-gia-nen-kinh-te-tuan-hoan-cua-doanh-nghiep-vua-va-nho-tai-tp-ha-noi.html
[5] Hà Nội nỗ lực vươn tới kinh tế tuần hoàn. (2023, 10 23). VnEconomy. Truy cập từ https://vneconomy.vn/ha-noi-no-luc-vuon-toi-kinh-te-tuan-hoan.htm