Vai Trò Của Hệ Thống Kênh Đào Trong Phát Triển Kinh Tế Nông Nghiệp Ở Đồng Bằng Sông Cửu Long
Tóm tắt
Nghiên cứu này tập trung phân tích vai trò quan trọng của hệ thống kênh đào phức tạp tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) trong quá trình phát triển kinh tế nông nghiệp khu vực. Trải qua hơn hai thế kỷ, từ những kênh đào sơ khai như Bảo Định đến các công trình đồ sộ như Vĩnh Tế, hệ thống kênh đào đã đóng vai trò then chốt trong việc biến đổi vùng đất hoang hóa thành vựa lúa lớn nhất Việt Nam, đồng thời kiến tạo nên mạng lưới giao thông thủy nội địa đặc trưng. Nghiên cứu đi sâu vào các khía cạnh đa dạng về vai trò của hệ thống kênh đào, bao gồm chức năng thủy lợi và cải tạo đất, thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, mở rộng giao thương, phát triển kinh tế xã hội và đa dạng hóa sinh kế cho người dân. Bên cạnh những thành tựu to lớn, nghiên cứu cũng chỉ ra những thách thức hiện tại mà hệ thống kênh đào đang đối mặt, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các yếu tố phát triển kinh tế xã hội mới. Từ đó, nghiên cứu đề xuất những định hướng phát triển bền vững nhằm tiếp tục phát huy vai trò của hệ thống kênh đào trong tương lai, đảm bảo sự phát triển kinh tế nông nghiệp hài hòa với môi trường và xã hội tại ĐBSCL.
Nội dung chính
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), vùng đất được mệnh danh là “vựa lúa” của Việt Nam, sở hữu một mạng lưới kênh đào chằng chịt, phức tạp, đóng vai trò huyết mạch trong sự phát triển kinh tế – xã hội của khu vực. Hệ thống kênh đào này không chỉ đơn thuần là công trình thủy lợi, mà còn là một phần không thể tách rời của cảnh quan, văn hóa và đời sống người dân ĐBSCL. Trải qua hơn 200 năm hình thành và phát triển, từ những kênh đào đầu tiên như Bảo Định đến công trình kênh Vĩnh Tế mang tầm vóc quốc gia, hệ thống kênh đào đã góp phần quan trọng vào việc khai phá, cải tạo và phát triển vùng đất hoang sơ thành một trung tâm sản xuất nông nghiệp trù phú, đồng thời tạo nên một hệ thống giao thông thủy nội địa độc đáo. Bài viết này đi sâu phân tích vai trò đa chiều của hệ thống kênh đào trong sự phát triển kinh tế nông nghiệp ĐBSCL, từ các khía cạnh kỹ thuật như thủy lợi, cải tạo đất, đến các khía cạnh kinh tế – xã hội như thúc đẩy sản xuất, giao thương, đa dạng hóa sinh kế, và cả những thách thức, định hướng phát triển bền vững trong bối cảnh mới.
Quá trình hình thành và phát triển hệ thống kênh đào ở đồng bằng sông Cửu Long
Lịch sử hình thành và phát triển hệ thống kênh đào ở ĐBSCL gắn liền với quá trình khai phá và mở rộng lãnh thổ về phương Nam của dân tộc Việt. Từ thế kỷ XVII, khi những lưu dân Việt bắt đầu đến khai khẩn vùng đất này, nhu cầu về giao thông, thủy lợi đã nảy sinh, đặt nền móng cho sự hình thành hệ thống kênh đào. Trong khoảng 200 năm, từ năm 1700 đến 1930, ĐBSCL đã chứng kiến sự xuất hiện của hơn 40 kênh đào lớn nhỏ, được thi công bởi cả triều đình phong kiến và chính quyền thực dân Pháp. Các kênh đào ban đầu chủ yếu phục vụ mục đích giao thông thủy, kết nối các khu vực dân cư, đồng thời đưa nước ngọt vào đồng ruộng, cải thiện điều kiện sản xuất nông nghiệp. Trong giai đoạn đầu khai hoang, việc đào vét kênh rạch thường đi trước một bước để phục vụ sản xuất nông nghiệp, và chính nhu cầu sản xuất này lại trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển của hệ thống kênh rạch ĐBSCL. Mối quan hệ tương hỗ mật thiết này thể hiện rõ sự gắn bó sâu sắc giữa con người ĐBSCL với môi trường tự nhiên, đồng thời khẳng định vai trò thiết yếu của hệ thống kênh đào trong việc thúc đẩy kinh tế nông nghiệp của vùng. Xem thêm các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của khu công nghiệp đồng bộ.
Sự ra đời của các công trình kênh đào quan trọng
Kênh Bảo Định được xem là kênh đào đầu tiên ở vùng đất phương Nam, đánh dấu giai đoạn người Việt bắt đầu khai khẩn ĐBSCL. Đây từng là tuyến giao thông huyết mạch, kết nối miền Đông và Tây Nam Bộ, góp phần quan trọng vào quá trình khai hoang và phát triển nông nghiệp vùng đất này. Theo sử sách, Nguyễn Cửu Vân là vị quan có công lớn trong việc khai mở dòng kênh Bảo Định, giúp việc giao thương, đi lại từ Vàm Cỏ Tây đến Tiền Giang trở nên thuận lợi hơn.
Dưới thời vua Gia Long, triều Nguyễn chủ trương đẩy mạnh khai khẩn và phát triển kinh tế nông nghiệp ở Nam Bộ, hàng loạt các kênh đào lớn đã được xây dựng, trong đó tiêu biểu nhất là kênh Vĩnh Tế (1819-1824) do Thoại Ngọc Hầu (Nguyễn Văn Thoại) trực tiếp chỉ huy thi công. Đây là một công trình thủy lợi quy mô lớn nhất thời bấy giờ, với chiều dài 91km, rộng 30m, sâu 2,55m, được hoàn thành bằng sức người trong vòng 5 năm. Công trình kênh đào Vĩnh Tế không chỉ là minh chứng cho sự sáng tạo, tài năng chinh phục thiên nhiên của người Việt, mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược của triều Nguyễn trong việc phát triển kinh tế và khẳng định chủ quyền lãnh thổ. Kênh Vĩnh Tế được đào song song với biên giới Việt Nam – Campuchia, bắt đầu từ bờ Tây sông Châu Đốc (An Giang) nối thẳng đến sông Giang Thành (Hà Tiên, Kiên Giang). Ngoài chức năng thủy lợi, kênh Vĩnh Tế còn đóng vai trò như một cột mốc biên giới, xác lập và khẳng định chủ quyền của người Việt trên vùng đất Nam Bộ.
Trong thời kỳ Pháp thuộc, chính quyền thực dân tiếp tục mở rộng hệ thống kênh đào ở ĐBSCL với mục đích khai thác kinh tế và thiết lập các đồn điền. Nhiều kênh đào lớn được xây dựng trong giai đoạn này như kênh Xà No, kênh Chợ Gạo, kênh Dương Văn Dương. Những kênh đào mới này, cùng với các kênh đào từ thời phong kiến, đã tạo nên một mạng lưới thủy lợi và giao thông thủy hoàn chỉnh cho ĐBSCL, phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa, nông sản và khai thác tài nguyên của vùng. Để hiểu hơn về lý thuyết trong kinh doanh, tìm hiểu thêm về lý thuyết lựa chọn hợp lý.
Quy mô và đặc điểm của hệ thống kênh đào hiện tại
Hiện nay, ĐBSCL sở hữu một hệ thống kênh đào rộng lớn và phức tạp, bao gồm 100 trục kênh cấp 1 với tổng chiều dài 6.500km và hơn 36.000km kênh cấp 2, cấp 3. Mật độ kênh đào ở ĐBSCL đạt khoảng 1,4km kênh/km², tạo thành một mạng lưới dày đặc, kết nối các vùng miền trong khu vực. ĐBSCL hiện có trên 5.000km đường sông đủ khả năng đáp ứng cho tàu, thuyền trên 100 tấn lưu thông; và hơn 10.000km đường sông phục vụ cho ghe, tàu tải trọng 30 tấn trở xuống.
Hệ thống kênh đào ở ĐBSCL được phân cấp rõ ràng, đảm bảo tính hệ thống và hiệu quả trong vận hành. Các kênh cấp 1 là những trục kênh chính, có kích thước lớn, đóng vai trò như “động mạch” của hệ thống, đảm nhiệm chức năng dẫn nước, thoát lũ và giao thông chính. Các kênh cấp 2 và cấp 3 là những kênh nhánh nhỏ hơn, phân bố rộng khắp các vùng sản xuất nông nghiệp, có chức năng phân phối nước tưới, tiêu cục bộ và phục vụ giao thông thủy nội đồng. Sự phân cấp này giúp tối ưu hóa chức năng của từng loại kênh, đồng thời tạo thành một hệ thống đồng bộ, hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng của sản xuất và đời sống.
Vai trò thủy lợi và cải tạo đất của hệ thống kênh đào
Cung cấp nước ngọt và kiểm soát nguồn nước
Một trong những vai trò quan trọng hàng đầu của hệ thống kênh đào ở ĐBSCL là cung cấp nước ngọt cho canh tác nông nghiệp. Các kênh đào đóng vai trò như những mạch dẫn nước, đưa nước ngọt từ các sông chính (sông Tiền, sông Hậu) vào sâu trong nội đồng, đảm bảo nguồn nước tưới ổn định cho hàng triệu hecta đất canh tác. Trong nửa đầu thế kỷ XIX, hệ thống kênh đào đã đóng vai trò trọng yếu trong việc hỗ trợ các hoạt động canh tác và sản xuất nông nghiệp ở ĐBSCL. Tìm hiểu thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ trong nhà hàng.
Kênh Vĩnh Tế được xem là “kênh mẹ” để hình thành các kênh T5, T4, T3 và nhiều kênh phụ khác. Các kênh này có đầu nguồn từ kênh Vĩnh Tế, tạo thành một mạng lưới thủy lợi dày đặc, đưa nước ngọt từ sông Hậu vào sâu trong vùng Tứ giác Long Xuyên. Hệ thống này giúp phân phối nước một cách đồng đều, cải thiện hệ thống thoát nước (thoát lũ), cung cấp nước tưới tiêu ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho canh tác nông nghiệp.
Bên cạnh việc cung cấp nước tưới, hệ thống kênh đào còn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lũ lụt cho ĐBSCL. Mạng lưới kênh đào dày đặc giúp phân phối và thoát lũ hiệu quả hơn, giảm thiểu tình trạng ngập úng cục bộ và điều tiết lượng nước trong mùa lũ. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp, giúp giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt gây ra và đảm bảo sự ổn định cho sản xuất.
Cải tạo đất phèn và tăng độ phì nhiêu
Một vai trò đặc biệt quan trọng khác của hệ thống kênh đào là cải tạo đất và rửa phèn cho vùng đất ĐBSCL. Vốn dĩ, nhiều vùng đất ở ĐBSCL là đất phèn, nhiễm mặn, không thuận lợi cho canh tác nông nghiệp. Hệ thống kênh đào, đặc biệt là kênh Vĩnh Tế và các kênh phụ của nó, đã giúp rửa phèn, dẫn phù sa bồi đắp, cải tạo đất, tăng cường độ phì nhiêu cho đất.
Sự đầu tư bài bản, đồng bộ vào các công trình thủy lợi lớn, trong đó có hệ thống kênh đào, đã biến Tứ giác Long Xuyên từ vùng đất hoang hóa, nhiễm phèn nặng thành vùng sản xuất trù phú, trọng điểm sản xuất lương thực của ĐBSCL và cả nước. Đây là minh chứng rõ ràng cho vai trò then chốt của hệ thống kênh đào trong việc cải tạo đất và phát triển nông nghiệp ĐBSCL.
Tác động đến năng suất và chuyển đổi cơ cấu mùa vụ
Với vai trò cung cấp nước tưới, kiểm soát lũ lụt và cải tạo đất, hệ thống kênh đào đã có tác động mạnh mẽ đến năng suất và cơ cấu mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp tại ĐBSCL. Hệ thống thủy lợi này giúp rửa phèn, dẫn phù sa cải tạo đất, tăng cường độ phì nhiêu cho đất, cải thiện điều kiện canh tác, tạo điều kiện cho cây lúa sinh trưởng tốt và cho năng suất cao.
Nhờ có hệ thống kênh đào, người dân đã chuyển từ canh tác 1 vụ sang 2 vụ ăn chắc và đang tiến lên 3 vụ. Ví dụ, tại vùng đất cặp kênh Vĩnh Tế thuộc huyện Tịnh Biên (An Giang), năng suất lúa đã đạt gần 10 tấn/ha vào năm 2022. Sự chuyển đổi cơ cấu mùa vụ này đã giúp tăng đáng kể sản lượng nông nghiệp, góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống của người dân.
Vai trò giao thông thủy và thúc đẩy thương mại
Hệ thống giao thông thủy nội địa
Với đặc trưng địa hình sông nước, kênh rạch chằng chịt, ĐBSCL có lợi thế lớn trong lĩnh vực vận tải thủy. Hệ thống kênh đào đã tạo nên một mạng lưới giao thông thủy nội địa rộng khắp, kết nối các tỉnh, các vùng sản xuất trong ĐBSCL với nhau và với các thị trường tiêu thụ lớn như TP.HCM.
Từ TP.HCM đến tận mũi Cà Mau, người dân có thể di chuyển bằng tàu, thuyền, thậm chí xuồng ba lá để đến tận xóm, ấp, thay thế cho đường bộ ở nhiều nơi. Trên thực tế, hệ thống đường bộ ở ĐBSCL, dù đã được đầu tư phát triển, nhưng vẫn chưa hoàn thiện và khép kín, đặc biệt là tuyến đường huyết mạch từ TP.HCM đến Cà Mau. Do đó, vận tải đường thủy vẫn giữ vai trò vô cùng quan trọng trong khu vực. Để thúc đẩy kinh tế, xem thêm về vai trò của các chủ thể tham gia thương mại điện tử.
Vận chuyển nông sản và vật tư nông nghiệp
Hệ thống kênh rạch chằng chịt và nguồn lúa gạo phong phú là hai yếu tố làm nên đặc trưng của ĐBSCL. Kênh rạch không chỉ đáp ứng nhu cầu tưới tiêu nước trong quá trình sản xuất lúa gạo, mà còn là tuyến đường vận chuyển vật tư nông nghiệp, nhân công và đặc biệt là lúa gạo từ đồng ruộng đến nơi tiêu thụ.
Hệ thống kênh đào đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển nông sản từ vùng sản xuất đến thị trường tiêu thụ, cũng như vận chuyển vật tư nông nghiệp đến các vùng sản xuất. ĐBSCL hiện có trên 5.000km đường sông đủ đáp ứng cho tàu, thuyền trên 100 tấn lưu thông; hơn 10.000km đường sông đáp ứng cho ghe, tàu tải trọng 30 tấn trở xuống, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển khối lượng lớn nông sản và vật tư nông nghiệp.
Phát triển các trung tâm thương mại và đô thị
Hệ thống kênh đào không chỉ là phương tiện giao thông mà còn là nền tảng để phát triển kinh tế thương mại ở ĐBSCL. Dọc theo các kênh đào, nhiều trung tâm thương mại, chợ nổi và khu dân cư đã hình thành và phát triển, tạo nên một hệ thống kinh tế thương mại đặc trưng của vùng đất này.
Kênh Vĩnh Tế sau khi được đào đã tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế, góp phần đưa Châu Đốc từ một cứ điểm quân sự trở thành khu kinh tế đầu mối, kết nối với thành phố Hà Tiên (Kiên Giang). Tương tự, dòng kênh Bảo Định đã thu hút thương hồ, tạo nên sự trù phú một thời cho vùng đất TP.Tân An. Điều này minh chứng cho vai trò của các kênh đào trong việc phát triển các trung tâm kinh tế thương mại và đô thị ở ĐBSCL.
Vai trò chiến lược trong phát triển kinh tế nông nghiệp
Khai hoang và mở rộng diện tích canh tác
Hệ thống kênh đào đã đóng vai trò quan trọng trong việc khai hoang mở rộng diện tích canh tác ở ĐBSCL. Kênh Vĩnh Tế và hệ thống kênh phụ của nó đã tạo ra một hệ thống thủy lợi thượng nguồn quan trọng cho vùng Tứ giác Long Xuyên, góp phần khai phá, cải tạo và phát triển vùng đất này.
Việc xây dựng và phát triển hệ thống kênh đào đã tạo điều kiện cho quá trình khai hoang, biến vùng đất hoang hóa thành những cánh đồng màu mỡ, góp phần mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp và phát triển kinh tế của vùng. Đặc biệt, trong nửa đầu thế kỷ XIX, hệ thống kênh đào đã giữ vị trí trọng yếu trong quá trình hỗ trợ các hoạt động canh tác và sản xuất nông nghiệp, cũng như kết nối giao thương kinh tế nông nghiệp giữa các khu vực trong vùng đồng bằng.
Hình thành các vùng sản xuất nông nghiệp trọng điểm
Hệ thống kênh đào đã góp phần hình thành và phát triển các vùng sản xuất nông nghiệp trọng điểm ở ĐBSCL. Việc đầu tư bài bản, đồng bộ vào các công trình thủy lợi lớn, trong đó có hệ thống kênh đào, đã biến Tứ giác Long Xuyên từ vùng đất hoang hóa, nhiễm phèn nặng thành vùng sản xuất trù phú, trọng điểm sản xuất lương thực của ĐBSCL và cả nước.
Kênh Vĩnh Tế được xem là “kênh mẹ” để hình thành các kênh T5, T4, T3, tạo thành một mạng lưới thủy lợi dày đặc, góp phần phát triển vùng Tứ giác Long Xuyên thành vùng trọng điểm sản xuất lương thực của ĐBSCL và cả nước. Điều này minh chứng cho vai trò của hệ thống kênh đào trong việc phát triển các vùng sản xuất nông nghiệp trọng điểm, góp phần đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Tìm hiểu về khái niệm cơ cấu cây trồng.
Thúc đẩy đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp
Bên cạnh vai trò trong sản xuất lúa gạo, hệ thống kênh đào còn góp phần thúc đẩy đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp ở ĐBSCL. Hệ thống thủy lợi dựa trên kênh đào đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển đa dạng các loại cây trồng, vật nuôi, giúp đa dạng hóa cơ cấu sản xuất nông nghiệp và nâng cao giá trị gia tăng trong nông nghiệp.
Dựa trên nền tảng tài nguyên nông nghiệp và du lịch phong phú, độc đáo, du lịch nông nghiệp tại ĐBSCL đã và đang được coi trọng và triển khai như một hoạt động kinh tế chủ đạo mang tính liên kết ngành, hướng đến phát triển bền vững du lịch và nông nghiệp. Hệ thống kênh đào đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các điểm du lịch nông nghiệp, góp phần phát triển loại hình du lịch và sản phẩm du lịch này.
Ngoài ra, ĐBSCL còn có tiềm năng lớn trong việc phát triển năng lượng sinh khối từ phụ phẩm nông nghiệp, với nguồn phụ phẩm nông nghiệp dồi dào là nguyên liệu có thể tạo lượng điện tương đương 113.000 GWh, chiếm 33,4% cả nước. Hệ thống kênh đào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các phụ phẩm nông nghiệp này, góp phần thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo.
Vai trò xã hội và phát triển bền vững
Tạo sinh kế và ổn định đời sống người dân
Hệ thống kênh đào đã có tác động sâu sắc đến cơ cấu kinh tế và sinh kế của người dân ĐBSCL. Nhờ có hệ thống kênh đào, người dân đã chuyển từ canh tác 1 vụ lên 2 vụ ăn chắc và đang tiến lên 3 vụ, giúp tăng thu nhập và cải thiện đời sống. Mặc dù giá phân bón tăng, nhưng nông dân vẫn có lãi nhờ vào năng suất cao, ví dụ như trường hợp bà Lê Thị Hồng Vững (47 tuổi, ấp Đông Hưng, xã Nhơn Hưng, huyện Tịnh Biên) với ruộng lúa cặp kênh Vĩnh Tế có năng suất gần 10 tấn/ha.
Bên cạnh đó, hệ thống kênh đào còn tạo điều kiện cho việc phát triển các ngành nghề khác như thương mại, dịch vụ, du lịch… dọc theo các kênh đào, góp phần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và sinh kế của người dân. Đặc biệt, trong giai đoạn 2011-2022, tăng trưởng của ngành nông nghiệp đã duy trì việc làm và sinh kế cho đa số lao động nông nghiệp, nhất là lao động trong các hộ sản xuất kinh doanh lớn tuổi ở ĐBSCL.
Phát triển du lịch dựa trên hệ thống kênh đào
Những năm gần đây, các kênh đào ở ĐBSCL không chỉ đóng vai trò trong sản xuất nông nghiệp và giao thông thủy mà còn trở thành tài nguyên du lịch quan trọng của vùng. Kênh Vĩnh Tế với giá trị to lớn về lịch sử, văn hóa và giao thông thủy đã trở thành hành trình du lịch mang tính chất cảnh quan sinh thái, lịch sử – văn hóa, trên bộ – dưới thuyền, góp phần đa dạng hóa các loại hình du lịch địa phương.
Các hoạt động du lịch trên kênh Vĩnh Tế có thể bao gồm tham quan bằng thuyền, khám phá cảnh quan thiên nhiên và cuộc sống ven sông, tìm hiểu văn hóa, lịch sử vùng đất và con người, trải nghiệm đời sống thương hồ và đặc trưng mùa nước nổi. Điều này cho thấy vai trò mới của hệ thống kênh đào trong việc phát triển du lịch ở ĐBSCL, góp phần tạo thêm nguồn thu nhập và cơ hội việc làm cho người dân.
Kết quả nghiên cứu về sự hài lòng của du khách đối với hoạt động du lịch và sản phẩm du lịch nông nghiệp tại ĐBSCL cho thấy một triển vọng khá lạc quan khi đa phần du khách thể hiện sự hài lòng ở mức tương đối cao đối với hầu hết các hạng mục đánh giá. Điều này mở ra tiềm năng phát triển du lịch dựa trên hệ thống kênh đào và nông nghiệp ở ĐBSCL trong tương lai.
Thách thức và định hướng phát triển bền vững
Mặc dù đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp, hệ thống kênh đào ở ĐBSCL cũng đang đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những thách thức lớn là vấn đề đầu tư và bảo trì. Theo ông Trần Đỗ Liêm, Chủ tịch Hiệp hội Vận tải thủy nội địa Việt Nam, bình quân mỗi năm, ngân sách đầu tư cho đường thủy nội địa chỉ khoảng 2%, chưa tương xứng với những tiềm năng mà đường thủy mang lại.
Biến đổi khí hậu cũng đang tạo ra những thách thức lớn đối với hệ thống kênh đào ở ĐBSCL. Nước biển dâng, xâm nhập mặn, hạn hán và lũ lụt cực đoan đều có tác động tiêu cực đến chức năng của hệ thống kênh đào trong việc cung cấp nước ngọt, kiểm soát lũ lụt và phát triển nông nghiệp. Ngoài ra, dự án kênh đào Funan – Techo của Campuchia, với chiều dài khoảng 180km, có thể có tác động đến lưu lượng nước sông Mê Kông về ĐBSCL.
Để phát huy tối đa vai trò của hệ thống kênh đào trong phát triển kinh tế nông nghiệp, cần có những định hướng phát triển bền vững trong tương lai. Các giải pháp có thể bao gồm: nâng cấp và hiện đại hóa hệ thống kênh đào; tăng cường đầu tư cho quản lý và bảo trì; kết hợp với các giải pháp thủy lợi hiện đại; phát triển du lịch sinh thái dựa trên hệ thống kênh đào; tăng cường liên kết vùng trong quản lý và sử dụng hệ thống kênh đào; và nghiên cứu, ứng dụng các giải pháp công nghệ mới. Hiểu rõ về khái niệm phát triển du lịch bền vững.
Liên kết sản xuất trong nông nghiệp ở ĐBSCL đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cơ hội nâng cao kỹ thuật sản xuất, tạo điều kiện nâng cấp chuỗi cung ứng vật tư, nâng cấp chuỗi giá trị nông sản, mang lại hiệu quả kinh tế cao và có tầm nhìn chiến lược cho nền nông nghiệp công nghệ cao bền vững. Hệ thống kênh đào có thể hỗ trợ và thúc đẩy liên kết sản xuất này thông qua việc kết nối các vùng sản xuất và thị trường tiêu thụ.
Kết luận
Hệ thống kênh đào đã và đang đóng vai trò không thể thiếu trong sự phát triển kinh tế nông nghiệp ở ĐBSCL. Từ kênh Bảo Định – kênh đào đầu tiên ở miền Nam, đến kênh Vĩnh Tế – công trình thủy lợi vĩ đại, và nhiều kênh đào khác, hệ thống kênh đào đã góp phần biến ĐBSCL từ vùng đất hoang hóa thành vựa lúa của cả nước.
Vai trò của hệ thống kênh đào đối với sự phát triển kinh tế nông nghiệp ở ĐBSCL thể hiện trên nhiều phương diện: cung cấp nước ngọt cho canh tác, kiểm soát lũ lụt, cải tạo đất và rửa phèn, kết nối giao thông, thúc đẩy thương mại, khai hoang mở rộng diện tích canh tác, phát triển các vùng sản xuất trọng điểm, đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp, tạo sinh kế và phát triển du lịch.
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, thiếu đầu tư và các dự án kênh đào từ nước láng giềng, với sự đầu tư và quản lý hợp lý, hệ thống kênh đào sẽ tiếp tục là “mạch máu” của ĐBSCL, góp phần vào sự phát triển bền vững của vùng đất này trong tương lai. Hơn 200 năm sau khi những kênh đào đầu tiên được đào, hệ thống này vẫn đang chứng minh tầm nhìn vượt thời đại của các bậc tiền nhân và vai trò không thể thay thế của nó đối với sự phát triển kinh tế nông nghiệp của vùng đồng bằng sông Cửu Long.
Tài liệu tham khảo
- Bảo, T. (2024). Tầm nhìn vượt thời đại ở dòng kênh đào lớn nhất Việt Nam. Báo Dân trí, 14/11/2024. https://dantri.com.vn/xa-hoi/tam-nhin-vuot-thoi-dai-o-dong-kenh-dao-lon-nhat-viet-nam-20241114215050318.htm
- Đào, V.H. (2022). Vai trò của hệ thống kênh đào đối với sự phát triển kinh tế nông nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long nửa đầu thế kỷ XIX. Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 23(5), 45-62. https://www.semanticscholar.org/paper/102f922a5b7ceb85faf4a75f49f24cd9922134ae
- Huỳnh, T.B. (2014). Khái quát về hệ thống kênh rạch và nguồn lúa gạo ở đồng bằng sông Cửu Long. Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 03(26), 78-94. https://www.semanticscholar.org/paper/a43958148ae95eaa21fc0e03fa60eeb4115a011b
- Lê, T.H. (2022). Sự hài lòng của du khách đối với hoạt động du lịch nông nghiệp tại đồng bằng sông Cửu Long. Tạp chí Du lịch và Phát triển, 11(7), 82-97. https://www.semanticscholar.org/paper/306c9155fbcf76243e5e84c54fa7ad4116933b2b
- Nguyễn, V.A. (2024). Tác động của các cách thức làm giảm lao động nông nghiệp dư thừa đến việc làm và thu nhập của hộ nông dân ở Đồng bằng sông Cửu Long. https://www.semanticscholar.org/paper/9f771cfed79d4f2f28e79ed7dc528544de030f61
- Nguyễn, V.T. (2025). Vai trò, giá trị to lớn của kênh Vĩnh Tế trong việc phát triển kinh tế văn hóa xã hội. Cổng thông tin điện tử tỉnh An Giang. https://angiang.gov.vn/vi/vai-tro-gia-tri-lon-cua-kenh-vinh-te-trong-viec-phat-trien-kinh-te-van-hoa-xa-hoi
- Trần, Đ.L. (2022). Bên những dòng kênh đào huyền thoại (Bài cuối). Báo Long An, 13/5/2022. https://baolongan.vn/ben-nhung-dong-kenh-dao-huyen-thoai-bai-cuoi–a135392.html
- Trần, V.N. (2022). Bên những dòng kênh đào huyền thoại (Bài 1). Báo Long An, 10/5/2022. https://baomoi.com/ben-nhung-dong-kenh-dao-huyen-thoai-bai-1-c42541611.epi
- VnEconomy. (n.d.). 200 năm kênh Vĩnh Tế: Công trình thủy lợi vĩ đại của Đồng bằng sông Cửu Long. https://vneconomy.vn/200-nam-kenh-vinh-te-cong-trinh-thuy-loi-vi-dai-cua-dong-bang-song-cuu-long.htm
- Xem thêm tại: https://baolongan.vn/ben-nhung-dong-kenh-dao-huyen-thoai-bai-2-c42550395.epi
- Xem thêm tại: https://baolongan.vn/ben-nhung-dong-kenh-dao-huyen-thoai-a135865.html
- Xem thêm tại: https://www.semanticscholar.org/paper/307ad87fb71db0401839ba9a62b751746534c652
- Xem thêm tại: https://www.semanticscholar.org/paper/b7e2728cbdb9a439b94ec5d3e347b2b4609e73b9
- Xem thêm tại: https://suckhoemoitruong.com.vn/du-an-kenh-dao-funan-techo-se-tac-dong-den-khu-vuc-dong-bang-song-cuu-long-ra-sao-23078.html